1. Yếu tố nào làm cho "Bình Ngô đại cáo" trở thành một áng văn chính luận mẫu mực?
A. Sử dụng nhiều điển tích Hán học phức tạp.
B. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý lẽ sắc bén, bằng chứng xác thực và tình cảm yêu nước nồng nàn.
C. Chỉ tập trung vào việc miêu tả cảnh chiến trận.
D. Ngôn ngữ quá hoa mỹ, thiếu tính thực tế.
2. Trong "Quốc âm thi tập", Nguyễn Trãi sử dụng ngôn ngữ gì là chủ yếu?
A. Chỉ sử dụng chữ Hán cổ.
B. Chủ yếu sử dụng chữ Nôm, một số ít chữ Hán.
C. Chủ yếu sử dụng chữ Nôm, không sử dụng chữ Hán.
D. Sử dụng cả chữ Hán và chữ Nôm với tỷ lệ ngang nhau.
3. Tác phẩm nào của Nguyễn Trãi được xem là bản tuyên ngôn độc lập của dân tộc Việt Nam?
A. Quốc âm thi tập
B. Dư địa chí
C. Bình Ngô đại cáo
D. Ức Trai thi tập
4. Ngôn ngữ trong "Quốc âm thi tập" của Nguyễn Trãi có đặc điểm gì nổi bật?
A. Rất bác học, cầu kỳ, khó hiểu.
B. Trong sáng, mộc mạc, giàu hình ảnh và cảm xúc, gần gũi với đời sống.
C. Chỉ tập trung vào ngôn ngữ cung đình, trang trọng.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ ngoại lai.
5. Trong "Bảo kính cảnh giới" (bài 1), câu "Lẽ nào uổng một đời là người" nói lên điều gì?
A. Sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.
B. Mong muốn được sống một cuộc đời có ý nghĩa, cống hiến cho đất nước và xã hội.
C. Nỗi buồn vì không đạt được danh vọng.
D. Sự chán ghét thế gian.
6. Câu thơ "Ta dặn природа, ta nghe капля слезы" trong bài "Bảo kính cảnh giới" (bài 1) thể hiện điều gì?
A. Tâm trạng vui vẻ, lạc quan của tác giả.
B. Sự gắn bó sâu sắc giữa con người và thiên nhiên, cảm nhận nỗi đau của thiên nhiên như nỗi đau của mình.
C. Mong muốn chinh phục và làm chủ thiên nhiên.
D. Sự mệt mỏi, chán chường trước cuộc đời.
7. Trong "Bảo kính cảnh giới" (bài 1), cụm từ "nhàn" được Nguyễn Trãi lý giải như thế nào?
A. Nhàn rỗi, không làm gì cả.
B. Nhàn mà vẫn làm việc có ích, có ý nghĩa, giữ gìn đạo đức, phẩm giá.
C. Nhàn để hưởng thụ cuộc sống cá nhân.
D. Nhàn vì không có chí hướng, mục tiêu.
8. Bài thơ "Tự tình" trong "Quốc âm thi tập" thể hiện tâm trạng gì của Nguyễn Trãi khi về già?
A. Sự mãn nguyện, an nhàn.
B. Sự cô đơn, u hoài, suy tư về cuộc đời và thời thế.
C. Niềm vui khi được sống hòa mình với thiên nhiên.
D. Sự hối tiếc về những sai lầm trong quá khứ.
9. Nguyễn Trãi có quan điểm gì về mối quan hệ giữa nhân dân và sự nghiệp cứu nước?
A. Nhân dân chỉ là lực lượng phụ trợ, vai trò chính thuộc về vua.
B. Sự nghiệp cứu nước chỉ dựa vào lực lượng quân đội tinh nhuệ.
C. Nhân dân là yếu tố quyết định thắng lợi của sự nghiệp cứu nước, "chở thuyền" và "lật thuyền" đều do dân.
D. Nhân dân chỉ nên tuân theo mệnh lệnh của vua, không có vai trò đóng góp ý kiến.
10. Nguyễn Trãi đã đóng góp như thế nào vào việc xây dựng nền văn học viết bằng chữ Nôm?
A. Chỉ là người tiên phong ghi lại những bài thơ dân gian.
B. Là người có công lớn trong việc phát triển và nâng cao giá trị của chữ Nôm, biến nó thành một công cụ biểu đạt văn học tinh tế.
C. Chủ yếu sử dụng chữ Nôm để dịch các tác phẩm Trung Hoa.
D. Không có đóng góp đáng kể cho sự phát triển của chữ Nôm.
11. Trong "Bình Ngô đại cáo", Nguyễn Trãi đã sử dụng phương pháp lập luận nào để bác bỏ luận điệu xâm lược của kẻ thù?
A. Chỉ dùng lời lẽ khoa trương, tô vẽ.
B. Dùng lý lẽ chặt chẽ, dẫn chứng lịch sử và đạo lý nhân nghĩa.
C. Dựa vào những điều mê tín, dị đoan.
D. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để đe dọa.
12. Ý nghĩa biểu tượng của "hoa sen" trong thơ Nguyễn Trãi là gì?
A. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
B. Biểu tượng cho lòng yêu nước, tinh thần quật cường.
C. Biểu tượng cho khí phách, phẩm giá cao đẹp, thanh cao, vượt lên trên hoàn cảnh.
D. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa nồng cháy.
13. Câu thơ "Nhân sinh dĩ chí, dĩ thành sự nghiệp" trong "Bảo kính cảnh giới" (bài 1) khuyên nhủ điều gì?
A. Hãy sống hưởng thụ cuộc sống cá nhân.
B. Hãy có chí lớn, lập nên sự nghiệp vẻ vang cho đất nước.
C. Hãy tránh xa thế sự, tìm cuộc sống ẩn dật.
D. Hãy chỉ tập trung vào việc học hành.
14. Bài thơ "Thuật hứng" số 5 của Nguyễn Trãi gợi lên hình ảnh nào về cuộc sống ẩn dật?
A. Cuộc sống xa hoa, lộng lẫy.
B. Cuộc sống thanh đạm, hòa mình với thiên nhiên, có ý chí khí phách.
C. Cuộc sống cô lập, buồn bã.
D. Cuộc sống đầy đủ vật chất nhưng thiếu tinh thần.
15. Tại sao Nguyễn Trãi lại viết "Bình Ngô đại cáo" bằng chữ Nôm?
A. Vì chữ Hán không đủ sức diễn tả sự hùng tráng của chiến thắng.
B. Để khẳng định giá trị và sự phát triển của chữ Nôm, phục vụ đông đảo quần chúng.
C. Do hạn chế về kiến thức chữ Hán của tác giả.
D. Đây là yêu cầu bắt buộc của triều đình lúc bấy giờ.
16. Trong "Bảo kính cảnh giới" (bài 1), Nguyễn Trãi muốn gửi gắm điều gì qua việc miêu tả cảnh thiên nhiên?
A. Mong muốn có được cuộc sống nhàn hạ, sung sướng.
B. Thể hiện tình yêu thiên nhiên và quan niệm về cuộc sống "nhàn" có ý nghĩa.
C. Phê phán sự tàn phá của chiến tranh đối với thiên nhiên.
D. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước vũ trụ.
17. Đoạn trích "Cảnh ngày tàn" trong "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi miêu tả cảnh tượng gì?
A. Cảnh chiến thắng hào hùng của quân dân Đại Việt.
B. Cảnh đất nước bị tàn phá, nhân dân lầm than dưới ách đô hộ của quân Minh.
C. Cảnh sinh hoạt thanh bình của người dân sau chiến tranh.
D. Cảnh thiên nhiên tươi đẹp, thơ mộng của mùa xuân.
18. Trong bài "Bảo kính cảnh giới (Bài 1)" của Nguyễn Trãi, câu thơ "Muôn vàn tình thắm chưa sen chừng mấy" thể hiện tâm trạng gì của tác giả?
A. Nỗi nhớ quê hương da diết.
B. Niềm tự hào về truyền thống dân tộc.
C. Tình yêu thiên nhiên sâu sắc và mong muốn hòa mình vào thiên nhiên.
D. Sự trăn trở, day dứt về vận mệnh đất nước chưa được giải quyết.
19. Tư tưởng "yên dân" của Nguyễn Trãi được hiểu theo nghĩa nào?
A. Chỉ là việc giữ gìn trật tự xã hội.
B. Là mang lại cuộc sống ấm no, hạnh phúc, an lành cho nhân dân.
C. Là việc ban hành các luật lệ hà khắc để răn đe dân chúng.
D. Là việc tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua đời sống tinh thần.
20. Thái độ của Nguyễn Trãi đối với kẻ thù được thể hiện rõ nét nhất trong phần nào của "Bình Ngô đại cáo"?
A. Phần mở đầu
B. Phần "việc nhân nghĩa cốt ở yên dân"
C. Phần "Cảnh ngày tàn"
D. Phần kết luận
21. Trong "Bình Ngô đại cáo", Nguyễn Trãi đã dùng những luận điểm nào để khẳng định nền độc lập của Đại Việt?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
B. Dựa trên lịch sử lâu đời, truyền thống văn hiến, nhân nghĩa và sức mạnh của nhân dân.
C. Dựa vào sự giúp đỡ của nước ngoài.
D. Dựa vào ý chí cá nhân của vị minh quân.
22. Đâu không phải là một trong những nội dung tư tưởng lớn trong "Bình Ngô đại cáo"?
A. Lên án tội ác của kẻ thù.
B. Khẳng định chủ quyền và truyền thống nhân nghĩa của dân tộc.
C. Biểu dương sức mạnh và tinh thần đoàn kết của nhân dân.
D. Phê phán sự lạc hậu của nền nông nghiệp Đại Việt.
23. Tư tưởng "nhân nghĩa" trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi chủ yếu thể hiện ở điểm nào?
A. Chỉ đề cao lòng yêu nước và tinh thần chiến đấu.
B. Kết hợp hài hòa giữa lợi ích của dân tộc và lợi ích cá nhân.
C. Đề cao tình yêu thiên nhiên, hòa hợp với tự nhiên.
D. Ưu tiên việc giữ gìn truyền thống văn hóa, không quan tâm đến thời cuộc.
24. Tác phẩm nào của Nguyễn Trãi thể hiện rõ tư tưởng yêu nước, thương dân và ý chí đấu tranh chống giặc ngoại xâm?
A. Quốc âm thi tập
B. Dư địa chí
C. Hồng Đức quốc triều thông lệ
D. Bình Ngô đại cáo
25. Trong "Bảo kính cảnh giới" (bài 1), cụm từ "trúc mai" thường được hiểu là biểu tượng cho điều gì?
A. Sự giàu có, sung túc.
B. Tình yêu đôi lứa.
C. Khí tiết, phẩm hạnh cao quý, có ý chí, kiên cường.
D. Nỗi buồn ly biệt.