1. Trong phong cách ngôn ngữ khoa học, tính hệ thống và trật tự được thể hiện qua yếu tố nào?
A. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, biểu cảm.
B. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ.
C. Cấu trúc mạch lạc, logic, sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.
D. Tính cá nhân hóa và chủ quan của người viết.
2. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu văn: "Nó không còn là cái tôi bé nhỏ của ngày xưa mà đã trở thành một con người hoàn toàn khác" để nhấn mạnh sự thay đổi?
A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.
3. Trong tác phẩm "Chiếu cầu hiền", Ngô Thì Nhậm đề cao yếu tố nào để xây dựng đất nước?
A. Củng cố quyền lực tuyệt đối của vua.
B. Tuyển dụng và trọng dụng nhân tài.
C. Tăng cường quân đội, mở rộng lãnh thổ.
D. Giảm thuế, phát triển nông nghiệp.
4. Yếu tố nào làm cho lời thoại trong phong cách ngôn ngữ giao tiếp trở nên tự nhiên và hiệu quả?
A. Sử dụng từ ngữ khoa học, phức tạp.
B. Tính cụ thể, phù hợp với tình huống và đối tượng.
C. Tính trang trọng, khách quan hóa mọi vấn đề.
D. Độ dài câu nói luôn dài và chi tiết.
5. Đoạn trích "Kiều Nguyệt Nga" trong "Hoàng Lê Nhất Thống Chí" khắc họa nhân vật này với phẩm chất gì nổi bật?
A. Sự yếu đuối, cam chịu.
B. Sự khôn ngoan, mưu mẹo.
C. Sự trong trắng, hiếu thảo và kiên cường.
D. Sự tham vọng, quyền lực.
6. Đoạn trích "Tâm trạng của nhân vật Tnú" trong "Rừng xà nu" tập trung khắc họa điều gì?
A. Sự đau khổ, dằn vặt về quá khứ.
B. Tinh thần bất khuất, ý chí trả thù.
C. Tình yêu thương gia đình, làng xóm.
D. Nỗi sợ hãi trước kẻ thù.
7. Đoạn trích "Thề nguyền" trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du miêu tả tâm trạng gì của nhân vật Thúy Vân?
A. Buồn bã, đau khổ vì chia ly.
B. Hồi hộp, lo lắng trước tương lai.
C. Vui vẻ, háo hức trong lễ đính ước.
D. Bình thản, chấp nhận số phận.
8. Phong cách ngôn ngữ nào thường sử dụng các câu hỏi tu từ để thu hút sự chú ý của người đọc/nghe?
A. Ngôn ngữ khoa học.
B. Ngôn ngữ báo chí.
C. Ngôn ngữ nghệ thuật.
D. Ngôn ngữ chính luận.
9. Trong phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, yếu tố nào giúp tạo nên chiều sâu và sự hấp dẫn cho tác phẩm?
A. Tính khách quan, trung thực tuyệt đối.
B. Sự đa dạng, sáng tạo trong cách dùng từ, đặt câu, sử dụng biện pháp tu từ.
C. Tính logic, khoa học của nội dung.
D. Sự chính xác của các con số, dữ liệu.
10. Trong câu "Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm con", từ "ngọn lửa" được dùng với nghĩa gì?
A. Nghĩa gốc.
B. Nghĩa chuyển (hoán dụ).
C. Nghĩa chuyển (ẩn dụ).
D. Nghĩa bóng.
11. Tác giả Hồ Chí Minh đã sử dụng phép tu từ nào nổi bật trong bài "Ngắm trăng" để thể hiện sự đồng điệu giữa con người và thiên nhiên?
A. Điệp ngữ.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. So sánh.
12. Trong tác phẩm "Vào phủ Chúa Trịnh", tác giả Ngô Thì Sĩ đã khắc họa chân dung nhân vật nào với những nét tính cách đặc trưng?
A. Chúa Trịnh Sâm với sự độc đoán, chuyên quyền.
B. Chúa Trịnh Doanh với tài năng và đức độ.
C. Chúa Trịnh Sâm với tài năng cai trị và sự nghiêm minh.
D. Chúa Trịnh Cương với sự phóng túng, ăn chơi.
13. Theo quan điểm của các nhà nghiên cứu, yếu tố nào quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn của đoạn trích "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
A. Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
B. Nghệ thuật miêu tả tâm trạng nhân vật sâu sắc.
C. Giá trị nhân đạo sâu sắc, ca ngợi tinh thần hy sinh cao cả.
D. Cấu trúc bài văn chặt chẽ, logic.
14. Trong phong cách ngôn ngữ chính luận, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất để thuyết phục người đọc?
A. Ngôn ngữ bóng bẩy, hoa mỹ.
B. Lập luận chặt chẽ, dẫn chứng xác đáng.
C. Cảm xúc cá nhân mãnh liệt.
D. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ.
15. Trong câu "Con thuyền ra khơi, mang theo bao niềm hy vọng.", từ "thuyền" được dùng theo nghĩa gì?
A. Nghĩa gốc.
B. Nghĩa chuyển (hoán dụ).
C. Nghĩa chuyển (ẩn dụ).
D. Nghĩa bóng.
16. Trong phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, yếu tố nào thường được chú trọng để tạo sự gần gũi, thân mật?
A. Sử dụng từ ngữ khoa học, thuật ngữ chuyên ngành.
B. Cấu trúc câu phức tạp, nhiều mệnh đề.
C. Ngôn ngữ tự nhiên, đời thường, có thể xen lẫn tiếng lóng.
D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự tuyệt đối.
17. Câu "Mẹ em là người phụ nữ tuyệt vời nhất thế giới" thuộc loại câu gì về mục đích nói?
A. Câu hỏi.
B. Câu cảm thán.
C. Câu cầu khiến.
D. Câu trần thuật.
18. Phân tích đoạn trích "Cảnh ngày xuân", yếu tố nào thể hiện rõ nhất tình yêu thiên nhiên của con người?
A. Miêu tả chi tiết các lễ hội truyền thống.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ chỉ màu sắc, âm thanh, nhịp điệu.
C. Tập trung vào nỗi buồn của nhân vật chính.
D. So sánh cảnh vật với những vật dụng sinh hoạt.
19. Tác giả Nguyễn Du trong "Truyện Kiều" đã sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả nỗi đau khổ của Thúy Kiều khi bị vu oan?
A. Điệp từ.
B. Cường điệu.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.
20. Câu "Trời xanh mây trắng là màu xanh của hy vọng." sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Hoán dụ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Ẩn dụ.
21. Tác phẩm "Thu điếu" của Nguyễn Khuyến thể hiện tâm trạng gì của tác giả?
A. Phấn chấn, hào hứng với cảnh sắc mùa thu.
B. Buồn bã, cô đơn trước cảnh thu vắng lặng.
C. Tức giận, bất bình với thời cuộc.
D. Lạc quan, yêu đời trước thiên nhiên.
22. Câu "Trời ơi, đẹp quá!" thuộc kiểu câu gì về mục đích nói?
A. Câu hỏi.
B. Câu cảm thán.
C. Câu cầu khiến.
D. Câu trần thuật.
23. Trong câu "Nó hát hay như chim họa mi.", từ "chim họa mi" được dùng theo nghĩa gì?
A. Nghĩa gốc.
B. Nghĩa chuyển (hoán dụ).
C. Nghĩa chuyển (ẩn dụ).
D. Nghĩa bóng.
24. Câu "Cả làng nó đi xem hát bội." sử dụng phép tu từ nào?
A. Hoán dụ (lấy bộ phận thay thế toàn thể).
B. So sánh (so sánh cả làng với người đi xem).
C. Ẩn dụ (ẩn dụ cái làng cho người dân trong làng).
D. Nhân hóa (gán hành động của người cho cái làng).
25. Câu "Đừng bao giờ bỏ cuộc!" là kiểu câu gì về mục đích nói?
A. Câu hỏi.
B. Câu cảm thán.
C. Câu cầu khiến.
D. Câu trần thuật.