Trắc nghiệm Vật lý 11 Cánh diều bài 1 Mô tả sóng
Trắc nghiệm Vật lý 11 Cánh diều bài 1 Mô tả sóng
1. Mối liên hệ giữa tốc độ truyền sóng ($v$), bước sóng (\(\lambda\)) và tần số ($f$) của sóng là gì?
A. $v = \frac{f}{\lambda}$
B. $v = f + \lambda$
C. $v = f \lambda$
D. $v = \frac{1}{f \lambda}$
2. Khi nói về sóng, khái niệm "pha" của một điểm trong môi trường truyền sóng dùng để chỉ điều gì?
A. Độ lớn của vận tốc tại điểm đó.
B. Trạng thái dao động (vị trí, vận tốc) của điểm đó tại một thời điểm nhất định.
C. Khoảng cách từ điểm đó đến nguồn sóng.
D. Năng lượng mà sóng mang đến điểm đó.
3. Một sóng có tần số 50 Hz và bước sóng 2 m. Tốc độ truyền sóng này là bao nhiêu?
A. 25 m/s
B. 100 m/s
C. 50 m/s
D. 0.04 m/s
4. Một điểm trên phương truyền sóng sẽ dao động với tần số bằng bao nhiêu nếu nguồn phát sóng có tần số 10 Hz?
A. 10 Hz
B. 5 Hz
C. 20 Hz
D. 0 Hz
5. Một sóng truyền trên mặt nước có tốc độ 2 m/s và bước sóng 4 m. Tần số của sóng là bao nhiêu?
A. 0.5 Hz
B. 2 Hz
C. 8 Hz
D. 0.25 Hz
6. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho sự lặp lại của sóng theo không gian?
A. Chu kỳ ($T$).
B. Tần số ($f$).
C. Biên độ ($A$).
D. Bước sóng (\(\lambda\)).
7. Mối liên hệ giữa tốc độ truyền sóng ($v$), bước sóng (\(\lambda\)) và chu kỳ ($T$) của sóng là gì?
A. $v = \frac{\lambda}{T}$
B. $v = \lambda T$
C. $v = \frac{T}{\lambda}$
D. $v = \frac{1}{\lambda T}$
8. Sự lan truyền sóng có mang theo vật chất hay không?
A. Có, sóng mang theo vật chất của nguồn phát.
B. Không, sóng chỉ mang theo năng lượng.
C. Có, sóng mang theo một phần vật chất của môi trường.
D. Tùy thuộc vào loại sóng.
9. Một sóng có chu kỳ 0.1 s và bước sóng 5 m. Tốc độ truyền sóng này là bao nhiêu?
A. 0.5 m/s
B. 50 m/s
C. 5 m/s
D. 2 m/s
10. Một sóng dọc truyền trong môi trường rắn. Phương dao động của các phần tử môi trường như thế nào so với phương truyền sóng?
A. Song song với phương truyền sóng.
B. Vuông góc với phương truyền sóng.
C. Tạo một góc 90 độ với phương truyền sóng.
D. Ngược chiều với phương truyền sóng.
11. Một sóng ngang truyền trên sợi dây căng ngang. Phương dao động của các phần tử môi trường truyền sóng như thế nào so với phương truyền sóng?
A. Song song với phương truyền sóng.
B. Vuông góc với phương truyền sóng.
C. Tạo một góc 45 độ với phương truyền sóng.
D. Không có mối liên hệ cố định.
12. Một sóng có bước sóng 20 cm và tần số 500 Hz. Tốc độ truyền sóng là bao nhiêu?
A. 100 m/s
B. 10 m/s
C. 1000 m/s
D. 100 cm/s
13. Đâu là đặc trưng cơ bản nhất để mô tả một sóng cơ học?
A. Tần số dao động của nguồn.
B. Biên độ dao động của các phần tử môi trường.
C. Tốc độ truyền sóng.
D. Chu kỳ dao động của các phần tử môi trường.
14. Khi một sóng truyền từ môi trường này sang môi trường khác, đại lượng nào sau đây **không** thay đổi?
A. Tốc độ truyền sóng ($v$).
B. Bước sóng (\(\lambda\)).
C. Tần số ($f$).
D. Biên độ sóng.
15. Đại lượng nào đặc trưng cho sự lan truyền của sóng trong không gian và thời gian?
A. Tần số ($f$).
B. Chu kỳ ($T$).
C. Bước sóng (\(\lambda\)).
D. Tốc độ truyền sóng ($v$).