Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

1. Thực hiện bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của xã hội?

A. Tăng cường sự tham gia của phụ nữ vào thị trường lao động, phát huy tiềm năng của mọi cá nhân.
B. Chỉ tập trung vào việc nâng cao thu nhập cho lao động nam.
C. Giảm bớt sự cạnh tranh trong các ngành nghề truyền thống của nam giới.
D. Ưu tiên phát triển các ngành nghề chỉ dành cho phụ nữ.

2. Việc lựa chọn nghề nghiệp cho con cái dựa trên giới tính của họ (ví dụ: con trai học kỹ thuật, con gái học y tá) là biểu hiện của:

A. Sự phù hợp về năng lực cá nhân.
B. Định hướng nghề nghiệp theo giới.
C. Sự phân biệt đối xử về giới.
D. Xu hướng chung của xã hội.

3. Hành vi nào dưới đây là một ví dụ về việc thúc đẩy bình đẳng giới trong gia đình?

A. Chồng đi làm, vợ ở nhà chăm sóc con cái hoàn toàn.
B. Cả vợ và chồng cùng chia sẻ trách nhiệm làm việc nhà và chăm sóc con cái.
C. Cha mẹ chỉ dạy con trai cách làm kinh tế.
D. Ưu tiên cho con trai làm chủ gia đình.

4. Trách nhiệm của mỗi công dân trong việc xây dựng xã hội bình đẳng giới là gì?

A. Chỉ cần thực hiện tốt vai trò của mình trong gia đình.
B. Tích cực tham gia các hoạt động tuyên truyền, đấu tranh chống lại các hành vi phân biệt giới.
C. Chỉ quan tâm đến quyền lợi của giới mình.
D. Không can thiệp vào các vấn đề liên quan đến giới.

5. Thế nào là định kiến giới?

A. Quan niệm khác nhau về vai trò của nam và nữ.
B. Sự đánh giá, nhìn nhận một cách đơn giản, máy móc về đặc điểm, tính cách hoặc vai trò của một giới trong xã hội.
C. Sự khác biệt tự nhiên về thể chất giữa nam và nữ.
D. Những quy định pháp luật về giới.

6. Luật Bình đẳng giới năm 2006 của Việt Nam quy định nguyên tắc bình đẳng giới là gì?

A. Nam và nữ có quyền và nghĩa vụ ngang nhau về mọi mặt.
B. Nhà nước tạo điều kiện để nam và nữ có cơ hội ngang nhau trong phát triển.
C. Nam và nữ bình đẳng trong tham gia vào các hoạt động xã hội.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.

7. Việc phụ nữ đảm nhận phần lớn công việc nội trợ và chăm sóc gia đình, trong khi nam giới tập trung vào công việc xã hội, phản ánh khía cạnh nào của bất bình đẳng giới?

A. Bất bình đẳng trong tiếp cận cơ hội giáo dục.
B. Bất bình đẳng trong phân công lao động xã hội.
C. Bất bình đẳng trong quyền tham gia chính trị.
D. Bất bình đẳng trong quyền quyết định cá nhân.

8. Sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị thể hiện ở việc:

A. Tỷ lệ nam giới giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý cao hơn nữ giới.
B. Phụ nữ tham gia tích cực vào các hoạt động cộng đồng.
C. Nam giới và nữ giới có quyền bầu cử như nhau.
D. Tất cả các ứng cử viên đều được đánh giá dựa trên năng lực.

9. Bình đẳng giới trong giáo dục có nghĩa là gì?

A. Nam và nữ có cơ hội tiếp cận giáo dục như nhau.
B. Chương trình giáo dục tập trung vào vai trò truyền thống của nam và nữ.
C. Chỉ ưu tiên cho nam giới tiếp cận giáo dục đại học.
D. Phụ nữ không cần học cao bằng nam giới.

10. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của bình đẳng giới?

A. Xóa bỏ mọi khác biệt giữa nam và nữ.
B. Đảm bảo nam, nữ có cơ hội và điều kiện phát huy hết tiềm năng.
C. Thúc đẩy sự tham gia và thụ hưởng bình đẳng của nam, nữ trong các lĩnh vực của đời sống.
D. Cả hai giới cùng chia sẻ trách nhiệm, đóng góp vào sự phát triển chung.

11. Khi chứng kiến hành vi phân biệt đối xử về giới, hành động nào là phù hợp nhất?

A. Phớt lờ vì cho rằng đó không phải việc của mình.
B. Lên tiếng bảo vệ người bị phân biệt đối xử hoặc báo cáo với người có thẩm quyền.
C. Thái độ đồng tình hoặc im lặng.
D. Chỉ trích người bị phân biệt đối xử.

12. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật về bình đẳng giới?

A. Công ty ưu tiên tuyển dụng lao động nữ cho vị trí lễ tân.
B. Tuyển dụng lao động dựa trên năng lực, không phân biệt giới tính.
C. Quy định mức lương thấp hơn cho lao động nữ so với lao động nam có cùng trình độ và công việc.
D. Tạo điều kiện để cả nam và nữ cùng tham gia các khóa đào tạo nâng cao trình độ.

13. Thế nào là nguyên tắc "nam, nữ thụ hưởng như nhau" trong Luật Bình đẳng giới?

A. Nam và nữ có quyền như nhau trong việc hưởng thụ các thành quả lao động.
B. Phụ nữ có quyền thụ hưởng nhiều hơn nam giới để bù đắp thiệt thòi.
C. Nam giới có quyền thụ hưởng nhiều hơn phụ nữ trong các lĩnh vực công cộng.
D. Chỉ nam giới mới có quyền thụ hưởng các thành quả xã hội.

14. Trong gia đình, việc cha mẹ đặt tên con trai là "người nối dõi", còn con gái là "người giúp việc" phản ánh rõ nét khía cạnh nào của bất bình đẳng giới?

A. Sự tôn trọng giá trị văn hóa truyền thống.
B. Định kiến giới về vai trò và giá trị của nam, nữ.
C. Sự phân công lao động công bằng.
D. Tình yêu thương vô điều kiện của cha mẹ.

15. Bình đẳng giới trong lao động đòi hỏi điều gì?

A. Nam giới được ưu tiên giữ các vị trí quản lý.
B. Phụ nữ chỉ nên làm các công việc nhẹ nhàng.
C. Cơ hội việc làm, đào tạo, thăng tiến và thu nhập công bằng cho cả nam và nữ.
D. Chỉ tuyển dụng lao động nam cho các ngành kỹ thuật cao.

16. Hành vi nào dưới đây thể hiện sự phân biệt đối xử về giới trong gia đình?

A. Cha mẹ yêu thương, chăm sóc tất cả con cái như nhau.
B. Giao việc nhà cho cả con trai và con gái theo khả năng.
C. Chỉ cho con trai đi học đại học, còn con gái học hết cấp ba.
D. Khuyến khích cả hai giới cùng tham gia vào các hoạt động ngoại khóa.

17. Hành động nào sau đây thể hiện sự thấu hiểu và tôn trọng sự khác biệt về giới một cách tích cực?

A. Luôn cho rằng nam giới mạnh mẽ hơn nữ giới.
B. Khuyến khích mọi người thể hiện bản sắc cá nhân mà không bị áp đặt bởi khuôn mẫu giới.
C. Chỉ quan tâm đến những đặc điểm giống nhau giữa nam và nữ.
D. So sánh và đánh giá thấp những người không tuân theo quy chuẩn giới truyền thống.

18. Hành động nào của nhà nước góp phần thúc đẩy bình đẳng giới?

A. Ban hành và thực thi luật pháp về bình đẳng giới.
B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
C. Giữ nguyên các quy định truyền thống về vai trò của nam, nữ.
D. Không can thiệp vào các vấn đề liên quan đến giới.

19. Tại sao việc xóa bỏ định kiến giới lại quan trọng cho bình đẳng giới?

A. Để nam và nữ có ngoại hình giống nhau.
B. Để mọi người được đánh giá dựa trên năng lực và phẩm chất, không bị giới hạn bởi khuôn mẫu giới.
C. Để chỉ còn một giới duy nhất trong xã hội.
D. Để phụ nữ hoàn toàn không làm việc nhà.

20. Việc học sinh nam được giao nhiệm vụ nặng nhọc hơn trong các hoạt động thể chất ở trường, còn học sinh nữ được giao nhiệm vụ nhẹ nhàng hơn, là biểu hiện của:

A. Sự công bằng trong phân công.
B. Định kiến giới về sức mạnh thể chất.
C. Sự quan tâm đến sức khỏe của học sinh.
D. Sự khuyến khích phát triển toàn diện.

21. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng bất bình đẳng giới trong xã hội là gì?

A. Sự khác biệt về thể chất giữa nam và nữ.
B. Tư tưởng, định kiến giới đã ăn sâu trong tiềm thức con người.
C. Sự thiếu hụt về chính sách pháp luật hỗ trợ phụ nữ.
D. Tốc độ phát triển kinh tế không đồng đều giữa các vùng miền.

22. Việc yêu cầu phụ nữ phải có ngoại hình đẹp và trẻ trung để được thăng tiến trong công việc là biểu hiện của:

A. Sự công nhận về năng lực chuyên môn.
B. Định kiến giới về vai trò của phụ nữ trong xã hội.
C. Quy tắc ứng xử chuyên nghiệp.
D. Sự đánh giá khách quan về hiệu quả công việc.

23. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của định kiến giới tiêu cực, gây ảnh hưởng đến bình đẳng giới?

A. Tin rằng phụ nữ có khả năng lãnh đạo tốt.
B. Cho rằng nam giới không nên khóc vì sẽ mất đi sự nam tính.
C. Đánh giá năng lực học tập của học sinh dựa trên kết quả.
D. Tôn trọng sự lựa chọn nghề nghiệp của mỗi người.

24. Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và thúc đẩy bình đẳng giới trong môi trường học đường?

A. Chỉ khen ngợi thành tích học tập của học sinh nam.
B. Phân công nhiệm vụ trong lớp học dựa trên giới tính.
C. Khuyến khích tất cả học sinh, không phân biệt giới tính, tham gia tranh luận và đóng góp ý kiến.
D. Chỉ cho phép học sinh nữ tham gia các môn nghệ thuật.

25. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, bình đẳng giới là sự bình đẳng giữa nam và nữ trong các lĩnh vực nào của đời sống xã hội?

A. Chính trị, kinh tế, văn hóa, gia đình.
B. Chính trị, kinh tế, xã hội, gia đình.
C. Chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.
D. Kinh tế, văn hóa, xã hội, gia đình.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

1. Thực hiện bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của xã hội?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

2. Việc lựa chọn nghề nghiệp cho con cái dựa trên giới tính của họ (ví dụ: con trai học kỹ thuật, con gái học y tá) là biểu hiện của:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

3. Hành vi nào dưới đây là một ví dụ về việc thúc đẩy bình đẳng giới trong gia đình?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

4. Trách nhiệm của mỗi công dân trong việc xây dựng xã hội bình đẳng giới là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

5. Thế nào là định kiến giới?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

6. Luật Bình đẳng giới năm 2006 của Việt Nam quy định nguyên tắc bình đẳng giới là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

7. Việc phụ nữ đảm nhận phần lớn công việc nội trợ và chăm sóc gia đình, trong khi nam giới tập trung vào công việc xã hội, phản ánh khía cạnh nào của bất bình đẳng giới?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

8. Sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị thể hiện ở việc:

9 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

9. Bình đẳng giới trong giáo dục có nghĩa là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

10. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của bình đẳng giới?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

11. Khi chứng kiến hành vi phân biệt đối xử về giới, hành động nào là phù hợp nhất?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

12. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật về bình đẳng giới?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

13. Thế nào là nguyên tắc nam, nữ thụ hưởng như nhau trong Luật Bình đẳng giới?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

14. Trong gia đình, việc cha mẹ đặt tên con trai là người nối dõi, còn con gái là người giúp việc phản ánh rõ nét khía cạnh nào của bất bình đẳng giới?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

15. Bình đẳng giới trong lao động đòi hỏi điều gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

16. Hành vi nào dưới đây thể hiện sự phân biệt đối xử về giới trong gia đình?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

17. Hành động nào sau đây thể hiện sự thấu hiểu và tôn trọng sự khác biệt về giới một cách tích cực?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

18. Hành động nào của nhà nước góp phần thúc đẩy bình đẳng giới?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao việc xóa bỏ định kiến giới lại quan trọng cho bình đẳng giới?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

20. Việc học sinh nam được giao nhiệm vụ nặng nhọc hơn trong các hoạt động thể chất ở trường, còn học sinh nữ được giao nhiệm vụ nhẹ nhàng hơn, là biểu hiện của:

21 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

21. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng bất bình đẳng giới trong xã hội là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

22. Việc yêu cầu phụ nữ phải có ngoại hình đẹp và trẻ trung để được thăng tiến trong công việc là biểu hiện của:

23 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

23. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của định kiến giới tiêu cực, gây ảnh hưởng đến bình đẳng giới?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

24. Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và thúc đẩy bình đẳng giới trong môi trường học đường?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 11 cánh diều bài 11 Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Tags: Bộ đề 1

25. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, bình đẳng giới là sự bình đẳng giữa nam và nữ trong các lĩnh vực nào của đời sống xã hội?