1. Hậu quả tiêu cực nhất của tình trạng mất cân đối cung - cầu lao động đối với nền kinh tế là gì?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Gia tăng thất nghiệp hoặc thiếu hụt lao động có kỹ năng.
C. Giảm lạm phát.
D. Tăng cường đầu tư nước ngoài.
2. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, người lao động cần trang bị những kỹ năng gì để thích ứng tốt nhất?
A. Chỉ tập trung vào kỹ năng vận hành máy móc cũ.
B. Kỹ năng số, tư duy phản biện, sáng tạo và hợp tác.
C. Khả năng ghi nhớ thông tin một cách thụ động.
D. Chỉ cần giỏi một nghề duy nhất suốt đời.
3. Pháp luật quy định về quyền bình đẳng trong lao động nhằm mục đích gì?
A. Tạo điều kiện cho người lao động có trình độ cao hơn được ưu tiên tuyệt đối.
B. Đảm bảo mọi người lao động đều có cơ hội như nhau trong tiếp cận việc làm và phát triển.
C. Quy định rõ ràng sự phân biệt giữa lao động nam và lao động nữ.
D. Hạn chế sự cạnh tranh trên thị trường lao động.
4. Việc lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với khả năng và sở thích của bản thân có ý nghĩa quan trọng nhất đối với mỗi người lao động ở khía cạnh nào?
A. Chỉ giúp tăng thu nhập cá nhân trong ngắn hạn.
B. Là yếu tố quyết định sự thành công hay thất bại trong cuộc sống.
C. Góp phần vào sự phát triển chung của xã hội.
D. Đảm bảo sự ổn định và hạnh phúc lâu dài trong công việc.
5. Khái niệm "thị trường lao động" được hiểu là gì?
A. Là nơi chỉ có người sử dụng lao động và người lao động gặp nhau.
B. Là tổng hòa các mối quan hệ kinh tế - xã hội liên quan đến việc cung và cầu sức lao động.
C. Là nơi diễn ra các hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ.
D. Là khu vực tập trung các doanh nghiệp lớn.
6. Việc người lao động nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp có tác động tích cực nhất đến vấn đề gì?
A. Tăng nguy cơ bị người khác sao chép ý tưởng kinh doanh.
B. Giúp người lao động dễ dàng tìm được việc làm tốt và thu nhập cao hơn.
C. Làm giảm số lượng người lao động trong ngành.
D. Chỉ có lợi cho bản thân người lao động, không ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
7. Hành vi nào sau đây của người sử dụng lao động bị pháp luật cấm tuyệt đối?
A. Thực hiện đào tạo lại cho người lao động.
B. Ký kết hợp đồng lao động bằng lời nói.
C. Phân biệt đối xử với người lao động vì lý do giới tính.
D. Thực hiện chấm dứt hợp đồng lao động khi hết hạn.
8. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng "chảy máu chất xám"?
A. Chính sách thu hút nhân tài yếu kém, thiếu cơ chế đãi ngộ phù hợp.
B. Môi trường làm việc quá cạnh tranh và áp lực.
C. Hệ thống giáo dục đào tạo không đáp ứng nhu cầu thực tế.
D. Người lao động thiếu tinh thần trách nhiệm với công việc.
9. Việc doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ hiện đại thường dẫn đến hệ quả gì đối với thị trường lao động?
A. Giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng.
B. Tăng nhu cầu về lao động có trình độ kỹ thuật và chuyên môn cao.
C. Giảm năng suất lao động chung của toàn xã hội.
D. Không làm thay đổi cơ cấu ngành nghề.
10. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động Việt Nam để có thể cạnh tranh trên thị trường quốc tế?
A. Khả năng nói tiếng Việt trôi chảy.
B. Trình độ ngoại ngữ và kỹ năng mềm.
C. Sự am hiểu sâu sắc về văn hóa truyền thống Việt Nam.
D. Khả năng làm việc độc lập, không cần sự hỗ trợ.
11. Khi tham gia thị trường lao động, người lao động có trách nhiệm gì đối với người sử dụng lao động?
A. Thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng lao động và nội quy lao động.
B. Yêu cầu người sử dụng lao động phải cung cấp mọi tiện nghi sinh hoạt.
C. Chỉ làm việc trong giờ hành chính và không làm thêm giờ.
D. Tự ý thay đổi nội dung công việc đã thỏa thuận.
12. Khi một ngành nghề có nhu cầu tuyển dụng cao nhưng nguồn cung lao động lại khan hiếm, điều này thường dẫn đến hiện tượng gì?
A. Mức lương cho ngành nghề đó sẽ giảm xuống.
B. Sẽ có sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp để tuyển dụng lao động.
C. Người lao động trong ngành sẽ ít có cơ hội thăng tiến.
D. Nhu cầu về ngành nghề đó sẽ giảm dần.
13. Phân tích vai trò của tư vấn hướng nghiệp đối với học sinh, sinh viên trước khi gia nhập thị trường lao động:
A. Chỉ giúp học sinh, sinh viên chọn ngành học dễ đậu.
B. Giúp họ hiểu rõ bản thân, ngành nghề và thị trường lao động để đưa ra lựa chọn phù hợp.
C. Đảm bảo 100% học sinh, sinh viên sẽ tìm được việc làm tốt ngay sau khi tốt nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào các ngành nghề có mức lương cao nhất.
14. Hành vi nào sau đây của người lao động KHÔNG phải là biểu hiện của việc tôn trọng và tuân thủ pháp luật lao động?
A. Thực hiện đúng các điều khoản trong hợp đồng lao động đã ký.
B. Tự ý bỏ việc mà không báo trước theo quy định.
C. Tham gia đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ theo quy định.
D. Báo cáo kịp thời các hành vi vi phạm pháp luật lao động tại nơi làm việc.
15. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, công dân có quyền tự do lựa chọn hình thức nào sau đây để tham gia thị trường lao động?
A. Chỉ được phép làm việc theo hợp đồng lao động có thời hạn.
B. Tự tìm kiếm việc làm hoặc thành lập doanh nghiệp, hợp tác xã.
C. Chỉ được phép tham gia vào các chương trình giới thiệu việc làm của nhà nước.
D. Phải có sự đồng ý của người thân trước khi tìm việc làm.
16. Một người lao động có trình độ đại học chuyên ngành kế toán nhưng lại làm công việc lao động phổ thông, điều này phản ánh khía cạnh nào của thị trường lao động?
A. Sự cân bằng giữa cung và cầu lao động.
B. Thất nghiệp trá hình hoặc làm việc dưới trình độ.
C. Nhu cầu cao về lao động phổ thông.
D. Người lao động không có khả năng làm việc chuyên môn.
17. Theo quy định của pháp luật, người lao động dưới 18 tuổi được xem là lao động chưa thành niên và có những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây là ĐÚNG?
A. Không được phép làm thêm giờ dưới bất kỳ hình thức nào.
B. Không được làm việc trong các ngành nghề có yếu tố độc hại, nguy hiểm.
C. Chỉ được làm việc vào ban ngày và không được làm việc vào ban đêm.
D. Bị hạn chế về loại hợp đồng lao động, chỉ được ký hợp đồng ngắn hạn.
18. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sự biến động của cung lao động trên thị trường?
A. Sự thay đổi về giá cả hàng hóa tiêu dùng.
B. Sự biến động của dân số và lực lượng lao động.
C. Chính sách cho vay ưu đãi của ngân hàng.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một người lao động được pháp luật bảo vệ quyền lợi khi tham gia thị trường lao động?
A. Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
B. Đủ tuổi lao động theo quy định của pháp luật.
C. Có trình độ chuyên môn cao hơn yêu cầu của công việc.
D. Có đơn xin việc và sơ yếu lý lịch rõ ràng.
20. Theo quy định, hợp đồng lao động là sự thỏa thuận giữa ai?
A. Người lao động và cơ quan quản lý nhà nước về lao động.
B. Người sử dụng lao động và người lao động.
C. Người lao động và công đoàn.
D. Người sử dụng lao động và các tổ chức xã hội.
21. Chính sách nào của Nhà nước nhằm hỗ trợ người lao động tìm kiếm việc làm và ổn định cuộc sống?
A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Mở rộng các trung tâm giới thiệu việc làm và tư vấn hướng nghiệp.
C. Hạn chế đầu tư vào các ngành công nghiệp mới.
D. Giảm chi tiêu công cho giáo dục và đào tạo.
22. Khi người sử dụng lao động yêu cầu người lao động làm việc vượt quá số giờ làm thêm theo quy định của pháp luật, đó là hành vi gì?
A. Là một biện pháp khuyến khích người lao động tăng năng suất.
B. Vi phạm pháp luật về giới hạn thời giờ làm việc.
C. Là một thỏa thuận tự nguyện của người lao động.
D. Không vi phạm pháp luật nếu có sự đồng ý của người lao động.
23. Hành vi nào sau đây của người sử dụng lao động là vi phạm pháp luật về lao động?
A. Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ cho người lao động.
B. Tự ý giảm lương của người lao động không có lý do chính đáng.
C. Cung cấp trang thiết bị bảo hộ lao động cần thiết.
D. Thực hiện các biện pháp phòng chống cháy nổ tại nơi làm việc.
24. Khi một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao, điều đó phản ánh điều gì về thị trường lao động?
A. Cầu lao động lớn hơn cung lao động.
B. Cung lao động lớn hơn cầu lao động.
C. Cân bằng cung cầu lao động.
D. Không có mối liên hệ giữa thất nghiệp và cung cầu lao động.
25. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cầu lao động trong một nền kinh tế?
A. Sự suy giảm của các ngành sản xuất.
B. Tăng trưởng kinh tế và đầu tư phát triển.
C. Chính sách thắt chặt chi tiêu công.
D. Sự rút lui của các doanh nghiệp nước ngoài.