Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 4 Phòng, trị bệnh cho vật nuôi
1. Đâu là đặc điểm của bệnh dịch tả lợn Châu Phi?
A. Gây sốt cao, xuất huyết nghiêm trọng ở da và nội tạng, tỷ lệ chết rất cao.
B. Gây hô hấp khó khăn, tiêu chảy nhẹ, tỷ lệ chết thấp.
C. Gây viêm khớp, sưng hạch bạch huyết, chậm lớn.
D. Gây rối loạn sinh sản, sảy thai.
2. Đâu là phương pháp khử trùng chuồng trại hiệu quả nhất để tiêu diệt mầm bệnh virus?
A. Sử dụng các loại hóa chất sát trùng có hoạt tính mạnh theo đúng nồng độ và thời gian tiếp xúc.
B. Chỉ sử dụng nước sôi để rửa chuồng.
C. Phơi nắng chuồng trại trong thời gian ngắn.
D. Dùng khói để hun trùng.
3. Trong phòng trị bệnh cho vật nuôi, việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?
A. Đúng liều, đúng thuốc, đúng thời gian và đúng chỉ định.
B. Sử dụng liều cao để diệt khuẩn nhanh.
C. Chỉ sử dụng khi vật nuôi có biểu hiện bệnh nặng.
D. Dùng kháng sinh theo kinh nghiệm của người chăn nuôi.
4. Dấu hiệu đặc trưng của bệnh Lở mồm long móng ở gia súc là gì?
A. Xuất hiện các mụn nước, vết loét ở niêm mạc miệng, lưỡi và kẽ móng chân.
B. Sốt cao, ho khan, chảy nước mũi.
C. Tiêu chảy phân lỏng, có máu.
D. Sưng phù yếm, hầu.
5. Đâu là nguyên nhân chính gây ra bệnh cúm gia cầm ở đàn gia cầm?
A. Virus cúm gia cầm (Influenza virus type A).
B. Vi khuẩn Salmonella.
C. Nấm Aspergillus.
D. Ký sinh trùng Eimeria.
6. Dấu hiệu nào KHÔNG phải là triệu chứng của bệnh dịch tả trâu bò?
A. Sưng hạch bạch huyết, đặc biệt là hạch lâm ba.
B. Ho khan, chảy nước mũi.
C. Tiêu chảy phân có máu.
D. Xuất huyết dưới da, niêm mạc miệng.
7. Khi vật nuôi bị mẫn cảm với một loại thuốc, biểu hiện thường thấy là gì?
A. Phản ứng dị ứng như ngứa, nổi mẩn, khó thở.
B. Tăng cường sức khỏe và ăn ngon miệng hơn.
C. Không có bất kỳ thay đổi nào.
D. Giảm sốt nhanh chóng.
8. Khi vật nuôi có dấu hiệu tiêu chảy ra máu, biện pháp đầu tiên cần làm là gì?
A. Cách ly vật nuôi và tham khảo ý kiến bác sĩ thú y để chẩn đoán và điều trị.
B. Tăng cường lượng thức ăn giàu chất xơ.
C. Cho uống thuốc cầm tiêu chảy thông thường.
D. Giảm lượng nước uống.
9. Khi vật nuôi bị sốt cao kéo dài và có biểu hiện thần kinh, nên sử dụng loại thuốc nào kết hợp với thuốc hạ sốt?
A. Thuốc kháng sinh để diệt vi khuẩn gây bệnh.
B. Thuốc chống viêm.
C. Thuốc bổ gan, thận.
D. Thuốc nhuận tràng.
10. Biện pháp phòng bệnh dại ở chó mèo hiệu quả nhất là gì?
A. Tiêm phòng vắc-xin dại định kỳ.
B. Cho chó mèo ăn nhiều thịt.
C. Tránh cho chó mèo tiếp xúc với nước.
D. Giữ chó mèo trong nhà liên tục.
11. Để phòng bệnh viêm vú ở bò sữa, biện pháp vệ sinh nào là quan trọng nhất trong quá trình vắt sữa?
A. Vệ sinh sạch sẽ bầu vú bò, núm vú và dụng cụ vắt sữa.
B. Chỉ cần vệ sinh bầu vú bò.
C. Vệ sinh dụng cụ vắt sữa nhưng không cần vệ sinh bầu vú.
D. Cho bò ăn thức ăn quá nhiều nước.
12. Trong quy trình chăn nuôi gà thịt, biện pháp phòng bệnh nào giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm bệnh từ môi trường bên ngoài?
A. Kiểm soát chặt chẽ người ra vào, phương tiện vận chuyển và thực hiện vệ sinh, khử trùng định kỳ.
B. Chỉ cần cho gà ăn đủ thức ăn.
C. Để chuồng trại thông thoáng tự nhiên mà không cần kiểm soát.
D. Không cần quan tâm đến vệ sinh môi trường.
13. Biện pháp nào giúp cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng và tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi non?
A. Bổ sung men tiêu hóa và vitamin vào khẩu phần ăn.
B. Chỉ cho ăn thức ăn tinh.
C. Giảm lượng nước uống.
D. Giữ chuồng nuôi ở nhiệt độ quá cao.
14. Bệnh nào ở gia cầm thường gây ra hiện tượng sưng phù đầu, mặt, mắt, khó thở và có dịch rỉ màu vàng?
A. Bệnh Cầu trùng (E. coli).
B. Bệnh Sốt rét.
C. Bệnh Viêm phổi.
D. Bệnh Cúm gia cầm.
15. Khi vật nuôi có biểu hiện kém ăn, chậm lớn, lông xơ xác và dễ bị bệnh, điều này có thể cho thấy vật nuôi đang thiếu hụt yếu tố nào?
A. Các vitamin và khoáng chất thiết yếu.
B. Chỉ cần tăng cường khẩu phần tinh bột.
C. Giảm lượng nước uống.
D. Giảm hoạt động thể chất.
16. Biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát bệnh cầu trùng ở gia cầm hiệu quả nhất?
A. Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, khô ráo và sử dụng thuốc phòng, trị cầu trùng theo đúng liều lượng.
B. Chỉ cần sử dụng thuốc kháng sinh để phòng bệnh.
C. Cho gia cầm ăn thức ăn giàu protein.
D. Tăng cường chiếu sáng trong chuồng.
17. Khi phát hiện một con vật nuôi trong đàn có dấu hiệu bất thường, biện pháp xử lý ban đầu quan trọng nhất là gì?
A. Cách ly vật nuôi bệnh khỏi đàn khỏe.
B. Tăng cường bổ sung vitamin và khoáng chất.
C. Giảm khẩu phần ăn để vật nuôi phục hồi.
D. Cho uống thuốc kháng sinh phổ rộng ngay lập tức.
18. Dấu hiệu lâm sàng điển hình của bệnh tụ huyết trùng trên gia súc là gì?
A. Sốt cao, xuất huyết dưới da, sưng phù yếm và hầu.
B. Tiêu chảy phân lỏng có máu, gầy yếu.
C. Ho khan, chảy nước mũi, giảm ăn.
D. Biến ăn, sưng khớp, đi lại khó khăn.
19. Triệu chứng nào KHÔNG phải là dấu hiệu điển hình của bệnh Newcastle (Dịch tả gà) ở gia cầm?
A. Rối loạn tiêu hóa, phân lỏng, có bọt khí.
B. Khó thở, thở khò khè, vẹo cổ.
C. Sưng khớp, đi lại khó khăn, chân đi vòng kiềng.
D. Giảm đẻ, trứng mỏng vỏ hoặc mất vỏ.
20. Trong chăn nuôi lợn, bệnh nào gây ra hiện tượng ho, khó thở, chảy nước mũi, đặc biệt ở lợn con theo mẹ và cai sữa?
A. Bệnh suyễn lợn (Mycoplasma hyopneumoniae).
B. Bệnh Tụ huyết trùng.
C. Bệnh Phó thương hàn.
D. Bệnh Dịch tả lợn cổ điển.
21. Dấu hiệu nào cho thấy vật nuôi đang bị suy giảm hệ miễn dịch nghiêm trọng?
A. Dễ mắc các bệnh kế phát, chậm phục hồi sau bệnh.
B. Tăng trưởng nhanh và khỏe mạnh.
C. Da lông bóng mượt.
D. Ăn uống bình thường, không có biểu hiện lạ.
22. Biện pháp nào giúp phòng bệnh viêm ruột hoại tử ở lợn con?
A. Kiểm soát chặt chẽ dinh dưỡng, vệ sinh chuồng trại và sử dụng kháng sinh phòng bệnh theo chỉ định.
B. Cho lợn con ăn thức ăn thô, khó tiêu.
C. Tăng cường sử dụng thuốc xổ mạnh.
D. Giữ chuồng nuôi luôn ẩm ướt.
23. Để phòng trị bệnh ký sinh trùng ngoài da (như ve, rận, ghẻ) trên vật nuôi, nên áp dụng biện pháp nào là chủ yếu?
A. Tắm hoặc phun thuốc sát trùng đặc trị ký sinh trùng ngoài da định kỳ.
B. Thay đổi loại thức ăn cho vật nuôi.
C. Giữ vật nuôi luôn trong môi trường ẩm ướt.
D. Cho vật nuôi uống nhiều nước.
24. Trong chăn nuôi gia súc, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh qua đường hô hấp?
A. Tiêm phòng định kỳ và kiểm soát vận chuyển vật nuôi.
B. Phun thuốc sát trùng chuồng trại thường xuyên.
C. Cung cấp thức ăn giàu dinh dưỡng cho vật nuôi.
D. Cho vật nuôi uống thuốc kháng sinh phòng bệnh.
25. Biện pháp phòng bệnh giun sán ký sinh trùng đường tiêu hóa ở vật nuôi non hiệu quả nhất là gì?
A. Tẩy giun định kỳ theo đúng liều lượng và thời gian khuyến cáo.
B. Giảm lượng thức ăn cho vật nuôi non.
C. Tăng cường sử dụng kháng sinh phòng bệnh.
D. Giữ cho chuồng trại luôn ẩm ướt.