1. Loài vật nào sau đây thuộc nhóm gia súc?
A. Vịt
B. Gà
C. Trâu
D. Ong
2. Loài vật nuôi nào thường được phân loại vào nhóm "Động vật không xương sống"?
A. Cá
B. Ếch
C. Tôm
D. Gà
3. Việc phân loại vật nuôi dựa trên khả năng sinh trưởng có ý nghĩa gì?
A. Xác định tuổi thọ tối đa
B. Dự đoán sản lượng sữa
C. Lựa chọn giống có tốc độ phát triển mong muốn
D. Đánh giá khả năng kháng bệnh
4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của động vật máu lạnh?
A. Thân nhiệt phụ thuộc vào môi trường
B. Có khả năng tự điều chỉnh thân nhiệt
C. Thường hoạt động mạnh khi trời ấm
D. Đại diện là bò sát và cá
5. Nhóm vật nuôi nào thường được nuôi chủ yếu để lấy thịt và trứng?
A. Gia súc
B. Gia cầm
C. Thủy sản
D. Côn trùng
6. Trong chăn nuôi, việc phân loại vật nuôi theo mục đích sử dụng giúp ích gì?
A. Xác định chế độ dinh dưỡng
B. Lựa chọn giống và định hướng sản xuất
C. Đánh giá mức độ thân thiện
D. Tăng khả năng kháng bệnh
7. Nhóm vật nuôi nào thường được nuôi để lấy lông và sức kéo?
A. Gia cầm
B. Thủy cầm
C. Gia súc lớn
D. Thủy sản
8. Theo cách phân loại truyền thống, gia cầm được xếp vào nhóm sinh vật nào?
A. Động vật có vú
B. Động vật không xương sống
C. Động vật có xương sống
D. Động vật lưỡng cư
9. Việc phân loại vật nuôi theo tập tính ăn uống có vai trò gì trong quản lý chăn nuôi?
A. Xác định giống chó phù hợp
B. Xây dựng khẩu phần ăn và phương pháp chăm sóc phù hợp
C. Đánh giá khả năng chống chịu thời tiết
D. Dự đoán mùa sinh sản
10. Trong chăn nuôi, việc phân loại vật nuôi giúp ích gì cho người chăn nuôi?
A. Chỉ để làm đẹp chuồng trại
B. Dễ dàng xác định nguồn gốc
C. Hỗ trợ quản lý, phòng bệnh và chọn giống
D. Tăng tốc độ sinh trưởng của vật nuôi
11. Việc phân loại vật nuôi theo nguồn gốc địa lý có ý nghĩa gì trong chăn nuôi hiện đại?
A. Dự đoán thời tiết tại địa phương
B. Lựa chọn giống có khả năng thích nghi tốt với điều kiện khí hậu
C. Xác định loại thức ăn tự nhiên
D. Đánh giá giá trị thẩm mỹ
12. Loài nào dưới đây KHÔNG thuộc nhóm gia cầm?
A. Gà
B. Vịt
C. Ngỗng
D. Cá chép
13. Thú cưng phổ biến nào thường được xếp vào nhóm động vật có vú?
A. Vẹt
B. Cá vàng
C. Chó
D. Rùa
14. Đặc điểm nào sau đây là của động vật máu nóng?
A. Thân nhiệt thay đổi theo môi trường
B. Thân nhiệt tương đối ổn định
C. Cần tắm nắng thường xuyên để giữ ấm
D. Chủ yếu sống dưới nước
15. Loài vật nào sau đây thuộc nhóm thủy sản?
A. Lợn
B. Bò
C. Tôm
D. Dê
16. Nhóm vật nuôi nào đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm giàu protein cho con người?
A. Gia cầm và thủy cầm
B. Gia súc và côn trùng
C. Động vật hoang dã
D. Động vật cảnh
17. Trong phân loại vật nuôi, nhóm "động vật cảnh" thường được nuôi với mục đích chính là gì?
A. Cung cấp thịt và sữa
B. Lấy lông và sức kéo
C. Giải trí, làm bạn và trang trí
D. Sản xuất phân bón hữu cơ
18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí phân loại vật nuôi thành các nhóm lớn (gia súc, gia cầm, thủy sản...)?
A. Cấu tạo cơ thể
B. Môi trường sống
C. Thức ăn yêu thích
D. Phương thức sinh sản
19. Loài vật nuôi nào KHÔNG thuộc nhóm gia súc nhai lại?
A. Bò
B. Trâu
C. Cừu
D. Lợn
20. Đặc điểm nào sau đây là yếu tố quan trọng để phân loại vật nuôi thành các giống?
A. Môi trường sống
B. Thức ăn ưa thích
C. Đặc điểm hình thái, sinh lý, năng suất
D. Khả năng thích ứng với khí hậu
21. Việc phân loại vật nuôi dựa trên đặc điểm ngoại hình có ý nghĩa gì?
A. Dự đoán thời tiết
B. Nhận biết giống và đánh giá sức khỏe sơ bộ
C. Xác định tuổi của vật nuôi
D. Ước tính sản lượng sữa
22. Loài côn trùng nào được nuôi phổ biến trong nông nghiệp để lấy mật và sáp?
A. Ruồi giấm
B. Kiến
C. Ong
D. Gián
23. Sự khác biệt cơ bản giữa động vật có vú và chim (gia cầm) về mặt sinh sản là gì?
A. Động vật có vú đẻ trứng, chim đẻ con
B. Động vật có vú đẻ con và nuôi con bằng sữa, chim đẻ trứng
C. Cả hai đều đẻ trứng
D. Cả hai đều đẻ con
24. Việc phân loại vật nuôi dựa trên đặc điểm sinh sản có ý nghĩa gì trong chăn nuôi?
A. Giúp xác định tuổi thọ trung bình
B. Hỗ trợ công tác giống và nhân đàn
C. Quyết định loại thức ăn phù hợp
D. Đánh giá khả năng chống chịu bệnh tật
25. Việc phân loại vật nuôi dựa trên hệ hô hấp có ý nghĩa gì?
A. Xác định tuổi sinh sản
B. Hiểu về nhu cầu oxy và cách phòng các bệnh hô hấp
C. Đánh giá khả năng kháng bệnh tổng thể
D. Lựa chọn thức ăn giàu năng lượng