1. Việc đóng gói (packaging) ứng dụng cho mục đích triển khai thường bao gồm những thành phần nào?
A. Chỉ mã nguồn của ứng dụng.
B. Mã nguồn, các tệp tài nguyên (hình ảnh, âm thanh), các thư viện phụ thuộc, và tệp cấu hình.
C. Chỉ các tệp thực thi (executable files).
D. Tài liệu thiết kế và kế hoạch dự án.
2. Trong quá trình phát triển ứng dụng, giai đoạn "Hoàn tất ứng dụng" (Finalizing the application) thường bao gồm những hoạt động nào sau đây?
A. Viết mã nguồn, thiết kế giao diện người dùng, và kiểm thử đơn vị.
B. Thu thập yêu cầu người dùng, phân tích hệ thống, và lập kế hoạch dự án.
C. Kiểm thử tích hợp, kiểm thử hệ thống, kiểm thử chấp nhận người dùng, và triển khai.
D. Thiết kế kiến trúc, lựa chọn công nghệ, và quản lý cơ sở dữ liệu.
3. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của giai đoạn "Hoàn tất ứng dụng"?
A. Chuẩn bị tài liệu hướng dẫn sử dụng.
B. Đào tạo người dùng cuối về cách sử dụng ứng dụng.
C. Thiết kế giao diện người dùng ban đầu.
D. Lập kế hoạch triển khai và hỗ trợ sau triển khai.
4. Khi thực hiện "kiểm thử hiệu năng" (performance testing), chúng ta thường đo lường các chỉ số nào?
A. Số lượng dòng mã nguồn.
B. Thời gian phản hồi, thông lượng (throughput), và mức sử dụng tài nguyên (CPU, bộ nhớ).
C. Độ phức tạp của thuật toán.
D. Số lượng người dùng đã được đào tạo.
5. Khi ứng dụng được triển khai thành công, giai đoạn hỗ trợ sau triển khai (post-deployment support) có thể bao gồm những hoạt động nào?
A. Viết lại toàn bộ mã nguồn của ứng dụng.
B. Sửa lỗi phát sinh, cập nhật tính năng, và hỗ trợ người dùng.
C. Thiết kế lại giao diện người dùng dựa trên phản hồi ban đầu.
D. Lập kế hoạch cho dự án ứng dụng tiếp theo.
6. Một ứng dụng được coi là "hoàn tất" khi nào?
A. Khi mã nguồn đã được viết xong và không còn lỗi cú pháp.
B. Khi ứng dụng vượt qua tất cả các bài kiểm thử chức năng và phi chức năng.
C. Khi ứng dụng đã được người dùng chấp nhận và sẵn sàng đưa vào sử dụng chính thức.
D. Khi tài liệu kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng đã được hoàn thành.
7. Trong giai đoạn hoàn tất, việc "lập kế hoạch triển khai" (deployment planning) bao gồm những yếu tố nào?
A. Thiết kế lại toàn bộ giao diện người dùng.
B. Xác định thời gian, môi trường triển khai, các bước thực hiện, và kế hoạch dự phòng.
C. Viết lại tài liệu hướng dẫn sử dụng.
D. Tuyển dụng thêm nhân viên hỗ trợ.
8. Trong quá trình hoàn tất, việc tạo các "điểm khôi phục" (restore points) hoặc "bản dựng ổn định" (stable builds) cho phép:
A. Thay đổi cấu trúc cơ sở dữ liệu một cách dễ dàng.
B. Quay trở lại trạng thái hoạt động trước đó nếu có vấn đề xảy ra sau khi cập nhật hoặc thay đổi.
C. Tăng tốc độ xử lý của ứng dụng.
D. Giảm dung lượng lưu trữ của ứng dụng.
9. Trong giai đoạn hoàn tất ứng dụng, việc "đóng gói" (packaging) có thể liên quan đến việc tạo ra các định dạng tệp tin nào phổ biến?
A. .txt, .docx
B. .exe (Windows), .dmg (macOS), .apk (Android)
C. .html, .css
D. .java, .py
10. Yêu cầu về "khả năng mở rộng" (scalability) của ứng dụng liên quan đến điều gì trong giai đoạn hoàn tất?
A. Khả năng ứng dụng chạy trên nhiều loại thiết bị khác nhau.
B. Khả năng ứng dụng có thể xử lý lượng người dùng hoặc dữ liệu tăng lên trong tương lai mà không suy giảm hiệu suất đáng kể.
C. Khả năng ứng dụng dễ dàng thay đổi giao diện người dùng.
D. Khả năng ứng dụng tương thích với các phiên bản hệ điều hành cũ.
11. Việc đảm bảo "tính nhất quán dữ liệu" (data consistency) trong suốt quá trình triển khai và vận hành ứng dụng là trách nhiệm của:
A. Chỉ người dùng cuối.
B. Đội ngũ phát triển và vận hành ứng dụng.
C. Chỉ bộ phận kiểm thử.
D. Nhà cung cấp phần cứng.
12. Kiểm thử chấp nhận người dùng (User Acceptance Testing - UAT) có mục đích chính là gì trong vòng đời phát triển ứng dụng?
A. Đảm bảo mã nguồn được viết sạch sẽ và tuân thủ các tiêu chuẩn lập trình.
B. Xác nhận rằng ứng dụng đáp ứng các yêu cầu nghiệp vụ và mong đợi của người dùng cuối.
C. Kiểm tra hiệu năng của ứng dụng dưới tải cao và các điều kiện khắc nghiệt.
D. Phát hiện và sửa chữa các lỗi logic trong quá trình phát triển.
13. Việc tối ưu hóa hiệu suất (performance optimization) ứng dụng có thể diễn ra ở giai đoạn nào?
A. Chỉ trong giai đoạn thiết kế.
B. Chỉ trong giai đoạn viết mã nguồn.
C. Trong giai đoạn hoàn tất ứng dụng, sau các bài kiểm thử hiệu năng.
D. Chỉ sau khi ứng dụng đã được triển khai.
14. Trong bối cảnh triển khai ứng dụng, "rolling deployment" (triển khai cuốn chiếu) là phương pháp gì?
A. Triển khai toàn bộ ứng dụng cùng một lúc cho tất cả người dùng.
B. Triển khai từng phần nhỏ của ứng dụng hoặc cho từng nhóm người dùng nhỏ trước khi triển khai rộng rãi.
C. Triển khai ứng dụng chỉ vào ban đêm hoặc cuối tuần.
D. Triển khai ứng dụng trên nhiều máy chủ khác nhau song song.
15. Trong bối cảnh hoàn tất ứng dụng, "kiểm thử hệ thống" (system testing) tập trung vào việc đánh giá điều gì?
A. Các module hoặc thành phần riêng lẻ của ứng dụng.
B. Toàn bộ hệ thống ứng dụng hoạt động như một thể thống nhất, bao gồm cả tương tác với các hệ thống bên ngoài.
C. Khả năng ứng dụng chống lại các cuộc tấn công mạng.
D. Sự tuân thủ của ứng dụng với các tiêu chuẩn mã hóa.
16. Khi thực hiện kiểm thử tích hợp (integration testing), mục tiêu chính là gì?
A. Kiểm tra từng chức năng độc lập của ứng dụng.
B. Đảm bảo các module hoặc thành phần khác nhau của ứng dụng có thể giao tiếp và hoạt động cùng nhau một cách chính xác.
C. Xác nhận ứng dụng hoạt động tốt trên các thiết bị di động.
D. Đánh giá khả năng phục hồi của ứng dụng sau sự cố.
17. Tại sao việc kiểm tra "khả năng truy cập" (accessibility) của ứng dụng lại quan trọng trong quá trình hoàn tất?
A. Để đảm bảo ứng dụng có thể chạy trên các phiên bản hệ điều hành cũ.
B. Để đảm bảo ứng dụng có thể được sử dụng bởi mọi đối tượng người dùng, bao gồm cả người khuyết tật.
C. Để tăng tốc độ tải của ứng dụng.
D. Để giảm thiểu dung lượng bộ nhớ mà ứng dụng sử dụng.
18. Việc tạo ra các bản sao lưu dữ liệu (data backups) là một phần quan trọng của giai đoạn nào trong quy trình phát triển ứng dụng?
A. Thu thập yêu cầu.
B. Thiết kế.
C. Hoàn tất ứng dụng và triển khai.
D. Bảo trì.
19. Trong quá trình kiểm thử chấp nhận người dùng, nếu người dùng phát hiện ra một lỗi quan trọng ảnh hưởng đến chức năng cốt lõi, hành động phổ biến nhất là gì?
A. Bỏ qua lỗi đó vì nó không ảnh hưởng đến tất cả người dùng.
B. Yêu cầu người dùng tự sửa lỗi đó.
C. Ghi nhận lỗi, báo cáo lại cho đội phát triển để sửa chữa trước khi chấp nhận chính thức.
D. Tiếp tục kiểm thử các chức năng khác mà không quan tâm đến lỗi đó.
20. Khi một ứng dụng được phát hành ra thị trường, đó là dấu hiệu của giai đoạn nào?
A. Phân tích yêu cầu.
B. Thiết kế.
C. Triển khai và vận hành.
D. Kiểm thử đơn vị.
21. Giai đoạn "Hoàn tất ứng dụng" có thể bao gồm việc chuẩn bị các "điều kiện tiên quyết" (prerequisites) cho việc cài đặt, ví dụ như:
A. Việc ứng dụng cần có quyền truy cập vào mạng Internet.
B. Việc cài đặt các phần mềm hoặc thư viện bổ sung cần thiết cho ứng dụng.
C. Yêu cầu người dùng phải có tài khoản trên mạng xã hội.
D. Việc ứng dụng cần được chạy trên máy chủ có cấu hình cao.
22. Việc kiểm tra "tính năng bảo mật" (security features) của ứng dụng trong giai đoạn hoàn tất có ý nghĩa gì?
A. Đảm bảo ứng dụng có giao diện hấp dẫn.
B. Xác minh rằng ứng dụng có thể chống lại các lỗ hổng bảo mật và bảo vệ dữ liệu người dùng.
C. Kiểm tra tốc độ tải trang của ứng dụng.
D. Đảm bảo ứng dụng hoạt động trên nhiều trình duyệt.
23. Tại sao việc viết tài liệu hướng dẫn sử dụng (user manual) lại quan trọng trong giai đoạn hoàn tất ứng dụng?
A. Để nhà phát triển có thể tham khảo lại mã nguồn khi cần.
B. Để người dùng có thể hiểu và sử dụng ứng dụng một cách hiệu quả và độc lập.
C. Để trình bày cho ban quản lý về các tính năng của ứng dụng.
D. Để đáp ứng yêu cầu pháp lý về bản quyền.
24. Trong quá trình hoàn tất ứng dụng, tại sao việc thu thập phản hồi của người dùng sau khi triển khai là quan trọng?
A. Để xác định các lỗi nghiêm trọng cần sửa ngay lập tức.
B. Để đánh giá mức độ hài lòng của người dùng và xác định các cải tiến cho các phiên bản sau.
C. Để so sánh hiệu năng của ứng dụng với các đối thủ cạnh tranh.
D. Để đảm bảo các yêu cầu ban đầu của dự án đã được đáp ứng đầy đủ.
25. Khi chuẩn bị cho việc triển khai ứng dụng, việc tạo bản cài đặt (installer) hoặc gói triển khai (deployment package) có vai trò gì?
A. Đảm bảo tính bảo mật của mã nguồn trong quá trình phát triển.
B. Tạo ra một phương tiện dễ dàng và tự động hóa để cài đặt ứng dụng trên các hệ thống mục tiêu.
C. Kiểm tra khả năng tương thích của ứng dụng với các hệ điều hành khác nhau.
D. Tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của ứng dụng trước khi bàn giao.