Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội
1. Khi một người dùng muốn chia sẻ một bài viết công khai trên mạng xã hội để tất cả mọi người có thể xem, họ cần thiết lập quyền riêng tư (privacy setting) của bài viết đó như thế nào?
A. Chọn "Chỉ mình tôi" (Only me).
B. Chọn "Bạn bè" (Friends).
C. Chọn "Công khai" (Public).
D. Chọn "Bạn bè ngoại trừ" (Friends except).
2. Khi một người dùng nhận được thông báo rằng một người bạn đã bình luận vào bài viết của họ, điều này thuộc về tính năng nào của mạng xã hội?
A. Chức năng "chia sẻ".
B. Chức năng "bình luận".
C. Chức năng "thông báo" (Notifications).
D. Chức năng "nhắn tin riêng tư".
3. Khi sử dụng tính năng "tin nhắn riêng tư" (direct message) trên mạng xã hội, cuộc trò chuyện đó có đặc điểm gì?
A. Chỉ có người gửi xem được.
B. Chỉ có người nhận xem được.
C. Chỉ có người gửi và người nhận xem được, không hiển thị công khai.
D. Tất cả bạn bè của người gửi đều xem được.
4. Trong mạng xã hội, "hashtag" (ví dụ: #congnghe) có chức năng gì?
A. Giúp bài viết hiển thị ở chế độ riêng tư.
B. Tạo liên kết đến các bài viết khác có cùng chủ đề hoặc từ khóa, giúp người dùng tìm kiếm và khám phá nội dung dễ dàng hơn.
C. Chỉ cho phép bạn bè của người đăng xem bài viết.
D. Đánh dấu một bài viết là spam.
5. Trong bối cảnh an toàn trên mạng xã hội, việc đặt mật khẩu mạnh và bật xác thực hai yếu tố (two-factor authentication) giúp bảo vệ điều gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Bảo vệ tài khoản khỏi truy cập trái phép.
C. Giúp bài viết hiển thị tốt hơn trên các thiết bị khác nhau.
D. Tăng số lượng bạn bè.
6. Mạng xã hội sử dụng thuật toán để sắp xếp và hiển thị nội dung trên dòng thời gian của người dùng. Mục tiêu chính của các thuật toán này là gì?
A. Hiển thị tất cả các bài viết theo thứ tự thời gian tuyệt đối.
B. Ưu tiên hiển thị những nội dung mà người dùng có khả năng quan tâm nhất dựa trên hành vi và tương tác trước đó.
C. Tăng cường quảng cáo cho tất cả người dùng.
D. Loại bỏ tất cả các bài viết có chứa hashtag.
7. Khi một bài viết trên mạng xã hội có nhiều lượt "thích", bình luận và chia sẻ, điều này thường cho thấy điều gì về bài viết đó?
A. Bài viết đó có thể chứa thông tin sai lệch.
B. Bài viết đó có khả năng thu hút sự quan tâm và tương tác cao từ cộng đồng mạng.
C. Bài viết đó sẽ tự động được ẩn khỏi dòng thời gian của người dùng.
D. Nội dung bài viết không có giá trị.
8. Một người dùng muốn tìm kiếm thông tin về một chủ đề cụ thể hoặc một người bạn mà họ quen biết trên mạng xã hội. Họ sẽ sử dụng tính năng nào?
A. Chức năng thông báo (Notifications).
B. Chức năng tin nhắn (Messages).
C. Chức năng tìm kiếm (Search).
D. Chức năng "like".
9. Mạng xã hội thường cung cấp tính năng "kỷ niệm" (memories) hoặc "on this day". Chức năng này làm gì?
A. Gửi lời mời kết bạn đến những người bạn cũ.
B. Hiển thị lại những bài viết, ảnh hoặc video mà người dùng đã đăng tải vào cùng ngày trong quá khứ.
C. Tự động tạo một bộ lọc mới cho ảnh.
D. Cho phép người dùng xóa tất cả bài viết cũ.
10. Một tính năng quan trọng của mạng xã hội giúp người dùng tương tác với nội dung của người khác bằng cách thể hiện sự đồng tình, thích thú hoặc phản ứng là gì?
A. Chức năng tìm kiếm.
B. Chức năng "like" hoặc các biểu tượng cảm xúc (reactions).
C. Chức năng tạo sự kiện.
D. Chức năng nhắn tin trực tiếp (direct messaging).
11. Trong một bài viết trên mạng xã hội, tính năng "gắn thẻ địa điểm" (location tagging) cho phép người dùng làm gì?
A. Chỉ cho phép bạn bè xem bài viết.
B. Chia sẻ vị trí địa lý hiện tại hoặc địa điểm liên quan đến bài viết.
C. Tạo hiệu ứng âm thanh cho bài viết.
D. Tăng cường bảo mật cho tài khoản.
12. Mạng xã hội cung cấp tính năng "tin nhắn nhóm" (group chat). Điểm khác biệt chính giữa "nhóm" (group) và "tin nhắn nhóm" (group chat) là gì?
A. Nhóm là để chia sẻ ảnh, còn tin nhắn nhóm là để trò chuyện.
B. Nhóm thường có tường/dòng thời gian riêng để đăng bài, thảo luận lâu dài, còn tin nhắn nhóm tập trung vào các cuộc trò chuyện trực tiếp, tức thời.
C. Nhóm chỉ dành cho các thành viên là bạn bè, còn tin nhắn nhóm có thể mời bất kỳ ai.
D. Nhóm yêu cầu mọi thành viên phải bật thông báo, còn tin nhắn nhóm thì không.
13. Khi sử dụng tính năng "chia sẻ" (share) một bài viết từ người khác, người dùng đang thực hiện hành động gì?
A. Bình luận trực tiếp vào bài viết gốc.
B. Gửi tin nhắn riêng tư cho người đăng bài gốc.
C. Đăng lại bài viết đó lên trang cá nhân hoặc dòng thời gian của mình để người khác xem.
D. Chặn người đăng bài đó khỏi danh sách bạn bè.
14. Khi một người dùng muốn theo dõi các cập nhật mới nhất từ một người nổi tiếng hoặc một trang tin tức trên mạng xã hội, họ sẽ thực hiện hành động nào?
A. Gửi lời mời kết bạn.
B. Nhấn nút "Theo dõi" (Follow).
C. Gắn thẻ họ vào bài viết của mình.
D. Bình luận trên bài viết của họ.
15. Khi ai đó bình luận vào bài viết của bạn và bạn muốn trả lời trực tiếp vào bình luận đó, bạn thường sử dụng tính năng nào?
A. Chia sẻ (Share).
B. Thích (Like).
C. Trả lời (Reply) hoặc Phản hồi (Respond) dưới bình luận.
D. Gắn thẻ (Tag).
16. Mạng xã hội cung cấp tính năng "sự kiện" (events). Mục đích chính của tính năng này là gì?
A. Chỉ để xem các bộ phim.
B. Tạo, quảng bá và quản lý các cuộc họp mặt, buổi tiệc, hội thảo hoặc bất kỳ hoạt động nào có thời gian và địa điểm cụ thể.
C. Tìm kiếm các món ăn ngon gần đó.
D. Học một ngôn ngữ mới.
17. Trong mạng xã hội, việc "kiểm tra thông tin" (fact-checking) trước khi chia sẻ một bài viết là hành động quan trọng nhằm mục đích gì?
A. Tăng lượt tương tác cho bài viết.
B. Đảm bảo thông tin được chia sẻ là chính xác, tránh lan truyền tin giả (fake news).
C. Giúp bài viết hiển thị đến nhiều người hơn.
D. Tự động dịch bài viết sang ngôn ngữ khác.
18. Tính năng "Story" (tin) trên nhiều mạng xã hội cho phép người dùng chia sẻ những khoảnh khắc ngắn gọn, thường biến mất sau 24 giờ. Ưu điểm nổi bật của tính năng này là gì?
A. Nội dung được lưu trữ vĩnh viễn trên hồ sơ.
B. Cho phép chia sẻ nội dung chỉ với một nhóm bạn bè được chọn lọc.
C. Tạo cảm giác tức thời, chân thực và ít áp lực hơn so với bài đăng thông thường.
D. Tự động tạo phụ đề cho video.
19. Trong bối cảnh mạng xã hội, chức năng "nhật ký" hoặc "dòng thời gian" (timeline) chủ yếu phục vụ mục đích gì cho người dùng?
A. Chia sẻ thông tin cá nhân, cập nhật trạng thái và xem lại các hoạt động đã đăng tải.
B. Tạo và quản lý các sự kiện trực tuyến hoặc ngoại tuyến.
C. Tìm kiếm và kết nối với những người dùng có cùng sở thích âm nhạc.
D. Tham gia vào các diễn đàn thảo luận chuyên sâu về công nghệ thông tin.
20. Mạng xã hội cho phép người dùng cá nhân hóa trang cá nhân của mình bằng cách cập nhật ảnh đại diện (profile picture) và ảnh bìa (cover photo). Mục đích chính của việc này là gì?
A. Để tăng dung lượng lưu trữ cho tài khoản.
B. Để thể hiện bản thân, tạo ấn tượng ban đầu và giúp người khác nhận diện.
C. Để tự động dịch ngôn ngữ của các bài viết.
D. Để ẩn danh tính của người dùng.
21. Khi đăng tải một bức ảnh lên mạng xã hội, người dùng có thể thêm các "thẻ" (tags) cho bạn bè của mình. Mục đích chính của việc này là gì?
A. Để làm mờ bức ảnh, khiến nó trông chuyên nghiệp hơn.
B. Để thông báo cho những người được gắn thẻ biết về bức ảnh và giúp họ dễ dàng tìm thấy nó trong hồ sơ của mình.
C. Để tăng tốc độ tải ảnh lên mạng xã hội.
D. Để áp dụng các bộ lọc màu sắc khác nhau cho bức ảnh.
22. Tính năng "nhóm" (group) trên các mạng xã hội thường được sử dụng để làm gì?
A. Gửi tin nhắn riêng tư đến từng người dùng mà không ai khác biết.
B. Tạo một không gian chung cho các thành viên có cùng sở thích, mục đích hoặc mối quan hệ để trao đổi và chia sẻ thông tin.
C. Thực hiện các cuộc gọi video trực tiếp với nhiều người cùng lúc.
D. Quản lý tài khoản và cài đặt bảo mật cá nhân.
23. Khi người dùng muốn chặn một tài khoản mạng xã hội vì lý do quấy rối hoặc không muốn nhận nội dung từ tài khoản đó, họ sẽ sử dụng tính năng nào?
A. Tính năng "thích" (like).
B. Tính năng "báo cáo" (report).
C. Tính năng "chặn" (block).
D. Tính năng "theo dõi" (follow).
24. Mạng xã hội thường có các "chính sách cộng đồng" (community guidelines). Mục đích chính của các chính sách này là gì?
A. Khuyến khích người dùng chia sẻ thông tin sai lệch.
B. Quy định các hành vi được phép và không được phép trên nền tảng để đảm bảo môi trường an toàn và lành mạnh.
C. Giới hạn số lượng bài viết mà người dùng có thể đăng.
D. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
25. Khi sử dụng tính năng "báo cáo" (report) một bài viết hoặc một tài khoản trên mạng xã hội, người dùng đang thực hiện hành động gì?
A. Gửi tin nhắn riêng tư cho người đó.
B. Yêu cầu nền tảng xem xét nội dung vi phạm quy tắc cộng đồng.
C. Tự động xóa bài viết đó.
D. Tăng lượt hiển thị cho bài viết đó.