Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

1. Khi ai đó chia sẻ một bài viết về tin giả (fake news) và bạn muốn ngăn chặn sự lan truyền đó, hành động hiệu quả nhất bạn nên làm là gì?

A. Bình luận ngay dưới bài viết để chỉ ra đó là tin giả.
B. Chia sẻ lại bài viết đó với lời cảnh báo.
C. Báo cáo bài viết đó cho nền tảng mạng xã hội.
D. Chặn người dùng đã đăng bài viết đó.

2. Tính năng "chọn người xem" (audience selector) cho bài đăng trên mạng xã hội cho phép người dùng thực hiện hành động nào?

A. Chỉ cho phép bài đăng hiển thị với các tài khoản đã được xác minh.
B. Lựa chọn nhóm đối tượng cụ thể (ví dụ: bạn bè, công khai, chỉ mình tôi) sẽ thấy bài đăng.
C. Tự động gửi bài đăng đến tất cả mọi người trên mạng.
D. Ngăn chặn mọi người bình luận vào bài đăng.

3. Khi chia sẻ một liên kết (link) trên mạng xã hội, tính năng "xem trước liên kết" (link preview) thường hiển thị những thông tin gì?

A. Chỉ hiển thị địa chỉ URL của trang web.
B. Thường bao gồm tiêu đề, mô tả ngắn và hình ảnh đại diện của trang web.
C. Hiển thị toàn bộ nội dung của trang web được liên kết.
D. Chỉ hiển thị kích thước tệp của liên kết.

4. Khi một nền tảng mạng xã hội cập nhật thuật toán hiển thị, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến bài đăng của người dùng?

A. Tất cả bài đăng sẽ hiển thị với số lượng người xem như nhau.
B. Thứ tự và phạm vi hiển thị của các bài đăng có thể thay đổi.
C. Bài đăng sẽ tự động được dịch sang ngôn ngữ của người xem.
D. Tất cả các bài đăng sẽ bị xóa để nhường chỗ cho nội dung mới.

5. Tính năng "chặn" (block) trên mạng xã hội có tác dụng gì đối với tài khoản bị chặn?

A. Tài khoản bị chặn vẫn có thể xem bài đăng công khai của bạn.
B. Tài khoản bị chặn không thể xem trang cá nhân, bình luận, hoặc gửi tin nhắn cho bạn.
C. Tài khoản bị chặn chỉ không thể bình luận.
D. Tài khoản bị chặn sẽ tự động bị xóa khỏi danh sách bạn bè.

6. Tính năng "tương tác hai chiều" (two-way interaction) trên mạng xã hội bao gồm những hành động nào?

A. Chỉ người tạo bài đăng mới có thể bình luận.
B. Người dùng có thể vừa xem, vừa thích, vừa bình luận, vừa chia sẻ bài đăng.
C. Nền tảng tự động trả lời các bình luận.
D. Chỉ có thể xem mà không được phép tương tác.

7. Tính năng "chế độ ẩn danh" (incognito mode) trên mạng xã hội chủ yếu nhằm mục đích gì đối với người dùng?

A. Giúp bài viết hiển thị với nhiều người hơn.
B. Ngăn chặn việc theo dõi hoạt động của người dùng bởi nền tảng.
C. Tăng tốc độ truy cập mạng xã hội.
D. Cho phép người dùng tạo nhiều tài khoản cùng lúc.

8. Khi một bài đăng trên mạng xã hội bị gắn cờ (flagged) vì vi phạm chính sách cộng đồng, hành động phổ biến nhất mà nền tảng mạng xã hội thực hiện là gì?

A. Tự động xóa bài đăng và khóa tài khoản người đăng ngay lập tức.
B. Gửi thông báo cho người dùng khác về việc bài đăng bị báo cáo.
C. Đánh giá nội dung bởi người kiểm duyệt để xác định vi phạm.
D. Yêu cầu người đăng trả một khoản phí để xem xét lại.

9. Khi sử dụng tính năng "tạo khảo sát" (create poll) trên mạng xã hội, bạn có thể thực hiện hành động nào?

A. Chỉ đặt câu hỏi, không có lựa chọn trả lời.
B. Đưa ra câu hỏi và một danh sách các lựa chọn để người dùng bình chọn.
C. Yêu cầu người dùng nhập ý kiến cá nhân thay vì chọn.
D. Tự động hiển thị kết quả khảo sát cho mọi người.

10. Khi ai đó chia sẻ một bài viết từ một nguồn không rõ ràng hoặc có vẻ đáng ngờ, hành động khôn ngoan nhất để xác minh thông tin trước khi tin tưởng là gì?

A. Tin tưởng ngay lập tức vì bài viết được chia sẻ trên mạng xã hội.
B. Tìm kiếm thông tin tương tự từ các nguồn báo chí uy tín hoặc các trang kiểm chứng tin tức.
C. Hỏi ý kiến của những người bạn có cùng quan điểm.
D. Chỉ đọc tiêu đề và hình ảnh của bài viết.

11. Khi sử dụng tính năng "tắt thông báo" (mute) cho một người dùng hoặc một cuộc hội thoại, điều gì sẽ xảy ra?

A. Người dùng đó sẽ không thể gửi tin nhắn cho bạn nữa.
B. Bạn sẽ không nhận được thông báo về các hoạt động mới từ người dùng hoặc cuộc hội thoại đó.
C. Tất cả các bài đăng của người dùng đó sẽ bị ẩn khỏi trang của bạn.
D. Cuộc hội thoại sẽ bị xóa khỏi lịch sử của bạn.

12. Khi muốn tạo một bài viết chỉ hiển thị với một nhóm bạn bè cụ thể, bạn nên sử dụng tùy chọn nào?

A. Chọn "Công khai".
B. Chọn "Chỉ bạn bè".
C. Chọn "Tùy chỉnh" và chọn danh sách bạn bè mong muốn.
D. Chọn "Riêng tư".

13. Một bài đăng trên mạng xã hội bị gắn thẻ "Nội dung nhạy cảm" (Sensitive content) thường có ý nghĩa gì?

A. Bài đăng đó chứa thông tin khuyến mãi đặc biệt.
B. Bài đăng có thể chứa hình ảnh hoặc nội dung có thể gây khó chịu cho một số người xem.
C. Bài đăng đó đã đạt được số lượt tương tác cao kỷ lục.
D. Bài đăng đó được ưu tiên hiển thị trên trang khám phá.

14. Việc sử dụng "thẻ tag" (tagging) trong bài đăng hoặc ảnh trên mạng xã hội có tác dụng gì?

A. Chỉ để trang trí cho bài đăng thêm sinh động.
B. Giúp người được gắn thẻ nhận thông báo và liên kết trực tiếp đến bài đăng.
C. Tự động ẩn bài đăng khỏi những người không phải bạn bè.
D. Giảm dung lượng lưu trữ của bài đăng trên máy chủ.

15. Khi một người dùng quyết định "ẩn" một bài đăng thay vì xóa nó, điều gì xảy ra?

A. Bài đăng sẽ hiển thị cho tất cả mọi người, nhưng không ai có thể tương tác.
B. Bài đăng sẽ biến mất khỏi trang cá nhân của người đăng và bảng tin của bạn bè, nhưng vẫn có thể truy cập được qua lịch sử hoạt động.
C. Bài đăng sẽ bị xóa vĩnh viễn khỏi hệ thống.
D. Bài đăng sẽ chỉ hiển thị với người đã ẩn nó.

16. Tính năng "lưu bài viết" (save post) trên mạng xã hội phục vụ mục đích chính là gì?

A. Chia sẻ bài viết đó với tất cả bạn bè của bạn.
B. Giúp bài viết đó hiển thị nhiều hơn trên trang của bạn.
C. Lưu lại bài viết để xem lại sau mà không cần tìm kiếm lại.
D. Tự động tải bài viết về thiết bị của bạn.

17. Tính năng "báo cáo bài viết" (report post) trên mạng xã hội nhằm mục đích gì?

A. Giúp bài viết đó được nhiều người nhìn thấy hơn.
B. Thông báo cho nền tảng về nội dung có thể vi phạm chính sách.
C. Tự động xóa bài viết khỏi mạng xã hội.
D. Tăng lượt thích cho bài viết.

18. Một trong những tính năng nâng cao giúp quản lý đối tượng tiếp cận thông tin trên mạng xã hội là "tùy chỉnh đối tượng xem bài đăng". Mục đích chính của tính năng này là gì?

A. Đảm bảo bài đăng hiển thị cho tất cả mọi người trên thế giới.
B. Giới hạn những người cụ thể có thể xem hoặc tương tác với bài đăng.
C. Tăng cường khả năng hiển thị của bài đăng trên trang tìm kiếm.
D. Tự động dịch bài đăng sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.

19. Trong ngữ cảnh mạng xã hội, thuật ngữ "viral" thường dùng để mô tả điều gì?

A. Một bài đăng nhận được ít lượt tương tác.
B. Một bài đăng lan truyền nhanh chóng và rộng rãi trên mạng.
C. Một tài khoản bị khóa do vi phạm chính sách.
D. Một tính năng mới của nền tảng.

20. Tính năng "lịch sử hoạt động" (activity log) trên một số mạng xã hội cho phép người dùng làm gì?

A. Xem lại tất cả các bài đăng của những người khác mà bạn đã tương tác.
B. Xem lại tất cả các hành động bạn đã thực hiện trên tài khoản của mình.
C. Tìm kiếm các bài đăng cũ dựa trên từ khóa.
D. Tạo danh sách các bài đăng yêu thích.

21. Khi sử dụng tính năng "nhắn tin riêng tư" (private messaging) trên mạng xã hội, điều gì là quan trọng nhất về quyền riêng tư?

A. Tin nhắn sẽ hiển thị công khai trên trang cá nhân.
B. Nội dung tin nhắn thường được mã hóa để chỉ người gửi và người nhận mới đọc được.
C. Nền tảng có thể xem và chia sẻ tin nhắn của bạn với người khác.
D. Tin nhắn sẽ tự động xóa sau một giờ.

22. Tính năng "đặt lịch đăng bài" (scheduling posts) trên các nền tảng mạng xã hội chuyên nghiệp giúp người dùng giải quyết vấn đề gì?

A. Tăng khả năng bài đăng được viral nhanh chóng.
B. Cho phép đăng bài vào thời điểm tối ưu mà không cần online trực tiếp.
C. Ngăn chặn các tài khoản giả mạo sao chép nội dung.
D. Tự động tương tác với các bài đăng khác.

23. Khi một người dùng muốn giới hạn những người có thể bình luận vào bài đăng của mình, họ thường sử dụng tính năng nào?

A. Bật chế độ "chỉ xem", không cho phép tương tác.
B. Tùy chỉnh quyền bình luận theo danh sách bạn bè hoặc loại trừ người dùng nhất định.
C. Sử dụng tính năng "ẩn bình luận".
D. Yêu cầu người dùng nhập mật khẩu để bình luận.

24. Tính năng "nhóm kín" (private group) trên mạng xã hội khác biệt với "nhóm công khai" (public group) ở điểm nào quan trọng nhất?

A. Nhóm kín chỉ có thể có tối đa 10 thành viên.
B. Nội dung và thành viên của nhóm kín chỉ hiển thị với các thành viên đã được chấp nhận.
C. Nhóm công khai có thể đăng quảng cáo, còn nhóm kín thì không.
D. Nhóm kín không cho phép chia sẻ ảnh.

25. Tính năng "chia sẻ câu chuyện" (story) trên mạng xã hội thường có đặc điểm là gì?

A. Nội dung tồn tại vĩnh viễn trên trang cá nhân.
B. Nội dung chỉ hiển thị trong một khoảng thời gian nhất định rồi biến mất.
C. Chỉ có thể chia sẻ dưới dạng văn bản.
D. Bắt buộc phải có sự đồng ý của tất cả bạn bè để xem.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

1. Khi ai đó chia sẻ một bài viết về tin giả (fake news) và bạn muốn ngăn chặn sự lan truyền đó, hành động hiệu quả nhất bạn nên làm là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

2. Tính năng chọn người xem (audience selector) cho bài đăng trên mạng xã hội cho phép người dùng thực hiện hành động nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

3. Khi chia sẻ một liên kết (link) trên mạng xã hội, tính năng xem trước liên kết (link preview) thường hiển thị những thông tin gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

4. Khi một nền tảng mạng xã hội cập nhật thuật toán hiển thị, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến bài đăng của người dùng?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

5. Tính năng chặn (block) trên mạng xã hội có tác dụng gì đối với tài khoản bị chặn?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

6. Tính năng tương tác hai chiều (two-way interaction) trên mạng xã hội bao gồm những hành động nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

7. Tính năng chế độ ẩn danh (incognito mode) trên mạng xã hội chủ yếu nhằm mục đích gì đối với người dùng?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

8. Khi một bài đăng trên mạng xã hội bị gắn cờ (flagged) vì vi phạm chính sách cộng đồng, hành động phổ biến nhất mà nền tảng mạng xã hội thực hiện là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

9. Khi sử dụng tính năng tạo khảo sát (create poll) trên mạng xã hội, bạn có thể thực hiện hành động nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

10. Khi ai đó chia sẻ một bài viết từ một nguồn không rõ ràng hoặc có vẻ đáng ngờ, hành động khôn ngoan nhất để xác minh thông tin trước khi tin tưởng là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

11. Khi sử dụng tính năng tắt thông báo (mute) cho một người dùng hoặc một cuộc hội thoại, điều gì sẽ xảy ra?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

12. Khi muốn tạo một bài viết chỉ hiển thị với một nhóm bạn bè cụ thể, bạn nên sử dụng tùy chọn nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

13. Một bài đăng trên mạng xã hội bị gắn thẻ Nội dung nhạy cảm (Sensitive content) thường có ý nghĩa gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

14. Việc sử dụng thẻ tag (tagging) trong bài đăng hoặc ảnh trên mạng xã hội có tác dụng gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

15. Khi một người dùng quyết định ẩn một bài đăng thay vì xóa nó, điều gì xảy ra?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

16. Tính năng lưu bài viết (save post) trên mạng xã hội phục vụ mục đích chính là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

17. Tính năng báo cáo bài viết (report post) trên mạng xã hội nhằm mục đích gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

18. Một trong những tính năng nâng cao giúp quản lý đối tượng tiếp cận thông tin trên mạng xã hội là tùy chỉnh đối tượng xem bài đăng. Mục đích chính của tính năng này là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

19. Trong ngữ cảnh mạng xã hội, thuật ngữ viral thường dùng để mô tả điều gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

20. Tính năng lịch sử hoạt động (activity log) trên một số mạng xã hội cho phép người dùng làm gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

21. Khi sử dụng tính năng nhắn tin riêng tư (private messaging) trên mạng xã hội, điều gì là quan trọng nhất về quyền riêng tư?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

22. Tính năng đặt lịch đăng bài (scheduling posts) trên các nền tảng mạng xã hội chuyên nghiệp giúp người dùng giải quyết vấn đề gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

23. Khi một người dùng muốn giới hạn những người có thể bình luận vào bài đăng của mình, họ thường sử dụng tính năng nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

24. Tính năng nhóm kín (private group) trên mạng xã hội khác biệt với nhóm công khai (public group) ở điểm nào quan trọng nhất?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Cánh diều KHMT bài 3 Thực hành một số tính năng nâng cao của mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

25. Tính năng chia sẻ câu chuyện (story) trên mạng xã hội thường có đặc điểm là gì?