Trắc nghiệm Lịch sử 11 Cánh diều bài 4 Sự phát triển của chủ nghĩa xã hội từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay
1. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự trì trệ của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung ở nhiều nước xã hội chủ nghĩa?
A. Thiếu hụt nguồn tài nguyên thiên nhiên
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty đa quốc gia
C. Thiếu cơ chế khuyến khích sáng tạo, hiệu quả và năng suất lao động
D. Sự đầu tư quá lớn vào công nghệ quân sự
2. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh và mở đường cho sự thay đổi lớn trong cục diện chính trị thế giới?
A. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba
B. Sự thành lập NATO
C. Sự tan rã của Liên Xô
D. Sự kiện Bức tường Berlin được xây dựng
3. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình cải cách kinh tế ở Trung Quốc dưới thời Đặng Tiểu Bình, bắt đầu từ cuối những năm 1970?
A. Thành lập Đặc khu kinh tế Thâm Quyến
B. Đại hội Đảng Cộng sản Trung Quốc lần thứ XI
C. Chính sách "Mở cửa và Cải cách"
D. Bãi bỏ chế độ công xã nhân dân
4. Sự kiện nào ở Ba Lan vào những năm 1980 đã cho thấy sự trỗi dậy mạnh mẽ của phong trào công nhân và yêu cầu thay đổi hệ thống?
A. Phong trào "Hiến chương 77"
B. Sự thành lập công đoàn Đoàn kết (Solidarność)
C. Cuộc biểu tình của sinh viên ở Warsaw
D. Chiến dịch "Đại nhảy vọt" của Ba Lan
5. Chiến lược "Đại nhảy vọt" của Trung Quốc (1958-1962) đã gây ra hậu quả nghiêm trọng gì?
A. Thúc đẩy nền công nghiệp nặng phát triển mạnh mẽ
B. Gây ra nạn đói khủng khiếp và thiệt hại lớn về kinh tế
C. Tăng cường đoàn kết quốc tế
D. Dẫn đến sự sụp đổ của Đảng Cộng sản Trung Quốc
6. Đâu là một đặc điểm nổi bật của phong trào xã hội chủ nghĩa ở châu Mỹ Latinh từ cuối thế kỷ XX đến nay?
A. Sự đồng nhất về mô hình và cách thức triển khai
B. Sự đa dạng về mô hình, thường kết hợp yếu tố xã hội chủ nghĩa với kinh tế thị trường và bản sắc dân tộc
C. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng thay vì nông nghiệp
D. Tập trung vào việc thiết lập các nước xã hội chủ nghĩa một đảng
7. Sự tan rã của khối SEV (Hội đồng Tương trợ Kinh tế) vào năm 1991 phản ánh điều gì về xu hướng phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa?
A. Tăng cường liên kết kinh tế giữa các nước xã hội chủ nghĩa
B. Sự sụp đổ của mô hình kinh tế tập thể và hướng tới hội nhập kinh tế toàn cầu
C. Củng cố sức mạnh của khối xã hội chủ nghĩa
D. Chuyển đổi sang mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung hơn
8. Chính sách "Kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa" ở Việt Nam có mục tiêu cốt lõi là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố thị trường để tập trung vào kế hoạch hóa tập trung
B. Phát triển kinh tế thị trường đồng thời giữ vững vai trò chủ đạo của nhà nước và định hướng xã hội chủ nghĩa
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang mô hình kinh tế tư bản chủ nghĩa
D. Ưu tiên phát triển kinh tế nông nghiệp truyền thống
9. Cuộc khủng hoảng chính trị và kinh tế tại các nước Đông Âu vào cuối những năm 1980 chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố nào sau đây?
A. Sự can thiệp quân sự mạnh mẽ của các nước phương Tây
B. Sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa ở châu Á và châu Phi
C. Sự mất lòng tin vào hệ thống chính trị và kinh tế hiện tại, cùng với các vấn đề nội tại
D. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin
10. Đặc điểm nổi bật của quá trình phát triển chủ nghĩa xã hội ở Cuba sau Cách mạng 1959 là gì?
A. Phát triển kinh tế chủ yếu dựa vào xuất khẩu công nghệ cao
B. Xây dựng xã hội chủ nghĩa trong bối cảnh bị bao vây cấm vận kinh tế kéo dài
C. Chuyển đổi nhanh chóng sang nền kinh tế thị trường tự do
D. Tập trung vào công nghiệp nặng và sản xuất vũ khí
11. Nhà lãnh đạo nào được xem là người khởi xướng chiến lược "Bốn hiện đại hóa" tại Trung Quốc vào cuối những năm 1970?
A. Mao Trạch Đông
B. Chu Ân Lai
C. Đặng Tiểu Bình
D. Lưu Thiếu Kỳ
12. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, quốc gia nào ở Đông Âu được xem là hình mẫu thành công ban đầu của chủ nghĩa xã hội theo mô hình Xô Viết, với tốc độ phục hồi kinh tế và công nghiệp hóa nhanh chóng?
A. Ba Lan
B. Tiệp Khắc
C. Đông Đức
D. Hungary
13. Phong trào xã hội chủ nghĩa ở châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai thường có đặc điểm gì?
A. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng
B. Thường gắn liền với phong trào giải phóng dân tộc và xây dựng nhà nước độc lập
C. Luôn tuân theo mô hình kinh tế kế hoạch hóa tuyệt đối của Liên Xô
D. Chủ yếu dựa vào viện trợ từ các nước tư bản phát triển
14. Sự tan rã của Liên Xô vào năm 1991 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với hệ thống xã hội chủ nghĩa trên thế giới?
A. Mở ra kỷ nguyên mới cho sự thống trị của chủ nghĩa xã hội
B. Đánh dấu sự cáo chung của hệ thống xã hội chủ nghĩa toàn cầu
C. Thúc đẩy sự hình thành các liên minh xã hội chủ nghĩa mới
D. Không có tác động đáng kể đến hệ thống xã hội chủ nghĩa
15. Trong thập niên 1990, nhiều quốc gia Đông Âu đã tiến hành "Liệu pháp sốc" (Shock Therapy) nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường vai trò của kế hoạch hóa tập trung
B. Chuyển đổi nhanh chóng sang nền kinh tế thị trường tự do
C. Thiết lập lại hệ thống xã hội chủ nghĩa cũ
D. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước xã hội chủ nghĩa còn lại
16. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách "Cải tổ" (Perestroika) do Mikhail Gorbachev khởi xướng tại Liên Xô vào giữa những năm 1980?
A. Tăng cường vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản
B. Thúc đẩy dân chủ hóa hoàn toàn
C. Tái cơ cấu kinh tế, nâng cao hiệu quả sản xuất
D. Thiết lập quan hệ đối ngoại đồng minh với Hoa Kỳ
17. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tan rã của các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu vào cuối thập niên 1980?
A. Sự đồng thuận về ý thức hệ với các nước phương Tây
B. Sự yếu kém về kinh tế và sự mất lòng tin của người dân vào hệ thống
C. Sự thống nhất của khối Hiệp ước Warsaw về chính sách đối ngoại
D. Sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản nhà nước
18. Sự kiện nào sau đây KHÔNG phản ánh xu hướng chung của chủ nghĩa xã hội từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay?
A. Sự xuất hiện và phát triển của nhiều mô hình chủ nghĩa xã hội khác nhau
B. Xu hướng cải cách kinh tế, áp dụng yếu tố thị trường ở nhiều nước xã hội chủ nghĩa
C. Sự suy yếu và sụp đổ của nhiều chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô
D. Sự thống nhất hoàn toàn về ý thức hệ và mô hình phát triển giữa các nước xã hội chủ nghĩa
19. Thách thức lớn nhất mà các nước xã hội chủ nghĩa ở châu Âu phải đối mặt trong giai đoạn đầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Sự phản đối từ các nước thuộc khối NATO
B. Phục hồi và tái thiết đất nước sau chiến tranh
C. Tăng cường các hoạt động quân sự trên toàn cầu
D. Đối phó với làn sóng di cư từ các nước châu Á
20. Quốc gia nào ở Đông Nam Á đã thực hiện công cuộc "Đổi mới" (Đổi mới) từ năm 1986, chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?
A. Thái Lan
B. Malaysia
C. Việt Nam
D. Indonesia
21. Đâu là một trong những hệ quả tiêu cực của chính sách "Đại nhảy vọt" ở Trung Quốc?
A. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học công nghệ
B. Gây ra nạn đói và thiệt hại kinh tế nghiêm trọng
C. Tăng cường quan hệ với các nước phương Tây
D. Dẫn đến sự phân chia rõ rệt giữa nông thôn và thành thị
22. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam sau công cuộc Đổi mới?
A. Trở thành cường quốc công nghiệp nặng hàng đầu thế giới
B. Thoát nghèo và cải thiện đáng kể đời sống nhân dân
C. Thiết lập hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung hoàn hảo
D. Đạt được sự tự cung tự cấp hoàn toàn về lương thực
23. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu phải đối mặt trong giai đoạn từ những năm 1970 đến 1980?
A. Sự bùng nổ dân số
B. Sự trì trệ kinh tế và khủng hoảng năng lượng
C. Áp lực từ phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế tư bản chủ nghĩa nhỏ
24. Thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình cải cách và mở cửa là gì?
A. Sự phản đối mạnh mẽ từ các nước phương Tây
B. Duy trì sự ổn định chính trị và kiểm soát xã hội trong bối cảnh thay đổi
C. Thiếu hụt lao động có kỹ năng
D. Áp lực từ các phong trào dân tộc chủ nghĩa ở Tây Tạng
25. Sự kiện nào được xem là biểu tượng cho sự tan rã của các chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu vào năm 1989?
A. Sự thành lập Liên minh châu Âu
B. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ
C. Cuộc cách mạng nhung ở Tiệp Khắc
D. Sự kiện Thiên An Môn tại Trung Quốc