1. Trong giai đoạn 1936-1939, Đảng Cộng sản Đông Dương đã đề ra chủ trương đấu tranh gì là chủ yếu?
A. Đẩy mạnh đấu tranh vũ trang, thành lập căn cứ địa cách mạng.
B. Đấu tranh đòi các quyền tự do, dân sinh, dân chủ và chống chiến tranh.
C. Chuẩn bị lực lượng vũ trang để tiến hành khởi nghĩa giành chính quyền.
D. Thành lập Mặt trận Việt Minh để tập hợp lực lượng kháng Nhật.
2. Hội nghị lần thứ nhất Ban Chấp hành Trung ương lâm thời Đảng Cộng sản Việt Nam (tháng 10 năm 1930) đã quyết định đổi tên Đảng thành gì?
A. Đông Dương Cộng sản Đảng.
B. An Nam Cộng sản Đảng.
C. Đảng Cộng sản Đông Dương.
D. Đảng Cộng sản Việt Nam.
3. Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919-1929), Pháp tập trung đầu tư mạnh vào lĩnh vực nào ở Việt Nam?
A. Công nghiệp chế tác và thương nghiệp.
B. Nông nghiệp và khai mỏ.
C. Công nghiệp nặng và quân sự.
D. Giao thông vận tải và tài chính.
4. Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp đã làm cho cơ cấu xã hội Việt Nam có những biến đổi sâu sắc, trong đó tầng lớp nào có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhất?
A. Giai cấp địa chủ.
B. Giai cấp nông dân.
C. Giai cấp công nhân.
D. Tầng lớp tiểu tư sản.
5. Dưới tác động của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai, xã hội Việt Nam cuối những năm 20 của thế kỷ XX xuất hiện thêm những giai cấp mới nào?
A. Giai cấp công nhân và giai cấp nông dân.
B. Giai cấp tư sản và giai cấp vô sản.
C. Giai cấp công nhân và tầng lớp tiểu tư sản.
D. Giai cấp tư sản và tầng lớp tiểu tư sản.
6. Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919-1929), Pháp đã thi hành chính sách nào để bóc lột sức lao động của người Việt Nam?
A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ Pháp.
B. Tăng cường vơ vét tài nguyên thiên nhiên.
C. Tăng cường thu thuế và cho vay nặng lãi.
D. Tăng cường lao động cưỡng bức và hợp đồng lao động.
7. Phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam đã để lại bài học kinh nghiệm quý báu nào cho cách mạng Việt Nam?
A. Cần phải đoàn kết với giai cấp tư sản dân tộc để chống Pháp.
B. Sự cần thiết phải có một đảng cộng sản lãnh đạo và vũ trang quần chúng sẵn sàng đấu tranh.
C. Chỉ có đấu tranh vũ trang mới lật đổ được ách thống trị của đế quốc.
D. Phải dựa vào sự giúp đỡ của cách mạng thế giới để giành thắng lợi.
8. Tổ chức cách mạng nào được thành lập năm 1925, có vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị về tư tưởng, chính trị và tổ chức cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Việt Nam Quốc dân Đảng.
B. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
C. Tân Việt Cách mạng Đảng.
D. Đông Dương Cộng sản Đảng.
9. Phong trào cách mạng 1925-1929 ở Việt Nam mang tính chất gì?
A. Phong trào giải phóng dân tộc theo khuynh hướng tư sản.
B. Phong trào đấu tranh của giai cấp công nhân để đòi quyền lợi kinh tế.
C. Phong trào cách mạng dân tộc dân chủ, đặt dưới sự ảnh hưởng ngày càng rõ rệt của chủ nghĩa cộng sản.
D. Phong trào đấu tranh giành độc lập theo con đường bạo lực cách mạng.
10. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3/2/1930) là gì?
A. Chấm dứt hoàn toàn sự thống trị của đế quốc Pháp.
B. Đưa giai cấp công nhân Việt Nam bước lên vũ đài chính trị với tư cách là một đảng cầm quyền.
C. Chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối cứu nước.
D. Mở ra kỷ nguyên độc lập tự do cho dân tộc Việt Nam.
11. Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới (1929-1933) đã tác động như thế nào đến nền kinh tế Việt Nam dưới sự cai trị của thực dân Pháp?
A. Gây ra tác động nhẹ, chủ yếu ảnh hưởng đến thị trường xuất khẩu.
B. Làm cho nền kinh tế Việt Nam càng thêm trì trệ, kiệt quệ và phụ thuộc vào Pháp.
C. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp nội địa Việt Nam.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho các tầng lớp nhân dân Việt Nam có thêm cơ hội làm giàu.
12. Vai trò của Nguyễn Ái Quốc trong quá trình chuẩn bị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam là gì?
A. Chỉ tập trung truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin.
B. Chủ trì Hội nghị hợp nhất Đảng và soạn thảo Cương lĩnh chính trị.
C. Thống nhất các tổ chức cộng sản và chuẩn bị về tư tưởng, chính trị, tổ chức.
D. Tổ chức các cuộc đấu tranh vũ trang giành chính quyền.
13. Trong thời kỳ 1919-1929, giai cấp nông dân Việt Nam có những hình thức đấu tranh chủ yếu nào?
A. Đấu tranh chính trị, đòi quyền tự do, dân chủ.
B. Đấu tranh đòi quyền lợi kinh tế như giảm sưu, giảm tô.
C. Bãi công, biểu tình, khởi nghĩa vũ trang.
D. Tham gia các tổ chức cách mạng, tuyên truyền chủ nghĩa cộng sản.
14. Phong trào cách mạng Việt Nam giai đoạn 1930-1931 có đặc điểm nổi bật nào về mặt lãnh đạo?
A. Do giai cấp tư sản dân tộc lãnh đạo.
B. Do Đảng Cộng sản Đông Dương lãnh đạo.
C. Do các sĩ phu yêu nước lãnh đạo.
D. Do các tổ chức nghiệp đoàn công nhân lãnh đạo.
15. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong đường lối cứu nước của Nguyễn Ái Quốc, từ việc tìm đường cứu nước phong kiến sang tìm đường cứu nước vô sản?
A. Nguyễn Ái Quốc tham gia Sáng kiến Quốc tế Xã hội chủ nghĩa.
B. Nguyễn Ái Quốc tham dự Đại hội lần thứ XVIII của Đảng Xã hội Pháp và bỏ phiếu tán thành Đảng tham gia Quốc tế III.
C. Nguyễn Ái Quốc đọc bản "Sơ thảo Luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa" của Lênin.
D. Nguyễn Ái Quốc thành lập Hội Liên hiệp các dân tộc thuộc địa ở Pháp.
16. Giai cấp nào ở Việt Nam giữ vai trò trung tâm trong phong trào cách mạng dân tộc dân chủ trong những năm 1919-1929?
A. Giai cấp công nhân.
B. Giai cấp nông dân.
C. Giai cấp tư sản dân tộc.
D. Tầng lớp tiểu tư sản.
17. Sự kiện nào dưới đây không phản ánh đúng tình hình phong trào yêu nước Việt Nam giai đoạn 1919-1925?
A. Sự ra đời của các tổ chức cách mạng có khuynh hướng vô sản.
B. Tiểu tư sản trí thức hăng hái tham gia đấu tranh đòi quyền tự do, dân chủ.
C. Phong trào công nhân bắt đầu phát triển mạnh mẽ, có tổ chức.
D. Giai cấp nông dân đấu tranh giành độc lập dân tộc là chủ yếu.
18. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phong trào yêu nước Việt Nam giai đoạn 1919-1925, chuyển sang giai đoạn đấu tranh có tổ chức theo khuynh hướng cách mạng mới?
A. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
B. Sự ra đời của các tổ chức cộng sản.
C. Cuộc đấu tranh đòi quyền tự do báo chí, tự do ngôn luận.
D. Sự kiện Nguyễn Ái Quốc gửi bản Yêu sách đến Hội nghị Véc-xai.
19. Mục tiêu đấu tranh của phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam là gì?
A. Đánh đổ đế quốc Pháp, giành độc lập dân tộc.
B. Đánh đổ phong kiến, ruộng đất cho dân cày.
C. Đánh đổ đế quốc Pháp và phong kiến, thành lập chính quyền cách mạng của nhân dân lao động.
D. Đòi quyền tự do, dân chủ, cải thiện đời sống.
20. Thực dân Pháp tiến hành khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Việt Nam (1919-1929) với mục đích chính là gì?
A. Thỏa mãn nhu cầu nguyên liệu và thị trường tiêu thụ của Pháp sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
B. Phát triển kinh tế Việt Nam theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
C. Xóa bỏ hoàn toàn các hình thức bóc lột phong kiến, tạo điều kiện cho tư bản phát triển.
D. Thúc đẩy sự nghiệp cách mạng vô sản ở Pháp bằng cách đầu tư vốn vào Việt Nam.
21. Tác phẩm nào của Hồ Chí Minh được coi là Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Đường Kách Mệnh.
B. Báo cáo chính trị của Hồ Chí Minh tại Đại hội đại biểu lần thứ nhất của Đảng.
C. "Luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa" của Lênin.
D. Chánh cương vắn tắt, Sách lược vắn tắt.
22. Chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp đã tạo ra những mâu thuẫn mới nào trong xã hội Việt Nam?
A. Mâu thuẫn giữa nông dân với địa chủ phong kiến.
B. Mâu thuẫn giữa tư sản với nhà nước Pháp.
C. Mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc Việt Nam với đế quốc Pháp và tay sai.
D. Mâu thuẫn giữa công nhân với tư bản Pháp.
23. Sự kiện nào dưới đây có ý nghĩa quan trọng trong việc trang bị lý luận giải phóng dân tộc theo con đường cách mạng vô sản cho giai cấp công nhân và nhân dân lao động Việt Nam?
A. Thành lập Đông Dương Cộng sản Liên đoàn.
B. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
C. Sự ra đời của các chi bộ cộng sản.
D. Hội nghị hợp nhất Đảng Cộng sản Việt Nam.
24. Đâu là điểm khác biệt cơ bản về hình thức đấu tranh của phong trào cách mạng Việt Nam giai đoạn 1919-1929 so với giai đoạn trước?
A. Đấu tranh chủ yếu bằng con đường nghị trường.
B. Đấu tranh vũ trang là hình thức chủ yếu.
C. Xuất hiện các hình thức đấu tranh chính trị có tổ chức, quy mô rộng lớn.
D. Chỉ tập trung vào đấu tranh kinh tế.
25. Chính sách nào của Pháp trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai đã tạo ra mâu thuẫn sâu sắc giữa nông dân với địa chủ và thực dân Pháp?
A. Tăng cường các loại thuế khóa nặng nề.
B. Mở rộng diện tích đồn điền, chiếm đoạt ruộng đất của nông dân.
C. Độc quyền thương mại đối với hàng hóa nông sản.
D. Hạn chế phát triển công nghiệp chế biến nông sản.