1. Theo phân tích phổ biến, bài thơ "Đây mùa thu tới" thuộc giai đoạn nào trong sự nghiệp sáng tác của Xuân Diệu?
A. Giai đoạn đầu, tập trung vào tình yêu đôi lứa.
B. Giai đoạn sau cách mạng tháng Tám, thể hiện tình yêu đất nước.
C. Giai đoạn trước cách mạng tháng Tám, thể hiện tâm trạng u buồn, suy tư về cuộc đời.
D. Giai đoạn sáng tác về phong trào cách mạng.
2. Câu thơ "Trông vời vợi những vì sao xa" thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?
A. Sự hứng thú khám phá vũ trụ.
B. Nỗi cô đơn, suy tư và hướng về những điều xa xôi, bí ẩn.
C. Niềm vui khi quan sát bầu trời đêm.
D. Sự mệt mỏi, muốn tìm giấc ngủ.
3. Nhận định nào sau đây không đúng về nghệ thuật miêu tả của Xuân Diệu trong bài thơ?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ gợi hình, gợi cảm.
B. Kết hợp hài hòa giữa tả cảnh và tả tình.
C. Miêu tả cảnh vật một cách khách quan, không có yếu tố chủ quan.
D. Sử dụng các biện pháp tu từ như nhân hóa, ẩn dụ.
4. Bài thơ "Đây mùa thu tới" có thể được xem là sự nối tiếp mạch cảm xúc nào của Xuân Diệu?
A. Tình yêu nồng cháy, say đắm.
B. Nỗi buồn trước sự phai tàn của tuổi xuân và cái đẹp.
C. Niềm vui sống mãnh liệt.
D. Sự khát khao tự do, giải phóng cá nhân.
5. Câu "Thu về, trên những cánh đồng xa" có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Mùa thu mang đến sự ấm áp cho nông thôn.
B. Sự hiện diện của mùa thu lan tỏa trên diện rộng, bao trùm cảnh vật.
C. Mùa thu chỉ đến với những vùng đất xa xôi.
D. Cảnh vật mùa thu chỉ đẹp khi nhìn từ xa.
6. Tác giả sử dụng từ "nhờn nhợt" để miêu tả màu xanh của lá nhằm mục đích gì?
A. Nhấn mạnh sự tươi tốt, mơn mởn của lá.
B. Gợi tả màu xanh đã nhạt đi, không còn sức sống, có phần ủ dột.
C. Miêu tả màu xanh biếc, óng ánh của lá.
D. Tạo hiệu ứng thị giác làm lá cây trông nổi bật hơn.
7. Tại sao có thể nói bài thơ "Đây mùa thu tới" là một "bức tranh" về mùa thu?
A. Vì bài thơ chỉ miêu tả cảnh vật mà không có yếu tố cảm xúc.
B. Vì các câu thơ được sắp xếp như những nét vẽ, màu sắc tạo nên một tổng thể có tính thẩm mỹ cao.
C. Vì bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ về các loài hoa.
D. Vì bài thơ kể một câu chuyện hoàn chỉnh về mùa thu.
8. Nhận định nào sau đây đúng nhất về không gian nghệ thuật trong bài thơ "Đây mùa thu tới"?
A. Không gian thiên nhiên rộng lớn, hùng vĩ, tràn đầy sức sống.
B. Không gian thiên nhiên gợi cảm giác tĩnh lặng, cô đơn và có chút u buồn.
C. Không gian đô thị nhộn nhịp, ồn ào với những hoạt động đời thường.
D. Không gian nội tâm phức tạp, mâu thuẫn của con người.
9. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Sông Ngân Hà chia đôi cách biệt"?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
10. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ "Hơi thở của đất trời ngưng nghỉ"?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.
11. Câu thơ "Và em có nghe chăng cả tiếng thời gian" có ý nghĩa gì?
A. Tiếng thời gian là âm thanh có thật trong tự nhiên.
B. Nhấn mạnh sự lắng đọng, tĩnh mịch của không gian, khiến người ta cảm nhận được sự trôi chảy của thời gian.
C. Thời gian đang trôi đi nhanh chóng.
D. Em đang lắng nghe những câu chuyện từ quá khứ.
12. Đâu là đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ thơ của Xuân Diệu trong bài "Đây mùa thu tới"?
A. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống.
B. Ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh, giàu sức gợi cảm.
C. Ngôn ngữ khô khan, mang tính học thuật cao.
D. Ngôn ngữ mạnh mẽ, quyết liệt, thể hiện ý chí.
13. Tác giả sử dụng những màu sắc nào để khắc họa bức tranh mùa thu trong bài thơ?
A. Chỉ có màu xanh và vàng.
B. Màu xanh, vàng và trắng.
C. Màu đỏ, cam và tím.
D. Màu đen và xám.
14. Cảm giác "lạnh" trong bài thơ "Đây mùa thu tới" chủ yếu mang ý nghĩa gì?
A. Chỉ cái lạnh vật lý thông thường của mùa thu.
B. Gợi tả sự cô đơn, trống vắng và nỗi buồn trong tâm hồn.
C. Biểu thị sự tươi mát, sảng khoái của thiên nhiên.
D. Phản ánh sự thay đổi của thời tiết.
15. Theo quan niệm của nhà thơ Xuân Diệu, mùa thu thường gắn liền với cảm xúc gì?
A. Niềm vui, sự hân hoan.
B. Sự lãng mạn, bay bổng.
C. Nỗi buồn, sự suy tư về cái đẹp và sự phai tàn.
D. Sự bình yên, thanh thản.
16. Nhân vật "con nai vàng" trong bài thơ có vai trò gì?
A. Là biểu tượng của sự sống mãnh liệt.
B. Làm tăng thêm vẻ đẹp thơ mộng, hoang sơ và có chút ngơ ngác của bức tranh thu.
C. Là nhân chứng cho sự thay đổi của thời tiết.
D. Là biểu tượng cho sự cô đơn của nhân vật trữ tình.
17. Trong bài thơ "Đây mùa thu tới", hình ảnh "lá vàng đã nhuốm màu quan san" gợi lên điều gì về cảnh sắc mùa thu?
A. Sự thay đổi màu sắc của lá cây trên diện rộng, tạo nên bức tranh thu đậm nét.
B. Cảnh lá vàng rơi đầy trên mặt đất, tạo cảm giác lãng mạn.
C. Màu vàng của lá cây bị phai nhạt dần dưới ánh nắng.
D. Sự xuất hiện của những chiếc lá vàng rụng sớm trên cành.
18. Dấu chấm lửng (...) ở cuối bài thơ "Đây mùa thu tới" có tác dụng gì?
A. Kết thúc bài thơ một cách đột ngột.
B. Gợi ra những suy tư, cảm xúc còn dang dở, kéo dài.
C. Tạo sự bí ẩn, khó hiểu cho người đọc.
D. Chỉ ra rằng bài thơ chưa được hoàn chỉnh.
19. Chủ thể trữ tình trong bài thơ "Đây mùa thu tới" đang trải qua tâm trạng gì?
A. Niềm vui, sự phấn khởi trước vẻ đẹp của mùa thu.
B. Nỗi buồn man mác, suy tư về sự tuần hoàn của thời gian.
C. Sự giận dữ, bất mãn với quy luật của tự nhiên.
D. Tâm trạng thờ ơ, lãnh đạm trước cảnh vật.
20. Từ "hắt hiu" trong câu thơ "Một màu xanh nhờn nhợt, hắt hiu" có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh thu?
A. Nhấn mạnh sự tươi tắn, tràn đầy sức sống của cỏ cây.
B. Gợi tả vẻ đẹp mong manh, yếu ớt và có phần buồn bã của cảnh vật.
C. Diễn tả sự rực rỡ, chói chang của ánh nắng mùa thu.
D. Tạo cảm giác ấm áp, dễ chịu cho người đọc.
21. Bài thơ "Đây mùa thu tới" thuộc thể thơ nào?
A. Thơ lục bát.
B. Thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
C. Thơ tự do.
D. Thơ năm chữ.
22. Bài thơ "Đây mùa thu tới" thuộc phong cách nghệ thuật nào của Xuân Diệu?
A. Phong cách trữ tình chính trị.
B. Phong cách hiện thực phê phán.
C. Phong cách lãng mạn, trữ tình.
D. Phong cách tượng trưng.
23. Câu thơ "Hồn là ai, hồn là lá, là mây?" thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?
A. Con người tách biệt hoàn toàn với thiên nhiên.
B. Con người hòa quyện, đồng nhất với thiên nhiên, tâm hồn hòa làm một với cảnh vật.
C. Con người luôn tìm cách chinh phục thiên nhiên.
D. Thiên nhiên là đối tượng để con người chiêm ngưỡng.
24. Cụm từ "chẳng còn chi nữa" trong bài thơ thể hiện điều gì?
A. Sự giàu có, sung túc.
B. Sự mất mát, tiêu tan, gợi lên nỗi buồn về sự hữu hạn của cái đẹp.
C. Sự đầy đủ, trọn vẹn.
D. Sự mới mẻ, tươi trẻ.
25. Nếu ví bài thơ "Đây mùa thu tới" như một bức tranh thủy mặc, thì những câu thơ nào thể hiện rõ nhất nét chấm phá của bút pháp này?
A. "Lá vàng đã nhuốm màu quan san" và "Sông Ngân Hà chia đôi cách biệt".
B. "Đây mùa thu tới" và "Trông vời vợi những vì sao xa".
C. "Hơi thở của đất trời ngưng nghỉ" và "Chẳng còn chi nữa".
D. "Một màu xanh nhờn nhợt, hắt hiu" và "Con nai vàng ngơ ngác đهش lá vàng".