1. Tại sao viên quản ngục lại mong muốn có được chữ của Huấn Cao?
A. Vì muốn khoe với người khác.
B. Vì muốn dùng chữ để cầu mong may mắn.
C. Vì muốn lưu giữ một báu vật tinh thần, một nét đẹp cao quý.
D. Vì muốn đổi chữ lấy tiền bạc.
2. Nghệ thuật đối lập trong tác phẩm giúp làm nổi bật điều gì về nhân vật Huấn Cao?
A. Sự cô đơn và lạc lõng của người nghệ sĩ.
B. Sự bất lực trước cường quyền.
C. Vẻ đẹp tài hoa, khí phách và nhân cách cao đẹp.
D. Sự xa cách với cuộc sống đời thường.
3. Câu "Ta chỉ muốn sống một đời yên ổn, không chút vướng bận" nói lên khát vọng gì của Huấn Cao?
A. Khát vọng về một cuộc sống giàu sang, sung túc.
B. Khát vọng về một cuộc sống thanh cao, thoát tục, không vướng bận thế tục.
C. Khát vọng về sự nghiệp hiển hách, lẫy lừng.
D. Khát vọng về tình yêu đôi lứa nồng cháy.
4. Theo phân tích, "cái đẹp tuyệt đỉnh của vũ trụ" mà Huấn Cao hướng tới là gì?
A. Sự giàu sang và quyền lực.
B. Vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.
C. Sự hài hòa giữa tài năng, khí phách và nhân cách.
D. Sự hoàn mỹ trong nghệ thuật thư pháp.
5. Câu "chữ thánh hiền" mà Huấn Cao viết cho viên quản ngục mang ý nghĩa gì trong bối cảnh này?
A. Chỉ những lời răn dạy của bậc thánh nhân.
B. Biểu tượng của đạo lý làm người, của những giá trị đạo đức cao quý.
C. Lời khuyên về cách cai trị đất nước.
D. Sự tôn vinh tri thức và học vấn.
6. Việc Huấn Cao dùng mực do mình tự tay chế biến để viết chữ cho thấy điều gì?
A. Sự cầu kỳ, tỉ mỉ của người nghệ sĩ.
B. Sự thiếu thốn vật liệu trong tù.
C. Sự trân trọng đối với nghệ thuật thư pháp và quá trình sáng tạo.
D. Sự cạnh tranh với các nghệ sĩ khác.
7. Theo quan điểm của Huấn Cao, những kẻ "không ra gì" là những ai?
A. Những người nghèo khổ, bị xã hội ruồng bỏ.
B. Những kẻ bán rẻ lương tâm, làm những việc đê hèn.
C. Những người không có tài năng nghệ thuật.
D. Những người không hiểu biết về chữ nghĩa.
8. Câu "Trong tù, trời đất và nước tù đều là một thứ mùi" gợi lên điều gì về không gian sống của Huấn Cao?
A. Sự ngột ngạt, tù túng.
B. Sự sạch sẽ, trong lành.
C. Sự buồn bã, đơn điệu.
D. Sự ấm áp, thân thuộc.
9. Câu "Thầy chỉ cho tôi một chữ thôi" thể hiện điều gì về nhân vật viên quản ngục?
A. Sự tham lam muốn sở hữu của cải.
B. Sự khao khát cái đẹp và sự tôn thờ nghệ thuật.
C. Sự sợ hãi trước uy danh của Huấn Cao.
D. Sự nịnh hót để được tha tội.
10. Câu "Có những người rất xứng đáng được hưởng sự tôn trọng, nhưng lại không thể đáp ứng được cho họ" nói lên điều gì về mối quan hệ giữa Huấn Cao và viên quản ngục?
A. Sự mâu thuẫn về địa vị xã hội.
B. Sự khác biệt về lý tưởng sống.
C. Sự đồng cảm về tâm hồn nhưng khác biệt về hoàn cảnh sống.
D. Sự đối lập giữa cái thiện và cái ác.
11. Quan điểm "chữ nghĩa là cái đẹp tinh tuhý của đời", theo phân tích phổ biến, thể hiện điều gì về quan niệm của Huấn Cao?
A. Chỉ coi trọng giá trị vật chất.
B. Xem nghệ thuật thư pháp là mục đích sống.
C. Đề cao giá trị tinh thần, vẻ đẹp của tâm hồn và nhân cách.
D. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn cộng đồng.
12. Theo phân tích chung, đoạn trích "Chữ người tử tù" ca ngợi điều gì ở người nghệ sĩ?
A. Tài năng và sự sáng tạo không ngừng.
B. Sự kiên nhẫn và lòng hy sinh vì nghệ thuật.
C. Sự kết hợp giữa tài năng nghệ thuật và vẻ đẹp nhân cách.
D. Khả năng chịu đựng áp bức và bất công.
13. Ý nghĩa biểu tượng của "chữ" trong nhan đề "Chữ người tử tù" là gì?
A. Chỉ những con chữ viết trên giấy.
B. Vẻ đẹp của nghệ thuật thư pháp.
C. Phẩm giá, khí tiết và nhân cách con người.
D. Công lý và lẽ phải trong xã hội.
14. Tại sao Huấn Cao lại từ chối cho chữ người em trai của viên quản ngục?
A. Người em trai không đủ tài năng.
B. Người em trai không có ý thức tôn trọng chữ nghĩa.
C. Huấn Cao muốn giữ gìn sự thiêng liêng của chữ nghĩa.
D. Huấn Cao không muốn liên lụy.
15. Lời khuyên "thiên lương" của Huấn Cao dành cho viên quản ngục có ý nghĩa sâu xa gì?
A. Khuyên viên quản ngục nên làm giàu.
B. Khuyên viên quản ngục nên chuyên tâm vào nghề thư pháp.
C. Nhắc nhở viên quản ngục hướng về cái thiện, cái đẹp và giữ gìn nhân cách.
D. Khuyên viên quản ngục nên từ chức.
16. Trong tác phẩm, thái độ của viên quản ngục đối với Huấn Cao chủ yếu được thể hiện qua hành động nào?
A. Ra lệnh tra tấn và hành hạ.
B. Cố gắng tìm cách cứu giúp Huấn Cao.
C. Giữ thái độ lạnh lùng, thờ ơ.
D. Hăm dọa và uy hiếp Huấn Cao.
17. Trong đoạn trích "Chữ người tử tù", câu "Ta dõng dạc nói với người ta nói, ta không nói với người không nói" thể hiện thái độ gì của người tử tù trước kẻ địch?
A. Sự khinh bỉ, coi thường kẻ thống trị.
B. Sự thách thức, ngạo nghễ không khuất phục.
C. Sự bất mãn sâu sắc với triều đình.
D. Sự quyết tâm giữ gìn khí tiết.
18. Đoạn trích "Chữ người tử tù" mang đậm phong cách nghệ thuật nào của Nguyễn Tuân?
A. Hiện thực phê phán.
B. Lãng mạn, bay bổng.
C. Chủ nghĩa hiện sinh.
D. Hiện thực xã hội.
19. Trong đoạn kết, hành động Huấn Cao cho chữ viên quản ngục và lời khuyên "Ta khuyên người về nhà xem lại cái thiên lương của mình", thể hiện điều gì?
A. Huấn Cao muốn trả ơn sự giúp đỡ của viên quản ngục.
B. Huấn Cao muốn chứng minh sức mạnh của chữ nghĩa.
C. Huấn Cao vẫn giữ vẹn cốt cách của người tử tù, dùng chữ nghĩa để khuyên răn, thức tỉnh lương tri.
D. Huấn Cao muốn bỏ qua lỗi lầm của viên quản ngục.
20. Vì sao Huấn Cao lại có thái độ gay gắt, khinh bỉ đối với bọn lính coi ngục?
A. Bọn lính coi ngục đã đánh đập ông.
B. Bọn lính coi ngục có hành động nhơ nhuốc, đê hèn.
C. Huấn Cao ghét những kẻ làm tay sai cho triều đình.
D. Bọn lính coi ngục đã xúc phạm ông.
21. Trong cuộc đối thoại, Huấn Cao đã bày tỏ thái độ gì về "cái đẹp"?
A. Cái đẹp chỉ tồn tại ở những người tài giỏi.
B. Cái đẹp có thể bị vấy bẩn bởi hoàn cảnh.
C. Cái đẹp là vĩnh cửu, không thể bị hủy hoại bởi hoàn cảnh hay cái chết.
D. Cái đẹp chỉ có ý nghĩa khi được công chúng công nhận.
22. Ý nghĩa của việc Huấn Cao coi việc cho chữ là "tuyệt đỉnh của một đời" là gì?
A. Sự coi thường cái chết.
B. Sự khẳng định giá trị tinh thần và nhân cách cao đẹp.
C. Sự tri ân đối với người đã giúp đỡ.
D. Sự phô trương tài năng nghệ thuật.
23. Nghệ thuật miêu tả tâm trạng nhân vật của Nguyễn Tuân trong "Chữ người tử tù" được thể hiện rõ nét nhất qua sự đối lập nào?
A. Giữa cảnh tù ngục tối tăm và ước mơ tự do.
B. Giữa sự sống và cái chết.
C. Giữa cái cao đẹp, cái đẹp với cái xấu xa, tội ác.
D. Giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại bi đát.
24. Hình ảnh "bóng giai nhân" xuất hiện trong tâm tưởng của Huấn Cao khi đối diện với cái chết có ý nghĩa gì?
A. Biểu tượng của tình yêu đôi lứa.
B. Biểu tượng của cái đẹp thuần khiết, thoát tục.
C. Biểu tượng của sự tiếc nuối cuộc đời.
D. Biểu tượng của quyền lực và danh vọng.
25. Theo phân tích phổ biến, vì sao Huấn Cao lại "chơi chữ" với viên quản ngục?
A. Để trêu chọc và làm nhục viên quản ngục.
B. Để thử thách lòng ham muốn chữ của viên quản ngục.
C. Để khẳng định tài năng và giá trị của mình ngay cả trong hoàn cảnh tù đày.
D. Để trao đổi lấy sự tự do.