1. Việc khám xét chỗ ở của công dân phải tuân thủ những nguyên tắc cơ bản nào để đảm bảo quyền con người và pháp luật?
A. Chỉ khi có sự đồng ý của người bị khám xét
B. Phải theo đúng trình tự, thủ tục do pháp luật quy định và có lệnh của cơ quan có thẩm quyền
C. Có thể thực hiện bất cứ lúc nào nếu cần thiết
D. Chỉ cần thông báo trước 24 giờ
2. Việc khám xét chỗ ở của phụ nữ mà có thai, có con nhỏ dưới 36 tháng tuổi hoặc người già yếu, người bị bệnh mà không có người chăm sóc thì cần phải tuân thủ thêm những quy định nào?
A. Không có quy định đặc biệt nào.
B. Phải có sự đồng ý của người thân.
C. Phải có sự chứng kiến của đại diện chính quyền hoặc người làm chứng, và phải hạn chế tối đa ảnh hưởng đến phụ nữ có thai, người già yếu.
D. Chỉ được thực hiện vào ban ngày.
3. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở có nghĩa là công dân có quyền được pháp luật bảo vệ về chỗ ở của mình. Tuy nhiên, trong trường hợp nào sau đây, cơ quan nhà nước có thẩm quyền có thể khám xét chỗ ở của công dân?
A. Khi có tin báo về tội phạm
B. Khi có lệnh của Tòa án nhân dân
C. Khi có yêu cầu của người dân xung quanh
D. Khi có nghi ngờ có vật cấm
4. Trong trường hợp khẩn cấp, ví dụ như truy bắt tội phạm đang lẩn trốn, người có thẩm quyền có thể khám xét chỗ ở mà không cần lệnh của Tòa án không? Nếu có, ai là người có thẩm quyền thực hiện?
A. Không, luôn cần lệnh của Tòa án.
B. Có, Trưởng công an xã có thể quyết định.
C. Có, người chỉ huy trực tiếp của lực lượng truy bắt có thể quyết định khám xét và phải báo cáo ngay cho Viện kiểm sát cùng cấp.
D. Có, bất kỳ công dân nào cũng có thể thực hiện nếu thấy cần thiết.
5. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở là một quyền nhân thân, có nghĩa là nó gắn liền với mỗi công dân. Điều này thể hiện vai trò gì của pháp luật trong đời sống xã hội?
A. Quy định về kinh doanh
B. Bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của công dân
C. Tổ chức hoạt động của bộ máy nhà nước
D. Quản lý tài nguyên thiên nhiên
6. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ yếu tố nào của đời sống cá nhân?
A. Quyền tự do đi lại
B. Quyền tự do ngôn luận
C. Quyền riêng tư và an toàn cá nhân
D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo
7. Nếu một người bị bắt giữ tại chỗ ở của mình, thì những người có thẩm quyền cần phải thực hiện thủ tục gì ngay sau đó để đảm bảo tính pháp lý của hành động?
A. Không cần thủ tục gì thêm.
B. Phải thông báo cho gia đình người bị bắt ngay lập tức.
C. Phải lập biên bản và thông báo cho Viện kiểm sát cùng cấp trong thời hạn quy định.
D. Chỉ cần ghi vào sổ theo dõi của đơn vị.
8. Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở?
A. Cảnh sát điều tra đến nhà lấy lời khai của nhân chứng.
B. Luật sư đến thăm thân chủ tại nơi tạm giữ.
C. Cảnh sát đột nhập vào nhà dân để bắt đối tượng có lệnh truy nã mà không có lệnh khám xét.
D. Cán bộ tư pháp thi hành án dân sự đến nhà thi hành án theo quyết định của Tòa án.
9. Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013, quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở là một trong những quyền cơ bản của công dân. Quyền này được quy định cụ thể tại điều nào của Hiến pháp?
A. Điều 20
B. Điều 21
C. Điều 22
D. Điều 23
10. Nếu một công dân bị xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở, họ có quyền yêu cầu gì đối với cơ quan nhà nước có thẩm quyền?
A. Yêu cầu bồi thường thiệt hại
B. Yêu cầu xử lý người vi phạm
C. Yêu cầu phục hồi danh dự
D. Cả A, B và C
11. Hành vi nào sau đây không được coi là xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân theo quy định của pháp luật?
A. Cảnh sát khám xét nhà một người nghiện ma túy theo lệnh của Tòa án.
B. Cảnh sát đột nhập vào nhà dân để bắt kẻ trộm đang chạy vào đó mà không có lệnh.
C. Cơ quan thuế vào trụ sở công ty để kiểm tra giấy tờ theo quy định.
D. Công an khám xét nơi ở của nghi phạm theo lệnh của Viện trưởng Viện kiểm sát.
12. Chủ thể nào có thẩm quyền ra lệnh khám xét chỗ ở của công dân theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Trưởng công an phường
B. Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp huyện
C. Chánh án Tòa án nhân dân cấp huyện
D. Cả A và B
13. Trong tình huống nào sau đây, việc vào chỗ ở của người khác mà không được sự đồng ý của họ là hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Khi thấy có khói bốc lên từ nhà đó.
B. Khi có lệnh của Tòa án để khám xét.
C. Khi muốn mượn đồ.
D. Khi nghe thấy tiếng động lạ.
14. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở không chỉ áp dụng cho nhà ở mà còn bao gồm những loại chỗ ở nào khác?
A. Chỉ nhà ở riêng lẻ
B. Chỉ phòng trọ, lán trại
C. Bất cứ nơi nào mà công dân sinh sống hoặc tạm trú, như nhà ở, phòng trọ, lán trại, tàu thuyền, phương tiện vận tải,...
D. Chỉ các công trình xây dựng kiên cố
15. Hành vi nào dưới đây KHÔNG xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân?
A. Công an vào nhà dân bắt người phạm tội quả tang mà không có lệnh.
B. Cảnh sát khám xét nhà theo lệnh của Tòa án để thu thập chứng cứ.
C. Hàng xóm tự ý vào nhà bạn để xem trộm.
D. Công an khám xét nơi ở của người bị tình nghi theo lệnh của Viện trưởng Viện kiểm sát.
16. Trong trường hợp nào sau đây, việc khám xét chỗ ở của một người được coi là vi phạm nghiêm trọng quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở?
A. Cảnh sát khám nhà theo lệnh của Tòa án để thu giữ vũ khí.
B. Công an khám xét chỗ ở của một người mà không có lệnh của Tòa án hoặc Viện kiểm sát, cũng không thuộc trường hợp khẩn cấp.
C. Kiểm sát viên có mặt khi khám xét nhà để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
D. Công an khám xét nơi ở của một người bị tình nghi liên quan đến vụ án ma túy theo lệnh của Viện trưởng Viện kiểm sát.
17. Cơ quan nào có thẩm quyền phê chuẩn lệnh khám xét chỗ ở của công dân trong trường hợp bắt khẩn cấp?
A. Tòa án nhân dân cấp tỉnh
B. Viện kiểm sát nhân dân cùng cấp
C. Cơ quan thi hành án
D. Thủ trưởng cơ quan công an
18. Hành vi nào sau đây là vi phạm quy định về quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở, dù được thực hiện bởi người thi hành công vụ?
A. Cảnh sát điều tra lấy lời khai nhân chứng tại nhà.
B. Kiểm sát viên xem xét nhà dân theo lệnh khám xét của Tòa án.
C. Công an khám nhà một người dân theo lệnh bắt khẩn cấp mà không có lệnh của Tòa án hay Viện kiểm sát.
D. Cán bộ thuế đến kiểm tra sổ sách tại trụ sở doanh nghiệp.
19. Hành vi nào sau đây là xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân?
A. Đến thăm nhà bạn theo lời mời
B. Công an đột nhập vào nhà dân để bắt tội phạm mà không có lệnh
C. Hàng xóm sang chơi nhà
D. Nhận thư tín gửi tại địa chỉ nhà mình
20. Nếu một người tự ý vào nhà người khác để tìm đồ vật bị mất mà không được sự cho phép, hành vi này có thể bị coi là gì theo pháp luật?
A. Tự quản
B. Xâm phạm chỗ ở
C. Tự bào chữa
D. Bảo vệ tài sản
21. Hành vi nào sau đây không xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân?
A. Cảnh sát giao thông dừng xe kiểm tra giấy tờ trên đường phố.
B. Cơ quan điều tra khám nhà để thu giữ tang vật vụ án theo lệnh của Tòa án.
C. Đội bóng bắt buộc phải tập trung tại sân vận động để thi đấu.
D. Công an khám xét nơi ở của một người tình nghi phạm tội theo lệnh của Viện trưởng Viện kiểm sát.
22. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân Việt Nam được bảo đảm bởi những lực lượng nào trong xã hội?
A. Chỉ lực lượng công an
B. Chỉ lực lượng quân đội
C. Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền và toàn xã hội
D. Chỉ các tổ chức xã hội
23. Việc đảm bảo quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở góp phần vào việc xây dựng một xã hội như thế nào?
A. Chỉ bảo vệ quyền lợi của người phạm tội.
B. Tạo môi trường sống an toàn, ổn định và tôn trọng quyền con người.
C. Gây khó khăn cho hoạt động điều tra, truy tố.
D. Tăng cường giám sát cá nhân.
24. Trong trường hợp nào sau đây, việc khám xét chỗ ở là hợp pháp và cần thiết để điều tra vụ án?
A. Khi có tin đồn là nhà đó có ma túy.
B. Khi có lệnh khám xét của Chánh án Tòa án nhân dân cấp huyện để thu giữ vật chứng.
C. Khi hàng xóm báo cáo là nhà đó thường xuyên gây ồn ào.
D. Khi thấy cửa nhà mở hé.
25. Khi khám xét chỗ ở, những người thi hành công vụ có trách nhiệm gì đối với người bị khám xét hoặc đại diện của họ?
A. Chỉ cần bắt giữ và đưa đi.
B. Phải đọc lệnh khám xét, giải thích quyền và nghĩa vụ của người bị khám xét.
C. Không cần thông báo gì cả.
D. Chỉ cần thông báo cho người nhà của người bị khám xét.