Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 13 Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ( ASEAN)
1. ASEAN có vai trò như thế nào trong việc định hình cấu trúc khu vực và định hướng hợp tác quốc tế tại Đông Nam Á?
A. Là trung tâm của các cơ chế hợp tác khu vực, đóng vai trò dẫn dắt.
B. Chỉ là một tổ chức mang tính hình thức, không có ảnh hưởng thực tế.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các cường quốc bên ngoài để định hướng.
D. Không có vai trò gì trong việc định hình cấu trúc khu vực.
2. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của ASEAN nhằm duy trì sự đoàn kết và hợp tác nội bộ?
A. Tham vấn và đồng thuận.
B. Quyết định theo đa số.
C. Áp đặt ý chí của quốc gia mạnh hơn.
D. Can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
3. Văn kiện nào được coi là "Hiến chương" của ASEAN, quy định về cơ cấu tổ chức, nguyên tắc hoạt động và mục tiêu của Hiệp hội?
A. Hiến chương ASEAN.
B. Tuyên bố Bangkok.
C. Hiệp ước Bali.
D. Tầm nhìn ASEAN 2025.
4. Thái độ của ASEAN đối với các vấn đề tranh chấp trên Biển Đông là gì, thể hiện qua các tuyên bố và hành động của tổ chức?
A. Khuyến khích giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế và các thỏa thuận đã ký.
B. Ủng hộ mọi hành động đơn phương để khẳng định chủ quyền.
C. Tập trung vào việc đóng quân sự để thể hiện sức mạnh.
D. Tránh hoàn toàn mọi thảo luận liên quan đến Biển Đông.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của ASEAN được đề cập trong Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025?
A. Tăng cường khả năng phục hồi trước các cú sốc và khủng hoảng.
B. Đảm bảo sự ổn định và an ninh khu vực thông qua các biện pháp phòng ngừa.
C. Thúc đẩy một ASEAN có trách nhiệm, hướng tới người dân và không để ai bị bỏ lại phía sau.
D. Thiết lập một đế chế kinh tế duy nhất với một đồng tiền chung.
6. Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 đã có ý nghĩa như thế nào đối với Hiệp hội?
A. Mở rộng đáng kể phạm vi địa lý và tăng cường vai trò của ASEAN tại khu vực.
B. Làm giảm sự đa dạng văn hóa của ASEAN.
C. Gây ra căng thẳng nội bộ trong Hiệp hội.
D. Không mang lại ý nghĩa quan trọng nào cho ASEAN.
7. Trong lĩnh vực chính trị-an ninh, ASEAN đặt mục tiêu xây dựng một "vành đai hòa bình, ổn định và hợp tác". Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đạt được mục tiêu này?
A. Giải quyết hòa bình các tranh chấp, duy trì đối thoại và hợp tác an ninh.
B. Tăng cường sức mạnh quân sự cá nhân của mỗi quốc gia thành viên.
C. Thành lập một lực lượng gìn giữ hòa bình chung của ASEAN.
D. Tập trung vào các vấn đề kinh tế để giảm thiểu căng thẳng chính trị.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ba trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN?
A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN.
B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN.
D. Cộng đồng Khoa học - Công nghệ ASEAN.
9. ASEAN đã có những nỗ lực gì để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên?
A. Thực hiện Sáng kiến ASEAN về Hòa nhập (ISI) và các chương trình hỗ trợ kỹ thuật.
B. Tập trung phát triển các quốc gia giàu mạnh nhất.
C. Chỉ hỗ trợ các quốc gia có trình độ phát triển tương đương.
D. Không có chương trình cụ thể nào để thu hẹp khoảng cách phát triển.
10. Vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia như thiên tai, dịch bệnh được thể hiện rõ qua hoạt động nào?
A. Thiết lập cơ chế hợp tác và chia sẻ thông tin, nguồn lực trong ứng phó.
B. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ của từng quốc gia.
C. Giao phó hoàn toàn trách nhiệm cho các tổ chức quốc tế bên ngoài.
D. Không có cơ chế phối hợp cho các vấn đề xuyên quốc gia.
11. Đâu là một trong những cam kết của ASEAN về bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng bền vững tài nguyên.
B. Khuyến khích sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên không kiểm soát.
D. Không có cam kết nào về bảo vệ môi trường.
12. Đâu là một thách thức lớn mà ASEAN đang đối mặt trong quá trình hội nhập và phát triển hiện nay?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và xã hội giữa các quốc gia thành viên.
B. Thiếu sự đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ trong khu vực.
C. Sự đồng nhất hoàn toàn về thể chế chính trị.
D. Nguy cơ các quốc gia thành viên bị cô lập về kinh tế.
13. Thách thức nào có thể ảnh hưởng đến sự thống nhất và hiệu quả hoạt động của ASEAN trong tương lai?
A. Sự cạnh tranh địa chính trị giữa các cường quốc và tác động đến các quốc gia thành viên.
B. Thiếu sự đa dạng về kinh tế.
C. Sự đồng nhất về ý thức hệ chính trị.
D. Việc các quốc gia thành viên không có biên giới chung.
14. Đâu là mục tiêu kinh tế được nhấn mạnh trong Tuyên bố Bangkok năm 1967, đặt nền móng cho sự ra đời của ASEAN?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa thông qua các nỗ lực chung.
B. Tăng cường hợp tác quốc phòng và an ninh để đối phó với các mối đe dọa chung.
C. Thiết lập một thị trường chung và cơ sở sản xuất duy nhất cho toàn khu vực.
D. Xây dựng một liên minh chính trị vững mạnh nhằm thống nhất các quốc gia thành viên.
15. ASEAN đã có những sáng kiến nào nhằm thúc đẩy phát triển bền vững và ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Khung chiến lược ASEAN về Môi trường và Phát triển Bền vững.
B. Thỏa thuận cấm hoàn toàn mọi hoạt động công nghiệp gây ô nhiễm.
C. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế mà không quan tâm đến môi trường.
D. Thành lập một quỹ duy nhất để hỗ trợ các dự án năng lượng hóa thạch.
16. Hiệp ước Bali năm 1976 (Hiệp ước Hòa bình và Hợp tác ASEAN) đã đưa ra nguyên tắc cốt lõi nào trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên?
A. Nguyên tắc tôn trọng chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
B. Nguyên tắc ưu tiên phát triển kinh tế trước các vấn đề chính trị.
C. Nguyên tắc hợp tác quân sự song phương để đảm bảo an ninh chung.
D. Nguyên tắc tự do đi lại và cư trú cho công dân các nước ASEAN.
17. ASEAN đã có những bước đi cụ thể nào nhằm thúc đẩy kết nối khu vực, đặc biệt là trong lĩnh vực hạ tầng?
A. Thực hiện Sáng kiến Kết nối ASEAN (ASEAN Connectivity Master Plan).
B. Xây dựng một tuyến đường sắt cao tốc nối liền tất cả các thủ đô ASEAN.
C. Hạn chế việc xây dựng các tuyến đường bộ và hàng không mới.
D. Tập trung vào việc phát triển các cảng biển lớn mà không quan tâm đến kết nối nội địa.
18. ASEAN đã đạt được những tiến bộ quan trọng trong việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC). Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự liên kết kinh tế ngày càng sâu sắc?
A. Tự do hóa thương mại hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và tạo thuận lợi cho vận chuyển hàng hóa qua biên giới.
B. Thống nhất hoàn toàn các chính sách tiền tệ và tài khóa giữa các quốc gia thành viên.
C. Xây dựng một liên minh hải quan chung duy nhất cho toàn khu vực.
D. Đưa ra một tiêu chuẩn lao động chung áp dụng cho tất cả các nước.
19. ASEAN đã có những biện pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh của khu vực trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Tự do hóa thương mại, đầu tư và tạo thuận lợi cho kinh doanh.
B. Tăng cường các rào cản thương mại.
C. Hạn chế hợp tác kinh tế với bên ngoài.
D. Tập trung vào các ngành công nghiệp lạc hậu.
20. Trong lĩnh vực hợp tác khoa học và công nghệ, ASEAN hướng tới mục tiêu nào?
A. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo, chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực nghiên cứu.
B. Hạn chế tiếp cận với các công nghệ tiên tiến.
C. Chỉ tập trung vào các công nghệ truyền thống.
D. Không có mục tiêu cụ thể nào về khoa học và công nghệ.
21. Đâu là quốc gia gia nhập ASEAN muộn nhất trong số các nước sáng lập?
A. Brunei.
B. Việt Nam.
C. Myanmar.
D. Campuchia.
22. ASEAN coi trọng yếu tố nào trong việc xây dựng một "Cộng đồng An ninh ASEAN"?
A. Duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác thông qua đối thoại và các biện pháp xây dựng lòng tin.
B. Tăng cường sức mạnh quân sự của từng quốc gia.
C. Thành lập một lực lượng quân sự chung duy nhất.
D. Tập trung vào các vấn đề kinh tế.
23. ASEAN đã có những hoạt động nào để thúc đẩy giao lưu văn hóa và du lịch giữa các quốc gia thành viên?
A. Tổ chức các sự kiện như Năm Du lịch ASEAN, Liên hoan Văn hóa ASEAN.
B. Hạn chế việc quảng bá văn hóa và du lịch của các nước thành viên.
C. Chỉ tập trung vào các hoạt động kinh tế.
D. Đưa ra quy định cấm du khách nước ngoài vào một số quốc gia.
24. Trong lĩnh vực Văn hóa - Xã hội, ASEAN hướng tới xây dựng một "Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN". Mục tiêu chính của cộng đồng này là gì?
A. Nâng cao chất lượng cuộc sống, thúc đẩy phát triển bền vững và tăng cường nhận thức về bản sắc ASEAN.
B. Tổ chức các lễ hội văn hóa chung hàng năm để quảng bá du lịch.
C. Thúc đẩy trao đổi sinh viên và giáo viên giữa các trường đại học.
D. Hỗ trợ các dự án nghiên cứu khoa học chung về biến đổi khí hậu.
25. Việc mở rộng thành viên của ASEAN đã mang lại những tác động tích cực nào cho sự phát triển của Hiệp hội?
A. Tăng cường sức mạnh kinh tế, sự đa dạng văn hóa và tiếng nói chung của khu vực.
B. Làm suy yếu vai trò và ảnh hưởng của ASEAN trên trường quốc tế.
C. Gây ra xung đột và bất ổn nội bộ trong Hiệp hội.
D. Giảm bớt sự hợp tác về kinh tế và an ninh.