Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

1. Trong chiến lược phát triển kinh tế của nhiều quốc gia Đông Nam Á, vấn đề nào sau đây được coi là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững?

A. Tình trạng biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường.
B. Dân số giảm.
C. Thiếu hụt nguồn lao động.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế quá thấp.

2. Trong cơ cấu kinh tế của các nước phát triển, ngành nào có vai trò ngày càng quan trọng, đóng góp lớn nhất vào GDP và tạo nhiều việc làm?

A. Ngành dịch vụ.
B. Ngành nông nghiệp.
C. Ngành công nghiệp khai thác.
D. Ngành công nghiệp chế tạo truyền thống.

3. Trong khu vực Đông Nam Á, quốc gia nào được xem là trung tâm tài chính và thương mại quốc tế lớn, với nền kinh tế thị trường năng động?

A. Singapore.
B. Thái Lan.
C. Việt Nam.
D. Philippines.

4. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một trong những thách thức đối với Liên minh châu Âu (EU) là gì?

A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và xã hội giữa các quốc gia thành viên.
B. Thiếu nguồn lao động.
C. Tốc độ già hóa dân số thấp.
D. Sự suy giảm của ngành công nghiệp dịch vụ.

5. Sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia phát triển và các quốc gia đang phát triển trên thế giới ngày càng gia tăng, chủ yếu là do những nguyên nhân nào sau đây?

A. Sự khác biệt về trình độ công nghệ, năng suất lao động và khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu.
B. Chênh lệch về diện tích lãnh thổ và tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự khác biệt về hệ thống chính trị.
D. Quy mô dân số.

6. Trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản, yếu tố nào sau đây luôn được ưu tiên hàng đầu?

A. Duy trì hòa bình và ổn định, thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế.
B. Mở rộng ảnh hưởng quân sự trong khu vực.
C. Tăng cường viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
D. Thúc đẩy chủ nghĩa bảo hộ thương mại.

7. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các nền kinh tế thị trường ở Tây Âu trong giai đoạn sau Chiến tranh Thế giới thứ hai?

A. Chính sách phúc lợi xã hội, đầu tư vào khoa học công nghệ và hội nhập kinh tế khu vực.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Phát triển mạnh mẽ các doanh nghiệp quốc doanh.
D. Chính sách cô lập kinh tế với các nước khác.

8. Trong chiến lược phát triển kinh tế của nhiều quốc gia ở châu Phi, vấn đề nan giải nhất hiện nay là gì?

A. Sự bất ổn chính trị, tham nhũng và hệ thống cơ sở hạ tầng yếu kém.
B. Thiếu hụt lao động có tay nghề.
C. Dân số trẻ hóa.
D. Tốc độ đô thị hóa quá nhanh.

9. Yếu tố nào sau đây được đánh giá là quan trọng nhất tạo nên sự thành công của "mô hình bốn con rồng châu Á" trong giai đoạn phát triển ban đầu?

A. Chính sách hướng vào xuất khẩu với sự ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nhẹ.
B. Chủ trương tự cung tự cấp về lương thực.
C. Phát triển mạnh mẽ các tập đoàn kinh tế nhà nước.
D. Đầu tư quy mô lớn vào quốc phòng.

10. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc hình thành và phát triển của các quốc gia có nền kinh tế chuyển đổi ở Đông Âu sau năm 1990?

A. Quá trình tư nhân hóa và chuyển đổi sang kinh tế thị trường.
B. Tăng cường hợp tác với các nước thuộc khối Xã hội chủ nghĩa cũ.
C. Giữ nguyên mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Tập trung vào xuất khẩu nông sản.

11. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của nền kinh tế Hoa Kỳ trong giai đoạn hiện nay?

A. Sự phát triển vượt bậc của các ngành công nghệ cao và dịch vụ.
B. Phụ thuộc nặng nề vào nông nghiệp xuất khẩu.
C. Tập trung chủ yếu vào khai thác và xuất khẩu nhiên liệu hóa thạch.
D. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào sản xuất công nghiệp nặng truyền thống.

12. Nguyên nhân chính khiến nền kinh tế Ấn Độ có tốc độ tăng trưởng nhanh và trở thành một cường quốc kinh tế mới nổi là gì?

A. Cải cách kinh tế, phát triển mạnh ngành dịch vụ (đặc biệt là công nghệ thông tin) và thu hút FDI.
B. Dựa hoàn toàn vào nguồn tài nguyên dầu mỏ.
C. Chính sách bảo hộ thị trường nội địa nghiêm ngặt.
D. Tập trung vào xuất khẩu hàng hóa nông nghiệp.

13. Nền kinh tế của Canada có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

A. Giàu tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là năng lượng và khoáng sản, cùng với nền kinh tế dịch vụ phát triển.
B. Phụ thuộc hoàn toàn vào nông nghiệp.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất công nghiệp nặng.
D. Nền kinh tế có quy mô nhỏ và kém phát triển.

14. Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nét nhất xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của các nước phát triển?

A. Tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghệ cao, giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp và công nghiệp truyền thống.
B. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp.
C. Tăng tỷ trọng ngành công nghiệp nặng.
D. Giảm tỷ trọng ngành dịch vụ.

15. Sự phát triển của các quốc gia có nền kinh tế thị trường ở châu Âu thường gắn liền với việc áp dụng các mô hình kinh tế nào?

A. Kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa hoặc kinh tế thị trường tự do.
B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Kinh tế chỉ huy.
D. Kinh tế tự nhiên.

16. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển ở khu vực Mỹ Latinh phải đối mặt là gì?

A. Sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu nguyên liệu thô và biến động giá cả quốc tế.
B. Thiếu hụt lao động có kỹ năng.
C. Dân số già hóa nhanh chóng.
D. Tốc độ đô thị hóa chậm.

17. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các hiệp định thương mại tự do (FTA) mang lại lợi ích chủ yếu nào cho các quốc gia tham gia?

A. Giảm rào cản thuế quan và phi thuế quan, tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư.
B. Tăng cường kiểm soát đối với các doanh nghiệp nước ngoài.
C. Bảo vệ hoàn toàn các ngành công nghiệp non trẻ.
D. Hạn chế cạnh tranh từ các nước khác.

18. Đặc điểm kinh tế nào sau đây không phù hợp với các nước phát triển?

A. Tỷ lệ dân số hoạt động trong ngành nông nghiệp còn cao.
B. Trình độ khoa học công nghệ và năng suất lao động cao.
C. Cơ cấu kinh tế đa dạng, chủ yếu dựa vào dịch vụ và công nghệ cao.
D. Thu nhập bình quân đầu người cao.

19. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây chủ yếu dựa trên những trụ cột kinh tế nào?

A. Chính sách cải cách mở cửa, thu hút FDI và phát triển công nghiệp sản xuất quy mô lớn.
B. Phát triển mạnh nền kinh tế dựa vào tài nguyên thiên nhiên.
C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
D. Ưu tiên phát triển ngành dịch vụ tài chính.

20. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi trong chính sách phát triển kinh tế của các nước công nghiệp mới (NICs) ở châu Á?

A. Đẩy mạnh xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển công nghiệp chế biến, chế tạo.
B. Tự cung tự cấp về lương thực và phát triển nông nghiệp.
C. Tập trung vào khai thác và xuất khẩu tài nguyên khoáng sản.
D. Phát triển mạnh mẽ các doanh nghiệp nhà nước.

21. Theo phân tích phổ biến về xu hướng phát triển kinh tế của các nước đang phát triển tại châu Á, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu kinh tế?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và chuyển giao công nghệ.
B. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp nặng.
C. Tăng cường xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
D. Tập trung hoàn toàn vào phát triển nông nghiệp bền vững.

22. Đặc điểm kinh tế nổi bật của các nước đang phát triển ở khu vực Mỹ Latinh là gì?

A. Phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô, nợ nước ngoài cao và bất bình đẳng thu nhập.
B. Nền kinh tế dựa hoàn toàn vào công nghệ cao.
C. Tỷ lệ thất nghiệp thấp.
D. Ngành công nghiệp dịch vụ phát triển vượt trội.

23. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm vai trò của một số cường quốc công nghiệp truyền thống ở châu Âu là gì?

A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi, đặc biệt là ở châu Á.
B. Tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt.
C. Dân số tăng quá nhanh.
D. Thiếu hụt lao động kỹ thuật.

24. Trong mối quan hệ kinh tế quốc tế, vai trò của các tổ chức kinh tế khu vực như ASEAN là gì?

A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư và tạo thuận lợi cho chuỗi cung ứng khu vực.
B. Ngăn cản đầu tư nước ngoài vào khu vực.
C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp biệt lập.
D. Hạn chế trao đổi văn hóa giữa các quốc gia thành viên.

25. Sự gia tăng của các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) trong nền kinh tế toàn cầu có tác động nào sau đây?

A. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ, tạo việc làm và tăng cường cạnh tranh, nhưng cũng có thể gây ra các vấn đề về môi trường và xã hội.
B. Luôn mang lại lợi ích tuyệt đối cho các quốc gia sở tại.
C. Làm suy yếu vai trò của các doanh nghiệp trong nước.
D. Hạn chế sự phát triển của thương mại quốc tế.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

1. Trong chiến lược phát triển kinh tế của nhiều quốc gia Đông Nam Á, vấn đề nào sau đây được coi là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

2. Trong cơ cấu kinh tế của các nước phát triển, ngành nào có vai trò ngày càng quan trọng, đóng góp lớn nhất vào GDP và tạo nhiều việc làm?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

3. Trong khu vực Đông Nam Á, quốc gia nào được xem là trung tâm tài chính và thương mại quốc tế lớn, với nền kinh tế thị trường năng động?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

4. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một trong những thách thức đối với Liên minh châu Âu (EU) là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

5. Sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia phát triển và các quốc gia đang phát triển trên thế giới ngày càng gia tăng, chủ yếu là do những nguyên nhân nào sau đây?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

6. Trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản, yếu tố nào sau đây luôn được ưu tiên hàng đầu?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các nền kinh tế thị trường ở Tây Âu trong giai đoạn sau Chiến tranh Thế giới thứ hai?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

8. Trong chiến lược phát triển kinh tế của nhiều quốc gia ở châu Phi, vấn đề nan giải nhất hiện nay là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây được đánh giá là quan trọng nhất tạo nên sự thành công của mô hình bốn con rồng châu Á trong giai đoạn phát triển ban đầu?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc hình thành và phát triển của các quốc gia có nền kinh tế chuyển đổi ở Đông Âu sau năm 1990?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của nền kinh tế Hoa Kỳ trong giai đoạn hiện nay?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

12. Nguyên nhân chính khiến nền kinh tế Ấn Độ có tốc độ tăng trưởng nhanh và trở thành một cường quốc kinh tế mới nổi là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

13. Nền kinh tế của Canada có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

14. Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nét nhất xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của các nước phát triển?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

15. Sự phát triển của các quốc gia có nền kinh tế thị trường ở châu Âu thường gắn liền với việc áp dụng các mô hình kinh tế nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

16. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển ở khu vực Mỹ Latinh phải đối mặt là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

17. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các hiệp định thương mại tự do (FTA) mang lại lợi ích chủ yếu nào cho các quốc gia tham gia?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

18. Đặc điểm kinh tế nào sau đây không phù hợp với các nước phát triển?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

19. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây chủ yếu dựa trên những trụ cột kinh tế nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi trong chính sách phát triển kinh tế của các nước công nghiệp mới (NICs) ở châu Á?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

21. Theo phân tích phổ biến về xu hướng phát triển kinh tế của các nước đang phát triển tại châu Á, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu kinh tế?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

22. Đặc điểm kinh tế nổi bật của các nước đang phát triển ở khu vực Mỹ Latinh là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

23. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm vai trò của một số cường quốc công nghiệp truyền thống ở châu Âu là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

24. Trong mối quan hệ kinh tế quốc tế, vai trò của các tổ chức kinh tế khu vực như ASEAN là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 11 chân trời sáng tạo cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

25. Sự gia tăng của các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) trong nền kinh tế toàn cầu có tác động nào sau đây?