Trắc nghiệm Lịch sử 11 chân trời sáng tạo bài 11 Cuộc cải cách của Minh Mạng ( nửa đầu thế kỉ XIX)
1. Chính sách nào của Minh Mạng nhằm tăng cường hiệu quả quản lý nông nghiệp?
A. Khuyến khích phát triển công nghiệp.
B. Ban hành luật lệ về nông nghiệp.
C. Tổ chức thủy lợi, khuyến khích khai hoang.
D. Giảm thuế nông nghiệp.
2. Chính sách đối ngoại của Minh Mạng có xu hướng gì chủ đạo?
A. Chủ động mở cửa giao lưu với thế giới.
B. Củng cố nội bộ, hạn chế tiếp xúc với bên ngoài.
C. Tích cực xâm lược các nước láng giềng.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
3. Chính sách nào của Minh Mạng nhằm tăng cường hiệu quả quản lý tài chính quốc gia?
A. Bãi bỏ hệ thống tô, thuế cũ.
B. Thống nhất tiền tệ và đo lường.
C. Tăng cường thu thuế từ công thương nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào thuế nông nghiệp.
4. Trong lĩnh vực văn hóa, Minh Mạng đã có đóng góp nào quan trọng về mặt sử học?
A. Soạn thảo bộ "Đại Nam thực lục".
B. Biên soạn "Đại Nam điển lệ".
C. Tổ chức biên soạn "Lịch triều hiến chương loại chí".
D. Phục hồi và phát triển các loại hình nghệ thuật dân gian.
5. Trong lĩnh vực văn hóa - giáo dục, Minh Mạng đã có những chủ trương gì?
A. Khuyến khích học tập phương Tây.
B. Mở rộng và củng cố hệ thống trường học, thi cử.
C. Du nhập chữ Quốc ngữ.
D. Tổ chức các cuộc thi sáng tác văn học.
6. Ai là người có vai trò quan trọng trong việc tham mưu và thực hiện các cải cách của Minh Mạng?
A. Nguyễn Công Trứ.
B. Lê Văn Duyệt.
C. Đào Tấn.
D. Trần Tiến.
7. Cuộc cải cách của Minh Mạng đã có tác động tích cực nào đến nền kinh tế Đại Nam?
A. Thúc đẩy sự phát triển của công thương nghiệp.
B. Góp phần củng cố nền tảng kinh tế cho đất nước.
C. Tăng cường giao thương với các nước phương Tây.
D. Tạo điều kiện cho sự hình thành tầng lớp tư sản dân tộc.
8. Về lĩnh vực ruộng đất, Minh Mạng đã thực hiện biện pháp nào để quản lý chặt chẽ hơn?
A. Khuyến khích khai hoang, lập ấp.
B. Tiến hành đo đạc lại ruộng đất, lập bản đồ và sổ hộ tịch.
C. Phân chia lại ruộng đất công bằng hơn cho nông dân.
D. Giảm bớt tô thuế cho nông dân.
9. Trong cải cách giáo dục, Minh Mạng đã có chủ trương gì về việc đào tạo quan lại?
A. Giảm bớt số lượng quan lại được đào tạo.
B. Tập trung đào tạo quan lại theo chương trình Nho học truyền thống.
C. Khuyến khích học tập các môn khoa học kỹ thuật phương Tây.
D. Chỉ tuyển chọn quan lại qua thi cử theo lối cũ.
10. Chính sách về tư pháp thời Minh Mạng có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Thành lập Tòa án Tối cao để xét xử các vụ án quan trọng.
B. Ban hành bộ luật mới thay thế bộ luật cũ.
C. Tăng cường vai trò của quan lại trong việc xét xử.
D. Chỉ tập trung vào các vụ án hình sự.
11. Chính sách "cấm đạo" thời Minh Mạng có tác động như thế nào đến tình hình tôn giáo và quan hệ ngoại giao?
A. Thúc đẩy sự lan rộng của đạo Thiên Chúa.
B. Gây căng thẳng với các nước phương Tây.
C. Tăng cường sự đoàn kết dân tộc.
D. Khuyến khích phát triển tín ngưỡng truyền thống.
12. Việc Minh Mạng cho đổi tên các đơn vị hành chính, ví dụ từ "trấn" thành "tỉnh", thể hiện ý nghĩa gì?
A. Phản ánh sự thay đổi về địa giới hành chính.
B. Thể hiện sự thống nhất và tập trung quyền lực.
C. Góp phần quan trọng vào việc phát triển kinh tế.
D. Đánh dấu sự ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
13. Cuộc cải cách của Minh Mạng đã mang lại hệ quả tích cực nào về mặt xã hội?
A. Tạo ra sự phân hóa giàu nghèo rõ rệt.
B. Ổn định tình hình xã hội, củng cố chế độ phong kiến.
C. Thúc đẩy sự du nhập của văn hóa phương Tây.
D. Nâng cao dân trí trên diện rộng.
14. Minh Mạng đã chủ trương "trấn thủ bản thổ" với ý nghĩa là:
A. Tăng cường quản lý và khai thác tài nguyên trên lãnh thổ quốc gia.
B. Tập trung quyền lực vào tay vua, hạn chế quyền tự trị của địa phương.
C. Khuyến khích phát triển kinh tế địa phương, tự cung tự cấp.
D. Bảo vệ biên cương, lãnh thổ khỏi sự xâm phạm của nước ngoài.
15. Trong cải cách hành chính, Minh Mạng đã có chủ trương gì đối với các đơn vị hành chính cấp tỉnh?
A. Giảm số lượng tỉnh, hợp nhất các tỉnh nhỏ.
B. Tăng cường quyền tự trị cho các tỉnh.
C. Chia nhỏ các tỉnh lớn để dễ quản lý.
D. Bỏ cấp tỉnh, chỉ còn cấp phủ và huyện.
16. Việc Minh Mạng cho lập bản đồ và sổ bộ liên quan đến cải cách về mặt nào?
A. Hành chính.
B. Tư pháp.
C. Ruộng đất và hộ tịch.
D. Quân sự.
17. Một trong những cải cách quan trọng nhất về mặt tổ chức triều chính của Minh Mạng là gì?
A. Thành lập Cơ mật viện.
B. Phát triển hệ thống các cơ quan tham mưu, giúp việc cho nhà vua.
C. Tổ chức lại hệ thống Lục bộ.
D. Cải cách chế độ quan lại.
18. Minh Mạng đã có chủ trương gì về việc sử dụng ngôn ngữ trong bộ máy nhà nước?
A. Khuyến khích sử dụng chữ Quốc ngữ.
B. Tiếp tục sử dụng chữ Hán là ngôn ngữ chính thức.
C. Du nhập tiếng Pháp vào các cơ quan nhà nước.
D. Sử dụng tiếng nói của các dân tộc thiểu số.
19. Chính sách đối ngoại của Minh Mạng có điểm gì khác biệt so với các triều đại trước?
A. Tăng cường giao lưu với phương Tây.
B. Đóng cửa với nước ngoài.
C. Chủ trương "trị thủy", "khai hóa" các dân tộc thiểu số.
D. Chủ động mở rộng lãnh thổ.
20. Minh Mạng đã có chủ trương gì đối với việc khai thác tài nguyên thiên nhiên?
A. Khuyến khích tư nhân đầu tư vào khai thác mỏ.
B. Nhà nước độc quyền khai thác các nguồn tài nguyên quan trọng.
C. Tăng cường giao thương với nước ngoài để bán tài nguyên.
D. Tập trung vào khai thác nông nghiệp.
21. Một trong những hạn chế của cuộc cải cách Minh Mạng là gì?
A. Không chú trọng đến phát triển kinh tế.
B. Chỉ tập trung vào cải cách quân sự.
C. Thiếu tính đột phá, còn mang nặng tư tưởng bảo thủ, thủ cựu.
D. Không quan tâm đến giáo dục.
22. Trong cuộc cải cách của Minh Mạng, đối với hệ thống hành chính, ông đã thực hiện biện pháp quan trọng nào nhằm tập trung quyền lực và tinh giản bộ máy?
A. Chia cả nước thành 4 cấp hành chính: Bắc, Trung, Nam, Tây và đặt tên các đơn vị hành chính từ phủ xuống xã.
B. Bãi bỏ các phủ, châu, huyện cũ, thay thế bằng các đơn vị hành chính mới là tỉnh, phủ, huyện.
C. Thống nhất tên gọi và quy định rõ chức năng, nhiệm vụ của các đơn vị hành chính từ tỉnh đến xã.
D. Tăng cường quyền hạn cho các quan lại địa phương để họ tự chủ hơn trong việc quản lý.
23. Việc Minh Mạng cho đúc các bộ đỉnh và khánh đồng lớn thể hiện ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự thịnh vượng và quyền uy của triều đại.
B. Phục vụ cho các nghi lễ tôn giáo.
C. Góp phần phát triển nghề đúc đồng.
D. Là biểu tượng cho sự thống nhất quốc gia.
24. Chính sách nào của Minh Mạng thể hiện rõ nhất việc củng cố và tăng cường quyền lực tập trung của triều đình trung ương?
A. Mở rộng chế độ thi cử, tuyển chọn nhân tài.
B. Thống nhất hệ thống đo lường và tiền tệ.
C. Xây dựng và củng cố quốc phòng.
D. Thành lập các cơ quan chuyên trách, phân định rõ chức năng.
25. Minh Mạng đã tiến hành cải cách quân sự như thế nào để tăng cường sức mạnh quốc phòng?
A. Tuyển mộ binh lính theo chế độ quân quản.
B. Tổ chức lại quân đội, quy định rõ các binh chủng và chức vụ.
C. Đóng cửa biên giới, hạn chế tiếp xúc với bên ngoài.
D. Tập trung vào phát triển vũ khí hiện đại.