1. Theo phân tích, "khúc đàn bạc mệnh" hàm ý gì về cuộc đời người chơi đàn?
A. Cuộc đời họ rất sung sướng, may mắn.
B. Cuộc đời họ đầy rẫy những bất hạnh, bi kịch.
C. Cuộc đời họ bình lặng, không có biến cố.
D. Cuộc đời họ là sự pha trộn giữa may mắn và bất hạnh.
2. Theo quan điểm phổ biến, "tiếng đàn ai" trong bài thơ ám chỉ ai?
A. Một người nhạc sĩ vô danh.
B. Người phụ nữ tài hoa nhưng gặp nhiều bi kịch.
C. Chính tác giả Nguyễn Du.
D. Một người bạn thân thiết.
3. Trong bài thơ, "khúc nhạc sầu" được gợi lên bởi âm thanh của nhạc cụ nào?
A. Đàn tranh.
B. Đàn nguyệt.
C. Nguyệt cầm.
D. Đàn tỳ bà.
4. Yếu tố nào trong bài thơ tạo nên tính chất "vô thanh" cho âm nhạc?
A. Sự im lặng của thiên nhiên xung quanh.
B. Nỗi buồn quá lớn làm người nghe không còn cảm nhận âm thanh.
C. Việc sử dụng các từ ngữ gợi sự tĩnh lặng.
D. Sự vắng mặt của người nghe.
5. Câu "Đàn sầu lại nối đàn sầu" thể hiện điều gì về dòng chảy cảm xúc?
A. Sự xen kẽ giữa vui và buồn.
B. Sự tiếp nối, chồng chất của nỗi sầu.
C. Sự biến đổi từ buồn sang vui.
D. Sự chấm dứt của nỗi buồn.
6. Cảm xúc chủ đạo được thể hiện qua âm thanh "nguyệt cầm" trong bài thơ là gì?
A. Niềm vui, sự phấn khích.
B. Nỗi buồn, sự ai oán, cô đơn.
C. Sự giận dữ, oán hận.
D. Sự bình yên, thanh thản.
7. Theo phân tích, yếu tố nào làm tăng thêm tính bi thương cho âm thanh "nguyệt cầm"?
A. Sự xuất hiện của ánh trăng tròn.
B. Sự cô đơn của người chơi đàn.
C. Âm thanh được ví như tiếng khóc, tiếng than.
D. Tất cả các yếu tố trên.
8. Câu thơ "Chén rượu hương đưa cay mặt" cho thấy điều gì về tâm trạng của người thưởng nhạc?
A. Họ đang rất vui vẻ và sảng khoái.
B. Hương rượu làm họ cảm thấy cay mắt, buồn bã.
C. Họ đang say sưa thưởng thức âm nhạc.
D. Họ đang cảm nhận sự ấm áp từ rượu.
9. Việc lặp lại hình ảnh "nguyệt cầm" trong bài thơ có tác dụng gì?
A. Tăng tính trang trọng cho bài thơ.
B. Nhấn mạnh vai trò trung tâm của cây đàn và âm thanh của nó.
C. Tạo sự nhàm chán cho người đọc.
D. Thể hiện sự thiếu sáng tạo của tác giả.
10. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi miêu tả tiếng đàn "như khóc như than"?
A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. So sánh (ẩn đi từ "như").
D. Nhân hóa.
11. Ý nghĩa sâu xa của việc âm thanh "nguyệt cầm" vang vọng "vạn cổ" là gì?
A. Âm thanh đó có sức sống lâu bền, vượt thời gian.
B. Âm thanh đó chỉ là tiếng vọng của quá khứ.
C. Âm thanh đó chỉ có ý nghĩa với thế hệ hiện tại.
D. Âm thanh đó là sự lặp lại của những điều đã cũ.
12. Trong bài "Nguyệt cầm", cảm giác "nức nở" khi nghe tiếng đàn gợi lên điều gì?
A. Sự thích thú, vui vẻ.
B. Sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau của người chơi.
C. Sự ngạc nhiên trước tài năng.
D. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
13. Câu thơ "Nguyệt cầm phím mạch một chương" có ý nghĩa gì?
A. Mô tả chi tiết cấu tạo của đàn.
B. Nhấn mạnh sự gắn bó, hòa quyện giữa người chơi và cây đàn.
C. Nói về sự đơn giản, dễ chơi của nhạc cụ.
D. Chỉ ra sự khác biệt giữa đàn nguyệt và đàn cầm.
14. Phân tích vai trò của "lòng" trong câu "Lòng này ai tỏ cùng ai?"
A. Chỉ bộ phận cơ thể, trái tim.
B. Biểu tượng cho tâm tư, tình cảm, nỗi lòng sâu kín.
C. Nơi chứa đựng những suy nghĩ lý trí.
D. Phần trung tâm của cây đàn.
15. Trong "Nguyệt cầm", tiếng đàn "thổn thức" thể hiện điều gì về người chơi đàn?
A. Sự vui vẻ, hân hoan.
B. Sự mệt mỏi, kiệt sức.
C. Nỗi đau khổ, sự day dứt trong lòng.
D. Sự thành thạo, điêu luyện.
16. Đoạn trích "Nguyệt cầm" thuộc tác phẩm nào của Nguyễn Du?
A. Truyện Kiều.
B. Thác lời cung oán.
C. Bắc hành Tạp Lục.
D. Tập thơ Quốc âm.
17. Ý nghĩa của cụm từ "thập diện mai phục" khi nói về âm thanh "nguyệt cầm" là gì?
A. Âm thanh mạnh mẽ, hào hùng như trận chiến.
B. Âm thanh bao vây, dồn dập, tạo cảm giác ngột ngạt.
C. Âm thanh nhẹ nhàng, êm dịu.
D. Âm thanh chỉ xuất hiện ở một vị trí.
18. Trong bài "Nguyệt cầm", cụm từ "vạn cổ thanh" gợi lên ý nghĩa gì về âm thanh của cây đàn?
A. Âm thanh vang vọng, tồn tại qua nhiều thế hệ.
B. Âm thanh chỉ xuất hiện trong một thời gian ngắn.
C. Âm thanh chỉ có ý nghĩa với một giai đoạn lịch sử.
D. Âm thanh mang tính cá nhân, không có giá trị phổ quát.
19. Trong bài thơ, hình ảnh "mười ngón tay" của người chơi đàn được miêu tả như thế nào?
A. Mảnh mai, thanh thoát.
B. Mệt mỏi, run rẩy.
C. Vuốt ve, lướt nhẹ trên dây đàn.
D. Vừa khéo léo vừa đau đớn.
20. Phân tích mối liên hệ giữa "trăng" và "nguyệt cầm" trong bài thơ?
A. Trăng là ánh sáng chiếu rọi cây đàn.
B. Trăng là biểu tượng cho sự cô đơn, huyền ảo, làm tăng thêm nỗi sầu của âm thanh.
C. Trăng chỉ là yếu tố trang trí cho cảnh vật.
D. Trăng và nguyệt cầm không có liên hệ gì đặc biệt.
21. Phân tích cách dùng từ "oán" trong cụm "tiếng đàn oán" có ý nghĩa gì?
A. Diễn tả âm thanh du dương, êm ái.
B. Thể hiện sự bất mãn, phẫn uất, oán trách.
C. Cho thấy sự hài lòng, mãn nguyện.
D. Miêu tả âm thanh lặp đi lặp lại, đơn điệu.
22. Tại sao tác giả lại sử dụng hình ảnh "nguyệt cầm" thay vì một nhạc cụ khác?
A. Để tạo sự mới lạ, độc đáo cho bài thơ.
B. Vì "nguyệt cầm" có âm thanh đặc trưng, gợi nhiều liên tưởng về nỗi buồn và sự cô đơn.
C. Để thể hiện sự am hiểu sâu sắc về âm nhạc cổ điển.
D. Vì "nguyệt cầm" là tên gọi phổ biến nhất của đàn tranh.
23. Ý nghĩa của hình ảnh "sương khói" trong bài "Nguyệt cầm" là gì?
A. Vẻ đẹp thơ mộng của thiên nhiên.
B. Sự mờ mịt, bế tắc, không lối thoát.
C. Sự tinh khôi, trong lành của không khí.
D. Sự ấm áp, dễ chịu.
24. Tác dụng của việc sử dụng các thanh trắc trong câu "Đàn sầu lại nối đàn sầu" là gì?
A. Tạo âm hưởng nhẹ nhàng, du dương.
B. Tăng tính trang trọng, uy nghiêm.
C. Gợi cảm giác nặng nề, day dứt, phù hợp với tâm trạng sầu bi.
D. Làm cho câu thơ dễ nhớ hơn.
25. Theo phân tích phổ biến, hình ảnh "nguyệt cầm" trong bài thơ tượng trưng cho điều gì?
A. Một loại nhạc cụ cổ xưa, quý hiếm.
B. Tâm hồn, tiếng lòng của người nghệ sĩ.
C. Nỗi buồn, sự cô đơn của con người.
D. Vẻ đẹp của thiên nhiên dưới ánh trăng.