1. Quá trình "trộn đất" trong làm đồ gốm gia dụng của người Việt có mục đích chính là gì để đảm bảo chất lượng sản phẩm?
A. Làm tăng độ bóng cho sản phẩm
B. Loại bỏ tạp chất và làm đất đồng nhất, dẻo mịn
C. Tăng khả năng chống thấm nước
D. Giúp sản phẩm khô nhanh hơn
2. Việc "trang trí" trên đồ gốm gia dụng của người Việt thường sử dụng những hình thức nào là chủ yếu?
A. Chạm khắc, vẽ, đắp nổi
B. Dập khuôn, in ấn, khắc laser
C. Phun sơn, xịt màu, phủ kim loại
D. Tô màu, vẽ tay, vẽ kỹ thuật số
3. Trong các công đoạn làm đồ gốm gia dụng, "tạo hình" bao gồm những kỹ thuật phổ biến nào?
A. Vê, vuốt, nặn, xoay
B. Đúc, ép, cắt, mài
C. Xé, nhồi, đập, cán
D. Tung, hứng, ném, lật
4. Sự khác biệt giữa "gốm" và "sứ" trong sản xuất đồ gốm gia dụng chủ yếu nằm ở yếu tố nào?
A. Nguyên liệu đất sét
B. Nhiệt độ nung và độ đặc chắc của sản phẩm
C. Kỹ thuật tạo hình
D. Loại men sử dụng
5. Theo bài "Đồ gốm gia dụng của người Việt", "nung" là công đoạn quan trọng nhằm mục đích gì đối với sản phẩm gốm?
A. Làm tăng độ mềm dẻo của đất sét
B. Giúp sản phẩm có màu sắc tự nhiên
C. Biến đất sét thành vật liệu cứng, bền, không thấm nước
D. Tạo ra các hoa văn trang trí trên bề mặt
6. Theo bài "Đồ gốm gia dụng của người Việt", họa tiết "long phụng" trên đồ gốm thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Sự sung túc và no đủ
B. Quyền uy và sự cao quý
C. Tình yêu và sự hòa hợp
D. Sức khỏe và trường thọ
7. Tại sao đồ gốm gia dụng của người Việt thường có những họa tiết liên quan đến thiên nhiên như hoa lá, cây cỏ?
A. Để làm tăng độ bền của gốm
B. Để thể hiện sự gắn bó của con người với thiên nhiên và cầu mong những điều tốt đẹp
C. Để giúp sản phẩm dễ dàng nhận biết
D. Để trang trí theo xu hướng hiện đại
8. Theo bài viết, "gốm đất nung" (gốm đỏ) khác với "gốm men" ở điểm cơ bản nào về xử lý bề mặt?
A. Gốm đất nung không cần nung
B. Gốm đất nung thường không tráng men hoặc tráng men đơn giản
C. Gốm đất nung chỉ dùng để trang trí
D. Gốm đất nung có độ bền cao hơn gốm men
9. Tại sao việc "ngâm đất" trước khi trộn lại quan trọng trong quy trình làm đồ gốm gia dụng?
A. Để làm đất khô nhanh hơn
B. Để làm mềm đất, loại bỏ bớt tạp chất và tăng độ dẻo
C. Để tạo màu sắc đặc trưng cho đất
D. Để đất dễ dàng kết dính với men
10. Theo bài "Đồ gốm gia dụng của người Việt", loại đất sét nào được xem là nguyên liệu lý tưởng nhất để làm đồ gốm gia dụng vì tính dẻo, chịu nhiệt và dễ tạo hình?
A. Đất sét đỏ
B. Đất sét trắng
C. Đất sét xanh
D. Đất sét vàng
11. Theo bài "Đồ gốm gia dụng của người Việt", "gốm men ngọc" nổi bật với đặc điểm nào?
A. Màu trắng đục, bề mặt nhẵn bóng
B. Màu xanh ngọc bích, trong trẻo, có độ sâu
C. Màu nâu đất, thô mộc, cổ điển
D. Màu đen tuyền, bóng bẩy, sang trọng
12. Việc "nung" đồ gốm gia dụng ở nhiệt độ cao có ý nghĩa gì đối với cấu trúc của đất sét?
A. Làm cho đất sét mềm ra, dễ uốn nắn
B. Tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các hạt đất sét, làm cứng vật liệu
C. Giúp đất sét giữ được độ ẩm ban đầu
D. Làm giảm trọng lượng của sản phẩm
13. Theo bài "Đồ gốm gia dụng của người Việt", "làng nghề gốm" đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc bảo tồn và phát huy nghề truyền thống?
A. Chỉ tập trung vào sản xuất số lượng lớn
B. Là nơi lưu giữ kỹ thuật, bí quyết, tạo môi trường trao đổi, học hỏi và phát triển
C. Chỉ sản xuất đồ gốm theo mẫu mã truyền thống
D. Hoạt động độc lập, không liên quan đến các yếu tố văn hóa khác
14. Theo bài viết, "men rạn" trên đồ gốm gia dụng của người Việt có ý nghĩa chủ yếu là gì về mặt thẩm mỹ?
A. Tạo độ bóng loáng, phản chiếu ánh sáng
B. Tăng cường độ bền, chống nứt vỡ
C. Tạo hiệu ứng thẩm mỹ độc đáo, có giá trị nghệ thuật
D. Giúp sản phẩm dễ dàng vệ sinh
15. Theo bài "Đồ gốm gia dụng của người Việt", "gốm Bát Tràng" nổi tiếng với loại sản phẩm nào là chủ đạo?
A. Đồ gốm mỹ nghệ, tượng trang trí
B. Đồ gốm xây dựng, gạch ngói
C. Đồ gốm gia dụng, đồ thờ cúng
D. Đồ gốm kỹ thuật, vật liệu chịu nhiệt
16. Yếu tố nào dưới đây được xem là "linh hồn" của đồ gốm gia dụng, thể hiện nét văn hóa và đặc trưng riêng của người Việt?
A. Nguyên liệu đất sét
B. Kỹ thuật nung
C. Họa tiết và hoa văn trang trí
D. Độ bền của sản phẩm
17. Theo bài viết, "gốm Chu Đậu" (Hải Dương) nổi tiếng với loại men đặc trưng nào?
A. Men rạn trắng
B. Men ngọc bích xanh
C. Men lam, men rạn
D. Men đỏ gạch
18. Loại men nào thường được sử dụng để phủ lên đồ gốm gia dụng nhằm tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ bề mặt?
A. Men rạn
B. Men màu
C. Men ngọc
D. Men trắng
19. Trong quá trình phát triển của đồ gốm gia dụng Việt Nam, "gốm thời Lý - Trần" thường được biết đến với đặc điểm nổi bật nào?
A. Sử dụng men màu rực rỡ, đa dạng
B. Chủ yếu là gốm đất nung, ít tráng men
C. Đặc trưng bởi men ngọc bích và hoa văn rồng phượng tinh xảo
D. Sản xuất hàng loạt với công nghệ hiện đại
20. Việc sử dụng đồ gốm gia dụng có nguồn gốc từ "xương động vật" trong thành phần men nhằm mục đích gì?
A. Tăng độ cứng và chịu va đập
B. Tạo màu sắc tự nhiên cho men
C. Giúp men chảy đều và mịn hơn
D. Giảm nhiệt độ nung
21. Theo bài "Đồ gốm gia dụng của người Việt", "gốm thời Nguyễn" có xu hướng phát triển như thế nào so với các thời kỳ trước?
A. Chỉ tập trung vào phục vụ nhu cầu cung đình
B. Ít có sự thay đổi về kỹ thuật và mẫu mã
C. Đa dạng hóa sản phẩm, kết hợp nhiều kỹ thuật và xu hướng thẩm mỹ
D. Chuyển hẳn sang sản xuất đồ gốm xây dựng
22. Yếu tố nào dưới đây thể hiện sự ảnh hưởng của "văn hóa" đến đồ gốm gia dụng của người Việt?
A. Sự đa dạng về kích thước sản phẩm
B. Việc sử dụng các họa tiết mang ý nghĩa biểu tượng, tâm linh
C. Khả năng chịu nhiệt của vật liệu
D. Công nghệ sản xuất hiện đại
23. Theo bài viết, việc "tráng men" trên đồ gốm gia dụng có chức năng kép, vừa là để làm đẹp, vừa là để:
A. Giúp sản phẩm cứng hơn
B. Làm cho bề mặt không bám bụi
C. Tăng khả năng chống thấm nước và dễ vệ sinh
D. Giúp sản phẩm dễ cầm nắm hơn
24. Việc "đắp nổi" họa tiết trên đồ gốm gia dụng thường được thực hiện ở giai đoạn nào của quy trình?
A. Sau khi đất đã khô hoàn toàn
B. Khi đất còn ẩm, còn mềm
C. Sau khi sản phẩm đã nung lần đầu
D. Sau khi đã tráng men
25. Theo bài "Đồ gốm gia dụng của người Việt", loại đồ gốm nào thường được sử dụng cho các dịp lễ hội, cúng bái và mang ý nghĩa tâm linh?
A. Bát, đĩa, tô
B. Ấm, chén, ly
C. Lư hương, đỉnh, chóe, đèn dầu
D. Chậu, bình hoa, đôn