1. Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu: "Anh ấy là một người rất mực thước trong lời nói và hành động". Từ "mực thước" trong ngữ cảnh này có ý nghĩa gì?
A. Nghiêm chỉnh, đúng đắn, chuẩn mực, không sai lệch.
B. Linh hoạt và tùy tiện.
C. Hời hợt và thiếu trách nhiệm.
D. Tự cao và kiêu ngạo.
2. Trong bài thơ "Đoàn thuyền đánh cá" của Huy Cận, câu thơ "Thuyền ta lái gió với buồm trang" có ý nghĩa gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?
A. Ca ngợi sức mạnh chinh phục thiên nhiên và tinh thần lao động hăng say của con người.
B. Miêu tả sự bất lực của con người trước sức mạnh thiên nhiên.
C. Thể hiện sự hòa hợp thụ động với thiên nhiên.
D. Cho thấy sự cô đơn và lạc lõng của con người.
3. Trong bài thơ "Mùa xuân nho nhỏ" của Thanh Hải, hình ảnh "chim chiền chiện hót" có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Biểu tượng cho khúc ca mùa xuân trong trẻo, rộn ràng, đầy sức sống.
B. Biểu tượng cho sự cô đơn và buồn bã của mùa xuân.
C. Biểu tượng cho sự im lặng và tĩnh lặng của thiên nhiên.
D. Biểu tượng cho sự báo động và nguy hiểm.
4. Phân tích ý nghĩa của từ "nhân hóa" trong ngữ cảnh: "Những cánh đồng lúa chín vàng ươm như một tấm thảm khổng lồ". Biện pháp tu từ này được thể hiện qua việc gán cho "cánh đồng" đặc điểm nào của con người?
A. Không có biện pháp nhân hóa, đây là so sánh ví von.
B. Gán cho "cánh đồng" hành động "mặc áo vàng".
C. Gán cho "cánh đồng" trạng thái "ngủ yên".
D. Gán cho "cánh đồng" khả năng "nói chuyện".
5. Trong bài thơ "Bà cháu" của Phùng Quán, hình ảnh "bếp lửa" gắn liền với bà có ý nghĩa gì?
A. Là biểu tượng cho tình yêu thương, sự hy sinh và hơi ấm của bà.
B. Là biểu tượng cho sự nghèo đói và thiếu thốn.
C. Là biểu tượng cho sự xa cách và cô đơn.
D. Là biểu tượng cho sự giận dữ và trách móc.
6. Trong đoạn trích "Đánh nhau với con Bằng Tinh" của Nguyễn Đình Chiểu, hành động "nghiến răng, giơ tay" của nhân vật Trương Ba khi đối mặt với thử thách thể hiện điều gì về tâm thế của nhân vật?
A. Sự quyết tâm chiến đấu và tinh thần thượng võ.
B. Sự sợ hãi và bỏ chạy.
C. Sự bất lực và cam chịu.
D. Sự nhút nhát và thiếu tự tin.
7. Trong bài "Làng" của Kim Lân, chi tiết "những người tản cư" không còn nhận ra làng mình vì sự tàn phá của chiến tranh. Điều này thể hiện điều gì về tác động của chiến tranh?
A. Chiến tranh đã phá hủy cảnh quan, làm thay đổi bộ mặt của quê hương, gây ra nỗi đau cho con người.
B. Chiến tranh mang lại sự phát triển và đổi mới cho làng quê.
C. Chiến tranh giúp con người đoàn kết và yêu thương nhau hơn.
D. Chiến tranh không có ảnh hưởng gì đến làng quê.
8. Phân tích biện pháp tu từ "so sánh" trong câu: "Đôi mắt em sáng như hai vì sao". Biện pháp này có tác dụng gì trong việc khắc họa vẻ đẹp của đôi mắt?
A. Nhấn mạnh sự long lanh, trong sáng và vẻ đẹp rạng ngời của đôi mắt.
B. Thể hiện sự mệt mỏi và buồn bã của đôi mắt.
C. So sánh đôi mắt với vật thể không có ánh sáng.
D. Cho thấy sự tầm thường và không có gì đặc biệt của đôi mắt.
9. Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu: "Cả làng đều kinh ngạc trước tài năng thiên bẩm của cậu bé". Từ "kinh ngạc" trong ngữ cảnh này có sắc thái nghĩa như thế nào?
A. Sự ngạc nhiên tột độ, xen lẫn sự thán phục.
B. Sự sợ hãi và hoang mang.
C. Sự thờ ơ và lãnh đạm.
D. Sự nghi ngờ và thiếu tin tưởng.
10. Trong bài thơ "Bếp lửa" của Bằng Việt, câu thơ "Có những năm tháng xa xôi tôi nhớ về bà nhớ về quê hương" thể hiện mối quan hệ nào giữa hiện tại và quá khứ của nhân vật trữ tình?
A. Quá khứ (bà, quê hương) luôn là điểm tựa tinh thần, là nguồn cội nuôi dưỡng tâm hồn nhân vật ở hiện tại.
B. Nhân vật hoàn toàn quên lãng quá khứ.
C. Quá khứ chỉ mang lại sự buồn bã và hối tiếc.
D. Hiện tại và quá khứ không có liên hệ gì với nhau.
11. Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu: "Bầu trời hôm nay thật trong xanh, dịu mát". Từ "dịu mát" trong ngữ cảnh này mang sắc thái nghĩa như thế nào?
A. Cảm giác dễ chịu, sảng khoái, không gay gắt.
B. Cảm giác nóng bức và khó chịu.
C. Cảm giác lạnh lẽo và buốt giá.
D. Cảm giác khô hạn và oi bức.
12. Phân tích biện pháp tu từ "ẩn dụ chuyển đổi cảm giác" trong câu: "Nghe như tiếng suối trên ngàn". Biện pháp này có ý nghĩa gì trong việc diễn tả âm thanh?
A. Diễn tả âm thanh trong trẻo, thánh thót, vang vọng, gợi cảm giác trong lành, mát mẻ.
B. Diễn tả âm thanh đục ngầu và khó chịu.
C. Diễn tả âm thanh to lớn và ồn ào.
D. Diễn tả âm thanh khô khan và vô hồn.
13. Trong đoạn trích "Trao duyên" (Kiều II - Nguyễn Du), khi Thúy Kiều trao duyên cho em, câu thơ "Chén đưareplaceAll("("",""("").replaceAll(")",""")""")...", "cạn chén", "nghìn lần chẳng vẹn" thể hiện tâm trạng gì của Kiều?
A. Sự day dứt, đau khổ và nỗi ám ảnh về lời thề với Kim Trọng.
B. Sự vui vẻ và hân hoan khi được trao duyên.
C. Sự dứt khoát và không hề vướng bận.
D. Sự bình thản và chấp nhận số phận.
14. Xác định biện pháp tu từ "ẩn dụ" trong câu văn: "Mặt trời là vàng của đất" (Tố Hữu). Biện pháp này có ý nghĩa gì trong việc khắc họa vẻ đẹp của mặt trời?
A. Làm nổi bật giá trị quý báu, sự sống, sự ấm áp mà mặt trời mang lại cho đất đai.
B. Nhấn mạnh sự nóng bỏng và hủy diệt của mặt trời.
C. So sánh mặt trời với một vật trang sức vô giá.
D. Thể hiện sự xa vời và khó tiếp cận của mặt trời.
15. Trong bài thơ "Bếp lửa" của Bằng Việt, hình ảnh "bếp lửa" không chỉ là vật dụng sinh hoạt mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa biểu tượng của "bếp lửa" trong bài thơ?
A. Biểu tượng cho sự ấm áp, tình yêu thương và những kỷ niệm tuổi thơ.
B. Biểu tượng cho sự hy sinh, tần tảo của người bà.
C. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạnh lẽo của cuộc sống.
D. Biểu tượng cho quê hương, nguồn cội.
16. Trong bài thơ "Viếng lăng Bác" của Viễn Phương, hình ảnh "mặt trời" gắn với Bác Hồ mang ý nghĩa gì?
A. Biểu tượng cho sự vĩ đại, sức sống mãnh liệt, soi đường, dẫn lối cho dân tộc.
B. Biểu tượng cho sự cô độc và xa cách.
C. Biểu tượng cho sự tàn lụi và kết thúc.
D. Biểu tượng cho sự yếu đuối và bất lực.
17. Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu: "Bà tôi có một giọng nói ấm áp như mùa thu". Từ "ấm áp" trong ngữ cảnh này có sắc thái nghĩa như thế nào?
A. Gợi cảm giác dễ chịu, thân thương, trìu mến, mang lại sự an ủi.
B. Gợi cảm giác nóng bức và khó chịu.
C. Gợi cảm giác lạnh lẽo và xa cách.
D. Gợi cảm giác gay gắt và khó chịu.
18. Phân tích biện pháp tu từ "nhân hóa" trong câu thơ: "Cả làng vui đùa cùng sóng biển". Biện pháp này có ý nghĩa gì trong việc diễn tả mối quan hệ giữa con người và biển cả?
A. Diễn tả sự hòa hợp, gắn bó thân thiết và niềm vui của con người khi hòa mình vào thiên nhiên.
B. Diễn tả sự đối đầu và xung đột giữa con người và biển cả.
C. Diễn tả sự sợ hãi và né tránh của con người trước biển cả.
D. Diễn tả sự cô lập và đơn độc của con người.
19. Phân tích vai trò của từ láy trong câu: "Mặt trời từ từ nhô lên khỏi chân mây, nhuộm đỏ cả một vùng trời". Từ láy "từ từ" có tác dụng gì trong việc miêu tả hành động của mặt trời?
A. Miêu tả sự vận động chậm rãi, nhẹ nhàng, trang trọng của mặt trời.
B. Miêu tả sự vận động nhanh chóng và đột ngột của mặt trời.
C. Thể hiện sự không chắc chắn về thời gian.
D. Gợi cảm giác mệt mỏi của mặt trời.
20. Trong tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, chi tiết "người vợ nhặt" theo không Tràng về nhà trong hoàn cảnh đói kém khắc nghiệt. Điều này thể hiện khía cạnh nào của cuộc sống và con người Việt Nam thời bấy giờ?
A. Sức sống mãnh liệt, khát vọng hạnh phúc và sự gắn kết tình nghĩa ngay cả trong hoàn cảnh bi đát.
B. Sự tuyệt vọng hoàn toàn và không còn hy vọng vào tương lai.
C. Sự ích kỷ và chỉ biết lo cho bản thân.
D. Sự thờ ơ với hoàn cảnh xung quanh.
21. Trong bài thơ "Tiếng gà trưa" của Xuân Quỳnh, hình ảnh "tiếng gà" gắn liền với những kỷ niệm tuổi thơ nào của nhân vật trữ tình?
A. Kỷ niệm về bà, về tình yêu tuổi nhỏ và những hình ảnh thân thuộc của làng quê.
B. Kỷ niệm về những trận chiến và sự hy sinh.
C. Kỷ niệm về sự cô đơn và nỗi buồn.
D. Kỷ niệm về những chuyến đi xa và khám phá thế giới.
22. Trong bài "Chiếc lược ngà" của Nguyễn Quang Sáng, chi tiết "chiếc lược ngà" không chỉ là vật kỷ niệm mà còn là biểu tượng cho điều gì?
A. Biểu tượng cho tình cha con sâu nặng, thiêng liêng, vượt qua hoàn cảnh chiến tranh.
B. Biểu tượng cho sự chia ly và mất mát.
C. Biểu tượng cho sự giận dỗi và oán trách.
D. Biểu tượng cho sự quên lãng và thờ ơ.
23. Phân tích yếu tố "nghệ thuật nhân hóa" trong câu ca dao sau: "Thương thay cái cò lặn lội/ Đêm ngày lặn lội bờ ao/ Bờ ao có cá béo/ Cò bắt ăn tiền". Yếu tố này được thể hiện qua hành động và tâm trạng nào của con cò?
A. Con cò được miêu tả với sự cần cù, vất vả và nỗi niềm thương cảm của con người.
B. Con cò được miêu tả như một sinh vật nguy hiểm, sẵn sàng tấn công.
C. Con cò được miêu tả với sự lười biếng và chỉ biết chờ đợi.
D. Con cò được miêu tả với vẻ đẹp kiêu sa, quý phái.
24. Phân tích vai trò của biện pháp tu từ "điệp ngữ" trong câu thơ sau: "Quê hương là chùm khế ngọt/ Quê hương là đường đi học/ Quê hương là con diều biếc". Biện pháp này có tác dụng gì trong việc thể hiện tình cảm của nhân vật trữ tình?
A. Nhấn mạnh, tô đậm những hình ảnh quen thuộc, gợi nhớ về quê hương, thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc.
B. Tạo ra sự mơ hồ, khó hiểu về hình ảnh quê hương.
C. Thể hiện sự nhàm chán và lặp đi lặp lại của cuộc sống.
D. Gợi lên cảm giác xa cách và nhớ nhung.
25. Trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, câu thơ "Trao tay chiếc bích cô nàng/ Nguyệt Nga cùng chị em thân thiết/ Cùng nhau xuống thuyền nhỏ / Rồi cùng nhau đi đến bến bờ hạnh phúc" thể hiện khía cạnh nào của tình huống truyện?
A. Sự đoàn tụ và niềm vui của nhân vật.
B. Sự chia ly đầy bi thương.
C. Việc nhân vật đối mặt với thử thách.
D. Sự xuất hiện của nhân vật phản diện.