Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 21 Sự cần thiết phải bảo vệ môi trường trong chăn nuôi
1. Sự cần thiết phải bảo vệ môi trường trong chăn nuôi còn liên quan đến việc giảm thiểu tác động của chăn nuôi đến đa dạng sinh học. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu này?
A. Phá rừng, lấn chiếm đất tự nhiên để mở rộng diện tích chăn nuôi.
B. Bảo tồn các vùng đất ngập nước và hệ sinh thái tự nhiên xung quanh khu vực chăn nuôi.
C. Hạn chế sử dụng thuốc bảo vệ thực vật có độc tính cao trong vùng chăn nuôi.
D. Kiểm soát chặt chẽ việc xả thải ra môi trường nước.
2. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, vai trò của chăn nuôi bền vững trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường là gì?
A. Giảm phát thải khí nhà kính, sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu ô nhiễm.
B. Tăng cường sử dụng hóa chất nông nghiệp.
C. Mở rộng diện tích đất cho chăn nuôi thâm canh.
D. Ưu tiên sử dụng các giống vật nuôi có năng suất cao bất kể tác động môi trường.
3. Theo quan điểm của kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp, việc tái sử dụng và tái chế phụ phẩm từ chăn nuôi (như phân, nước tiểu) nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng, giảm thiểu chất thải ra môi trường.
B. Tăng cường sử dụng hóa chất để xử lý.
C. Bỏ qua các quy trình xử lý chất thải.
D. Chỉ tập trung vào việc sản xuất thịt.
4. Tại sao việc kiểm soát và giảm thiểu phát thải bụi trong các cơ sở chăn nuôi là cần thiết cho sức khỏe con người và vật nuôi?
A. Bụi có thể chứa các vi sinh vật gây bệnh, bào tử nấm, và các chất gây dị ứng, ảnh hưởng đến hệ hô hấp.
B. Bụi giúp tăng cường dinh dưỡng cho vật nuôi.
C. Bụi là một phần tự nhiên của môi trường chăn nuôi không gây hại.
D. Bụi giúp làm sạch không khí trong chuồng trại.
5. Tại sao việc sử dụng thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc rõ ràng, được sản xuất bền vững lại quan trọng trong bối cảnh bảo vệ môi trường?
A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình sản xuất nguyên liệu thức ăn (ví dụ: phá rừng, sử dụng hóa chất).
B. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu.
C. Làm gia tăng lượng chất thải từ quá trình sản xuất thức ăn.
D. Thúc đẩy việc sử dụng các giống cây trồng biến đổi gen không thân thiện môi trường.
6. Yếu tố nào sau đây từ hoạt động chăn nuôi có thể gây ô nhiễm đất và nước ngầm do sự xâm nhập của kim loại nặng và các hợp chất khó phân hủy?
A. Việc sử dụng các loại thuốc thú y, hóa chất sát trùng, và phụ gia thức ăn không rõ nguồn gốc hoặc quá hạn sử dụng.
B. Sử dụng phân hữu cơ đã qua xử lý theo tiêu chuẩn.
C. Tái sử dụng nước thải đã qua xử lý.
D. Quản lý tốt thức ăn chăn nuôi.
7. Việc áp dụng các mô hình chăn nuôi tiên tiến, thân thiện với môi trường như chăn nuôi hữu cơ hay chăn nuôi tuần hoàn có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi?
A. Giảm thiểu ô nhiễm, nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo sức khỏe cộng đồng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
B. Tăng cường sử dụng hóa chất độc hại.
C. Làm gia tăng chi phí sản xuất một cách không kiểm soát.
D. Ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn mà bỏ qua tác động môi trường.
8. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động trong việc bảo vệ nguồn nước mặt khỏi ô nhiễm từ hoạt động chăn nuôi?
A. Xây dựng hệ thống thu gom và xử lý nước thải chăn nuôi trước khi xả ra môi trường.
B. Cho vật nuôi uống nước sông trực tiếp.
C. Xây dựng chuồng trại gần nguồn nước.
D. Dùng nước sạch tưới cây thay vì xử lý nước thải.
9. Sự gia tăng quy mô chăn nuôi công nghiệp, đặc biệt là chăn nuôi tập trung, đặt ra thách thức lớn về bảo vệ môi trường. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tác động tiêu cực chính của chăn nuôi quy mô lớn đến môi trường?
A. Phát thải khí nhà kính (metan, nitơ oxit).
B. Ô nhiễm nguồn nước bởi chất thải hữu cơ và hóa chất.
C. Tăng cường đa dạng sinh học tại khu vực chăn nuôi.
D. Ô nhiễm tiếng ồn và mùi hôi.
10. Biện pháp nào sau đây góp phần giảm phát thải khí metan (CH4) từ hoạt động chăn nuôi gia súc nhai lại, một loại khí nhà kính mạnh?
A. Cải thiện chất lượng thức ăn, bổ sung phụ gia thức ăn làm giảm quá trình lên men ruột.
B. Tăng cường cho ăn tự do không kiểm soát.
C. Giảm thiểu việc thu gom phân gia súc.
D. Chăn thả gia súc trên diện tích nhỏ hẹp.
11. Yếu tố nào sau đây làm gia tăng nguy cơ ô nhiễm tiếng ồn trong các trang trại chăn nuôi tập trung?
A. Tiếng kêu của vật nuôi, hoạt động của máy móc, phương tiện vận chuyển.
B. Sự im lặng tuyệt đối trong khu vực chăn nuôi.
C. Sử dụng vật liệu cách âm hiệu quả cho chuồng trại.
D. Chăn nuôi quy mô nhỏ, phân tán.
12. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn sự phát tán của dịch bệnh qua chất thải chăn nuôi, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng?
A. Xử lý chất thải chăn nuôi theo đúng quy trình, có thể bằng nhiệt hoặc hóa chất diệt khuẩn.
B. Chỉ thu gom chất thải mà không xử lý.
C. Trộn lẫn chất thải từ các nguồn khác nhau.
D. Tái sử dụng ngay chất thải chưa qua xử lý.
13. Tại sao việc thiết kế chuồng trại thông thoáng và có hệ thống thông gió tốt lại quan trọng trong việc bảo vệ môi trường không khí trong chăn nuôi?
A. Giúp lưu thông không khí, giảm nồng độ các khí độc hại như amoniac, H2S và giảm mùi hôi.
B. Tăng cường độ ẩm trong chuồng trại.
C. Làm tăng lượng bụi trong không khí.
D. Tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại phát triển.
14. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến ô nhiễm không khí trong chăn nuôi là sự phát sinh của các khí độc hại. Khí nào sau đây được xem là có mùi hôi đặc trưng và gây kích ứng đường hô hấp cho cả vật nuôi và con người?
A. Amoniac (NH3).
B. Oxy (O2).
C. Nitơ (N2).
D. Carbon dioxide (CO2).
15. Theo các nguyên tắc của phát triển bền vững, vai trò của việc bảo vệ môi trường trong chăn nuôi là gì?
A. Đảm bảo ngành chăn nuôi có thể tiếp tục phát triển mà không làm suy thoái tài nguyên và hệ sinh thái cho các thế hệ tương lai.
B. Tập trung tối đa vào lợi nhuận ngắn hạn.
C. Chỉ quan tâm đến việc sản xuất số lượng lớn.
D. Bỏ qua các quy định về môi trường.
16. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự hiểu biết về tầm quan trọng của việc bảo vệ tầng ozone trong hoạt động chăn nuôi?
A. Hạn chế sử dụng các hóa chất gây suy giảm tầng ozone trong quá trình sản xuất và vệ sinh.
B. Tăng cường sử dụng các thiết bị làm lạnh cũ kỹ.
C. Thải bỏ các chất thải có chứa CFC ra môi trường.
D. Tăng cường sử dụng các loại thuốc trừ sâu có gốc halogen.
17. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự cần thiết phải bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu tác động của chăn nuôi đến biến đổi khí hậu?
A. Quản lý tốt phân gia súc, sử dụng công nghệ biogas để thu hồi metan.
B. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch cho các hoạt động vận chuyển.
C. Mở rộng diện tích canh tác thức ăn chăn nuôi bằng phương pháp thâm canh hóa học.
D. Giảm thiểu tái chế và tái sử dụng vật liệu.
18. Tại sao việc quản lý tốt lượng thức ăn dư thừa và phân bón hữu cơ trong chăn nuôi lại quan trọng đối với việc bảo vệ môi trường đất?
A. Ngăn chặn sự tích tụ quá mức các chất dinh dưỡng, có thể gây mất cân bằng hệ sinh thái đất.
B. Tăng cường sử dụng hóa chất để diệt khuẩn.
C. Thúc đẩy quá trình chua hóa đất.
D. Giảm thiểu lượng nước tưới tiêu.
19. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc sử dụng thuốc thú y, đặc biệt là kháng sinh, không đúng liều lượng và không kiểm soát trong chăn nuôi đối với môi trường là gì?
A. Gây ra tình trạng kháng kháng sinh ở vi sinh vật trong môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
B. Làm tăng năng suất vật nuôi một cách bền vững.
C. Cải thiện chất lượng đất nông nghiệp.
D. Thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái tự nhiên.
20. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự cần thiết phải bảo vệ môi trường trong chăn nuôi bằng cách giảm thiểu ô nhiễm đất và nguồn nước?
A. Thu gom và xử lý chất thải chăn nuôi bằng các công nghệ như biogas, ủ phân compost.
B. Tăng mật độ chăn nuôi để tối ưu hóa diện tích.
C. Sử dụng kháng sinh với liều lượng cao để phòng bệnh.
D. Xả trực tiếp nước thải chăn nuôi ra môi trường.
21. Tại sao việc xử lý chất thải chăn nuôi là một yêu cầu cấp thiết để bảo vệ môi trường?
A. Chất thải chăn nuôi chứa nhiều mầm bệnh, vi khuẩn có hại và các chất gây ô nhiễm môi trường.
B. Chất thải chăn nuôi có thể được sử dụng làm phân bón hữu cơ mà không cần xử lý.
C. Chất thải chăn nuôi chỉ ảnh hưởng đến mỹ quan khu vực.
D. Chất thải chăn nuôi tự phân hủy hoàn toàn trong môi trường tự nhiên.
22. Theo phân tích phổ biến về tác động của chăn nuôi, loại chất ô nhiễm nào sau đây từ hoạt động chăn nuôi có nguy cơ cao gây ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh và sức khỏe con người nếu không được xử lý đúng cách?
A. Phân và nước tiểu của vật nuôi chứa amoniac, nitrat và các hợp chất hữu cơ.
B. Khí CO2 phát thải từ hệ hô hấp của vật nuôi.
C. Bụi mịn từ thức ăn chăn nuôi.
D. Tiếng ồn từ các thiết bị chăn nuôi.
23. Biện pháp nào sau đây không góp phần vào việc giảm thiểu ô nhiễm âm thanh trong khu vực chăn nuôi?
A. Lắp đặt các tấm cách âm hoặc trồng cây xanh quanh khu vực trang trại.
B. Vận hành máy móc, thiết bị chăn nuôi với cường độ cao và liên tục.
C. Thiết kế chuồng trại hợp lý, hạn chế tiếng vang.
D. Sử dụng các thiết bị chăn nuôi hiện đại, giảm tiếng ồn.
24. Tại sao việc lựa chọn giống vật nuôi phù hợp với điều kiện khí hậu và môi trường địa phương lại quan trọng trong chăn nuôi bền vững?
A. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng năng lượng và các yếu tố đầu vào, hạn chế tác động đến môi trường.
B. Tăng cường sử dụng kháng sinh.
C. Làm gia tăng lượng chất thải trên đầu vật nuôi.
D. Thúc đẩy sự phụ thuộc vào thức ăn nhập khẩu.
25. Theo đánh giá tác động môi trường, loại chất thải nào từ chăn nuôi có khả năng gây phú dưỡng hóa nguồn nước mặt, dẫn đến hiện tượng tảo nở hoa và suy giảm oxy hòa tan?
A. Chất thải giàu dinh dưỡng như nitơ và photpho từ phân, nước tiểu.
B. Khí CO2 từ quá trình hô hấp.
C. Bụi hữu cơ.
D. Tiếng ồn.