Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

1. Trong các phương pháp bảo quản, phương pháp nào phù hợp nhất cho việc bảo quản thức ăn khô với số lượng lớn trong thời gian dài mà vẫn giữ được chất lượng?

A. Đóng vào bao nhỏ và để ở nơi thoáng mát.
B. Bảo quản trong silo kín, có kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ.
C. Đóng gói chân không.
D. Để ngoài trời dưới mái che.

2. Phương pháp nào sau đây chủ yếu dùng để làm khô các nguyên liệu dạng lỏng hoặc bán lỏng như sữa bột, huyết tương để làm thức ăn chăn nuôi?

A. Sấy lạnh.
B. Sấy phun.
C. Sấy đối lưu.
D. Sấy lạnh.

3. Phương pháp chế biến nào giúp tăng độ hấp thụ năng lượng từ chất béo trong thức ăn?

A. Nghiền quá mịn.
B. Ủ men.
C. Ép viên.
D. Sấy khô.

4. Trong các phương pháp làm khô thức ăn, phương pháp nào thường được áp dụng cho các loại thức ăn giàu đạm để giữ nguyên giá trị dinh dưỡng?

A. Sấy phun.
B. Sấy lạnh.
C. Sấy thăng hoa.
D. Sấy đối lưu.

5. Phương pháp chế biến nào có thể làm tăng hàm lượng protein tiêu hóa được trong các loại ngũ cốc?

A. Luộc ở nhiệt độ cao.
B. Nghiền quá mịn.
C. Ủ men.
D. Sấy khô.

6. Phương pháp chế biến nào giúp cô đặc dinh dưỡng và tạo ra thức ăn dạng hạt nhỏ, dễ tiêu hóa cho gia cầm con?

A. Luộc.
B. Nghiền mịn.
C. Ép viên (pelleting).
D. Ủ men.

7. Ưu điểm của phương pháp nghiền thức ăn là gì?

A. Tăng kích thước hạt, giúp vật nuôi dễ ăn hơn.
B. Làm tăng khả năng tiếp xúc của enzyme tiêu hóa với các chất dinh dưỡng, giúp tiêu hóa tốt hơn.
C. Giảm lượng bụi trong quá trình chế biến.
D. Tăng cường độ ẩm cho thức ăn.

8. Việc bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn của vật nuôi thường được thực hiện ở công đoạn nào?

A. Chế biến thô nguyên liệu.
B. Phối trộn.
C. Bảo quản.
D. Đóng gói.

9. Yếu tố nào là quan trọng nhất cần kiểm soát để bảo quản hiệu quả thức ăn nguyên hạt (như ngô, lúa mì)?

A. Kích thước hạt.
B. Độ ẩm và nhiệt độ.
C. Ánh sáng.
D. Thành phần hóa học.

10. Khi chế biến thức ăn bằng phương pháp ủ chua (silage), vai trò chính của vi khuẩn lactic là gì?

A. Phân hủy protein thành amoniac.
B. Chuyển hóa đường thành axit lactic, tạo môi trường axit.
C. Sản sinh ra các loại độc tố.
D. Tạo ra mùi khó chịu.

11. Phương pháp chế biến thức ăn phổ biến nào giúp tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng và giảm độc tố trong nguyên liệu?

A. Nghiền, trộn.
B. Ủ men.
C. Sấy khô.
D. Ép viên.

12. Việc tăng kích thước hạt thức ăn sau khi chế biến có thể dẫn đến hậu quả gì đối với vật nuôi nhỏ?

A. Tăng khả năng tiêu hóa.
B. Giảm khả năng ăn vào và tiêu hóa.
C. Tăng tốc độ tăng trưởng.
D. Giảm tỷ lệ bệnh tật.

13. Tại sao việc bảo quản thức ăn cho vật nuôi lại quan trọng?

A. Để thức ăn luôn tươi ngon và hấp dẫn vật nuôi.
B. Ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn gây hại và duy trì chất lượng dinh dưỡng.
C. Giúp thức ăn dễ dàng vận chuyển và phân phối.
D. Tăng thời gian sử dụng của thức ăn lên gấp đôi.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của việc chế biến thức ăn cho vật nuôi?

A. Nâng cao giá trị dinh dưỡng.
B. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thụ.
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi loại vi sinh vật trong nguyên liệu.
D. Giảm độc tố tự nhiên có trong nguyên liệu.

15. Việc sử dụng phụ gia chống vón cục (anti-caking agents) trong thức ăn có mục đích gì?

A. Tăng cường hương vị cho thức ăn.
B. Ngăn ngừa thức ăn bị vón cục, chảy xệ, giúp dễ dàng vận chuyển và sử dụng.
C. Cung cấp thêm khoáng chất cho vật nuôi.
D. Tăng khả năng tiêu hóa của thức ăn.

16. Nguyên nhân chính dẫn đến sự hư hỏng của thức ăn bảo quản trong điều kiện độ ẩm cao là gì?

A. Sự oxy hóa của các chất béo.
B. Sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
C. Sự bay hơi của các vitamin tan trong nước.
D. Sự phân hủy của protein thành amoniac.

17. Phương pháp nào sau đây giúp tăng tính ngon miệng (palatability) của thức ăn cho vật nuôi?

A. Sấy khô ở nhiệt độ cao.
B. Phối trộn thêm các chất tạo mùi, tạo vị.
C. Nghiền quá mịn nguyên liệu.
D. Bảo quản trong điều kiện quá ẩm.

18. Mục đích chính của việc chế biến thức ăn cho vật nuôi là gì?

A. Tăng cường giá trị dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa của thức ăn.
B. Giảm chi phí sản xuất thức ăn chăn nuôi.
C. Tạo ra nhiều loại thức ăn khác nhau cho vật nuôi.
D. Chống ô nhiễm môi trường trong chăn nuôi.

19. Khi bảo quản thức ăn bằng phương pháp đóng bao, loại bao nào thường được ưu tiên sử dụng để hạn chế sự xâm nhập của côn trùng và ẩm ướt?

A. Bao giấy.
B. Bao vải.
C. Bao nilon chống ẩm hoặc bao có lót nilon.
D. Bao cói.

20. Tại sao việc trộn đều các thành phần là cực kỳ quan trọng trong quá trình sản xuất thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh?

A. Để thức ăn có màu sắc đồng nhất.
B. Đảm bảo mỗi đơn vị thức ăn chứa đủ và cân đối các thành phần dinh dưỡng theo công thức.
C. Tăng trọng lượng tổng của thức ăn.
D. Giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc.

21. Việc phối trộn thức ăn theo tỷ lệ dinh dưỡng phù hợp cho từng giai đoạn sinh trưởng của vật nuôi thuộc công đoạn nào trong quy trình chế biến thức ăn?

A. Chế biến thô.
B. Phối trộn.
C. Bảo quản.
D. Đóng gói.

22. Tại sao cần làm nguội thức ăn sau khi ép viên hoặc sấy khô?

A. Để thức ăn có màu sắc đẹp hơn.
B. Ngăn chặn sự tái phát triển của vi sinh vật và làm giảm nguy cơ vỡ vụn, hư hỏng.
C. Tăng độ cứng của viên thức ăn.
D. Giảm trọng lượng của thức ăn.

23. Loại hóa chất nào thường được sử dụng để chống oxy hóa trong bảo quản thức ăn gia súc, gia cầm?

A. Axit citric.
B. BHA (Butylated hydroxyanisole) và BHT (Butylated hydroxytoluene).
C. Natri clorua.
D. Axit ascorbic.

24. Chế biến nhiệt (như hấp, luộc) có tác dụng gì đối với các loại đậu, hạt có chứa chất kháng dinh dưỡng?

A. Làm tăng hàm lượng chất kháng dinh dưỡng.
B. Vô hiệu hóa hoặc giảm bớt tác động của chất kháng dinh dưỡng.
C. Làm giảm giá trị dinh dưỡng chung của nguyên liệu.
D. Tăng độ khó tiêu hóa của nguyên liệu.

25. Hậu quả nghiêm trọng nhất khi bảo quản thức ăn bị nhiễm nấm mốc độc (mycotoxins) là gì?

A. Giảm khả năng sinh sản của vật nuôi.
B. Suy giảm sức khỏe, ảnh hưởng đến hiệu suất sinh trưởng và có thể gây chết.
C. Tăng nguy cơ bị béo phì.
D. Giảm khả năng miễn dịch với bệnh tật.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Trong các phương pháp bảo quản, phương pháp nào phù hợp nhất cho việc bảo quản thức ăn khô với số lượng lớn trong thời gian dài mà vẫn giữ được chất lượng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Phương pháp nào sau đây chủ yếu dùng để làm khô các nguyên liệu dạng lỏng hoặc bán lỏng như sữa bột, huyết tương để làm thức ăn chăn nuôi?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Phương pháp chế biến nào giúp tăng độ hấp thụ năng lượng từ chất béo trong thức ăn?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Trong các phương pháp làm khô thức ăn, phương pháp nào thường được áp dụng cho các loại thức ăn giàu đạm để giữ nguyên giá trị dinh dưỡng?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Phương pháp chế biến nào có thể làm tăng hàm lượng protein tiêu hóa được trong các loại ngũ cốc?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Phương pháp chế biến nào giúp cô đặc dinh dưỡng và tạo ra thức ăn dạng hạt nhỏ, dễ tiêu hóa cho gia cầm con?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Ưu điểm của phương pháp nghiền thức ăn là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Việc bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn của vật nuôi thường được thực hiện ở công đoạn nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào là quan trọng nhất cần kiểm soát để bảo quản hiệu quả thức ăn nguyên hạt (như ngô, lúa mì)?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Khi chế biến thức ăn bằng phương pháp ủ chua (silage), vai trò chính của vi khuẩn lactic là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Phương pháp chế biến thức ăn phổ biến nào giúp tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng và giảm độc tố trong nguyên liệu?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Việc tăng kích thước hạt thức ăn sau khi chế biến có thể dẫn đến hậu quả gì đối với vật nuôi nhỏ?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao việc bảo quản thức ăn cho vật nuôi lại quan trọng?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của việc chế biến thức ăn cho vật nuôi?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Việc sử dụng phụ gia chống vón cục (anti-caking agents) trong thức ăn có mục đích gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Nguyên nhân chính dẫn đến sự hư hỏng của thức ăn bảo quản trong điều kiện độ ẩm cao là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Phương pháp nào sau đây giúp tăng tính ngon miệng (palatability) của thức ăn cho vật nuôi?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Mục đích chính của việc chế biến thức ăn cho vật nuôi là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Khi bảo quản thức ăn bằng phương pháp đóng bao, loại bao nào thường được ưu tiên sử dụng để hạn chế sự xâm nhập của côn trùng và ẩm ướt?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao việc trộn đều các thành phần là cực kỳ quan trọng trong quá trình sản xuất thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Việc phối trộn thức ăn theo tỷ lệ dinh dưỡng phù hợp cho từng giai đoạn sinh trưởng của vật nuôi thuộc công đoạn nào trong quy trình chế biến thức ăn?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao cần làm nguội thức ăn sau khi ép viên hoặc sấy khô?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Loại hóa chất nào thường được sử dụng để chống oxy hóa trong bảo quản thức ăn gia súc, gia cầm?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Chế biến nhiệt (như hấp, luộc) có tác dụng gì đối với các loại đậu, hạt có chứa chất kháng dinh dưỡng?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 Kết nối bài 10 Thực hành: Chế biến, bảo quản thức ăn cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Hậu quả nghiêm trọng nhất khi bảo quản thức ăn bị nhiễm nấm mốc độc (mycotoxins) là gì?