Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

1. Trong các phương thức chăn nuôi, phương thức nào có khả năng chịu đựng tốt nhất với điều kiện thời tiết khắc nghiệt và biến động?

A. Chăn nuôi thâm canh.
B. Chăn nuôi công nghiệp.
C. Chăn nuôi quảng canh.
D. Chăn nuôi bán thâm canh.

2. Sự khác biệt cơ bản giữa chăn nuôi bò sữa công nghiệp và chăn nuôi bò thịt truyền thống nằm ở điểm nào?

A. Mục đích sử dụng vật nuôi: lấy sữa hay lấy thịt.
B. Loại thức ăn chính: cỏ tươi hay thức ăn tinh.
C. Quy mô chăn nuôi: nhỏ lẻ hay tập trung quy mô lớn.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

3. Phương thức chăn nuôi nào thường tận dụng được nguồn phân chuồng để cải tạo đất hoặc sản xuất khí biogas?

A. Chăn nuôi thâm canh trong chuồng kín.
B. Chăn nuôi quảng canh trên diện rộng.
C. Chăn nuôi bán thâm canh với quy mô vừa phải.
D. Chăn nuôi hộ gia đình kết hợp trồng trọt.

4. Đặc điểm của chăn nuôi gia súc lớn (trâu, bò) ở Việt Nam thường là gì?

A. Chủ yếu là chăn nuôi thâm canh với mật độ cao.
B. Thường kết hợp giữa chăn nuôi quảng canh và bán thâm canh.
C. Chủ yếu là chăn nuôi nhốt hoàn toàn trong chuồng kín.
D. Không sử dụng các giống vật nuôi địa phương.

5. Đặc điểm nào sau đây **không** phải là của chăn nuôi công nghiệp?

A. Ứng dụng công nghệ hiện đại, tự động hóa cao.
B. Sử dụng giống vật nuôi có năng suất cao, được chọn lọc kỹ lưỡng.
C. Tập trung vào sản xuất hàng hóa quy mô lớn, đáp ứng nhu cầu thị trường.
D. Chủ yếu dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên và phụ phẩm nông nghiệp.

6. Phương thức chăn nuôi nào được xem là thân thiện với môi trường nhất nếu được quản lý tốt?

A. Chăn nuôi thâm canh trong chuồng kín.
B. Chăn nuôi công nghiệp quy mô lớn.
C. Chăn nuôi quảng canh hoặc chăn nuôi hữu cơ.
D. Chăn nuôi bán thâm canh với mật độ cao.

7. Trong chăn nuôi lợn, phương thức nuôi nhốt tập trung có ưu điểm gì so với nuôi thả vườn?

A. Vật nuôi có nhiều không gian vận động, giảm stress.
B. Kiểm soát tốt hơn về dinh dưỡng, phòng bệnh và quản lý chất thải.
C. Tận dụng được nguồn thức ăn tự nhiên và phụ phẩm nông nghiệp.
D. Giảm thiểu rủi ro từ các yếu tố môi trường bên ngoài.

8. Trong chăn nuôi gia cầm, phương thức chăn nuôi thả vườn có ưu điểm gì so với chăn nuôi nhốt hoàn toàn trong chuồng?

A. Kiểm soát dịch bệnh tốt hơn, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm chéo.
B. Vật nuôi có không gian vận động, tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên và ít bị stress.
C. Yêu cầu kỹ thuật cao hơn trong việc cung cấp thức ăn và nước uống.
D. Tăng năng suất thịt và trứng đáng kể nhờ mật độ nuôi cao.

9. Đâu là thách thức lớn nhất đối với phương thức chăn nuôi quảng canh hiện nay tại Việt Nam?

A. Chi phí thức ăn công nghiệp cao.
B. Khả năng kiểm soát dịch bệnh và chất lượng sản phẩm.
C. Nhu cầu về không gian chăn nuôi quá lớn.
D. Sự thiếu hụt giống vật nuôi có năng suất cao.

10. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự phù hợp của vật nuôi với một phương thức chăn nuôi cụ thể?

A. Khả năng kháng bệnh của vật nuôi.
B. Nhu cầu về dinh dưỡng, môi trường sống và tập tính của vật nuôi.
C. Tuổi thọ trung bình của vật nuôi.
D. Tốc độ sinh trưởng của vật nuôi.

11. Đâu là đặc điểm chính của chăn nuôi hộ gia đình ở Việt Nam hiện nay, tập trung vào quy mô nhỏ và mục đích tự cung tự cấp là chủ yếu?

A. Quy mô lớn, ứng dụng công nghệ hiện đại, sản xuất hàng hóa quy mô công nghiệp.
B. Chủ yếu tập trung vào một loại vật nuôi duy nhất, theo hướng chuyên môn hóa cao.
C. Quy mô nhỏ, sử dụng lao động gia đình, vật nuôi đa dạng phục vụ nhu cầu tiêu dùng.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào thức ăn công nghiệp nhập khẩu, không tận dụng phụ phẩm nông nghiệp.

12. Phương thức chăn nuôi quảng canh thường gắn liền với loại hình môi trường nào?

A. Môi trường chuồng trại khép kín, được kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm nghiêm ngặt.
B. Các vùng đồng cỏ rộng lớn, đồi núi hoặc hệ sinh thái tự nhiên.
C. Khu vực đô thị hóa cao, với mật độ dân cư đông đúc.
D. Hệ thống ao hồ thủy sản, tập trung vào nuôi trồng thủy sản là chính.

13. Phương thức chăn nuôi nào đòi hỏi sự đầu tư lớn nhất về cơ sở hạ tầng và công nghệ?

A. Chăn nuôi hộ gia đình.
B. Chăn nuôi quảng canh.
C. Chăn nuôi bán thâm canh.
D. Chăn nuôi công nghiệp/thâm canh.

14. Đâu là ưu điểm quan trọng nhất của phương thức chăn nuôi thâm canh so với các phương thức khác?

A. Tận dụng tối đa nguồn phụ phẩm nông nghiệp và thức ăn tự nhiên.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nhờ quy mô chăn nuôi nhỏ lẻ.
C. Cho năng suất cao, chất lượng sản phẩm đồng đều và khả năng kiểm soát dịch bệnh tốt.
D. Ít phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư ban đầu và công nghệ kỹ thuật.

15. Đâu là vật nuôi thường được áp dụng phương thức chăn nuôi thâm canh với mật độ cao trong các trang trại hiện đại?

A. Trâu, bò.
B. Dê, cừu.
C. Gia cầm (gà, vịt) và lợn.
D. Ngựa.

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần được kiểm soát trong phương thức chăn nuôi thâm canh để đảm bảo hiệu quả?

A. Diện tích chuồng trại rộng rãi, thoáng mát.
B. Nguồn gốc và chất lượng của giống vật nuôi.
C. Chế độ dinh dưỡng, vệ sinh môi trường và phòng bệnh.
D. Sự tham gia của lao động phổ thông, không yêu cầu kỹ thuật cao.

17. Phương thức chăn nuôi nào thường gắn liền với việc sử dụng các giống vật nuôi bản địa, có khả năng thích nghi tốt với điều kiện địa phương?

A. Chăn nuôi công nghiệp.
B. Chăn nuôi thâm canh.
C. Chăn nuôi quảng canh và chăn nuôi hộ gia đình truyền thống.
D. Chăn nuôi bán thâm canh.

18. Việc chuyển đổi từ chăn nuôi truyền thống sang chăn nuôi theo hướng hàng hóa đòi hỏi những thay đổi nào?

A. Giảm quy mô sản xuất và tập trung vào thị trường nội địa.
B. Tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ, quản lý chặt chẽ và nâng cao chất lượng sản phẩm.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng số lượng vật nuôi mà không quan tâm đến chất lượng.
D. Hạn chế sử dụng các giống vật nuôi có năng suất cao.

19. Mục tiêu chính của việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật tiên tiến trong chăn nuôi là gì?

A. Giảm thiểu số lượng vật nuôi để tiết kiệm chi phí thức ăn.
B. Tăng năng suất, chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế.
C. Chỉ tập trung vào việc phòng ngừa dịch bệnh mà không quan tâm đến tăng trưởng.
D. Hạn chế tối đa việc sử dụng thức ăn công nghiệp.

20. Phương thức chăn nuôi nào ít phụ thuộc nhất vào nguồn thức ăn công nghiệp và có khả năng tự cung tự cấp cao?

A. Chăn nuôi thâm canh.
B. Chăn nuôi công nghiệp.
C. Chăn nuôi quảng canh và chăn nuôi hộ gia đình truyền thống.
D. Chăn nuôi bán thâm canh.

21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của mô hình chăn nuôi hữu cơ?

A. Sử dụng thức ăn công nghiệp giàu dinh dưỡng.
B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về môi trường, không sử dụng hóa chất tổng hợp.
C. Chăn nuôi với mật độ cao để tối đa hóa sản lượng.
D. Chỉ tập trung vào việc cải thiện giống vật nuôi.

22. Đâu là hậu quả tiêu cực phổ biến nhất của việc chăn nuôi thâm canh không kiểm soát tốt môi trường?

A. Giảm năng suất của vật nuôi do thiếu dinh dưỡng.
B. Tăng cường khả năng kháng thuốc của vi sinh vật gây bệnh.
C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng (đất, nước, không khí).
D. Giảm sự đa dạng sinh học trong khu vực chăn nuôi.

23. Phương thức chăn nuôi bán thâm canh thường có đặc điểm gì nổi bật so với chăn nuôi thâm canh?

A. Sử dụng hoàn toàn thức ăn tự nhiên, không có sự bổ sung thức ăn công nghiệp.
B. Cần mật độ nuôi cao, quản lý chặt chẽ các yếu tố môi trường và dinh dưỡng.
C. Kết hợp yếu tố chăn nuôi quảng canh và thâm canh, có sự đầu tư về thức ăn và quản lý.
D. Không yêu cầu đầu tư về giống, thức ăn và công nghệ, chủ yếu dựa vào tự nhiên.

24. Việc lựa chọn giống vật nuôi có năng suất cao trong chăn nuôi thâm canh nhằm mục đích gì?

A. Tăng khả năng chống chịu với điều kiện môi trường bất lợi.
B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho chuồng trại.
C. Tối ưu hóa hiệu quả chuyển hóa thức ăn thành sản phẩm (thịt, sữa, trứng).
D. Giảm thiểu nhu cầu về chăm sóc và quản lý.

25. So với chăn nuôi lợn, chăn nuôi bò thường có yêu cầu về diện tích chăn nuôi như thế nào?

A. Yêu cầu diện tích nhỏ hơn do bò ít vận động hơn.
B. Yêu cầu diện tích lớn hơn, đặc biệt là cho chăn nuôi bò thịt và bò sữa.
C. Yêu cầu diện tích tương đương, không có sự khác biệt đáng kể.
D. Yêu cầu diện tích nhỏ hơn do bò có khả năng tận dụng thức ăn tốt hơn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Trong các phương thức chăn nuôi, phương thức nào có khả năng chịu đựng tốt nhất với điều kiện thời tiết khắc nghiệt và biến động?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Sự khác biệt cơ bản giữa chăn nuôi bò sữa công nghiệp và chăn nuôi bò thịt truyền thống nằm ở điểm nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Phương thức chăn nuôi nào thường tận dụng được nguồn phân chuồng để cải tạo đất hoặc sản xuất khí biogas?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Đặc điểm của chăn nuôi gia súc lớn (trâu, bò) ở Việt Nam thường là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Đặc điểm nào sau đây **không** phải là của chăn nuôi công nghiệp?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Phương thức chăn nuôi nào được xem là thân thiện với môi trường nhất nếu được quản lý tốt?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Trong chăn nuôi lợn, phương thức nuôi nhốt tập trung có ưu điểm gì so với nuôi thả vườn?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Trong chăn nuôi gia cầm, phương thức chăn nuôi thả vườn có ưu điểm gì so với chăn nuôi nhốt hoàn toàn trong chuồng?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là thách thức lớn nhất đối với phương thức chăn nuôi quảng canh hiện nay tại Việt Nam?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự phù hợp của vật nuôi với một phương thức chăn nuôi cụ thể?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là đặc điểm chính của chăn nuôi hộ gia đình ở Việt Nam hiện nay, tập trung vào quy mô nhỏ và mục đích tự cung tự cấp là chủ yếu?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Phương thức chăn nuôi quảng canh thường gắn liền với loại hình môi trường nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Phương thức chăn nuôi nào đòi hỏi sự đầu tư lớn nhất về cơ sở hạ tầng và công nghệ?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là ưu điểm quan trọng nhất của phương thức chăn nuôi thâm canh so với các phương thức khác?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là vật nuôi thường được áp dụng phương thức chăn nuôi thâm canh với mật độ cao trong các trang trại hiện đại?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần được kiểm soát trong phương thức chăn nuôi thâm canh để đảm bảo hiệu quả?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Phương thức chăn nuôi nào thường gắn liền với việc sử dụng các giống vật nuôi bản địa, có khả năng thích nghi tốt với điều kiện địa phương?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Việc chuyển đổi từ chăn nuôi truyền thống sang chăn nuôi theo hướng hàng hóa đòi hỏi những thay đổi nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Mục tiêu chính của việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật tiên tiến trong chăn nuôi là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Phương thức chăn nuôi nào ít phụ thuộc nhất vào nguồn thức ăn công nghiệp và có khả năng tự cung tự cấp cao?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của mô hình chăn nuôi hữu cơ?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là hậu quả tiêu cực phổ biến nhất của việc chăn nuôi thâm canh không kiểm soát tốt môi trường?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Phương thức chăn nuôi bán thâm canh thường có đặc điểm gì nổi bật so với chăn nuôi thâm canh?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Việc lựa chọn giống vật nuôi có năng suất cao trong chăn nuôi thâm canh nhằm mục đích gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. So với chăn nuôi lợn, chăn nuôi bò thường có yêu cầu về diện tích chăn nuôi như thế nào?