Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 Kết nối bài 2 Ngành nghề trong lĩnh vực cơ khí chế tạo

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 Kết nối bài 2 Ngành nghề trong lĩnh vực cơ khí chế tạo

Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 Kết nối bài 2 Ngành nghề trong lĩnh vực cơ khí chế tạo

1. Phân biệt "cơ khí chế tạo" và "cơ khí sửa chữa": Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

A. Cơ khí chế tạo tạo ra sản phẩm mới, cơ khí sửa chữa phục hồi sản phẩm cũ.
B. Cơ khí chế tạo chỉ dùng máy tự động, cơ khí sửa chữa chỉ dùng máy thủ công.
C. Cơ khí chế tạo chỉ làm việc với kim loại, cơ khí sửa chữa làm việc với mọi loại vật liệu.
D. Cơ khí chế tạo không cần bản vẽ, cơ khí sửa chữa bắt buộc phải có bản vẽ.

2. Ngành "cơ khí hàng không" chuyên về lĩnh vực nào?

A. Chế tạo robot công nghiệp.
B. Thiết kế và sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và các bộ phận liên quan.
C. Sản xuất thiết bị y tế.
D. Thiết kế hệ thống điện.

3. Một kỹ sư cơ khí chế tạo cần có kiến thức nền tảng về môn học nào sau đây?

A. Ngữ văn
B. Vật lý, Toán học, Hóa học
C. Lịch sử
D. Địa lý

4. Đâu là đặc điểm chính của ngành cơ khí chế tạo máy?

A. Tập trung chủ yếu vào việc sản xuất phần mềm và ứng dụng di động.
B. Chế tạo, lắp ráp, bảo trì và vận hành các loại máy móc, thiết bị công nghiệp.
C. Chủ yếu liên quan đến thiết kế và thi công các công trình xây dựng dân dụng.
D. Tập trung vào lĩnh vực y tế, nghiên cứu và phát triển thuốc mới.

5. Kỹ năng nào là cần thiết cho một kỹ sư cơ khí để làm việc hiệu quả với công nghệ 3D printing (in 3D) trong chế tạo?

A. Kỹ năng viết báo cáo văn học.
B. Khả năng thiết kế mô hình 3D, hiểu về vật liệu in và quy trình vận hành máy in 3D.
C. Kỹ năng nấu ăn.
D. Kiến thức về lịch sử nghệ thuật.

6. Ngành cơ khí chế tạo máy có đóng góp như thế nào vào sự phát triển kinh tế của một quốc gia?

A. Chỉ đóng góp vào lĩnh vực nông nghiệp.
B. Là nền tảng cho nhiều ngành công nghiệp khác, tạo ra việc làm và thúc đẩy đổi mới công nghệ.
C. Chủ yếu xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng.

7. Trong cơ khí chế tạo, khái niệm "dung sai" được hiểu như thế nào?

A. Là sai số tuyệt đối cho phép trong quá trình gia công một chi tiết máy.
B. Là sai số tối đa cho phép khi lắp ráp hai chi tiết máy với nhau để đảm bảo chức năng.
C. Là sai lệch giữa kích thước danh nghĩa và kích thước thực tế của chi tiết.
D. Là sự khác biệt về vật liệu giữa hai chi tiết cần lắp ghép.

8. Công nghệ CNC (Computer Numerical Control) có vai trò gì trong cơ khí chế tạo hiện đại?

A. Tăng cường tính thủ công và giảm sự phụ thuộc vào máy móc.
B. Tự động hóa quá trình gia công, nâng cao độ chính xác và hiệu quả sản xuất.
C. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm có kích thước rất nhỏ.
D. Yêu cầu kỹ năng thao tác thủ công cao hơn so với máy thông thường.

9. Cơ khí chính xác là một phân ngành của cơ khí chế tạo, tập trung vào lĩnh vực nào?

A. Sản xuất các bộ phận lớn, thô sơ cho máy nông nghiệp.
B. Chế tạo các chi tiết với độ chính xác và độ nhẵn bề mặt rất cao.
C. Sửa chữa các thiết bị điện tử tiêu dùng.
D. Thiết kế và xây dựng các công trình kiến trúc.

10. Yêu cầu về phẩm chất cá nhân đối với người làm trong lĩnh vực cơ khí chế tạo là gì?

A. Thiếu kiên nhẫn và không chú trọng chi tiết.
B. Sáng tạo, tỉ mỉ, có khả năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm.
C. Chỉ cần giỏi lý thuyết mà không cần kỹ năng thực hành.
D. Ưu tiên làm việc độc lập, không cần hợp tác với người khác.

11. Tại sao việc kiểm soát chất lượng lại quan trọng trong ngành cơ khí chế tạo?

A. Để tăng chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn và hoạt động tin cậy.
C. Để làm cho quy trình sản xuất phức tạp hơn.
D. Để giảm thiểu số lượng công nhân tham gia vào quá trình sản xuất.

12. Phân tích vai trò của "tự động hóa" trong các nhà máy cơ khí chế tạo hiện đại.

A. Làm tăng sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
B. Nâng cao năng suất, độ chính xác, giảm thiểu sai sót và chi phí nhân công.
C. Chỉ áp dụng cho các dây chuyền lắp ráp đơn giản.
D. Làm giảm chất lượng sản phẩm do máy móc không hiểu ý đồ người dùng.

13. Đâu là ví dụ về sản phẩm của ngành "cơ khí hàng không"?

A. Xe máy và ô tô.
B. Máy bay, tên lửa và vệ tinh.
C. Thiết bị gia dụng.
D. Máy công cụ.

14. Trong quá trình thiết kế chi tiết máy, yếu tố nào cần được xem xét đầu tiên để đảm bảo tính khả thi?

A. Tính thẩm mỹ của chi tiết.
B. Khả năng chế tạo và công nghệ sản xuất sẵn có.
C. Chi phí vật liệu rẻ nhất.
D. Sự phù hợp với xu hướng thời trang.

15. Khái niệm "bảo trì dự đoán" (predictive maintenance) trong cơ khí chế tạo có ý nghĩa gì?

A. Chỉ thực hiện bảo trì khi máy móc đã hỏng hoàn toàn.
B. Sử dụng các phương pháp giám sát để dự đoán và khắc phục sự cố trước khi chúng xảy ra.
C. Thay thế toàn bộ máy móc sau một khoảng thời gian cố định.
D. Chỉ bảo trì những bộ phận có thể nhìn thấy được.

16. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ngành cơ khí chế tạo đang đối mặt hiện nay?

A. Thiếu nhân lực có kỹ năng chuyên môn cao.
B. Cạnh tranh gay gắt từ các ngành công nghệ thông tin.
C. Tăng trưởng quá nhanh khiến không đủ sản phẩm cung cấp.
D. Không có công nghệ mới để áp dụng.

17. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án cơ khí chế tạo?

A. Chỉ tập trung vào chi phí thấp nhất có thể.
B. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các khâu thiết kế, chế tạo và kiểm soát chất lượng.
C. Sử dụng vật liệu rẻ tiền nhất bất kể ảnh hưởng đến hiệu suất.
D. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân mà không cần tài liệu tham khảo.

18. Ngành "cơ khí chế tạo khuôn mẫu" có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào?

A. Sản xuất phần mềm máy tính.
B. Tạo ra các công cụ (khuôn) để định hình sản phẩm từ vật liệu như nhựa, kim loại, cao su.
C. Thiết kế và xây dựng các tòa nhà cao tầng.
D. Chế tạo các thiết bị điện tử viễn thông.

19. Trong cơ khí chế tạo, "vật liệu" nào thường được sử dụng phổ biến nhất cho các chi tiết máy?

A. Giấy và bìa carton
B. Kim loại (như thép, nhôm, đồng) và hợp kim của chúng.
C. Vải và da thuộc
D. Nhựa mềm và cao su

20. Vai trò của kỹ sư cơ khí chế tạo trong một nhà máy sản xuất là gì?

A. Quản lý tài chính và kế toán của nhà máy.
B. Thiết kế, giám sát quy trình sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
C. Tiếp thị và bán các sản phẩm của nhà máy trên thị trường.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân sự cho các bộ phận khác.

21. Đặc điểm nổi bật của ngành "cơ khí chế tạo hợp kim titan" là gì?

A. Sử dụng vật liệu nhẹ, bền, chống ăn mòn cao, thường ứng dụng trong hàng không, y tế.
B. Chế tạo các sản phẩm có chi phí sản xuất thấp.
C. Tập trung vào các sản phẩm tiêu dùng thông thường.
D. Yêu cầu kỹ thuật gia công đơn giản, dễ thực hiện.

22. Trong lĩnh vực cơ khí chế tạo, "gia công áp lực" (plastic deformation) thường được áp dụng để làm gì?

A. Tạo ra các chi tiết có bề mặt nhẵn bóng.
B. Thay đổi hình dạng của vật liệu mà không làm phá hủy cấu trúc của nó, ví dụ như dập, cán, kéo sợi.
C. Làm nguội nhanh chóng vật liệu sau khi gia công.
D. Loại bỏ các khuyết tật bề mặt.

23. Phát biểu nào sau đây mô tả vai trò của "bản vẽ kỹ thuật" trong cơ khí chế tạo?

A. Là tài liệu marketing để quảng bá sản phẩm.
B. Là ngôn ngữ chung để truyền đạt thông tin thiết kế, kích thước, vật liệu và quy trình gia công.
C. Chỉ dùng để ghi chép lại lịch sử phát triển của sản phẩm.
D. Là tài liệu huấn luyện cho nhân viên bán hàng.

24. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "cơ khí động lực"?

A. Chế tạo các thiết bị điện tử dân dụng.
B. Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo các loại động cơ, hệ thống truyền động và phương tiện di chuyển.
C. Xây dựng các nhà máy thủy điện.
D. Vận hành các hệ thống điều hòa không khí.

25. Ngành nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực cơ khí chế tạo?

A. Cơ khí động lực
B. Cơ khí hàng không
C. Cơ khí hóa chất
D. Cơ khí chính xác

You need to add questions