Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 19 Thực hành tạo lập cơ sở dữ liệu và các bảng
1. Việc thêm một ràng buộc (constraint) như "NOT NULL" cho một cột trong bảng có ý nghĩa gì?
A. Cột đó sẽ không thể chứa các giá trị số
B. Cột đó không được phép để trống (không có giá trị)
C. Cột đó chỉ có thể chứa các giá trị duy nhất
D. Cột đó sẽ tự động được điền giá trị mặc định
2. Nếu bạn cần lưu trữ thông tin về nhiều địa chỉ email cho cùng một khách hàng, cách thiết kế bảng nào là hiệu quả nhất?
A. Thêm nhiều cột "Email1", "Email2", "Email3" vào bảng "Khách hàng"
B. Tạo một bảng riêng "EmailKhachHang" liên kết với bảng "Khách hàng" theo mối quan hệ một-nhiều
C. Lưu tất cả các địa chỉ email vào một cột duy nhất, phân tách bằng dấu phẩy
D. Sử dụng kiểu dữ liệu mảng (array) cho cột email trong bảng "Khách hàng"
3. Trong một cơ sở dữ liệu quan hệ, đơn vị thông tin nhỏ nhất có thể được lưu trữ trong một ô của bảng được gọi là gì?
A. Trường (Field)
B. Bản ghi (Record)
C. Thuộc tính (Attribute)
D. Giá trị (Value)
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kiểu dữ liệu phổ biến trong cơ sở dữ liệu?
A. Số nguyên (Integer)
B. Văn bản (Text/String)
C. Tệp thực thi (Executable File)
D. Ngày tháng (Date/Time)
5. Trong cơ sở dữ liệu, khái niệm "lược đồ cơ sở dữ liệu" (database schema) đề cập đến điều gì?
A. Tập hợp tất cả dữ liệu đã nhập vào các bảng
B. Cấu trúc logic của toàn bộ cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng, mối quan hệ, ràng buộc
C. Quy trình sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu
D. Các câu lệnh SQL để truy vấn dữ liệu
6. Để liên kết hai bảng "Sinh viên" và "Môn học", trong đó mỗi sinh viên có thể học nhiều môn và mỗi môn học có thể có nhiều sinh viên học, cách thiết kế phổ biến nhất là gì?
A. Thêm cột "Mã môn học" vào bảng "Sinh viên"
B. Thêm cột "Mã sinh viên" vào bảng "Môn học"
C. Tạo một bảng trung gian (bảng liên kết) với hai khóa ngoại: "Mã sinh viên" và "Mã môn học"
D. Sử dụng khóa chính của bảng "Sinh viên" làm khóa ngoại trong bảng "Môn học"
7. Nếu một bảng có các cột như "Mã nhân viên", "Họ và tên", "Chức vụ", "Phòng ban", thì "Mã nhân viên" có khả năng cao nhất là gì?
A. Khóa ngoại
B. Khóa chính
C. Thuộc tính mô tả
D. Khóa ứng viên
8. Khi tạo một bảng, việc xác định "khóa chính" có thể bao gồm nhiều hơn một cột (khóa chính ghép). Điều này thường xảy ra trong trường hợp nào?
A. Khi bảng chỉ có một cột
B. Khi cần một giá trị duy nhất cho mỗi hàng, và giá trị đó không thể được xác định bởi một cột đơn lẻ
C. Khi muốn giảm kích thước bảng
D. Khi tất cả các cột đều có kiểu dữ liệu văn bản
9. Một "bản ghi" (record) trong cơ sở dữ liệu quan hệ tương ứng với khái niệm nào sau đây?
A. Một cột trong bảng
B. Một ô trong bảng
C. Một hàng trong bảng
D. Một bảng trong cơ sở dữ liệu
10. Khi một giá trị được nhập vào cột khóa ngoại, giá trị đó phải:
A. Phải là giá trị duy nhất trong cột khóa ngoại đó
B. Phải tồn tại trong cột khóa chính của bảng được tham chiếu
C. Phải là một chuỗi văn bản
D. Phải khớp với khóa chính của bảng hiện tại
11. Khi tạo bảng, việc xác định kiểu dữ liệu cho mỗi cột (ví dụ: văn bản, số, ngày tháng) là rất quan trọng. Mục đích chính của việc này là gì?
A. Tăng kích thước tệp cơ sở dữ liệu
B. Đảm bảo tính toàn vẹn và chính xác của dữ liệu, cho phép các thao tác phù hợp
C. Giảm số lượng cột trong bảng
D. Cho phép người dùng nhập bất kỳ loại dữ liệu nào
12. Một bảng "Khách hàng" có các cột "Mã khách hàng", "Tên khách hàng", "Địa chỉ", "Email". Nếu "Email" được yêu cầu là duy nhất cho mỗi khách hàng, ràng buộc nào nên được áp dụng cho cột "Email"?
A. NOT NULL
B. PRIMARY KEY
C. UNIQUE
D. CHECK
13. Một bảng được gọi là "Chuẩn hóa" khi nào?
A. Khi nó chứa càng nhiều dữ liệu càng tốt
B. Khi nó có càng ít cột càng tốt
C. Khi nó tuân thủ các quy tắc để giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán
D. Khi nó chỉ chứa dữ liệu dạng số
14. Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), chức năng chính của việc tạo lập một bảng là gì?
A. Tạo ra các liên kết giữa các bảng
B. Định nghĩa cấu trúc để lưu trữ một tập hợp các dữ liệu có liên quan
C. Thực thi các truy vấn phức tạp
D. Sao lưu toàn bộ cơ sở dữ liệu
15. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, mỗi cột trong bảng thường đại diện cho một thuộc tính hay đặc điểm nào của đối tượng được mô tả, ví dụ như "Tên", "Địa chỉ", "Ngày sinh". Khái niệm này được gọi là gì?
A. Bản ghi (Record)
B. Lược đồ cơ sở dữ liệu (Schema)
C. Thuộc tính (Attribute)
D. Khóa ngoại (Foreign Key)
16. Khi có hai bảng "Học sinh" và "Lớp", và mỗi học sinh thuộc về một lớp duy nhất, mối quan hệ giữa hai bảng này thường là gì?
A. Một-nhiều (One-to-Many)
B. Nhiều-nhiều (Many-to-Many)
C. Một-một (One-to-One)
D. Không có mối quan hệ
17. Trong ngữ cảnh tạo lập bảng, "tính toàn vẹn dữ liệu" (data integrity) đề cập đến điều gì?
A. Tốc độ truy xuất dữ liệu
B. Khả năng dữ liệu là chính xác, nhất quán và đáng tin cậy
C. Dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu
D. Số lượng bảng trong cơ sở dữ liệu
18. Trong quá trình tạo lập bảng, việc đặt tên cho bảng và các cột nên tuân theo quy tắc nào sau đây?
A. Tên bảng và cột có thể chứa ký tự đặc biệt và khoảng trắng tùy ý
B. Sử dụng tên có nghĩa, mô tả nội dung, tránh ký tự đặc biệt và khoảng trắng không cần thiết
C. Ưu tiên sử dụng các từ khóa của hệ quản trị cơ sở dữ liệu
D. Đặt tên ngắn gọn nhất có thể, không cần quan tâm đến ý nghĩa
19. Ràng buộc "UNIQUE" áp dụng cho một cột trong bảng có ý nghĩa gì?
A. Cột đó không được phép chứa giá trị trùng lặp
B. Cột đó không được phép để trống
C. Cột đó phải chứa giá trị là số nguyên
D. Cột đó phải là khóa chính
20. Trong cơ sở dữ liệu, một "chỉ mục" (index) thường được tạo trên cột nào để tăng tốc độ truy vấn?
A. Các cột có dữ liệu văn bản dài
B. Các cột thường xuyên được sử dụng trong mệnh đề WHERE, JOIN hoặc ORDER BY
C. Các cột có kiểu dữ liệu BLOB hoặc TEXT
D. Tất cả các cột trong bảng
21. Khi một bảng có mối quan hệ một-nhiều với bảng khác, khóa chính của bảng "một" thường được đặt làm gì trong bảng "nhiều"?
A. Khóa chính
B. Khóa ngoại
C. Khóa ứng viên
D. Chỉ mục
22. Khóa ngoại (Foreign Key) trong một bảng có chức năng gì?
A. Xác định duy nhất mỗi hàng trong bảng hiện tại
B. Liên kết bảng hiện tại với một bảng khác bằng cách tham chiếu đến khóa chính của bảng đó
C. Lưu trữ dữ liệu mô tả cho cột
D. Tự động sinh giá trị tăng dần
23. Khi thiết kế một bảng trong cơ sở dữ liệu, cột nào thường được sử dụng để xác định duy nhất mỗi hàng trong bảng đó?
A. Cột mô tả
B. Cột khóa chính (Primary Key)
C. Cột ngày tạo
D. Cột ghi chú
24. Khi thiết kế một bảng "Sản phẩm" với các cột "Mã sản phẩm", "Tên sản phẩm", "Giá bán", "Số lượng tồn kho", thì "Giá bán" thuộc loại dữ liệu nào?
A. Văn bản (Text)
B. Số nguyên (Integer)
C. Số thập phân/Tiền tệ (Decimal/Currency)
D. Ngày tháng (Date/Time)
25. Khi tạo một bảng mới, bạn thường bắt đầu bằng việc xác định gì?
A. Chèn dữ liệu vào bảng
B. Thiết kế cấu trúc bảng, bao gồm tên bảng, tên cột, kiểu dữ liệu và ràng buộc
C. Tạo chỉ mục (index) cho các cột
D. Thiết lập mối quan hệ với các bảng khác