Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu
1. Trong mô hình dữ liệu quan hệ, một "thuộc tính" (attribute) tương ứng với khái niệm nào trong bảng?
A. Một hàng (record/row).
B. Một cột (field/column).
C. Một giá trị đơn lẻ.
D. Toàn bộ bảng.
2. Đâu là chức năng chính của "khóa chính" (primary key) trong một bảng cơ sở dữ liệu?
A. Tạo mối quan hệ với các bảng khác.
B. Đảm bảo mỗi bản ghi có thể được xác định một cách duy nhất.
C. Tăng tốc độ tìm kiếm dữ liệu.
D. Xác định thứ tự sắp xếp của các bản ghi.
3. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) giúp đảm bảo tính "toàn vẹn dữ liệu" (data integrity) bằng cách nào?
A. Tăng tốc độ truy vấn bằng cách sử dụng chỉ mục.
B. Áp dụng các ràng buộc như khóa chính, khóa ngoại, NOT NULL, UNIQUE.
C. Sao lưu dữ liệu định kỳ.
D. Nén dữ liệu để tiết kiệm không gian lưu trữ.
4. Hệ cơ sở dữ liệu bao gồm những thành phần chính nào?
A. Hệ điều hành và phần cứng máy tính.
B. Dữ liệu, phần cứng, phần mềm (DBMS, ứng dụng) và người dùng.
C. Chỉ có dữ liệu và phần mềm DBMS.
D. Các thuật toán và cấu trúc dữ liệu.
5. Trong mô hình quan hệ, một "tập hợp thuộc tính" (set of attributes) có thể xác định duy nhất mỗi bản ghi được gọi là gì?
A. Khóa chức năng (Functional Dependency).
B. Siêu khóa (Superkey).
C. Thuộc tính khóa (Key Attribute).
D. Khóa ngoại (Foreign Key).
6. Khi hai bảng có mối quan hệ "nhiều-nhiều" (many-to-many), thường cần tạo một bảng trung gian để biểu diễn mối quan hệ này. Bảng trung gian này thường chứa các khóa ngoại nào?
A. Chỉ chứa khóa chính của bảng thứ nhất.
B. Chỉ chứa khóa chính của bảng thứ hai.
C. Chứa khóa chính của cả hai bảng gốc.
D. Chứa khóa ngoại của chính nó.
7. Khi một thuộc tính trong bảng A tham chiếu đến khóa chính của bảng B, thuộc tính đó trong bảng A được gọi là gì?
A. Khóa chính của bảng A
B. Khóa ứng viên của bảng A
C. Khóa ngoại của bảng A
D. Khóa duy nhất của bảng A
8. Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ thêm một bản ghi mới vào bảng "SinhVien"?
A. SELECT * FROM SinhVien WHERE MaSV = "SV001";
B. UPDATE SinhVien SET Ten = "An" WHERE MaSV = "SV001";
C. DELETE FROM SinhVien WHERE MaSV = "SV001";
D. INSERT INTO SinhVien (MaSV, Ten) VALUES ("SV001", "An");
9. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc xác định các "thực thể" (entities) là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Thực thể trong ngữ cảnh này là gì?
A. Các mối quan hệ giữa các đối tượng.
B. Các thuộc tính mô tả đối tượng.
C. Các đối tượng có thể phân biệt được mà ta muốn lưu trữ thông tin.
D. Các quy tắc ràng buộc dữ liệu.
10. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để lấy dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng?
A. INSERT
B. UPDATE
C. DELETE
D. SELECT
11. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, một "khóa ngoại" (foreign key) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định duy nhất một bản ghi trong bảng hiện tại
B. Liên kết dữ liệu giữa hai bảng khác nhau
C. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong một bảng duy nhất
D. Tạo ra một chỉ mục để tăng tốc độ truy vấn
12. Trong mô hình dữ liệu quan hệ, mỗi bảng (hay quan hệ) được xác định duy nhất bởi một tập hợp các thuộc tính. Tập hợp các thuộc tính này được gọi là gì?
A. Khóa chính
B. Khóa ngoại
C. Khóa ứng viên
D. Lược đồ quan hệ
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thuộc tính của một bản ghi (row/record) trong một bảng cơ sở dữ liệu?
A. Tên cột (field name)
B. Kiểu dữ liệu của cột
C. Giá trị của một trường (field value)
D. Tên bảng (table name)
14. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có vai trò chính là gì trong việc quản lý dữ liệu?
A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng
B. Xử lý các phép toán số học phức tạp
C. Cung cấp các công cụ để tạo, truy vấn, cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu
D. Phân tích dữ liệu để đưa ra dự báo kinh doanh
15. Đâu là một ví dụ về "ràng buộc khóa" (key constraint) trong cơ sở dữ liệu?
A. NOT NULL (không cho phép giá trị rỗng).
B. UNIQUE (đảm bảo các giá trị trong cột là duy nhất).
C. CHECK (kiểm tra giá trị thỏa mãn điều kiện).
D. DEFAULT (gán giá trị mặc định).
16. Mục tiêu chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (database normalization) là gì?
A. Tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và các vấn đề phát sinh khi cập nhật.
C. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu bằng cách gộp nhiều bảng.
D. Tạo ra nhiều bản sao của dữ liệu để tăng tính sẵn sàng.
17. Khái niệm "mô hình dữ liệu" (data model) đề cập đến điều gì?
A. Cấu trúc vật lý của ổ đĩa lưu trữ cơ sở dữ liệu.
B. Cách tổ chức, lưu trữ, quản lý và truy cập dữ liệu.
C. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng để xây dựng ứng dụng cơ sở dữ liệu.
D. Giao diện người dùng của hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?
A. Bộ xử lý truy vấn (Query Processor)
B. Trình biên dịch ngôn ngữ lập trình
C. Trình quản lý lưu trữ (Storage Manager)
D. Trình quản lý giao dịch (Transaction Manager)
19. Trong cơ sở dữ liệu, "siêu dữ liệu" (metadata) là gì?
A. Dữ liệu được người dùng nhập vào hệ thống.
B. Dữ liệu mô tả cấu trúc, định dạng và ngữ nghĩa của dữ liệu.
C. Các bản ghi nhật ký hoạt động của hệ thống.
D. Kết quả của các truy vấn cơ sở dữ liệu.
20. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về "siêu khóa" (superkey) trong mô hình dữ liệu quan hệ?
A. Một thuộc tính có thể xác định duy nhất một bản ghi, và không thể loại bỏ thuộc tính nào mà vẫn giữ nguyên khả năng xác định.
B. Một thuộc tính được dùng để liên kết hai bảng.
C. Một tập hợp các thuộc tính có thể xác định duy nhất một bản ghi.
D. Một thuộc tính có giá trị duy nhất trong mỗi bản ghi.
21. Mục đích của "ràng buộc toàn vẹn tham chiếu" (referential integrity constraint) là gì?
A. Ngăn chặn việc xóa dữ liệu trong bảng chính nếu có bảng phụ thuộc tham chiếu đến.
B. Đảm bảo rằng các giá trị khóa ngoại luôn khớp với các giá trị khóa chính tương ứng.
C. Buộc người dùng phải nhập dữ liệu vào tất cả các cột.
D. Tạo ra các chỉ mục để tăng tốc độ truy vấn.
22. Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc (SQL) là ngôn ngữ chuẩn để làm việc với loại cơ sở dữ liệu nào?
A. Cơ sở dữ liệu NoSQL
B. Cơ sở dữ liệu quan hệ
C. Cơ sở dữ liệu đồ thị
D. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
23. Một "lược đồ cơ sở dữ liệu" (database schema) bao gồm những gì?
A. Tất cả dữ liệu thực tế được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
B. Cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng, thuộc tính, mối quan hệ và ràng buộc.
C. Các quy trình sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu.
D. Tài khoản người dùng và quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu.
24. Đâu là một ví dụ về "mô hình dữ liệu thực thể - liên kết" (Entity-Relationship Model - ERM)?
A. Một bảng dữ liệu với các hàng và cột.
B. Một biểu đồ mô tả các thực thể, thuộc tính của chúng và các mối quan hệ giữa các thực thể.
C. Một danh sách các câu lệnh SQL.
D. Một tệp văn bản chứa dữ liệu CSV.
25. Trong các loại mô hình dữ liệu, mô hình nào tổ chức dữ liệu dưới dạng các "bảng" (tables) với các "hàng" (rows) và "cột" (columns)?
A. Mô hình mạng
B. Mô hình phân cấp
C. Mô hình quan hệ
D. Mô hình thực thể - liên kết