Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

1. Hệ điều hành đa nhiệm là gì?

A. Hệ điều hành chỉ cho phép chạy một chương trình tại một thời điểm.
B. Hệ điều hành cho phép người dùng chỉ sử dụng một ứng dụng duy nhất.
C. Hệ điều hành cho phép chạy và quản lý nhiều chương trình đồng thời trên cùng một hệ thống.
D. Hệ điều hành có giao diện dòng lệnh đơn giản.

2. Trình điều khiển thiết bị (Device Driver) là gì và vai trò của nó trong hệ điều hành?

A. Là giao diện cho phép người dùng tương tác với phần cứng.
B. Là một phần mềm trung gian, giúp hệ điều hành giao tiếp với các thiết bị phần cứng cụ thể.
C. Là công cụ để quản lý các tiến trình đang chạy.
D. Là cơ chế để cấp phát và thu hồi bộ nhớ cho các chương trình.

3. Một chương trình đang được thực thi trong hệ điều hành được gọi là gì?

A. Chỉ thị (Instruction)
B. Tiến trình (Process)
C. Luồng (Thread)
D. Tệp tin (File)

4. Chức năng nào của hệ điều hành cho phép các chương trình truy cập và sử dụng dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị lưu trữ như ổ cứng, USB?

A. Quản lý tiến trình
B. Quản lý bộ nhớ
C. Hệ thống tệp
D. Quản lý mạng

5. Khái niệm "kernel mode" và "user mode" trong hệ điều hành nhằm mục đích gì?

A. Phân biệt giữa các loại giao diện người dùng khác nhau.
B. Phân chia các cấp độ đặc quyền để bảo vệ hệ thống và tài nguyên.
C. Xác định tốc độ tối đa của CPU.
D. Quy định số lượng chương trình có thể chạy đồng thời.

6. Khi bạn mở nhiều cửa sổ ứng dụng trên máy tính, hệ điều hành đang thực hiện chức năng gì?

A. Quản lý tệp tin
B. Quản lý bộ nhớ
C. Quản lý tiến trình và đa nhiệm
D. Quản lý mạng

7. Khi bạn sao chép một tệp tin từ USB sang ổ cứng, hệ điều hành đã thực hiện chức năng gì?

A. Quản lý tiến trình
B. Hệ thống tệp
C. Lập lịch CPU
D. Quản lý mạng

8. Hệ điều hành cung cấp các dịch vụ hệ thống (system calls) để làm gì?

A. Để người dùng thay đổi cài đặt của hệ điều hành.
B. Để các chương trình ứng dụng yêu cầu các chức năng của hệ điều hành (như đọc tệp, tạo tiến trình).
C. Để kiểm tra lỗi phần cứng.
D. Để tăng tốc độ kết nối mạng.

9. Khi một chương trình gặp lỗi nghiêm trọng và làm ảnh hưởng đến hoạt động của toàn bộ hệ thống, hệ điều hành có thể thực hiện hành động nào để cô lập lỗi?

A. Tự động sửa lỗi chương trình.
B. Chấm dứt (terminate) tiến trình gây lỗi.
C. Yêu cầu người dùng khởi động lại máy tính ngay lập tức.
D. Cho phép chương trình tiếp tục chạy để tìm ra nguyên nhân.

10. Khi nhiều chương trình chạy đồng thời, hệ điều hành cần cơ chế nào để đảm bảo mỗi chương trình nhận được thời gian xử lý của CPU một cách hợp lý và không bị gián đoạn vô lý?

A. Quản lý bộ nhớ ảo
B. Lập lịch tiến trình (Process Scheduling)
C. Quản lý thiết bị nhập/xuất
D. Quản lý lỗi hệ thống

11. Hệ điều hành đơn nhiệm là gì?

A. Hệ điều hành cho phép chạy nhiều chương trình cùng lúc.
B. Hệ điều hành chỉ cho phép chạy một chương trình tại một thời điểm.
C. Hệ điều hành có giao diện đồ họa đơn giản.
D. Hệ điều hành chỉ có thể quản lý một thiết bị duy nhất.

12. Một trong những vai trò quan trọng của hệ điều hành là "kết nối" phần mềm với phần cứng. Điều này được thực hiện chủ yếu thông qua:

A. Giao diện người dùng đồ họa (GUI)
B. Các chương trình ứng dụng
C. Các trình điều khiển thiết bị (Device Drivers) và API hệ thống
D. Các tệp cấu hình hệ thống

13. Trong hệ điều hành, "process state" (trạng thái tiến trình) có thể bao gồm các trạng thái như "running", "ready", "waiting". Trạng thái "ready" có nghĩa là gì?

A. Tiến trình đang chờ một sự kiện nào đó xảy ra (ví dụ: I/O hoàn tất).
B. Tiến trình đang được thực thi trên CPU.
C. Tiến trình đã sẵn sàng để được cấp CPU và thực thi.
D. Tiến trình đã kết thúc hoạt động.

14. Hệ điều hành cung cấp một môi trường để người dùng có thể tương tác và điều khiển máy tính thông qua các lệnh hoặc biểu tượng đồ họa. Khái niệm này đề cập đến chức năng nào của hệ điều hành?

A. Quản lý bộ nhớ
B. Quản lý tiến trình
C. Giao diện người dùng
D. Quản lý thiết bị

15. Hệ điều hành có nhiệm vụ đảm bảo an toàn và bảo mật cho hệ thống. Chức năng nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc này?

A. Quản lý bộ nhớ
B. Lập lịch tiến trình
C. Quản lý người dùng và quyền truy cập
D. Hệ thống tệp

16. Hệ điều hành có vai trò gì trong việc đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu trên hệ thống tệp?

A. Tăng dung lượng lưu trữ của ổ đĩa.
B. Bảo vệ dữ liệu khỏi virus thông qua quét tự động.
C. Thực hiện các thao tác đọc/ghi dữ liệu một cách có trật tự, xử lý lỗi và khôi phục nếu cần.
D. Tạo ra các tệp tin mới ngẫu nhiên.

17. Khi bạn lưu một tệp tin, hệ điều hành đảm bảo rằng dữ liệu được ghi vào vị trí nào trên ổ đĩa?

A. Ngẫu nhiên, không có quy tắc.
B. Theo một cấu trúc được quản lý bởi hệ thống tệp.
C. Chỉ ở phần đầu của ổ đĩa.
D. Trong bộ nhớ RAM.

18. Chức năng nào của hệ điều hành cho phép nhiều người dùng cùng truy cập và sử dụng một máy tính hoặc tài nguyên mạng một cách đồng thời và an toàn?

A. Quản lý bộ nhớ
B. Quản lý tiến trình
C. Quản lý người dùng và chia sẻ tài nguyên
D. Hệ thống tệp

19. Bộ nhớ chính (RAM) của máy tính có dung lượng hạn chế. Hệ điều hành sử dụng kỹ thuật nào để cho phép chạy các chương trình có dung lượng lớn hơn bộ nhớ vật lý có sẵn?

A. Bộ nhớ đệm (Cache Memory)
B. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory)
C. Bộ nhớ ROM (Read-Only Memory)
D. Bộ nhớ ngoài (External Storage)

20. Tại sao hệ điều hành cần quản lý bộ nhớ một cách hiệu quả?

A. Để tăng tốc độ xử lý của CPU một cách tuyệt đối.
B. Để đảm bảo các chương trình có đủ không gian hoạt động, tránh xung đột và sử dụng tài nguyên tối ưu.
C. Để chỉ cho phép một chương trình duy nhất chạy tại một thời điểm.
D. Để giảm dung lượng lưu trữ của ổ cứng.

21. Trong các ví dụ sau, đâu KHÔNG phải là một hệ điều hành phổ biến?

A. Microsoft Windows
B. macOS
C. Linux
D. Microsoft Word

22. Trong kiến trúc hệ điều hành, thành phần nào chịu trách nhiệm quản lý và phân phối tài nguyên phần cứng (CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi) cho các tiến trình và chương trình?

A. Giao diện người dùng (User Interface)
B. Hệ thống tệp (File System)
C. Trình điều khiển thiết bị (Device Driver)
D. Hạt nhân (Kernel)

23. Hệ điều hành đóng vai trò gì trong việc thực thi một chương trình ứng dụng?

A. Nó viết lại mã nguồn của chương trình.
B. Nó tải chương trình vào bộ nhớ, cấp phát tài nguyên và điều phối việc thực thi.
C. Nó chuyển đổi chương trình thành tệp tin.
D. Nó loại bỏ chương trình khỏi hệ thống.

24. Hệ điều hành có vai trò quan trọng trong việc quản lý các thiết bị ngoại vi như máy in, bàn phím, chuột. Vai trò này được thực hiện thông qua:

A. Trình quản lý mạng.
B. Hệ thống tệp.
C. Trình điều khiển thiết bị (Device Drivers).
D. Trình duyệt web.

25. Khi một chương trình yêu cầu thực hiện một thao tác vào/ra (Input/Output) với thiết bị ngoại vi, hệ điều hành sẽ thực hiện vai trò gì?

A. Thay thế chương trình đó bằng một chương trình khác.
B. Giao tiếp với trình điều khiển thiết bị để thực hiện yêu cầu.
C. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
D. Xóa chương trình đó khỏi bộ nhớ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

1. Hệ điều hành đa nhiệm là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

2. Trình điều khiển thiết bị (Device Driver) là gì và vai trò của nó trong hệ điều hành?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

3. Một chương trình đang được thực thi trong hệ điều hành được gọi là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

4. Chức năng nào của hệ điều hành cho phép các chương trình truy cập và sử dụng dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị lưu trữ như ổ cứng, USB?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

5. Khái niệm kernel mode và user mode trong hệ điều hành nhằm mục đích gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

6. Khi bạn mở nhiều cửa sổ ứng dụng trên máy tính, hệ điều hành đang thực hiện chức năng gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

7. Khi bạn sao chép một tệp tin từ USB sang ổ cứng, hệ điều hành đã thực hiện chức năng gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

8. Hệ điều hành cung cấp các dịch vụ hệ thống (system calls) để làm gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

9. Khi một chương trình gặp lỗi nghiêm trọng và làm ảnh hưởng đến hoạt động của toàn bộ hệ thống, hệ điều hành có thể thực hiện hành động nào để cô lập lỗi?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

10. Khi nhiều chương trình chạy đồng thời, hệ điều hành cần cơ chế nào để đảm bảo mỗi chương trình nhận được thời gian xử lý của CPU một cách hợp lý và không bị gián đoạn vô lý?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

11. Hệ điều hành đơn nhiệm là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

12. Một trong những vai trò quan trọng của hệ điều hành là kết nối phần mềm với phần cứng. Điều này được thực hiện chủ yếu thông qua:

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

13. Trong hệ điều hành, process state (trạng thái tiến trình) có thể bao gồm các trạng thái như running, ready, waiting. Trạng thái ready có nghĩa là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

14. Hệ điều hành cung cấp một môi trường để người dùng có thể tương tác và điều khiển máy tính thông qua các lệnh hoặc biểu tượng đồ họa. Khái niệm này đề cập đến chức năng nào của hệ điều hành?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

15. Hệ điều hành có nhiệm vụ đảm bảo an toàn và bảo mật cho hệ thống. Chức năng nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc này?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

16. Hệ điều hành có vai trò gì trong việc đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu trên hệ thống tệp?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

17. Khi bạn lưu một tệp tin, hệ điều hành đảm bảo rằng dữ liệu được ghi vào vị trí nào trên ổ đĩa?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

18. Chức năng nào của hệ điều hành cho phép nhiều người dùng cùng truy cập và sử dụng một máy tính hoặc tài nguyên mạng một cách đồng thời và an toàn?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

19. Bộ nhớ chính (RAM) của máy tính có dung lượng hạn chế. Hệ điều hành sử dụng kỹ thuật nào để cho phép chạy các chương trình có dung lượng lớn hơn bộ nhớ vật lý có sẵn?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao hệ điều hành cần quản lý bộ nhớ một cách hiệu quả?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

21. Trong các ví dụ sau, đâu KHÔNG phải là một hệ điều hành phổ biến?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

22. Trong kiến trúc hệ điều hành, thành phần nào chịu trách nhiệm quản lý và phân phối tài nguyên phần cứng (CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi) cho các tiến trình và chương trình?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

23. Hệ điều hành đóng vai trò gì trong việc thực thi một chương trình ứng dụng?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

24. Hệ điều hành có vai trò quan trọng trong việc quản lý các thiết bị ngoại vi như máy in, bàn phím, chuột. Vai trò này được thực hiện thông qua:

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 11 Kết nối Bài 1 Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

25. Khi một chương trình yêu cầu thực hiện một thao tác vào/ra (Input/Output) với thiết bị ngoại vi, hệ điều hành sẽ thực hiện vai trò gì?