Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

1. Trong Python, câu lệnh nào được sử dụng để nhập (import) toàn bộ các chức năng từ một thư viện có tên là "math"?

A. include math
B. import math
C. require math
D. using math

2. Một thư viện có thể được cấu trúc như thế nào để tối ưu hóa hiệu suất và khả năng tái sử dụng?

A. Chỉ bao gồm các hàm độc lập, không có sự liên kết giữa chúng.
B. Phân chia thành các module hoặc gói chức năng nhỏ, logic, và có thể tái sử dụng.
C. Gộp tất cả các chức năng vào một tệp tin duy nhất.
D. Sử dụng các biến toàn cục cho mọi dữ liệu.

3. Nếu bạn chỉ muốn sử dụng một hàm cụ thể, ví dụ hàm "sqrt" từ thư viện "math" trong Python, bạn sẽ sử dụng cách nhập nào?

A. import math.sqrt
B. from math import sqrt
C. get math.sqrt
D. use math.sqrt

4. Tại sao việc khai báo rõ ràng các phụ thuộc (dependencies) của một dự án phần mềm lại quan trọng khi sử dụng thư viện?

A. Để làm cho mã nguồn khó hiểu hơn đối với người mới.
B. Để đảm bảo môi trường phát triển và triển khai có đủ các thành phần cần thiết.
C. Để tăng kích thước tệp thực thi của chương trình.
D. Để ngăn chặn việc sử dụng các thư viện lỗi thời.

5. Khi một thư viện được biên dịch thành "thư viện tĩnh" (static library), điều gì xảy ra với mã của thư viện trong quá trình biên dịch chương trình?

A. Mã của thư viện được tải động khi chương trình chạy.
B. Mã của thư viện được sao chép trực tiếp vào tệp thực thi của chương trình.
C. Chương trình sẽ yêu cầu người dùng cài đặt thư viện trước khi chạy.
D. Mã của thư viện chỉ được tham chiếu, không được bao gồm trong tệp thực thi.

6. Trong quá trình phát triển phần mềm, việc tạo ra các thư viện tùy chỉnh (custom libraries) giúp ích gì cho việc quản lý dự án lớn?

A. Làm cho mã nguồn trở nên phức tạp hơn và khó đọc hơn.
B. Chia nhỏ dự án thành các module độc lập, dễ quản lý và bảo trì.
C. Tăng thời gian biên dịch tổng thể của toàn bộ dự án.
D. Giới hạn khả năng tái sử dụng mã giữa các dự án khác nhau.

7. Trong ngôn ngữ C++, để sử dụng thư viện chuẩn của C (ví dụ: `stdio.h`), bạn sẽ thực hiện hành động nào?

A. copy stdio.h to project
B. #include
C. import stdio.h
D. link stdio.lib

8. Một thư viện mã nguồn mở (open-source library) có đặc điểm gì nổi bật?

A. Mã nguồn chỉ có thể được xem bởi người tạo ra nó.
B. Mã nguồn có sẵn công khai, có thể được xem, sửa đổi và phân phối.
C. Luôn yêu cầu chi phí bản quyền để sử dụng.
D. Chỉ tương thích với các hệ điều hành cụ thể.

9. Trong quá trình phát triển, việc tạo ra một "API" (Application Programming Interface) cho thư viện của mình nhằm mục đích gì?

A. Để che giấu hoàn toàn cách thức hoạt động bên trong của thư viện.
B. Để định nghĩa cách các chương trình khác có thể tương tác và sử dụng các chức năng của thư viện.
C. Để giới hạn số lượng người dùng có thể truy cập thư viện.
D. Để tự động hóa quá trình biên dịch thư viện.

10. Trong lập trình, khái niệm "thư viện" (library) chủ yếu dùng để chỉ tập hợp các gì?

A. Các câu lệnh và thuật toán đã được đóng gói và sẵn sàng để sử dụng lại.
B. Các biến toàn cục được định nghĩa để chia sẻ dữ liệu.
C. Các tệp tin cấu hình cho môi trường phát triển.
D. Các tài nguyên đồ họa và âm thanh cho ứng dụng.

11. Nếu bạn đang làm việc với một dự án yêu cầu xử lý dữ liệu phức tạp và bạn muốn sử dụng một thư viện toán học hoặc thống kê đã có sẵn, bạn sẽ tìm kiếm thư viện nào?

A. Thư viện đồ họa.
B. Thư viện xử lý chuỗi.
C. Thư viện khoa học dữ liệu hoặc toán học/thống kê.
D. Thư viện mạng.

12. Nếu một thư viện yêu cầu các tệp cấu hình (configuration files) để hoạt động, vai trò của các tệp này là gì?

A. Chứa mã mã máy của thư viện.
B. Cung cấp các tham số, cài đặt hoặc tùy chỉnh cho cách thư viện hoạt động.
C. Định nghĩa giao diện của thư viện.
D. Là tệp tin thực thi chính của thư viện.

13. Mục đích chính của việc sử dụng thư viện trong một chương trình là gì?

A. Tăng cường bảo mật cho mã nguồn bằng cách ẩn đi các chức năng quan trọng.
B. Giảm thiểu thời gian và công sức phát triển bằng cách tái sử dụng mã đã có.
C. Tạo ra các giao diện người dùng phức tạp hơn.
D. Tự động hóa quá trình biên dịch và gỡ lỗi.

14. Khi một chương trình cần sử dụng các hàm từ một thư viện, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Biên dịch lại toàn bộ mã nguồn của thư viện.
B. Liên kết (link) chương trình với tệp thư viện tương ứng.
C. Xóa bỏ các hàm không cần thiết trong thư viện.
D. Tạo một bản sao của thư viện và sửa đổi.

15. Tệp tin có phần mở rộng ".lib" hoặc ".dll" (trong Windows) hoặc ".so" (trong Linux) thường chứa loại thông tin gì của thư viện?

A. Mã nguồn gốc của thư viện.
B. Mã máy đã biên dịch và liên kết (thực thi hoặc thư viện động).
C. Tệp tin cấu hình dự án.
D. Tệp tin chứa các định nghĩa macro.

16. Khi một thư viện được cài đặt thông qua một trình quản lý gói (package manager) như pip (Python) hoặc npm (Node.js), quá trình này thường bao gồm những bước nào?

A. Tự động tải xuống, biên dịch và thiết lập các tệp thư viện vào môi trường.
B. Yêu cầu người dùng tìm kiếm và sao chép tệp tin thủ công.
C. Chỉ tải xuống mã nguồn mà không thực hiện biên dịch.
D. Xóa bỏ các tệp tin trùng lặp trên hệ thống.

17. Ưu điểm chính của việc sử dụng "thư viện động" (dynamic library) so với thư viện tĩnh là gì?

A. Thư viện động làm cho tệp thực thi của chương trình nhỏ hơn.
B. Thư viện động có thể được cập nhật độc lập với chương trình chính.
C. Thư viện động không yêu cầu liên kết rõ ràng.
D. Thư viện động luôn chạy nhanh hơn thư viện tĩnh.

18. Khi một thư viện cung cấp các lớp (classes) và phương thức (methods), việc tạo một "đối tượng" (object) từ lớp đó thường được gọi là hành động gì?

A. Biên dịch lớp.
B. Khởi tạo (instantiate) lớp.
C. Kế thừa lớp.
D. Đóng gói lớp.

19. Khi một thư viện yêu cầu cài đặt một phiên bản cụ thể của một thư viện khác (gọi là phụ thuộc gián tiếp), điều này được gọi là gì?

A. Tính kế thừa.
B. Tính đa hình.
C. Phụ thuộc chuyển tiếp (transitive dependency).
D. Tính đóng gói.

20. Để sử dụng một "package" trong Java, câu lệnh nào là cần thiết trong mã nguồn?

A. use package ;
B. import .*;
C. require ;
D. include ;

21. Trong Java, khái niệm tương tự như thư viện ở các ngôn ngữ khác thường được gọi là gì?

A. Modules
B. Packages
C. Components
D. Frameworks

22. Khi tải xuống một thư viện từ nguồn không tin cậy, rủi ro tiềm ẩn lớn nhất là gì?

A. Thư viện sẽ không tương thích với ngôn ngữ lập trình.
B. Thư viện có thể chứa mã độc hại (malware) gây ảnh hưởng đến hệ thống.
C. Thư viện sẽ hoạt động quá chậm.
D. Thư viện sẽ yêu cầu ít tài nguyên hơn.

23. Trong lập trình, khái niệm "namespace" (không gian tên) khi làm việc với thư viện có tác dụng gì?

A. Tăng tốc độ thực thi của chương trình.
B. Ngăn ngừa xung đột tên giữa các định danh (như hàm, lớp) từ các thư viện khác nhau.
C. Tự động hóa việc cập nhật thư viện.
D. Giảm dung lượng của tệp thực thi.

24. Trong môi trường lập trình C++, tệp tin có phần mở rộng ".h" hoặc ".hpp" thường chứa loại thông tin gì của thư viện?

A. Mã mã máy (machine code) đã biên dịch.
B. Tuyên bố (declarations) về các hàm, lớp và cấu trúc dữ liệu.
C. Tệp tin thực thi (executable file).
D. Tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết.

25. Khi sử dụng một thư viện bên ngoài, yếu tố nào là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo tính tương thích với hệ điều hành và trình biên dịch?

A. Kích thước của tệp tin thư viện.
B. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng để viết thư viện.
C. Kiến trúc hệ điều hành (32-bit/64-bit) và trình biên dịch (compiler) mà thư viện được biên dịch cho.
D. Số lượng hàm được cung cấp bởi thư viện.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

1. Trong Python, câu lệnh nào được sử dụng để nhập (import) toàn bộ các chức năng từ một thư viện có tên là math?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

2. Một thư viện có thể được cấu trúc như thế nào để tối ưu hóa hiệu suất và khả năng tái sử dụng?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

3. Nếu bạn chỉ muốn sử dụng một hàm cụ thể, ví dụ hàm sqrt từ thư viện math trong Python, bạn sẽ sử dụng cách nhập nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao việc khai báo rõ ràng các phụ thuộc (dependencies) của một dự án phần mềm lại quan trọng khi sử dụng thư viện?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

5. Khi một thư viện được biên dịch thành thư viện tĩnh (static library), điều gì xảy ra với mã của thư viện trong quá trình biên dịch chương trình?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quá trình phát triển phần mềm, việc tạo ra các thư viện tùy chỉnh (custom libraries) giúp ích gì cho việc quản lý dự án lớn?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

7. Trong ngôn ngữ C++, để sử dụng thư viện chuẩn của C (ví dụ: `stdio.h`), bạn sẽ thực hiện hành động nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

8. Một thư viện mã nguồn mở (open-source library) có đặc điểm gì nổi bật?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

9. Trong quá trình phát triển, việc tạo ra một API (Application Programming Interface) cho thư viện của mình nhằm mục đích gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

10. Trong lập trình, khái niệm thư viện (library) chủ yếu dùng để chỉ tập hợp các gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

11. Nếu bạn đang làm việc với một dự án yêu cầu xử lý dữ liệu phức tạp và bạn muốn sử dụng một thư viện toán học hoặc thống kê đã có sẵn, bạn sẽ tìm kiếm thư viện nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

12. Nếu một thư viện yêu cầu các tệp cấu hình (configuration files) để hoạt động, vai trò của các tệp này là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

13. Mục đích chính của việc sử dụng thư viện trong một chương trình là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

14. Khi một chương trình cần sử dụng các hàm từ một thư viện, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

15. Tệp tin có phần mở rộng .lib hoặc .dll (trong Windows) hoặc .so (trong Linux) thường chứa loại thông tin gì của thư viện?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

16. Khi một thư viện được cài đặt thông qua một trình quản lý gói (package manager) như pip (Python) hoặc npm (Node.js), quá trình này thường bao gồm những bước nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

17. Ưu điểm chính của việc sử dụng thư viện động (dynamic library) so với thư viện tĩnh là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

18. Khi một thư viện cung cấp các lớp (classes) và phương thức (methods), việc tạo một đối tượng (object) từ lớp đó thường được gọi là hành động gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

19. Khi một thư viện yêu cầu cài đặt một phiên bản cụ thể của một thư viện khác (gọi là phụ thuộc gián tiếp), điều này được gọi là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

20. Để sử dụng một package trong Java, câu lệnh nào là cần thiết trong mã nguồn?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

21. Trong Java, khái niệm tương tự như thư viện ở các ngôn ngữ khác thường được gọi là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

22. Khi tải xuống một thư viện từ nguồn không tin cậy, rủi ro tiềm ẩn lớn nhất là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

23. Trong lập trình, khái niệm namespace (không gian tên) khi làm việc với thư viện có tác dụng gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

24. Trong môi trường lập trình C++, tệp tin có phần mở rộng .h hoặc .hpp thường chứa loại thông tin gì của thư viện?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 30 Thiết lập thư viện cho chương trình

Tags: Bộ đề 1

25. Khi sử dụng một thư viện bên ngoài, yếu tố nào là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo tính tương thích với hệ điều hành và trình biên dịch?