Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

1. Nếu một chương trình cần thực hiện nhiều phép tính phức tạp, làm mịn dần sẽ giúp xử lý điều này như thế nào?

A. Nó sẽ tự động sử dụng các thư viện toán học chuyên dụng.
B. Các phép tính phức tạp sẽ được phân rã thành các phép toán cơ bản hơn, dễ quản lý và kiểm tra.
C. Nó yêu cầu người lập trình phải viết lại các phép tính theo cách đơn giản hơn.
D. Nó sẽ bỏ qua các phép tính phức tạp để chương trình hoạt động trơn tru.

2. Khi làm mịn dần một chương trình quản lý sinh viên, một "bài toán con cấp cao" có thể là gì?

A. Hiển thị thông tin chi tiết của một sinh viên cụ thể.
B. Quản lý danh sách các môn học.
C. Xử lý yêu cầu nhập điểm cho một môn học.
D. Thêm một sinh viên mới vào hệ thống.

3. Mối quan hệ giữa các bước trong phương pháp làm mịn dần là gì?

A. Mỗi bước là độc lập và không ảnh hưởng đến các bước khác.
B. Mỗi bước xây dựng dựa trên kết quả của bước trước đó và chuẩn bị cho bước tiếp theo.
C. Các bước được thực hiện song song để tối ưu hóa thời gian phát triển.
D. Các bước chỉ được thực hiện sau khi hoàn thành toàn bộ thiết kế ban đầu.

4. Làm mịn dần giúp ích gì cho việc bảo trì và nâng cấp chương trình sau này?

A. Nó làm cho việc sửa đổi trở nên phức tạp hơn do có quá nhiều module.
B. Việc phân rã rõ ràng giúp dễ dàng xác định và thay đổi các phần cụ thể của chương trình mà không ảnh hưởng lớn đến các phần khác.
C. Nó yêu cầu viết lại toàn bộ chương trình khi có yêu cầu nâng cấp.
D. Nó loại bỏ hoàn toàn nhu cầu bảo trì.

5. Phương pháp làm mịn dần nhấn mạnh vào việc "làm mịn" nghĩa là gì trong bối cảnh này?

A. Làm cho mã nguồn trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn bằng cách chi tiết hóa dần.
B. Giảm bớt các chức năng không cần thiết để đơn giản hóa chương trình.
C. Tăng cường hiệu năng bằng cách loại bỏ các phép toán dư thừa.
D. Tự động hóa quá trình gỡ lỗi.

6. Khi phân rã một chức năng, điều gì xảy ra nếu một bài toán con vẫn còn quá phức tạp để giải quyết?

A. Chức năng đó không thể được phát triển.
B. Cần tiếp tục làm mịn bài toán con đó thành các bài toán con nhỏ hơn nữa.
C. Phải sử dụng một ngôn ngữ lập trình khác.
D. Bỏ qua bài toán con đó và chuyển sang chức năng khác.

7. Một nhược điểm tiềm ẩn của phương pháp làm mịn dần là gì nếu không được thực hiện cẩn thận?

A. Chương trình trở nên quá đơn giản và thiếu tính năng.
B. Có thể tạo ra quá nhiều module nhỏ, gây khó khăn trong việc quản lý tổng thể.
C. Làm giảm khả năng tái sử dụng mã nguồn.
D. Tăng đáng kể thời gian biên dịch chương trình.

8. Phương pháp làm mịn dần có thể được coi là một hình thức của cách tiếp cận nào trong thiết kế chương trình?

A. Thiết kế từ trên xuống (Top-down design).
B. Thiết kế từ dưới lên (Bottom-up design).
C. Thiết kế theo hướng đối tượng (Object-oriented design).
D. Thiết kế lặp (Iterative design).

9. Nếu một chương trình có chức năng "Tính tổng hóa đơn", làm mịn dần chức năng này có thể bao gồm những bước nào?

A. Tích hợp với hệ thống thanh toán trực tuyến.
B. Phân rã thành "Lấy danh sách các mặt hàng", "Tính tổng tiền từng mặt hàng", "Cộng dồn tổng tiền".
C. Tối ưu hóa thuật toán tính tổng.
D. Kiểm tra định dạng của hóa đơn.

10. Trong một chương trình xử lý ảnh, làm mịn dần chức năng "Áp dụng bộ lọc Gaussian" có thể bao gồm các bước con nào?

A. Tải ảnh từ đĩa cứng.
B. Phân rã thành "Xác định kích thước hạt nhân lọc", "Tính toán giá trị pixel mới dựa trên hạt nhân và các pixel lân cận", "Lưu ảnh đã xử lý".
C. Tối ưu hóa thuật toán tính toán giá trị pixel.
D. Hiển thị ảnh gốc.

11. Trong thiết kế chương trình, phương pháp làm mịn dần (stepwise refinement) chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Chia nhỏ bài toán lớn thành các bài toán con dễ quản lý và giải quyết.
B. Tăng tốc độ xử lý của chương trình bằng cách sử dụng thuật toán hiệu quả hơn.
C. Giảm dung lượng bộ nhớ mà chương trình sử dụng trong quá trình chạy.
D. Tự động hóa quá trình kiểm thử và gỡ lỗi chương trình.

12. Khi áp dụng làm mịn dần, việc xác định "giao diện" (interface) cho mỗi bài toán con là quan trọng vì lý do gì?

A. Để đảm bảo các bài toán con không tương tác với nhau.
B. Để xác định cách thức các module khác sẽ tương tác với module này mà không cần biết chi tiết bên trong.
C. Để mã hóa toàn bộ module, bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
D. Để giảm số lượng dòng mã cần viết cho mỗi module.

13. Trong ngữ cảnh làm mịn dần, một "hành động" (action) là gì?

A. Một bài toán lớn cần được phân rã tiếp.
B. Một chức năng đã được làm mịn đến mức có thể thực hiện trực tiếp bằng các lệnh chương trình.
C. Một yêu cầu của người dùng đối với chương trình.
D. Một giai đoạn trung gian trong quá trình thiết kế.

14. Tại sao phương pháp làm mịn dần giúp giảm thiểu lỗi trong quá trình thiết kế chương trình?

A. Nó loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra lỗi logic trong mã nguồn.
B. Việc chia nhỏ giúp dễ dàng xác định và sửa lỗi ở từng phần nhỏ trước khi tích hợp.
C. Nó yêu cầu sử dụng các ngôn ngữ lập trình có khả năng tự sửa lỗi.
D. Các bài toán con thường đơn giản đến mức không thể có lỗi.

15. Trong quá trình làm mịn dần, nếu chúng ta có một module "Quản lý tài khoản người dùng", bước làm mịn tiếp theo có thể là gì?

A. Tích hợp toàn bộ hệ thống với các module khác.
B. Phân rã thành các chức năng con như "Thêm người dùng", "Xóa người dùng", "Cập nhật thông tin người dùng".
C. Tối ưu hóa hiệu năng của module quản lý tài khoản.
D. Viết tài liệu kỹ thuật cho module.

16. Trong thiết kế chương trình, thuật ngữ "top-down" liên quan đến phương pháp làm mịn dần như thế nào?

A. "Top-down" mô tả việc bắt đầu từ các chi tiết nhỏ và xây dựng lên trên.
B. "Top-down" mô tả việc bắt đầu từ bài toán tổng thể và phân rã thành các bài toán con.
C. "Top-down" chỉ liên quan đến giao diện người dùng.
D. Không có mối liên hệ trực tiếp giữa hai thuật ngữ.

17. Làm mịn dần giúp ích gì cho việc đọc và hiểu mã nguồn của người khác?

A. Nó làm cho mã nguồn trở nên phức tạp hơn, khó hiểu hơn.
B. Cấu trúc phân rã rõ ràng giúp người đọc dễ dàng theo dõi logic và chức năng của từng phần.
C. Nó loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của tài liệu đi kèm.
D. Nó chỉ hữu ích cho người đã viết ra chương trình đó.

18. Khái niệm "bao đóng" (encapsulation) trong lập trình hướng đối tượng có liên quan gì đến phương pháp làm mịn dần?

A. Không có liên quan, hai khái niệm này hoàn toàn tách biệt.
B. Cả hai đều nhấn mạnh việc đóng gói chức năng và dữ liệu vào các đơn vị nhỏ, dễ quản lý.
C. Bao đóng là một bước làm mịn của phương pháp làm mịn dần.
D. Làm mịn dần là một cách để đạt được bao đóng.

19. Trong phương pháp làm mịn dần, các module con được phát triển độc lập có ưu điểm gì?

A. Tăng sự phụ thuộc giữa các module, giúp đồng bộ hóa dễ dàng hơn.
B. Cho phép nhiều lập trình viên làm việc trên các phần khác nhau của chương trình cùng lúc.
C. Giảm khả năng tái sử dụng mã nguồn.
D. Làm cho việc tìm lỗi trở nên khó khăn hơn.

20. Khi một bài toán con đã được làm mịn đến mức có thể cài đặt trực tiếp bằng các câu lệnh cơ bản, đó được gọi là gì?

A. Giai đoạn thiết kế trừu tượng.
B. Giai đoạn tích hợp hệ thống.
C. Giai đoạn cài đặt chi tiết hoặc một "hành động" cơ bản.
D. Giai đoạn kiểm thử hồi quy.

21. Tại sao việc làm mịn dần lại hữu ích khi làm việc với các chương trình lớn và phức tạp?

A. Nó giúp chương trình chạy nhanh hơn bằng cách loại bỏ các phần không cần thiết.
B. Nó làm cho quá trình phát triển trở nên dễ dàng hơn bằng cách quản lý sự phức tạp.
C. Nó đảm bảo rằng chương trình sẽ không bao giờ gặp lỗi bảo mật.
D. Nó cho phép người dùng tùy chỉnh hoàn toàn mọi chức năng của chương trình.

22. Khi làm mịn dần một chức năng tìm kiếm, bước làm mịn tiếp theo có thể là gì?

A. Tích hợp chức năng tìm kiếm vào giao diện người dùng chính.
B. Phân rã thành "Nhận chuỗi tìm kiếm", "Xác định phương pháp tìm kiếm (ví dụ: tuần tự, nhị phân)", "Thực hiện tìm kiếm", "Trả về kết quả".
C. Tối ưu hóa tốc độ tìm kiếm.
D. Kiểm tra các trường hợp nhập liệu không hợp lệ.

23. Khi áp dụng phương pháp làm mịn dần, bước đầu tiên thường là gì?

A. Xác định các yêu cầu chi tiết và cụ thể của từng module nhỏ.
B. Phân rã bài toán gốc thành một tập hợp các bài toán con cấp cao.
C. Viết mã nguồn chi tiết cho các chức năng phụ trợ.
D. Thực hiện kiểm thử đơn vị cho toàn bộ chương trình.

24. Khi làm mịn dần một chức năng "Sắp xếp danh sách", bước làm mịn tiếp theo có thể là gì?

A. Tích hợp chức năng vào menu chính của chương trình.
B. Phân rã thành "Chọn thuật toán sắp xếp (ví dụ: Bubble Sort, Quick Sort)", "Áp dụng thuật toán đã chọn", "Trả về danh sách đã sắp xếp".
C. Tối ưu hóa hiệu năng của thuật toán sắp xếp.
D. Kiểm tra xem danh sách có rỗng hay không.

25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi phân rã một bài toán lớn thành các bài toán con theo phương pháp làm mịn dần?

A. Thời gian hoàn thành của mỗi bài toán con.
B. Khả năng tái sử dụng của các bài toán con trong các dự án khác.
C. Tính độc lập và rõ ràng về chức năng của từng bài toán con.
D. Độ phức tạp của mã nguồn cần viết cho mỗi bài toán con.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

1. Nếu một chương trình cần thực hiện nhiều phép tính phức tạp, làm mịn dần sẽ giúp xử lý điều này như thế nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

2. Khi làm mịn dần một chương trình quản lý sinh viên, một bài toán con cấp cao có thể là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

3. Mối quan hệ giữa các bước trong phương pháp làm mịn dần là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

4. Làm mịn dần giúp ích gì cho việc bảo trì và nâng cấp chương trình sau này?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

5. Phương pháp làm mịn dần nhấn mạnh vào việc làm mịn nghĩa là gì trong bối cảnh này?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

6. Khi phân rã một chức năng, điều gì xảy ra nếu một bài toán con vẫn còn quá phức tạp để giải quyết?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

7. Một nhược điểm tiềm ẩn của phương pháp làm mịn dần là gì nếu không được thực hiện cẩn thận?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

8. Phương pháp làm mịn dần có thể được coi là một hình thức của cách tiếp cận nào trong thiết kế chương trình?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

9. Nếu một chương trình có chức năng Tính tổng hóa đơn, làm mịn dần chức năng này có thể bao gồm những bước nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

10. Trong một chương trình xử lý ảnh, làm mịn dần chức năng Áp dụng bộ lọc Gaussian có thể bao gồm các bước con nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

11. Trong thiết kế chương trình, phương pháp làm mịn dần (stepwise refinement) chủ yếu nhằm mục đích gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

12. Khi áp dụng làm mịn dần, việc xác định giao diện (interface) cho mỗi bài toán con là quan trọng vì lý do gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

13. Trong ngữ cảnh làm mịn dần, một hành động (action) là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao phương pháp làm mịn dần giúp giảm thiểu lỗi trong quá trình thiết kế chương trình?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

15. Trong quá trình làm mịn dần, nếu chúng ta có một module Quản lý tài khoản người dùng, bước làm mịn tiếp theo có thể là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

16. Trong thiết kế chương trình, thuật ngữ top-down liên quan đến phương pháp làm mịn dần như thế nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

17. Làm mịn dần giúp ích gì cho việc đọc và hiểu mã nguồn của người khác?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

18. Khái niệm bao đóng (encapsulation) trong lập trình hướng đối tượng có liên quan gì đến phương pháp làm mịn dần?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

19. Trong phương pháp làm mịn dần, các module con được phát triển độc lập có ưu điểm gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

20. Khi một bài toán con đã được làm mịn đến mức có thể cài đặt trực tiếp bằng các câu lệnh cơ bản, đó được gọi là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao việc làm mịn dần lại hữu ích khi làm việc với các chương trình lớn và phức tạp?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

22. Khi làm mịn dần một chức năng tìm kiếm, bước làm mịn tiếp theo có thể là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

23. Khi áp dụng phương pháp làm mịn dần, bước đầu tiên thường là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

24. Khi làm mịn dần một chức năng Sắp xếp danh sách, bước làm mịn tiếp theo có thể là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi phân rã một bài toán lớn thành các bài toán con theo phương pháp làm mịn dần?