Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 14 SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
1. Mệnh đề nào dùng để chỉ định tên thay thế (alias) cho một bảng hoặc một cột trong SQL?
A. AS
B. FOR
C. NAME
D. ALIAS
2. Để thêm một bản ghi mới vào bảng "HocSinh", câu lệnh SQL nào là phù hợp?
A. INSERT INTO HocSinh (MaHS, TenHS) VALUES ("HS001", "Nguyễn Văn A");
B. ADD RECORD INTO HocSinh ("HS001", "Nguyễn Văn A");
C. CREATE RECORD IN HocSinh ("HS001", "Nguyễn Văn A");
D. INSERT RECORD HocSinh VALUES ("HS001", "Nguyễn Văn A");
3. Để xóa một bản ghi khỏi bảng "LopHoc" dựa trên điều kiện "MaLop = "10A1"", bạn sẽ sử dụng câu lệnh nào?
A. DELETE FROM LopHoc WHERE MaLop = "10A1";
B. REMOVE FROM LopHoc WHERE MaLop = "10A1";
C. DROP FROM LopHoc WHERE MaLop = "10A1";
D. DELETE RECORD FROM LopHoc WHERE MaLop = "10A1";
4. Trong SQL, mệnh đề "DISTINCT" được sử dụng để làm gì?
A. Loại bỏ các giá trị trùng lặp trong kết quả truy vấn.
B. Chỉ lấy các giá trị lớn nhất.
C. Lọc ra các giá trị null.
D. Sắp xếp kết quả theo thứ tự bảng chữ cái.
5. Loại JOIN nào sẽ trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng khớp từ bảng bên phải, với NULL cho những hàng không khớp?
A. LEFT JOIN (hoặc LEFT OUTER JOIN)
B. RIGHT JOIN (hoặc RIGHT OUTER JOIN)
C. INNER JOIN
D. FULL JOIN (hoặc FULL OUTER JOIN)
6. Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu quan hệ, thuật ngữ "SQL" là viết tắt của gì?
A. Structured Query Language
B. Simple Query Language
C. System Query Language
D. Standard Query Language
7. Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ trả về tên của các học sinh có tên bắt đầu bằng "Nguyễn"?
A. SELECT TenHS FROM HocSinh WHERE TenHS LIKE "Nguyễn%";
B. SELECT TenHS FROM HocSinh WHERE TenHS = "Nguyễn%";
C. SELECT TenHS FROM HocSinh WHERE TenHS STARTS WITH "Nguyễn";
D. SELECT TenHS FROM HocSinh WHERE TenHS CONTAINS "Nguyễn";
8. Mệnh đề "GROUP BY" trong SQL thường được sử dụng kết hợp với các hàm tổng hợp nào?
A. SUM, AVG, COUNT, MAX, MIN
B. SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE
C. WHERE, FROM, ORDER BY, DISTINCT
D. CREATE, ALTER, DROP, RENAME
9. Khi sử dụng "LIKE" trong mệnh đề WHERE, ký tự nào được dùng để đại diện cho một chuỗi ký tự bất kỳ (bao gồm cả chuỗi rỗng)?
10. Câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để lấy dữ liệu từ một bảng trong cơ sở dữ liệu?
A. SELECT
B. INSERT
C. UPDATE
D. DELETE
11. Câu lệnh SQL sau đây có ý nghĩa gì: `SELECT COUNT(DISTINCT MaHS) FROM Diem;`?
A. Đếm số lượng học sinh khác nhau có điểm trong bảng Diem.
B. Đếm tổng số bản ghi trong bảng Diem.
C. Đếm số lượng môn học khác nhau trong bảng Diem.
D. Đếm số lượng học sinh có điểm cao nhất trong bảng Diem.
12. Để sắp xếp kết quả truy vấn theo thứ tự giảm dần của cột "Diem", bạn sẽ sử dụng mệnh đề nào?
A. ORDER BY Diem DESC
B. SORT BY Diem ASC
C. ARRANGE BY Diem DESC
D. ORDER Diem DESCENDING
13. Câu lệnh SQL nào sau đây trả về số lượng học sinh trong mỗi lớp?
A. SELECT MaLop, COUNT(MaHS) FROM HocSinh GROUP BY MaLop;
B. SELECT MaLop, COUNT(*) FROM HocSinh GROUP BY MaLop;
C. SELECT MaLop, COUNT(MaHS) FROM HocSinh ORDER BY MaLop;
D. SELECT MaLop, SUM(MaHS) FROM HocSinh GROUP BY MaLop;
14. Trong SQL, khi sử dụng "COUNT(*)" trong một câu lệnh có mệnh đề "GROUP BY", kết quả trả về là gì?
A. Số lượng bản ghi trong mỗi nhóm.
B. Tổng giá trị của một cột cụ thể trong mỗi nhóm.
C. Giá trị trung bình của một cột trong mỗi nhóm.
D. Số lượng bản ghi duy nhất trong mỗi nhóm.
15. Mệnh đề nào trong câu lệnh SELECT được sử dụng để lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện nhất định?
A. WHERE
B. FROM
C. SELECT
D. ORDER BY
16. Mệnh đề nào được sử dụng để chỉ định một điều kiện lọc trên các nhóm được tạo bởi "GROUP BY"?
A. HAVING
B. WHERE
C. FILTER
D. CONDITION
17. JOIN nào sẽ trả về tất cả các hàng khi có sự khớp ở một trong hai bảng?
A. FULL JOIN (hoặc FULL OUTER JOIN)
B. LEFT JOIN
C. RIGHT JOIN
D. INNER JOIN
18. Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ trả về tất cả các cột từ bảng "SinhVien"?
A. SELECT * FROM SinhVien;
B. SELECT ALL FROM SinhVien;
C. SELECT SinhVien.*;
D. SELECT ALL COLUMNS FROM SinhVien;
19. Ngôn ngữ SQL chủ yếu được sử dụng để làm gì trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Quản lý và truy vấn dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ.
B. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng web.
C. Phát triển các thuật toán học máy phức tạp.
D. Viết mã cho các ứng dụng di động.
20. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để loại bỏ hoàn toàn một bảng khỏi cơ sở dữ liệu?
A. DROP TABLE
B. DELETE TABLE
C. REMOVE TABLE
D. TRUNCATE TABLE
21. Để thay đổi kiểu dữ liệu của cột "NgaySinh" trong bảng "HocSinh" thành "DATE", bạn sẽ dùng câu lệnh nào?
A. ALTER TABLE HocSinh MODIFY COLUMN NgaySinh DATE;
B. ALTER HocSinh CHANGE COLUMN NgaySinh DATE;
C. MODIFY TABLE HocSinh COLUMN NgaySinh DATE;
D. ALTER TABLE HocSinh ALTER COLUMN NgaySinh TYPE DATE;
22. Trong SQL, kiểu dữ liệu "VARCHAR(n)" dùng để lưu trữ loại dữ liệu gì?
A. Chuỗi ký tự có độ dài biến đổi, tối đa n ký tự.
B. Số nguyên với độ chính xác cao.
C. Ngày và giờ.
D. Số thực có độ chính xác cố định.
23. Trong SQL, "JOIN" được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ mấy bảng trở lên?
A. Hai hoặc nhiều bảng.
B. Chỉ hai bảng.
C. Ít nhất ba bảng.
D. Chỉ một bảng.
24. Câu lệnh SQL nào sau đây dùng để tạo một bảng mới có tên là "MonHoc" với các cột "MaMH" (kiểu VARCHAR) và "TenMH" (kiểu VARCHAR)?
A. CREATE TABLE MonHoc (MaMH VARCHAR(10), TenMH VARCHAR(50));
B. NEW TABLE MonHoc (MaMH VARCHAR(10), TenMH VARCHAR(50));
C. CREATE NEW TABLE MonHoc (MaMH VARCHAR(10), TenMH VARCHAR(50));
D. ADD TABLE MonHoc (MaMH VARCHAR(10), TenMH VARCHAR(50));
25. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để sửa đổi dữ liệu đã có trong một bảng?
A. UPDATE
B. MODIFY
C. ALTER
D. CHANGE