Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

1. Một cơ sở dữ liệu được thiết kế để quản lý thông tin về khách hàng, sản phẩm và đơn hàng. Cần có một bảng để lưu trữ thông tin chi tiết về từng mặt hàng trong mỗi đơn hàng (ví dụ: mã sản phẩm, số lượng, đơn giá tại thời điểm đặt hàng). Bảng này thường được gọi là gì?

A. Bảng Đơn hàng (Orders)
B. Bảng Khách hàng (Customers)
C. Bảng Sản phẩm (Products)
D. Bảng Chi tiết Đơn hàng (Order Details) hoặc Bảng Mục Đơn hàng (Order Items)

2. Trong cơ sở dữ liệu, "lược đồ cơ sở dữ liệu" (database schema) đề cập đến điều gì?

A. Các bản ghi dữ liệu thực tế.
B. Cấu trúc logic của toàn bộ cơ sở dữ liệu, bao gồm định nghĩa các bảng, các mối quan hệ, các ràng buộc và các đối tượng khác.
C. Các câu lệnh SQL đã được thực thi.
D. Tập hợp các tệp tin vật lý lưu trữ dữ liệu.

3. Trong mô hình dữ liệu quan hệ, mỗi bảng (table) được tổ chức thành các hàng (rows) và cột (columns). Hàng trong một bảng thường được gọi là gì trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu quan hệ?

A. Thuộc tính (Attribute)
B. Khóa (Key)
C. Quan hệ (Relation)
D. Bản ghi (Record) hay Bộ dữ liệu (Tuple)

4. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, "siêu khóa" (Superkey) là gì?

A. Là khóa chính duy nhất của bảng.
B. Là một tập hợp các thuộc tính có thể định danh duy nhất một bản ghi, có thể bao gồm các thuộc tính dư thừa.
C. Là khóa ngoại dùng để liên kết với bảng khác.
D. Là thuộc tính duy nhất có giá trị null.

5. Yếu tố nào sau đây là thành phần cơ bản nhất để tạo nên một cơ sở dữ liệu, đóng vai trò là đơn vị thông tin nhỏ nhất, mang một ý nghĩa cụ thể?

A. Bảng (Table)
B. Trường (Field) hay Thuộc tính (Attribute)
C. Cơ sở dữ liệu (Database)
D. Khóa chính (Primary Key)

6. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng khóa chính (Primary Key) trong một bảng của cơ sở dữ liệu quan hệ?

A. Liên kết các bảng với nhau.
B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (record) trong bảng.
C. Lưu trữ nhiều giá trị cho một thuộc tính.
D. Kiểm tra lỗi chính tả của dữ liệu.

7. Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc (SQL) là gì trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu?

A. Một ngôn ngữ lập trình để xây dựng giao diện người dùng.
B. Một ngôn ngữ tiêu chuẩn để quản lý và thao tác dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ.
C. Một công cụ để thiết kế sơ đồ cơ sở dữ liệu.
D. Một hệ điều hành chuyên dụng cho cơ sở dữ liệu.

8. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc chuẩn hóa (normalization) nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và các vấn đề phát sinh từ nó (như cập nhật, xóa, thêm dữ liệu).
C. Tạo ra nhiều bảng con cho mỗi bảng chính.
D. Tăng khả năng truy cập đồng thời vào cơ sở dữ liệu.

9. Khi nói về các loại khóa trong cơ sở dữ liệu quan hệ, "khóa ứng viên" (Candidate Key) là gì?

A. Một trường bắt buộc phải có trong mọi bảng.
B. Một hoặc nhiều thuộc tính có thể được dùng để định danh duy nhất một bản ghi, và không có thuộc tính nào trong đó có thể bị loại bỏ mà vẫn giữ nguyên khả năng định danh.
C. Trường được chọn làm khóa chính để liên kết hai bảng.
D. Một trường chứa các giá trị không trùng lặp nhưng có thể có giá trị null.

10. Nếu bạn muốn tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu bằng SQL, bạn sẽ sử dụng câu lệnh nào?

A. ALTER TABLE
B. CREATE TABLE
C. ADD TABLE
D. INSERT TABLE

11. Mối quan hệ "Nhiều-Nhiều" (Many-to-Many) giữa hai bảng thường được triển khai như thế nào trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

A. Trực tiếp bằng cách tạo khóa ngoại ở một trong hai bảng.
B. Bằng cách sử dụng một bảng trung gian (junction table) chứa khóa chính của cả hai bảng gốc.
C. Bằng cách gộp hai bảng thành một.
D. Không thể triển khai mối quan hệ này.

12. Khi thực hiện thao tác cập nhật dữ liệu bằng SQL, câu lệnh nào được sử dụng?

A. ADD
B. MODIFY
C. UPDATE
D. REVISE

13. Một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Chỉ hiển thị dữ liệu cho người dùng.
B. Cung cấp một giao diện để người dùng tương tác với cơ sở dữ liệu, bao gồm tạo, truy vấn, cập nhật và quản lý dữ liệu.
C. Tự động kết nối Internet.
D. Tạo ra các file văn bản cho mọi dữ liệu.

14. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "tính toàn vẹn của dữ liệu" (data integrity) trong cơ sở dữ liệu?

A. Dữ liệu phải được lưu trữ trên đám mây.
B. Dữ liệu phải chính xác, nhất quán và đáng tin cậy trong suốt vòng đời của nó.
C. Tất cả dữ liệu phải được mã hóa.
D. Dữ liệu phải có dung lượng lớn nhất có thể.

15. Việc tạo chỉ mục (Index) trên một cột trong cơ sở dữ liệu thường nhằm mục đích gì?

A. Tăng dung lượng lưu trữ của bảng.
B. Giảm tốc độ truy vấn dữ liệu trên cột đó.
C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu trên cột đó.
D. Ngăn chặn việc xóa dữ liệu.

16. Đâu là đặc điểm chính của một "bảng" (table) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

A. Là một tập hợp các câu lệnh SQL.
B. Là một cấu trúc dữ liệu bao gồm các hàng (bản ghi) và các cột (trường/thuộc tính).
C. Là một tệp tin văn bản đơn giản.
D. Là một chương trình ứng dụng.

17. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để lấy dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng?

A. INSERT
B. UPDATE
C. DELETE
D. SELECT

18. Khi một bản ghi được xóa khỏi bảng cha và trường khóa ngoại của bảng con tham chiếu đến bản ghi đó, hành động mặc định thường xảy ra là gì nếu không có quy tắc ràng buộc nào được thiết lập?

A. Bản ghi tương ứng ở bảng con cũng tự động bị xóa.
B. Hệ thống sẽ báo lỗi và ngăn chặn việc xóa ở bảng cha.
C. Trường khóa ngoại ở bảng con sẽ bị đặt thành giá trị NULL.
D. Hệ thống sẽ bỏ qua thao tác xóa.

19. Giả sử bạn có bảng "SanPham" với các cột "MaSP", "TenSP", "Gia". Để hiển thị tất cả sản phẩm có giá lớn hơn 100,000 VNĐ, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

A. SELECT * FROM SanPham WHERE Gia > 100000;
B. SELECT TenSP, Gia FROM SanPham WHERE Gia < 100000;
C. INSERT INTO SanPham (Gia) VALUES (100000);
D. UPDATE SanPham SET Gia = 100000 WHERE Gia > 100000;

20. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, khái niệm "khóa ngoại" (Foreign Key) được sử dụng để:

A. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu bằng cách thiết lập mối quan hệ giữa các bảng.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Chỉ định trường nào là trường duy nhất trong bảng.
D. Lưu trữ nhiều thông tin chi tiết về một bản ghi.

21. Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu, "ràng buộc toàn vẹn tham chiếu" (referential integrity constraint) thường áp dụng cho loại khóa nào?

A. Khóa chính (Primary Key)
B. Khóa ngoại (Foreign Key)
C. Khóa ứng viên (Candidate Key)
D. Siêu khóa (Superkey)

22. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ "Một-Nhiều" (One-to-Many) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

A. Một bản ghi ở bảng A có thể liên kết với nhiều bản ghi ở bảng B, và một bản ghi ở bảng B chỉ có thể liên kết với một bản ghi ở bảng A.
B. Một bản ghi ở bảng A có thể liên kết với nhiều bản ghi ở bảng B, và một bản ghi ở bảng B cũng có thể liên kết với nhiều bản ghi ở bảng A.
C. Một bản ghi ở bảng A chỉ có thể liên kết với một bản ghi ở bảng B.
D. Một bản ghi ở bảng A có thể liên kết với nhiều bản ghi ở bảng B, và một bản ghi ở bảng B cũng có thể liên kết với một bản ghi ở bảng A.

23. Câu lệnh SQL nào sau đây được dùng để xóa một bảng khỏi cơ sở dữ liệu?

A. REMOVE TABLE
B. DELETE TABLE
C. DROP TABLE
D. ERASE TABLE

24. Giả sử có hai bảng: "HocSinh" (MaHS, TenHS, Lop) và "Diem" (MaHS, MaMon, Diem). Để truy vấn điểm của học sinh có mã "HS001", ta cần sử dụng trường nào để liên kết hai bảng này?

A. TenHS
B. MaMon
C. MaHS
D. Lop

25. Trong SQL, câu lệnh `INSERT INTO ... VALUES (...)` được sử dụng để làm gì?

A. Cập nhật dữ liệu đã có trong bảng.
B. Thêm một hoặc nhiều bản ghi mới vào bảng.
C. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
D. Tạo một bảng mới.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

1. Một cơ sở dữ liệu được thiết kế để quản lý thông tin về khách hàng, sản phẩm và đơn hàng. Cần có một bảng để lưu trữ thông tin chi tiết về từng mặt hàng trong mỗi đơn hàng (ví dụ: mã sản phẩm, số lượng, đơn giá tại thời điểm đặt hàng). Bảng này thường được gọi là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

2. Trong cơ sở dữ liệu, lược đồ cơ sở dữ liệu (database schema) đề cập đến điều gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

3. Trong mô hình dữ liệu quan hệ, mỗi bảng (table) được tổ chức thành các hàng (rows) và cột (columns). Hàng trong một bảng thường được gọi là gì trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu quan hệ?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

4. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, siêu khóa (Superkey) là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây là thành phần cơ bản nhất để tạo nên một cơ sở dữ liệu, đóng vai trò là đơn vị thông tin nhỏ nhất, mang một ý nghĩa cụ thể?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng khóa chính (Primary Key) trong một bảng của cơ sở dữ liệu quan hệ?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

7. Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc (SQL) là gì trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

8. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc chuẩn hóa (normalization) nhằm mục đích chính là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

9. Khi nói về các loại khóa trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa ứng viên (Candidate Key) là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

10. Nếu bạn muốn tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu bằng SQL, bạn sẽ sử dụng câu lệnh nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

11. Mối quan hệ Nhiều-Nhiều (Many-to-Many) giữa hai bảng thường được triển khai như thế nào trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

12. Khi thực hiện thao tác cập nhật dữ liệu bằng SQL, câu lệnh nào được sử dụng?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

13. Một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có vai trò quan trọng nhất là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

14. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tính toàn vẹn của dữ liệu (data integrity) trong cơ sở dữ liệu?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

15. Việc tạo chỉ mục (Index) trên một cột trong cơ sở dữ liệu thường nhằm mục đích gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là đặc điểm chính của một bảng (table) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

17. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để lấy dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

18. Khi một bản ghi được xóa khỏi bảng cha và trường khóa ngoại của bảng con tham chiếu đến bản ghi đó, hành động mặc định thường xảy ra là gì nếu không có quy tắc ràng buộc nào được thiết lập?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

19. Giả sử bạn có bảng SanPham với các cột MaSP, TenSP, Gia. Để hiển thị tất cả sản phẩm có giá lớn hơn 100,000 VNĐ, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

20. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, khái niệm khóa ngoại (Foreign Key) được sử dụng để:

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

21. Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu, ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (referential integrity constraint) thường áp dụng cho loại khóa nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

22. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ Một-Nhiều (One-to-Many) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

23. Câu lệnh SQL nào sau đây được dùng để xóa một bảng khỏi cơ sở dữ liệu?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

24. Giả sử có hai bảng: HocSinh (MaHS, TenHS, Lop) và Diem (MaHS, MaMon, Diem). Để truy vấn điểm của học sinh có mã HS001, ta cần sử dụng trường nào để liên kết hai bảng này?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

25. Trong SQL, câu lệnh `INSERT INTO ... VALUES (...)` được sử dụng để làm gì?