1. Mục tiêu đấu tranh của phong trào dân chủ 1936-1939 ở Việt Nam là gì?
A. Đánh đổ hoàn toàn ách thống trị của Pháp.
B. Thành lập chính quyền Xô viết Nghệ - Tĩnh.
C. Chống phát xít, chống chiến tranh, đòi các quyền tự do dân chủ.
D. Thành lập chính phủ liên hiệp quốc gia.
2. Đâu là đặc điểm nổi bật của phong trào yêu nước Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất?
A. Chỉ tập trung vào đấu tranh tư tưởng và văn hóa.
B. Nghiêng về đấu tranh vũ trang theo khuynh hướng phong kiến.
C. Phát triển mạnh mẽ theo khuynh hướng vô sản và tư sản.
D. Chủ yếu là các cuộc khởi nghĩa lẻ tẻ, không có tổ chức thống nhất.
3. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu của chế độ phong kiến Việt Nam vào cuối thế kỷ XIX là gì?
A. Sự bành trướng của chủ nghĩa tư bản phương Tây và chính sách xâm lược của Pháp.
B. Sự phát triển vượt bậc của công thương nghiệp trong nước.
C. Sự đoàn kết nội bộ triều đình Nguyễn.
D. Sự chống đối mạnh mẽ của nhân dân đối với các cải cách của triều đình.
4. Vai trò của Nguyễn Ái Quốc trong quá trình thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam là gì?
A. Là người duy nhất có tư tưởng cách mạng đúng đắn.
B. Là người truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin và thành lập Đảng.
C. Là người lãnh đạo phong trào nông dân.
D. Là người kêu gọi thành lập Mặt trận Việt Minh.
5. Đâu là một trong những nhiệm vụ cấp bách của Việt Nam sau thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945?
A. Thực hiện cải cách ruộng đất.
B. Chống giặc đói, chống giặc dốt và chống giặc ngoại xâm.
C. Phát triển công nghiệp nặng.
D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước.
6. Tại sao Đảng Cộng sản Đông Dương xác định "vấn đề dân tộc giải phóng" là "vấn đề trung tâm" của cách mạng Việt Nam trong giai đoạn 1939-1945?
A. Vì đây là yếu tố quyết định thắng lợi của cách mạng xã hội chủ nghĩa.
B. Vì mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc Việt Nam với đế quốc Pháp và tay sai là mâu thuẫn chủ yếu, gay gắt nhất.
C. Vì phong trào cách mạng thế giới đang phát triển mạnh mẽ.
D. Vì Đảng muốn tập trung lực lượng cho công cuộc xây dựng đất nước.
7. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào yêu nước chống Pháp đầu thế kỷ XX ở Việt Nam và phong trào Cần Vương cuối thế kỷ XIX?
A. Phong trào đầu thế kỷ XX không còn dựa vào lực lượng phong kiến.
B. Phong trào đầu thế kỷ XX chỉ tập trung vào đấu tranh vũ trang.
C. Phong trào Cần Vương có quy mô rộng lớn hơn.
D. Phong trào Cần Vương chỉ có mục tiêu giành độc lập dân tộc.
8. Chiến thắng nào của quân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) đã buộc Pháp phải ký Hiệp định Giơ-ne-vơ?
A. Chiến dịch Việt Bắc Thu-Đông 1947.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.
C. Chiến dịch Trung Lào 1953.
D. Chiến dịch Thượng Lào 1953.
9. Nội dung chủ yếu của chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Đông Nam Á (1919-1929) là gì?
A. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng để phục vụ nhu cầu trong nước.
B. Đầu tư mạnh vào công nghiệp chế biến nông sản và khai thác khoáng sản.
C. Khuyến khích tư bản tư nhân phát triển sản xuất, giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước.
D. Thúc đẩy công nghiệp quốc phòng và quân sự hóa toàn bộ nền kinh tế.
10. Ý nghĩa của việc thành lập Mặt trận Việt Minh (1941) đối với cách mạng Việt Nam là gì?
A. Tạo điều kiện để Đảng Cộng sản Đông Dương nắm quyền lãnh đạo tuyệt đối.
B. Tập hợp rộng rãi các tầng lớp nhân dân, đoàn kết dân tộc để chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa.
C. Thúc đẩy sự phát triển của phong trào công nhân.
D. Mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước trên thế giới.
11. Tác động lớn nhất của chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp đối với xã hội Việt Nam là gì?
A. Làm xuất hiện thêm giai cấp công nhân và tầng lớp tiểu tư sản.
B. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế hàng hóa.
C. Làm xuất hiện mâu thuẫn mới trong xã hội Việt Nam.
D. Góp phần quan trọng vào sự nghiệp hiện đại hóa đất nước.
12. Phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam có ý nghĩa lịch sử như thế nào?
A. Đã giáng một đòn quyết định vào hệ thống thuộc địa của Pháp.
B. Khẳng định đường lối cứu nước đúng đắn của Đảng.
C. Đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ phong kiến.
D. Đưa cách mạng Việt Nam bước vào thời kỳ hòa bình.
13. Sự kiện nào đánh dấu việc Đảng Cộng sản Đông Dương chính thức trở thành đảng cầm quyền ở Việt Nam?
A. Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930.
B. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.
C. Thành lập Mặt trận Việt Minh năm 1941.
D. Kháng chiến chống thực dân Pháp thắng lợi (1954).
14. Sự kiện nào dưới đây chứng tỏ Đảng Cộng sản Đông Dương đã vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin vào thực tiễn cách mạng Việt Nam?
A. Chủ trương thành lập Mặt trận Việt Minh (1941).
B. Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
C. Đề ra Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng (1930).
D. Thành lập chi bộ cộng sản đầu tiên (1929).
15. Đâu là điểm chung giữa phong trào yêu nước theo khuynh hướng tư sản và phong trào yêu nước theo khuynh hướng vô sản ở Việt Nam đầu thế kỷ XX?
A. Đều đặt mục tiêu đánh đổ hoàn toàn chế độ phong kiến.
B. Đều chịu ảnh hưởng sâu sắc của tư tưởng cách mạng vô sản.
C. Đều hướng tới mục tiêu giành độc lập dân tộc.
D. Đều tập trung vào đấu tranh nghị trường.
16. Chính sách kinh tế của Pháp ở Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ hai có điểm gì mới so với trước chiến tranh?
A. Tăng cường đầu tư vào công nghiệp nặng.
B. Tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên để bù đắp thiệt hại chiến tranh.
C. Thực hiện chính sách "chia để trị" và vơ vét bóc lột.
D. Hạn chế tối đa sự phát triển của nông nghiệp.
17. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin vào Việt Nam?
A. Thành lập chi bộ cộng sản đầu tiên ở Việt Nam (1929).
B. Sự ra đời của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925).
C. Nguyễn Ái Quốc đọc bản "Tuyên ngôn Độc lập" tại Quảng trường Ba Đình (1945).
D. Đảng Cộng sản Đông Dương ra đời (1930).
18. Thực dân Pháp tăng cường bóc lột nhân dân ta trong thời kỳ khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919-1929) chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng cho Việt Nam.
B. Bù đắp tổn thất và tăng cường tiềm lực kinh tế cho chính quốc.
C. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân Việt Nam.
D. Thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
19. Cuộc tiến công chiến lược Đông Xuân 1953-1954 của quân đội và nhân dân Việt Nam đã giáng đòn quyết định vào kế hoạch Nava của Pháp tại đâu?
A. Thượng Lào và Trung Lào.
B. Điện Biên Phủ.
C. Thượng Lào, Trung Lào và Hạ Lào.
D. Hạ Lào và Thượng Lào.
20. Yếu tố nào là quan trọng nhất quyết định sự thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam?
A. Sự ủng hộ của nhân dân thế giới.
B. Sự suy yếu của phát xít Nhật và quân Pháp.
C. Sự lãnh đạo tài tình của Đảng Cộng sản Đông Dương.
D. Sự phát triển của lực lượng vũ trang cách mạng.
21. Sự kiện nào mở đầu cho phong trào đấu tranh vũ trang của nhân dân Việt Nam chống Pháp cuối thế kỷ XIX?
A. Khởi nghĩa Yên Thế.
B. Khởi nghĩa Hương Khê.
C. Khởi nghĩa Ba Đình.
D. Phong trào Cần Vương.
22. Sự kiện nào dưới đây khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc?
A. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925).
B. Thành lập chi bộ cộng sản đầu tiên (1929).
C. Thành lập Đảng Cộng sản Đông Dương (1930).
D. Thành lập Mặt trận Việt Minh (1941).
23. Thắng lợi của Chiến dịch Biên giới Thu-Đông 1950 có ý nghĩa chiến lược quan trọng như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Pháp?
A. Buộc Pháp phải rút quân khỏi Việt Nam.
B. Làm phá sản hoàn toàn kế hoạch Rơve.
C. Mở ra bước ngoặt, chuyển cuộc kháng chiến sang giai đoạn phản công.
D. Đưa cuộc kháng chiến lên đỉnh cao.
24. Nguyên nhân nào thúc đẩy Đảng Cộng sản Đông Dương đề ra chủ trương thành lập Mặt trận Việt Minh (1941)?
A. Sự đàn áp tàn bạo của Pháp đối với phong trào cách mạng.
B. Sự phát triển của phong trào công nhân và nông dân.
C. Tình hình quốc tế có lợi cho cách mạng Việt Nam và sự xâm lược của phát xít Nhật vào Đông Dương.
D. Đảng muốn giành thắng lợi nhanh chóng trong cuộc cách mạng ruộng đất.
25. Tại sao Đảng Cộng sản Đông Dương lại chủ trương tạm gác khẩu hiệu cách mạng ruộng đất, thay bằng khẩu hiệu giảm tô, giảm tức?
A. Để tập trung lực lượng cho đấu tranh giải phóng dân tộc.
B. Vì Đảng nhận thấy tư sản dân tộc không ủng hộ cách mạng.
C. Để đẩy mạnh phát triển công nghiệp.
D. Để huy động tối đa sức mạnh của toàn dân tộc.