Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

1. Việc sử dụng khoảng cách giao tiếp gần gũi (ví dụ: đứng sát khi nói chuyện) trong bối cảnh văn hóa phương Tây thường được coi là gì?

A. Biểu hiện của sự lịch sự và tôn trọng cá nhân.
B. Hành vi thiếu tế nhị hoặc xâm phạm không gian riêng tư.
C. Dấu hiệu của sự thân thiết và tin tưởng.
D. Một cách thể hiện sự thống trị.

2. Trong các phương tiện phi ngôn ngữ sau, phương tiện nào có khả năng truyền tải cảm xúc phức tạp và sắc thái tinh tế nhất?

A. Âm điệu giọng nói.
B. Khoảng cách giao tiếp (proxemics).
C. Ngôn ngữ cơ thể (body language).
D. Trang phục.

3. Trong các phương tiện phi ngôn ngữ, phương tiện nào ít bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt văn hóa nhất?

A. Ngôn ngữ ký hiệu.
B. Biểu cảm khuôn mặt cho các cảm xúc cơ bản (ví dụ: vui, buồn, giận).
C. Khoảng cách giao tiếp.
D. Trang phục.

4. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, cử chỉ tay nào sau đây thường mang ý nghĩa thể hiện sự đồng tình, tán thành hoặc khẳng định?

A. Chắp hai tay trước ngực.
B. Khoanh tay trước ngực.
C. Gật đầu nhẹ.
D. Nhún vai.

5. Hành động vỗ nhẹ lên vai người khác có thể mang những ý nghĩa nào trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

A. Chỉ mang ý nghĩa tiêu cực.
B. Thể hiện sự động viên, khích lệ hoặc chào hỏi thân mật.
C. Luôn bị coi là hành vi xâm phạm.
D. Chỉ dùng trong môi trường công sở.

6. Trong văn hóa Việt Nam, hành động cúi đầu chào người lớn tuổi hơn thể hiện điều gì?

A. Sự thiếu tôn trọng.
B. Sự bối rối.
C. Lòng kính trọng và lễ phép.
D. Sự thờ ơ.

7. Khi một người nói chuyện với giọng điệu đều đều, thiếu ngữ điệu, điều này có thể ảnh hưởng đến sự hấp dẫn của bài nói như thế nào?

A. Tăng cường sự tập trung của người nghe.
B. Giúp người nghe dễ dàng ghi nhớ nội dung.
C. Gây nhàm chán và làm giảm sự thu hút của thông điệp.
D. Thể hiện sự chuyên nghiệp và nghiêm túc.

8. Trong giao tiếp trực tuyến, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có tác dụng gì?

A. Làm cho văn bản trở nên dài dòng.
B. Bổ sung sắc thái cảm xúc và ngữ điệu bị thiếu vắng trong văn bản.
C. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp.
D. Chỉ dùng để trang trí.

9. Hành động khoanh tay trước ngực khi nghe người khác nói có thể mang ý nghĩa gì?

A. Thể hiện sự cởi mở và sẵn sàng lắng nghe.
B. Cho thấy sự không thoải mái, phòng thủ hoặc phản đối ngầm.
C. Biểu thị sự đồng ý.
D. Thể hiện sự quan tâm.

10. Hành động gõ tay xuống bàn một cách liên tục khi đang chờ đợi có thể biểu thị điều gì?

A. Sự tập trung cao độ.
B. Sự nhàm chán, thiếu kiên nhẫn hoặc lo lắng.
C. Sự vui vẻ.
D. Sự hài lòng.

11. Một người thường xuyên nhìn vào đồng hồ khi đang nói chuyện với người khác thể hiện điều gì về thái độ giao tiếp của họ?

A. Sự quan tâm sâu sắc đến câu chuyện.
B. Sự thiếu kiên nhẫn hoặc mong muốn kết thúc cuộc trò chuyện.
C. Sự tập trung cao độ vào nội dung.
D. Sự tự tin và thoải mái trong giao tiếp.

12. Việc sử dụng ánh mắt khi giao tiếp có vai trò gì quan trọng nhất?

A. Chỉ đơn thuần là để nhìn.
B. Truyền đạt cảm xúc, sự chú ý và thiết lập kết nối.
C. Giúp người nói nhớ lời thoại.
D. Thể hiện sự bất đồng quan điểm.

13. Việc sử dụng im lặng có chủ đích trong giao tiếp có thể mang ý nghĩa gì?

A. Luôn là dấu hiệu của sự bối rối.
B. Tạo không gian suy ngẫm, nhấn mạnh điều gì đó hoặc thể hiện sự không hài lòng.
C. Chỉ đơn thuần là hết lời để nói.
D. Thể hiện sự thờ ơ.

14. Khi một người tránh giao tiếp bằng mắt với người đối diện trong một cuộc trò chuyện, điều này có thể ám chỉ điều gì?

A. Sự tôn trọng và lắng nghe chân thành.
B. Sự tự tin và thoải mái.
C. Sự bối rối, thiếu tự tin, hoặc đang che giấu điều gì đó.
D. Sự tập trung vào thông điệp bằng lời.

15. Việc một người nói chuyện với tốc độ rất nhanh, nuốt chữ có thể gây ấn tượng gì về họ?

A. Họ rất am hiểu vấn đề.
B. Họ có vẻ hồi hộp, thiếu tự tin hoặc không muốn người khác hiểu rõ mình.
C. Họ đang cố gắng thể hiện sự thông minh.
D. Họ là người có kinh nghiệm giao tiếp.

16. Trong một cuộc thảo luận nhóm, việc một thành viên luôn nhìn xuống đất khi phát biểu có thể được hiểu là gì?

A. Sự tập trung suy nghĩ.
B. Sự thiếu tự tin hoặc nhút nhát.
C. Sự thể hiện quyền lực.
D. Sự đồng tình với ý kiến của người khác.

17. Trong bối cảnh một cuộc tranh luận, hành động nhướn mày có thể truyền tải thông điệp gì?

A. Sự đồng tình hoàn toàn.
B. Sự ngạc nhiên, hoài nghi hoặc không tin tưởng.
C. Sự đồng cảm.
D. Sự tập trung vào vấn đề.

18. Việc sử dụng trang phục lịch sự, phù hợp với hoàn cảnh trong một buổi phỏng vấn xin việc là một ví dụ về loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

A. Ngôn ngữ cử chỉ.
B. Ngôn ngữ ký hiệu.
C. Ngôn ngữ trang phục (Appearance).
D. Ngôn ngữ âm thanh.

19. Trong một cuộc đối thoại, việc người nói ngắt lời người khác một cách thường xuyên có thể bị xem là gì?

A. Dấu hiệu của sự nhiệt tình.
B. Biểu hiện của sự thiếu tôn trọng và thiếu kiên nhẫn.
C. Cách hiệu quả để kiểm soát cuộc nói chuyện.
D. Hành động thể hiện sự thông minh.

20. Trong bài phát biểu, việc người nói di chuyển tay một cách liên tục và không kiểm soát có thể gây ra tác động gì?

A. Tăng cường sự chú ý của khán giả.
B. Làm mất tập trung của khán giả vào nội dung chính.
C. Thể hiện sự tự tin và năng động.
D. Giúp bài nói trở nên sinh động hơn.

21. Một nụ cười gượng gạo, không tự nhiên thường cho thấy điều gì?

A. Sự vui vẻ thật lòng.
B. Sự khó chịu hoặc cố gắng che giấu cảm xúc thật.
C. Sự tự tin tuyệt đối.
D. Sự đồng ý.

22. Khi ai đó nghiêng đầu sang một bên trong khi lắng nghe, điều này thường biểu thị điều gì?

A. Sự thiếu chú ý.
B. Sự tò mò, quan tâm hoặc đang cố gắng hiểu rõ hơn.
C. Sự bất đồng quan điểm.
D. Sự mệt mỏi.

23. Âm điệu giọng nói (ví dụ: cao, thấp, nhanh, chậm) đóng vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp phi ngôn ngữ?

A. Không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
B. Giúp nhấn mạnh ý chính, biểu lộ cảm xúc và thái độ của người nói.
C. Chỉ quan trọng khi đọc thơ.
D. Làm giảm sự rõ ràng của lời nói.

24. Việc sử dụng tư thế thẳng lưng, vai mở rộng khi giao tiếp thường tạo ấn tượng gì?

A. Sự rụt rè, nhút nhát.
B. Sự tự tin, mạnh mẽ và cởi mở.
C. Sự mệt mỏi.
D. Sự thiếu tập trung.

25. Khi ai đó thở dài trong cuộc trò chuyện, điều này thường ám chỉ điều gì?

A. Sự hào hứng và vui vẻ.
B. Sự mệt mỏi, thất vọng, hoặc buồn bã.
C. Sự đồng tình mạnh mẽ.
D. Sự mong chờ tích cực.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

1. Việc sử dụng khoảng cách giao tiếp gần gũi (ví dụ: đứng sát khi nói chuyện) trong bối cảnh văn hóa phương Tây thường được coi là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

2. Trong các phương tiện phi ngôn ngữ sau, phương tiện nào có khả năng truyền tải cảm xúc phức tạp và sắc thái tinh tế nhất?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

3. Trong các phương tiện phi ngôn ngữ, phương tiện nào ít bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt văn hóa nhất?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

4. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, cử chỉ tay nào sau đây thường mang ý nghĩa thể hiện sự đồng tình, tán thành hoặc khẳng định?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

5. Hành động vỗ nhẹ lên vai người khác có thể mang những ý nghĩa nào trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

6. Trong văn hóa Việt Nam, hành động cúi đầu chào người lớn tuổi hơn thể hiện điều gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

7. Khi một người nói chuyện với giọng điệu đều đều, thiếu ngữ điệu, điều này có thể ảnh hưởng đến sự hấp dẫn của bài nói như thế nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

8. Trong giao tiếp trực tuyến, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có tác dụng gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

9. Hành động khoanh tay trước ngực khi nghe người khác nói có thể mang ý nghĩa gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

10. Hành động gõ tay xuống bàn một cách liên tục khi đang chờ đợi có thể biểu thị điều gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

11. Một người thường xuyên nhìn vào đồng hồ khi đang nói chuyện với người khác thể hiện điều gì về thái độ giao tiếp của họ?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

12. Việc sử dụng ánh mắt khi giao tiếp có vai trò gì quan trọng nhất?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

13. Việc sử dụng im lặng có chủ đích trong giao tiếp có thể mang ý nghĩa gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

14. Khi một người tránh giao tiếp bằng mắt với người đối diện trong một cuộc trò chuyện, điều này có thể ám chỉ điều gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

15. Việc một người nói chuyện với tốc độ rất nhanh, nuốt chữ có thể gây ấn tượng gì về họ?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

16. Trong một cuộc thảo luận nhóm, việc một thành viên luôn nhìn xuống đất khi phát biểu có thể được hiểu là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

17. Trong bối cảnh một cuộc tranh luận, hành động nhướn mày có thể truyền tải thông điệp gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

18. Việc sử dụng trang phục lịch sự, phù hợp với hoàn cảnh trong một buổi phỏng vấn xin việc là một ví dụ về loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

19. Trong một cuộc đối thoại, việc người nói ngắt lời người khác một cách thường xuyên có thể bị xem là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bài phát biểu, việc người nói di chuyển tay một cách liên tục và không kiểm soát có thể gây ra tác động gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

21. Một nụ cười gượng gạo, không tự nhiên thường cho thấy điều gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

22. Khi ai đó nghiêng đầu sang một bên trong khi lắng nghe, điều này thường biểu thị điều gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

23. Âm điệu giọng nói (ví dụ: cao, thấp, nhanh, chậm) đóng vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp phi ngôn ngữ?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

24. Việc sử dụng tư thế thẳng lưng, vai mở rộng khi giao tiếp thường tạo ấn tượng gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

25. Khi ai đó thở dài trong cuộc trò chuyện, điều này thường ám chỉ điều gì?