Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 7 Một số hiện tượng phá vỡ những quy tắc ngôn ngữ thông thường - Đặc điểm và tác dụng
1. Hiện tượng lặp từ, lặp cấu trúc câu trong văn chương thường nhằm mục đích gì?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, thiếu súc tích.
B. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu và tăng tính biểu cảm.
C. Thể hiện sự thiếu sáng tạo của tác giả.
D. Phá vỡ quy tắc về sự đa dạng trong cách diễn đạt.
2. Trong giao tiếp, khi một người dùng cách nói ẩn ý, mỉa mai để phê phán, đó là hiện tượng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ nào?
A. Phá vỡ quy tắc về ngữ âm.
B. Phá vỡ quy tắc về ngữ pháp.
C. Phá vỡ quy tắc về ngữ nghĩa.
D. Phá vỡ quy tắc về ngữ dụng (sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh).
3. Hiện tượng "thổi phồng sự thật" hay "nói quá" trong giao tiếp nhằm mục đích gì?
A. Làm cho câu văn trở nên chính xác hơn.
B. Nhấn mạnh, gây ấn tượng mạnh hoặc thể hiện cảm xúc.
C. Phá vỡ quy tắc về tính khách quan của thông tin.
D. Giúp người nghe dễ dàng tin vào lời nói.
4. Việc viết tắt "ko" thay cho "không" trong tin nhắn là một biểu hiện của việc phá vỡ quy tắc nào?
A. Phá vỡ quy tắc về ngữ nghĩa.
B. Phá vỡ quy tắc về ngữ pháp.
C. Phá vỡ quy tắc về chính tả và ngữ âm.
D. Phá vỡ quy tắc về từ vựng.
5. Trong thơ ca, việc đảo trật tự từ (ví dụ: "Ta với mình, ta với mình", Thơ Xuân Diệu) có tác dụng gì?
A. Làm câu văn trở nên khó hiểu.
B. Nhấn mạnh ý tưởng, tạo nhạc điệu và cảm xúc.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc ngữ pháp.
D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung hành động.
6. Hiện tượng "nháy chữ" (ví dụ: dùng dấu nháy đơn để nhấn mạnh hoặc ám chỉ một từ) trong văn bản điện tử có tác dụng gì?
A. Thay thế hoàn toàn các dấu câu truyền thống.
B. Tạo ra sự mơ hồ, khó hiểu cho người đọc.
C. Nhấn mạnh ý nghĩa, tạo sắc thái biểu cảm hoặc thái độ.
D. Phá vỡ quy tắc về chính tả và ngữ pháp.
7. Câu "Trời ơi, đất hỡi!" là một ví dụ về hiện tượng ngôn ngữ nào?
A. Nói lái.
B. Nói quá.
C. Thán từ.
D. Từ tượng thanh.
8. Trong giao tiếp không lời, việc sử dụng cử chỉ, nét mặt để truyền đạt thông tin có thể được xem là một dạng phá vỡ quy tắc nào?
A. Phá vỡ quy tắc về ngữ âm.
B. Phá vỡ quy tắc về ngữ pháp.
C. Phá vỡ quy tắc về ngôn ngữ viết.
D. Phá vỡ quy tắc về ngôn ngữ nói.
9. Phân tích câu "Cái yếm nó thủng một lỗ bằng cái nồi đồng" (Ngô Tất Tố), việc sử dụng phép so sánh này có tác dụng gì?
A. Làm sai lệch ý nghĩa về kích thước của lỗ thủng.
B. Nhấn mạnh sự nghèo khó, túng quẫn của nhân vật.
C. Tạo ra sự hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.
D. Thể hiện sự sáng tạo trong cách dùng từ ngữ miêu tả.
10. Phân tích câu "Giọng nói của cô ấy như tiếng chuông bạc" thuộc phương pháp tu từ nào?
A. Nói quá.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Nhân hóa.
11. Hiện tượng viết "k" thay cho "c" trong các từ như "keky", "ka" trên mạng xã hội chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Tăng tính trang trọng của ngôn ngữ.
B. Phá vỡ quy tắc chính tả để gây khó khăn cho người đọc.
C. Tạo phong cách riêng, thể hiện sự trẻ trung, cá tính.
D. Giúp người nói tiếng Anh dễ dàng phát âm tiếng Việt.
12. Câu "Con cá này bị ươn rồi!" nếu hiểu theo nghĩa bóng (ý nói người đó chậm chạp, lề mề) thì đây là hiện tượng phá vỡ quy tắc gì?
A. Phá vỡ quy tắc về ngữ âm.
B. Phá vỡ quy tắc về ngữ pháp.
C. Phá vỡ quy tắc về ngữ nghĩa (nghĩa đen sang nghĩa bóng).
D. Phá vỡ quy tắc về chính tả.
13. Trong văn bản quảng cáo, việc sử dụng những từ ngữ bay bổng, có tính tượng hình cao có tác dụng gì?
A. Làm cho thông điệp trở nên nhàm chán.
B. Thu hút sự chú ý, tạo ấn tượng tích cực và kích thích mong muốn.
C. Phá vỡ quy tắc về sự rõ ràng, mạch lạc.
D. Tăng tính trang trọng, nghiêm túc cho quảng cáo.
14. Hiện tượng "chơi chữ" là một hình thức phá vỡ quy tắc ngôn ngữ thông thường dựa trên yếu tố nào?
A. Sự thay đổi thanh điệu.
B. Sự đa nghĩa, đồng âm hoặc gần âm của từ ngữ.
C. Sự thay đổi vị trí các âm tiết.
D. Sự rút gọn câu trúc ngữ pháp.
15. Việc sử dụng các từ láy âm, láy vần như "xinh xinh", "đỏng đảnh" trong văn học có tác dụng gì?
A. Làm cho ngôn ngữ trở nên khô khan, thiếu sức biểu cảm.
B. Tăng tính nhạc cho lời văn, gợi hình ảnh và cảm xúc.
C. Giúp người đọc hiểu nghĩa của từ một cách trực tiếp hơn.
D. Phá vỡ quy tắc về cấu trúc từ, làm sai lệch ý nghĩa.
16. Việc sử dụng các từ ngữ mang tính khẩu ngữ, suồng sã trong một bài phát biểu trang trọng của lãnh đạo có thể gây ra tác dụng gì?
A. Tăng tính gần gũi, thân mật với người nghe.
B. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp, thiếu tôn trọng.
C. Làm cho nội dung bài phát biểu trở nên sinh động hơn.
D. Khuyến khích người nghe sử dụng ngôn ngữ tương tự.
17. Hiện tượng "nói lái" trong tiếng Việt thuộc nhóm phá vỡ quy tắc ngôn ngữ thông thường nào?
A. Phá vỡ quy tắc về từ vựng.
B. Phá vỡ quy tắc về ngữ pháp.
C. Phá vỡ quy tắc về ngữ âm.
D. Phá vỡ quy tắc về ngữ nghĩa.
18. Khi sử dụng phép nói giảm, nói tránh trong giao tiếp, mục đích chính là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên hoa mỹ hơn.
B. Tránh gây cảm giác khó chịu, thô tục, hoặc thể hiện sự tôn trọng.
C. Nhấn mạnh trực tiếp vào vấn đề cần nói.
D. Phá vỡ quy tắc về sự rõ ràng của ý nghĩa.
19. Việc sử dụng từ ngữ mới (neologism) trong một số lĩnh vực như công nghệ, kinh tế nhằm mục đích gì?
A. Làm cho ngôn ngữ trở nên lỗi thời.
B. Phá vỡ quy tắc về sự ổn định của ngôn ngữ.
C. Phản ánh sự phát triển của xã hội, khoa học, công nghệ.
D. Tạo ra sự khó hiểu cho người ít tiếp xúc.
20. Trong các hiện tượng sau, hiện tượng nào thể hiện rõ nhất việc phá vỡ quy tắc về ngữ âm trong tiếng Việt?
A. Sử dụng từ ngữ địa phương trong văn bản chính thức.
B. Viết tắt, rút gọn từ trong giao tiếp trên mạng xã hội.
C. Chuyển đổi thanh điệu của từ để tạo hiệu ứng hài hước.
D. Sử dụng từ ngữ vay mượn từ tiếng nước ngoài.
21. Việc sử dụng các từ ngữ mang tính địa phương trong các tác phẩm văn học nghệ thuật có tác dụng gì?
A. Làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu và xa lạ.
B. Tạo màu sắc địa phương, chân thực và tăng tính nghệ thuật.
C. Phá vỡ quy tắc về sự chuẩn hóa của ngôn ngữ.
D. Giúp người đọc dễ dàng học thuộc lòng tác phẩm.
22. Khi sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoji) trong tin nhắn, điều này có thể được xem là một dạng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ thông thường nào?
A. Phá vỡ quy tắc về ngữ âm.
B. Phá vỡ quy tắc về ngữ pháp.
C. Phá vỡ quy tắc về chữ viết và hình thức biểu đạt.
D. Phá vỡ quy tắc về từ vựng.
23. Việc sử dụng các từ ngữ có tính khẩu ngữ, biệt ngữ xã hội trong văn bản hành chính công vụ có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng tính hiệu quả, giúp văn bản dễ hiểu hơn.
B. Giảm tính trang trọng, chuyên nghiệp và có thể gây khó hiểu.
C. Thể hiện sự sáng tạo, phá cách của người soạn thảo.
D. Phản ánh đúng thực tế ngôn ngữ xã hội.
24. Hiện tượng "giao thoa ngôn ngữ" (ví dụ: dùng lẫn lộn tiếng Việt và tiếng Anh trong câu nói) thường xảy ra trong bối cảnh nào?
A. Trong các văn bản khoa học chính thống.
B. Trong giao tiếp của giới trẻ, người đi du học, làm việc trong môi trường quốc tế.
C. Trong các bài văn nghị luận xã hội.
D. Trong các tác phẩm văn học cổ điển.
25. Câu "Thương nhau chín bỏ làm mười" là một ví dụ về hiện tượng ngôn ngữ nào?
A. Nói lái.
B. Nói quá.
C. Thành ngữ, tục ngữ.
D. Từ tượng hình.