1. Trong "Cầu hiền chiếu", tác giả ví những người không có tài đức như thế nào?
A. Như những cái cây không có rễ
B. Như những con thuyền không có buồm
C. Như những người mù không nhìn thấy đường
D. Như những kẻ lười biếng không làm việc
2. Chu Đôn dùng hình ảnh "mở rộng cửa cung, trải thảm chiêu hiền" để nói lên điều gì?
A. Sự giàu có của cung điện nhà vua
B. Sự sẵn sàng đón nhận nhân tài của nhà vua
C. Sự lớn mạnh của quân đội
D. Sự rộng lớn của lãnh thổ quốc gia
3. Tác giả Chu Đôn viết "Cầu hiền chiếu" với mục đích chủ yếu là gì?
A. Phê phán những sai lầm của nhà vua
B. Tố cáo những kẻ gian thần
C. Khuyên vua chiêu hiền, bồi bổ sức khỏe
D. Khuyên vua chiêu hiền, trọng dụng nhân tài
4. Trong "Cầu hiền chiếu", Chu Đôn ví những người có tài mà không được dùng như thế nào?
A. Như ngọc không mài
B. Như vàng thau lẫn lộn
C. Như nước đục không thể uống
D. Như lửa tắt không thể sưởi ấm
5. Tác giả "Cầu hiền chiếu" đã dùng phép so sánh nào để nói lên hậu quả của việc không có hiền tài?
A. Như nhà không có người trông coi
B. Như đất nước không có người cai trị
C. Như con thuyền lênh đênh trên biển không có người lái
D. Như người không có mắt để nhìn
6. Theo Chu Đôn, hành động nào của vua sẽ giúp "làm mạnh nước", "làm giàu dân"?
A. Giảm thuế, miễn lao dịch
B. Chiêu hiền đãi sĩ, trọng dụng nhân tài
C. Mở rộng lãnh thổ, thu phục nhân tâm
D. Tăng cường quốc phòng, luyện tập quân sự
7. Chu Đôn khuyên vua Minh Hoàng cần phải có thái độ như thế nào đối với những người có tài năng bị thất sủng?
A. Xem thường, gạt bỏ
B. Quan tâm, tìm hiểu nguyên nhân
C. Trừng phạt vì đã không phục vụ
D. Lờ đi, không để ý
8. Tác giả "Cầu hiền chiếu" sử dụng giọng điệu gì để thể hiện tâm trạng và thái độ của mình?
A. Chế giễu, mỉa mai
B. Khuyên nhủ, tha thiết
C. Ra lệnh, đe dọa
D. Phân tích khoa học, khách quan
9. Trong "Cầu hiền chiếu", Chu Đôn đã lấy dẫn chứng từ lịch sử nào để minh họa cho việc trọng dụng hiền tài?
A. Thời Nghiêu, Thuấn
B. Thời Chu Văn Vương
C. Thời Tần Thủy Hoàng
D. Thời Hán Cao Tổ
10. Tại sao Chu Đôn lại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "cầu hiền" đối với sự hưng thịnh của quốc gia?
A. Vì có hiền tài, vua mới có thể hưởng thụ cuộc sống sung túc
B. Vì hiền tài là nguồn sức mạnh giúp đất nước vững mạnh, vượt qua khó khăn
C. Vì hiền tài có thể giúp vua chinh phục các nước láng giềng
D. Vì hiền tài sẽ giúp vua củng cố quyền lực cá nhân
11. Chu Đôn sử dụng hình ảnh "mây lành che chở" để nói về vai trò của ai đối với đất nước?
A. Quân đội
B. Hiền tài
C. Nhân dân
D. Vua
12. Tác giả Chu Đôn ví những người tài trí như thế nào trong "Cầu hiền chiếu"?
A. Những ngôi sao sáng trên bầu trời
B. Những viên ngọc quý trong kho báu
C. Những con rồng, hổ ẩn mình trong rừng sâu
D. Những cây cổ thụ vững chãi giữa phong ba
13. Tác giả "Cầu hiền chiếu" đã chỉ ra những nguy cơ nào nếu không trọng dụng hiền tài?
A. Đất nước bị xâm lược từ bên ngoài
B. Kinh tế suy thoái, đời sống nhân dân khốn khổ
C. Triều đại suy vong, đất nước rối ren
D. Dân chúng nổi dậy chống đối
14. Tác giả "Cầu hiền chiếu" đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự tương phản giữa vua hiền và vua không hiền?
A. Điệp ngữ
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Đối lập
15. Trong "Cầu hiền chiếu", Chu Đôn phê phán thái độ nào của vua đối với việc chiêu hiền đãi sĩ?
A. Quá tin tưởng vào những lời nịnh hót
B. Quá đề cao những người có xuất thân quý tộc
C. Quá kiêu ngạo, cho mình là đủ tài
D. Quá thờ ơ, không quan tâm đến việc tìm kiếm hiền tài
16. Trong "Cầu hiền chiếu", Chu Đôn ví tài năng của hiền sĩ chưa được trọng dụng như:
A. Ngọn lửa cháy âm ỉ
B. Dòng nước ngầm chảy sâu
C. Ngọn núi cao ẩn trong mây
D. Ngôi sao xa trên trời
17. Đâu không phải là lời khuyên của Chu Đôn dành cho vua trong "Cầu hiền chiếu"?
A. Hãy rộng lòng đón nhận mọi ý kiến đóng góp
B. Hãy rèn luyện sức khỏe để trị vì lâu dài
C. Hãy tìm kiếm người tài đức ở khắp mọi nơi
D. Hãy lắng nghe ý kiến của những người có tài
18. Câu "rồng ẩn mình nơi sông sâu, hổ nấp trong rừng thẳm" trong "Cầu hiền chiếu" có ý nghĩa biểu trưng cho điều gì?
A. Sự nguy hiểm của thiên nhiên hoang dã
B. Tài năng của người quân tử bị che giấu
C. Sức mạnh tiềm ẩn của quân đội
D. Vẻ đẹp của cảnh vật thiên nhiên
19. Trong "Cầu hiền chiếu", Chu Đôn đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để tăng sức thuyết phục?
A. Liệt kê, so sánh và ẩn dụ
B. Đối lập, nhân hóa và hoán dụ
C. Lập luận chặt chẽ, dẫn chứng thuyết phục và giọng văn thống thiết
D. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ và câu ca dao
20. Chu Đôn khuyên vua Minh Hoàng nên làm gì để thu hút hiền tài?
A. Ban thưởng hậu hĩnh, phong tước hiệu cao
B. Tổ chức các kỳ thi lớn, tuyển chọn rộng rãi
C. Lắng nghe ý kiến, trọng dụng người tài
D. Xây dựng các học viện, trường đào tạo
21. Theo văn bản "Cầu hiền chiếu", tác giả Chu Đôn đã lập luận để thuyết phục ai làm quan?
A. Đường Huyền Tông
B. Đường Minh Hoàng
C. Đường Trang Tông
D. Đường Túc Tông
22. Ý nghĩa quan trọng nhất của "Cầu hiền chiếu" đối với lịch sử tư tưởng Việt Nam là gì?
A. Là một áng văn chương mẫu mực về nghệ thuật lập luận
B. Là một minh chứng cho tư tưởng "thương dân" của giới trí thức phong kiến
C. Là bài học về sự nguy hiểm của chế độ chuyên chế
D. Là lời cảnh tỉnh về tầm quan trọng của việc trọng dụng nhân tài cho sự tồn vong của quốc gia
23. Tác giả "Cầu hiền chiếu" ví sự thiếu hụt hiền tài đối với quốc gia như thế nào?
A. Như cây thiếu nước
B. Như thuyền thiếu lái
C. Như người bệnh thiếu thuốc
D. Như chim gãy cánh
24. Trong "Cầu hiền chiếu", tác giả đã sử dụng phép đối lập để làm nổi bật ý nào?
A. Sự giàu có và nghèo khó của quốc gia
B. Sự thịnh vượng khi có hiền tài và suy vong khi thiếu hiền tài
C. Sự khác biệt giữa vua và bề tôi
D. Sự xa hoa của cung điện và sự khổ cực của dân chúng
25. Theo Chu Đôn, thái độ đúng đắn của người cầm quyền khi đối diện với hiền tài là gì?
A. Coi thường những người không cùng phe cánh
B. Luôn cảnh giác, đề phòng hiền tài
C. Chủ động tìm kiếm, lắng nghe và trọng dụng
D. Chỉ trọng dụng những người đã quen biết