Trắc nghiệm Vật lý 11 Kết nối tri thức bài 5 Động năng, thế năng, sự chuyển hóa năng lượng trong dao động điều hòa
Trắc nghiệm Vật lý 11 Kết nối tri thức bài 5 Động năng, thế năng, sự chuyển hóa năng lượng trong dao động điều hòa
1. Một con lắc lò xo có khối lượng $m$ và độ cứng $k$. Tần số góc dao động là:
A. $\omega = \sqrt{\frac{m}{k}}$
B. $\omega = \sqrt{\frac{k}{m}}$
C. $\omega = \frac{k}{m}$
D. $\omega = \frac{m}{k}$
2. Trong dao động điều hòa của con lắc lò xo, khi vật đi qua vị trí cân bằng thì:
A. Động năng cực đại, thế năng bằng không.
B. Thế năng cực đại, động năng bằng không.
C. Động năng bằng thế năng.
D. Động năng và thế năng đều bằng không.
3. Khi một vật dao động điều hòa, động năng của vật bằng thế năng của vật khi:
A. Vật ở vị trí biên.
B. Vật ở vị trí cân bằng.
C. Li độ $x = \pm \frac{A}{\sqrt{2}}$.
D. Li độ $x = \pm \frac{A}{2}$.
4. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng sự chuyển hóa năng lượng trong dao động điều hòa?
A. Động năng luôn chuyển hóa thành thế năng và ngược lại, với tổng năng lượng không đổi.
B. Chỉ có động năng chuyển hóa thành thế năng, không có sự chuyển hóa ngược lại.
C. Chỉ có thế năng chuyển hóa thành động năng, không có sự chuyển hóa ngược lại.
D. Năng lượng chỉ tồn tại dưới dạng động năng hoặc thế năng, không có sự chuyển hóa.
5. Trong dao động điều hòa, nếu tăng biên độ dao động lên gấp đôi thì cơ năng thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi.
B. Tăng gấp bốn.
C. Tăng gấp tám.
D. Không đổi.
6. Khi một con lắc lò xo dao động, thế năng của nó biến thiên như thế nào?
A. Tăng đều.
B. Giảm đều.
C. Biến thiên điều hòa với tần số gấp đôi tần số của li độ.
D. Biến thiên điều hòa với cùng tần số với li độ.
7. Đại lượng nào sau đây không đổi trong quá trình dao động điều hòa của con lắc lò xo (bỏ qua ma sát)?
A. Động năng.
B. Thế năng.
C. Cơ năng.
D. Tốc độ.
8. Một con lắc lò xo có khối lượng $m=0.1 \text{ kg}$, độ cứng $k=40 \text{ N/m}$. Khi vật đi qua vị trí cân bằng, vận tốc của nó là $v_{max} = 2 \text{ m/s}$. Động năng cực đại của vật là:
A. 0.1 J
B. 0.2 J
C. 0.4 J
D. 0.8 J
9. Một con lắc lò xo dao động với biên độ $A$. Tỉ số giữa động năng cực đại và thế năng cực đại tại vị trí biên là:
A. 1.
B. 0.
C. Vô cùng.
D. Không xác định được.
10. Một vật dao động điều hòa có phương trình $x = 5 \cos(2\pi t) \text{ cm}$. Tần số góc của dao động là:
A. $1 \text{ Hz}$
B. $2 \text{ rad/s}$
C. $2 \text{ Hz}$
D. $5 \text{ rad/s}$
11. Một con lắc đơn đang dao động điều hòa. Khi vật nặng ở vị trí biên, đại lượng nào sau đây có giá trị cực đại?
A. Động năng.
B. Thế năng trọng trường.
C. Vận tốc.
D. Cơ năng.
12. Cơ năng của một vật dao động điều hòa được tính bằng công thức nào?
A. $W = \frac{1}{2}mv^2$
B. $W = \frac{1}{2}kx^2$
C. $W = \frac{1}{2}kA^2$
D. $W = mgh$
13. Trong dao động điều hòa của con lắc lò xo, khi vật đi đến vị trí biên thì:
A. Động năng cực đại, thế năng bằng không.
B. Thế năng cực đại, động năng bằng không.
C. Động năng bằng thế năng.
D. Động năng và thế năng đều cực đại.
14. Khi nói về sự chuyển hóa năng lượng trong dao động điều hòa, phát biểu nào sau đây là sai?
A. Động năng chuyển hóa thành thế năng khi vật đi từ vị trí cân bằng ra biên.
B. Thế năng chuyển hóa thành động năng khi vật đi từ biên về vị trí cân bằng.
C. Khi vật ở vị trí cân bằng, toàn bộ cơ năng chuyển thành thế năng.
D. Khi vật ở vị trí biên, toàn bộ cơ năng chuyển thành thế năng.
15. Một vật thực hiện dao động điều hòa. Khi li độ tăng gấp đôi, động năng của vật thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi.
B. Tăng gấp bốn.
C. Giảm đi một nửa.
D. Tăng lên nhưng không theo tỉ lệ cố định.