Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp – Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

1. Công nghệ Biofloc là gì và lợi ích chính của nó trong nuôi trồng thủy sản là gì?

A. Là công nghệ tạo ra các hạt bông sinh học chứa vi khuẩn có lợi giúp xử lý chất thải và tái sử dụng dinh dưỡng, giảm thiểu thay nước. Lợi ích chính là giảm ô nhiễm môi trường và tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
B. Là công nghệ sử dụng ánh sáng xanh để diệt khuẩn và tăng trưởng cho tôm, cá. Lợi ích chính là giảm sử dụng thuốc kháng sinh.
C. Là công nghệ nuôi trồng trong môi trường nước ngọt hoàn toàn để phòng tránh mầm bệnh từ nước mặn. Lợi ích chính là giảm chi phí xử lý nước.
D. Là công nghệ cho ăn tự động dựa trên cảm biến sinh trưởng của cá. Lợi ích chính là tối ưu hóa lượng thức ăn tiêu thụ.

2. Công nghệ RAS (Recirculating Aquaculture System) là gì và ưu điểm nổi bật nhất của nó so với các phương pháp nuôi truyền thống?

A. Là hệ thống nuôi biển không cần thay nước, giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển.
B. Là hệ thống nuôi trồng tuần hoàn, tái sử dụng nước và xử lý chất thải hiệu quả, cho phép kiểm soát môi trường nuôi chặt chẽ và tăng mật độ thả nuôi.
C. Là hệ thống nuôi trên cạn, sử dụng nước ngọt và không phụ thuộc vào nguồn nước tự nhiên.
D. Là hệ thống nuôi kết hợp với trồng trọt (aquaponics), tận dụng chất thải của thủy sản cho cây trồng.

3. Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ gen trong cải tiến giống thủy sản là gì?

A. Tăng màu sắc đẹp cho cá cảnh.
B. Cải thiện tốc độ tăng trưởng, khả năng kháng bệnh, hiệu quả sử dụng thức ăn và khả năng thích ứng với môi trường.
C. Tạo ra các loài thủy sản lai tạo có khả năng sinh sản vô tính.
D. Giảm chi phí sản xuất con giống.

4. Công nghệ sấy thăng hoa (lyophilization) có ứng dụng gì trong ngành thủy sản?

A. Chỉ dùng để làm khô thức ăn chăn nuôi.
B. Sản xuất thức ăn chức năng, thực phẩm bổ sung hoặc các sản phẩm giá trị gia tăng từ thủy sản bằng cách giữ nguyên cấu trúc, hương vị và dinh dưỡng.
C. Tăng tốc độ tăng trưởng của cá.
D. Làm sạch nước thải.

5. Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản?

A. Chỉ dùng để ghi lại tên người nuôi.
B. Tạo ra một hệ thống ghi chép giao dịch minh bạch, bất biến và có thể truy vết từ trại nuôi đến người tiêu dùng, tăng cường niềm tin và giá trị cho sản phẩm.
C. Tự động phân loại chất lượng sản phẩm.
D. Quản lý việc vận chuyển sản phẩm.

6. Vai trò của công nghệ tự động hóa trong việc giảm thiểu tác động môi trường của nuôi trồng thủy sản là gì?

A. Tăng lượng nước thải ra môi trường.
B. Giúp sử dụng nước và thức ăn hiệu quả hơn, giảm lượng chất thải phát sinh, tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và giảm thiểu việc sử dụng hóa chất không cần thiết.
C. Tăng mật độ thả nuôi.
D. Tạo ra nhiều tiếng ồn ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.

7. Công nghệ định vị GPS (Global Positioning System) có thể ứng dụng như thế nào trong quản lý tàu cá và nuôi trồng thủy sản ven bờ?

A. Chỉ để theo dõi thời tiết.
B. Xác định vị trí chính xác của tàu cá, vùng nuôi, theo dõi đường đi của tàu, quản lý khu vực khai thác/nuôi và hỗ trợ tìm kiếm cứu nạn.
C. Đo độ sâu của đáy biển.
D. Phân tích chất lượng nước.

8. Công nghệ viễn thám (Remote Sensing) cung cấp thông tin gì hữu ích cho ngành thủy sản?

A. Chỉ cung cấp thông tin về thời tiết.
B. Thu thập dữ liệu về diện tích mặt nước, nhiệt độ bề mặt nước, màu nước, sự phát triển của tảo, và các yếu tố môi trường từ vệ tinh hoặc máy bay, hỗ trợ giám sát và đánh giá tài nguyên thủy sản.
C. Phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn.
D. Kiểm tra sức khỏe cá bằng cách nhìn từ xa.

9. Công nghệ cảm biến âm thanh (acoustic sensors) có thể được ứng dụng như thế nào trong nuôi trồng thủy sản?

A. Đo độ sâu của ao nuôi.
B. Giám sát hành vi của đàn cá, phát hiện tiếng động bất thường có thể do dịch bệnh hoặc vấn đề môi trường, và ước tính số lượng cá.
C. Kiểm soát chất lượng nước.
D. Tự động điều chỉnh hệ thống sục khí.

10. Trong nuôi trồng thủy sản, công nghệ cảm biến sinh học (biosensors) có vai trò gì?

A. Đo lường kích thước của cá nuôi.
B. Phát hiện và định lượng các chất ô nhiễm, mầm bệnh hoặc các dấu hiệu sinh học quan trọng trong nước hoặc mô sinh vật một cách nhanh chóng và nhạy cảm.
C. Kiểm soát nhiệt độ nước chính xác đến 0.01 độ C.
D. Tự động điều chỉnh độ mặn của nước.

11. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có thể được ứng dụng như thế nào trong đào tạo và vận hành ngành thủy sản?

A. Chỉ dùng để giải trí cho người lao động.
B. Mô phỏng môi trường nuôi, thực hành các quy trình vận hành, bảo trì thiết bị và đào tạo kỹ năng an toàn một cách trực quan và hiệu quả.
C. Theo dõi sức khỏe người lao động.
D. Quản lý kho vật tư.

12. Trong hệ thống RAS, bộ lọc cơ học (mechanical filter) có chức năng chính là gì?

A. Loại bỏ các khí độc hòa tan.
B. Loại bỏ các hạt rắn lơ lửng như phân, thức ăn thừa và các mảnh vụn khác ra khỏi nước.
C. Cung cấp oxy cho nước.
D. Diệt khuẩn bằng tia UV.

13. Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ mầm bệnh bằng công nghệ là cần thiết trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao?

A. Để tăng giá trị thẩm mỹ của ao nuôi.
B. Giúp giảm thiểu rủi ro dịch bệnh bùng phát, hạn chế tổn thất kinh tế, đảm bảo chất lượng sản phẩm và ngăn chặn sự lây lan mầm bệnh ra môi trường tự nhiên.
C. Làm cho cá ăn nhiều hơn.
D. Giảm lượng nước cần sử dụng trong ao.

14. Công nghệ cảm biến quang học (optical sensors) có thể được ứng dụng để giám sát yếu tố nào trong nuôi trồng thủy sản?

A. Độ mặn của nước.
B. Độ trong của nước (turbidity), màu nước, hoặc phát hiện các chỉ số sinh hóa dựa trên phản ứng màu.
C. Áp suất nước.
D. Hàm lượng amoniac trong nước.

15. Công nghệ Internet of Things (IoT) được ứng dụng như thế nào trong việc quản lý hệ thống cho ăn tự động trong nuôi trồng thủy sản?

A. IoT chỉ dùng để kết nối các thiết bị điều khiển nhiệt độ.
B. Kết nối các bộ cho ăn tự động với mạng lưới internet, cho phép điều chỉnh lượng thức ăn, thời gian cho ăn dựa trên dữ liệu thu thập từ các cảm biến (ví dụ: nhiệt độ nước, hành vi ăn của cá) và điều khiển từ xa.
C. Tự động phân loại kích cỡ thức ăn.
D. Lưu trữ dữ liệu lịch sử cho ăn trên đám mây.

16. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng công nghệ cao, vai trò của hệ thống quạt đảo nước là gì?

A. Chỉ để tạo cảnh quan cho ao nuôi.
B. Tăng cường oxy hòa tan, phân tán đều oxy và thức ăn trong ao, giảm thiểu sự tích tụ chất thải rắn ở đáy ao.
C. Làm mát nước vào mùa hè.
D. Phân loại tôm theo kích cỡ.

17. Việc sử dụng rô-bốt trong nuôi trồng thủy sản có thể hỗ trợ những công việc nào?

A. Chỉ dùng để thu hoạch sản phẩm.
B. Thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc đòi hỏi độ chính xác cao như làm sạch đáy ao, cho ăn, kiểm tra sức khỏe cá, hoặc thu hoạch.
C. Phân tích gen của cá.
D. Huấn luyện cá.

18. Trong nuôi trồng thủy sản, tại sao việc theo dõi tăng trưởng của vật nuôi bằng công nghệ là quan trọng?

A. Để biết cá có bơi khỏe không.
B. Giúp đánh giá hiệu quả của thức ăn, điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, dự đoán thời điểm thu hoạch và phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe ảnh hưởng đến tăng trưởng.
C. Để trang trí ao nuôi đẹp hơn.
D. Giảm số lượng cá trong ao.

19. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý trại nuôi thủy sản hiện đại bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ đơn thuần là tự động hóa hệ thống cho ăn.
B. Dự đoán dịch bệnh, tối ưu hóa quy trình cho ăn và quản lý chất lượng nước.
C. Phân tích thị trường tiêu thụ sản phẩm thủy sản.
D. Thiết kế mô hình ao nuôi mới.

20. Trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, việc sử dụng hệ thống quản lý dữ liệu tập trung (centralized data management system) mang lại lợi ích gì?

A. Chỉ lưu trữ thông tin về nhân viên.
B. Cho phép theo dõi, phân tích và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu toàn diện về mọi khía cạnh của hoạt động nuôi (môi trường, thức ăn, sức khỏe, sản xuất), giúp tối ưu hóa hiệu quả và giảm sai sót.
C. Tự động gửi báo cáo cho cơ quan quản lý.
D. Quản lý mạng xã hội của trang trại.

21. Công nghệ nuôi cấy mô (tissue culture) có vai trò gì trong việc bảo tồn và phát triển các loài thủy sản quý hiếm?

A. Tăng tốc độ sinh sản của cá.
B. Nhân giống số lượng lớn các cá thể thủy sản sạch bệnh, đồng nhất về mặt di truyền, và bảo tồn nguồn gen quý hiếm một cách hiệu quả.
C. Cải thiện khả năng kháng bệnh cho cá.
D. Phân tích thành phần hóa học của nước.

22. Việc sử dụng thiết bị bay không người lái (drone) trong quản lý trang trại thủy sản có thể mang lại những lợi ích gì?

A. Chỉ dùng để chụp ảnh và quay phim quảng cáo.
B. Giám sát diện tích mặt nước, phát hiện sớm các vấn đề như sinh vật lạ, kiểm tra sức khỏe đàn cá qua hình ảnh nhiệt.
C. Thả thức ăn và thuốc chữa bệnh trực tiếp xuống ao nuôi.
D. Đo độ sâu của ao nuôi và lấy mẫu nước định kỳ.

23. Trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, hệ thống giám sát môi trường tự động sử dụng các cảm biến nào để đo lường các yếu tố quan trọng như pH, oxy hòa tan và nhiệt độ?

A. Cảm biến quang học và cảm biến áp suất.
B. Cảm biến điện hóa và cảm biến nhiệt điện tử.
C. Cảm biến siêu âm và cảm biến hồng ngoại.
D. Cảm biến từ trường và cảm biến rung động.

24. Công nghệ Nano trong xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản có ưu điểm gì nổi bật?

A. Chỉ có tác dụng lọc các hạt lớn.
B. Tăng diện tích tiếp xúc, tăng hiệu quả hấp phụ và phân hủy các chất ô nhiễm, bao gồm cả các vi sinh vật gây bệnh và kim loại nặng, ở quy mô phân tử.
C. Cung cấp oxy cho nước một cách hiệu quả hơn.
D. Giảm độ đục của nước bằng cách kết tụ các hạt nhỏ.

25. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi của việc ứng dụng công nghệ GIS (Hệ thống Thông tin Địa lý) trong quy hoạch phát triển vùng nuôi trồng thủy sản?

A. Chỉ vẽ bản đồ các ao nuôi hiện có.
B. Tích hợp và phân tích dữ liệu không gian (vị trí địa lý, địa hình, nguồn nước, khí hậu, thổ nhưỡng) để xác định khu vực tiềm năng, đánh giá rủi ro và quy hoạch sử dụng đất hiệu quả.
C. Theo dõi hành vi của cá trong ao.
D. Quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

1. Công nghệ Biofloc là gì và lợi ích chính của nó trong nuôi trồng thủy sản là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

2. Công nghệ RAS (Recirculating Aquaculture System) là gì và ưu điểm nổi bật nhất của nó so với các phương pháp nuôi truyền thống?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

3. Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ gen trong cải tiến giống thủy sản là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

4. Công nghệ sấy thăng hoa (lyophilization) có ứng dụng gì trong ngành thủy sản?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

5. Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

6. Vai trò của công nghệ tự động hóa trong việc giảm thiểu tác động môi trường của nuôi trồng thủy sản là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

7. Công nghệ định vị GPS (Global Positioning System) có thể ứng dụng như thế nào trong quản lý tàu cá và nuôi trồng thủy sản ven bờ?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

8. Công nghệ viễn thám (Remote Sensing) cung cấp thông tin gì hữu ích cho ngành thủy sản?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

9. Công nghệ cảm biến âm thanh (acoustic sensors) có thể được ứng dụng như thế nào trong nuôi trồng thủy sản?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

10. Trong nuôi trồng thủy sản, công nghệ cảm biến sinh học (biosensors) có vai trò gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

11. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có thể được ứng dụng như thế nào trong đào tạo và vận hành ngành thủy sản?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

12. Trong hệ thống RAS, bộ lọc cơ học (mechanical filter) có chức năng chính là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ mầm bệnh bằng công nghệ là cần thiết trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

14. Công nghệ cảm biến quang học (optical sensors) có thể được ứng dụng để giám sát yếu tố nào trong nuôi trồng thủy sản?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

15. Công nghệ Internet of Things (IoT) được ứng dụng như thế nào trong việc quản lý hệ thống cho ăn tự động trong nuôi trồng thủy sản?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

16. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng công nghệ cao, vai trò của hệ thống quạt đảo nước là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

17. Việc sử dụng rô-bốt trong nuôi trồng thủy sản có thể hỗ trợ những công việc nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

18. Trong nuôi trồng thủy sản, tại sao việc theo dõi tăng trưởng của vật nuôi bằng công nghệ là quan trọng?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

19. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý trại nuôi thủy sản hiện đại bao gồm những khía cạnh nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

20. Trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, việc sử dụng hệ thống quản lý dữ liệu tập trung (centralized data management system) mang lại lợi ích gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

21. Công nghệ nuôi cấy mô (tissue culture) có vai trò gì trong việc bảo tồn và phát triển các loài thủy sản quý hiếm?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

22. Việc sử dụng thiết bị bay không người lái (drone) trong quản lý trang trại thủy sản có thể mang lại những lợi ích gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

23. Trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, hệ thống giám sát môi trường tự động sử dụng các cảm biến nào để đo lường các yếu tố quan trọng như pH, oxy hòa tan và nhiệt độ?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

24. Công nghệ Nano trong xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản có ưu điểm gì nổi bật?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi của việc ứng dụng công nghệ GIS (Hệ thống Thông tin Địa lý) trong quy hoạch phát triển vùng nuôi trồng thủy sản?