Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bói cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4:0
1. Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong ngành thủy sản có ý nghĩa gì trong bối cảnh 4.0?
A. Phát triển các giống thủy sản có khả năng kháng bệnh, tăng trưởng nhanh và thích ứng với môi trường.
B. Giảm thiểu nhu cầu về nghiên cứu và phát triển.
C. Chỉ tập trung vào việc cải thiện mùi vị sản phẩm.
D. Tăng cường sử dụng hóa chất trong nuôi trồng.
2. Công nghệ tự động hóa trong chế biến thủy sản có thể mang lại lợi ích gì về mặt kinh tế?
A. Giảm chi phí nhân công, tăng năng suất và đảm bảo chất lượng đồng nhất.
B. Tăng cường sử dụng lao động không có kỹ năng.
C. Chỉ tập trung vào việc đóng gói thủ công.
D. Làm giảm chất lượng sản phẩm.
3. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm thủy sản Việt Nam trong kỷ nguyên 4.0?
A. Ứng dụng công nghệ chế biến sâu, tạo sản phẩm giá trị cao và thương hiệu mạnh.
B. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
C. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
D. Tăng cường sử dụng các chất phụ gia không rõ nguồn gốc.
4. Thách thức về môi trường mà ngành thủy sản có thể giải quyết bằng công nghệ 4.0 là gì?
A. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước, quản lý chất thải và sử dụng năng lượng hiệu quả.
B. Tăng cường khai thác cạn kiệt tài nguyên biển.
C. Chỉ tập trung vào việc mở rộng diện tích nuôi trồng.
D. Phát triển các giống thủy sản gây hại môi trường.
5. Trong chuỗi giá trị thủy sản, công nghệ 4.0 có thể tác động tích cực nhất đến khâu nào?
A. Nuôi trồng, chế biến, bảo quản và phân phối.
B. Chỉ hoạt động đánh bắt truyền thống.
C. Quảng bá sản phẩm trên các kênh truyền thông cũ.
D. Tuyển dụng nhân sự theo phương pháp truyền thống.
6. Vai trò của dữ liệu trong ngành thủy sản thời Cách mạng Công nghiệp 4.0 là gì?
A. Là tài sản chiến lược để ra quyết định, tối ưu hóa sản xuất và dự báo xu hướng.
B. Chỉ là thông tin bổ sung không cần thiết.
C. Dùng để thay thế hoàn toàn kinh nghiệm thực tế.
D. Không có giá trị trong việc nâng cao hiệu quả.
7. Blockchain trong ngành thủy sản chủ yếu được áp dụng để giải quyết vấn đề gì?
A. Đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc của chuỗi cung ứng.
B. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa thủy sản.
C. Giảm chi phí nhân công trong khâu chế biến.
D. Tự động hóa quá trình đóng gói sản phẩm.
8. Việc ứng dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong ngành thủy sản có thể mang lại lợi ích gì?
A. Phân tích xu hướng thị trường, dự báo sản lượng và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
B. Thay thế hoàn toàn các hoạt động nghiên cứu khoa học.
C. Chỉ dùng để quảng bá thương hiệu sản phẩm.
D. Giảm thiểu sự cần thiết của các nhà quản lý chuyên môn.
9. Thách thức lớn nhất mà ngành thủy sản Việt Nam phải đối mặt khi triển khai Cách mạng Công nghiệp 4.0 là gì?
A. Nguồn vốn đầu tư ban đầu cho công nghệ và thiếu hụt lao động có kỹ năng số.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các ngành công nghiệp khác.
C. Nhu cầu thị trường ngày càng giảm đối với sản phẩm thủy sản.
D. Thiếu các quy định pháp lý hỗ trợ phát triển công nghệ.
10. Thủy sản Việt Nam trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0 có thể tận dụng những lợi thế cạnh tranh nào?
A. Nguồn nguyên liệu đa dạng, tiềm năng công nghệ và thị trường tiêu thụ lớn.
B. Chỉ dựa vào nguồn lao động giá rẻ.
C. Sản xuất quy mô nhỏ, phân tán.
D. Thiếu sự liên kết giữa các mắt xích trong chuỗi giá trị.
11. Thế nào là "truy xuất nguồn gốc điện tử" trong ngành thủy sản?
A. Sử dụng công nghệ số (như mã QR, blockchain) để theo dõi toàn bộ hành trình của sản phẩm từ trại nuôi đến người tiêu dùng.
B. Ghi chép thủ công thông tin sản phẩm vào sổ.
C. Chỉ dán nhãn thông tin trên bao bì sản phẩm.
D. Tập trung vào việc ghi nhớ nguồn gốc sản phẩm.
12. Lợi ích của việc áp dụng "nhà máy thông minh" (Smart Factory) trong chế biến thủy sản là gì?
A. Tăng cường hiệu quả sản xuất, giảm chi phí vận hành và nâng cao chất lượng sản phẩm.
B. Giảm nhu cầu về kiểm soát chất lượng.
C. Chỉ tập trung vào việc đóng gói sản phẩm.
D. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
13. Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, yếu tố nào được xem là nền tảng quan trọng nhất để phát triển ngành thủy sản bền vững và hiệu quả?
A. Ứng dụng công nghệ số và tự động hóa trong quản lý, sản xuất.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các quốc gia phát triển.
C. Tăng cường đầu tư vào các giống thủy sản có năng suất cao.
D. Nâng cao tay nghề cho người lao động theo phương pháp truyền thống.
14. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có thể được ứng dụng như thế nào trong ngành thủy sản?
A. Đào tạo nghề, mô phỏng quy trình vận hành thiết bị và thiết kế nhà máy chế biến.
B. Thay thế hoàn toàn hoạt động đánh bắt trên biển.
C. Chỉ dùng để tạo ra các trò chơi giải trí liên quan đến thủy sản.
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm thông qua các kênh truyền thống.
15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng để đảm bảo sự thành công của mô hình nuôi trồng thủy sản thông minh (Smart Aquaculture)?
A. Tích hợp đồng bộ các công nghệ giám sát, điều khiển và phân tích dữ liệu.
B. Chỉ sử dụng các thiết bị nhập khẩu đắt tiền.
C. Giảm thiểu việc thu thập dữ liệu môi trường.
D. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
16. Trong bối cảnh 4.0, ngành thủy sản cần chú trọng phát triển nguồn nhân lực theo hướng nào?
A. Nâng cao kỹ năng số, khả năng phân tích dữ liệu và quản lý công nghệ.
B. Giảm thiểu đào tạo về kỹ năng mềm.
C. Chỉ tập trung vào các kỹ năng đánh bắt truyền thống.
D. Hạn chế tiếp xúc với các công nghệ mới.
17. Mô hình kinh tế tuần hoàn trong thủy sản có ý nghĩa gì trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0?
A. Tận dụng tối đa nguồn lực, giảm thiểu chất thải và tái sử dụng phụ phẩm bằng công nghệ.
B. Tăng cường sử dụng nguyên liệu hóa thạch trong sản xuất.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng nuôi trồng.
D. Phát triển các hoạt động đánh bắt cá mang tính hủy diệt.
18. Việc áp dụng "Nông nghiệp thông minh" (Smart Farming) trong thủy sản tập trung vào khía cạnh nào?
A. Sử dụng công nghệ để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường.
B. Giảm quy mô sản xuất để thích ứng với biến đổi khí hậu.
C. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu sang các thị trường mới.
D. Phát triển các giống thủy sản biến đổi gen.
19. Đâu là một ví dụ cụ thể về ứng dụng AI trong quản lý trại nuôi tôm công nghệ cao?
A. Hệ thống camera và cảm biến kết hợp AI phân tích hành vi của tôm, phát hiện sớm dấu hiệu bệnh.
B. Sử dụng máy bơm nước thủ công để thay đổi mực nước ao.
C. Chỉ đo đạc nhiệt độ nước bằng nhiệt kế truyền thống.
D. Thả tôm với mật độ dày đặc để tăng sản lượng.
20. Một trong những mục tiêu chính của việc số hóa trong ngành thủy sản là gì?
A. Tăng cường minh bạch, hiệu quả và khả năng cạnh tranh.
B. Giảm thiểu sự tương tác giữa con người và công nghệ.
C. Chỉ tập trung vào việc lưu trữ hồ sơ giấy.
D. Hạn chế khả năng truy cập thông tin của người tiêu dùng.
21. Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 mang lại những cơ hội chủ yếu nào cho ngành thủy sản Việt Nam?
A. Nâng cao năng suất, chất lượng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
B. Giảm thiểu nhu cầu về lao động có chuyên môn cao.
C. Tăng chi phí sản xuất do đầu tư công nghệ mới.
D. Phụ thuộc nhiều hơn vào các phương pháp canh tác thủ công.
22. Vai trò của "chính phủ số" đối với sự phát triển ngành thủy sản trong kỷ nguyên 4.0 là gì?
A. Xây dựng khung pháp lý, hạ tầng số và tạo môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo.
B. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động sản xuất của doanh nghiệp.
C. Chỉ tập trung vào việc thu thuế từ ngành thủy sản.
D. Cấm hoàn toàn việc sử dụng công nghệ mới.
23. Công nghệ Internet vạn vật (IoT) có vai trò gì trong nuôi trồng thủy sản hiện đại?
A. Giám sát và điều khiển các yếu tố môi trường, sức khỏe thủy sản theo thời gian thực.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của người quản lý trại nuôi.
C. Chỉ dùng để thu thập dữ liệu về sản lượng tiêu thụ.
D. Tăng cường việc sử dụng thuốc kháng sinh trong nuôi trồng.
24. Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể ứng dụng như thế nào để tối ưu hóa quy trình sản xuất thủy sản?
A. Phân tích dữ liệu lớn để dự báo dịch bệnh, tối ưu hóa khẩu phần ăn và lịch thả giống.
B. Chỉ sử dụng để thiết kế bao bì sản phẩm thủy sản.
C. Thay thế hoàn toàn hoạt động đánh bắt trên biển.
D. Tự động hóa việc làm sạch ao nuôi mà không cần giám sát.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chính của Cách mạng Công nghiệp 4.0?
A. Sự phát triển của các nền tảng số, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo.
B. Tăng cường kết nối và tương tác giữa con người, máy móc và hệ thống.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào lao động chân tay và quy trình thủ công.
D. Chuyển đổi số và tự động hóa trong các lĩnh vực sản xuất.