1. Trong các loại cáp đồng, loại nào thường được sử dụng cho mạng LAN nội bộ với khả năng chống nhiễu tốt hơn so với cáp không có vỏ bọc chống nhiễu?
A. Cáp xoắn đôi có vỏ bọc chống nhiễu (Shielded Twisted Pair - STP).
B. Cáp đồng trục (Coaxial cable).
C. Cáp xoắn đôi không có vỏ bọc chống nhiễu (Unshielded Twisted Pair - UTP).
D. Cáp sợi quang đa mode (Multimode fiber optic cable).
2. Loại môi trường truyền dẫn nào sau đây có khả năng truyền tín hiệu với tốc độ rất cao, băng thông rộng và ít bị suy hao, phù hợp cho truyền dẫn dữ liệu khoảng cách xa?
A. Cáp quang (Fiber optic cable).
B. Cáp xoắn đôi (Twisted-pair cable).
C. Cáp đồng trục (Coaxial cable).
D. Sóng vô tuyến (Radio waves).
3. Trong truyền dẫn cáp quang, ánh sáng được truyền đi bên trong sợi quang nhờ hiện tượng nào?
A. Phản xạ toàn phần bên trong (Total internal reflection).
B. Khúc xạ ánh sáng (Refraction).
C. Tán xạ ánh sáng (Scattering).
D. Phân cực ánh sáng (Polarization).
4. Trong truyền dẫn không dây, tần số hoạt động của tín hiệu có ảnh hưởng như thế nào đến khả năng xuyên qua vật cản?
A. Tần số càng cao thì khả năng xuyên qua vật cản càng kém.
B. Tần số càng thấp thì khả năng xuyên qua vật cản càng kém.
C. Tần số không ảnh hưởng đến khả năng xuyên qua vật cản.
D. Chỉ có tín hiệu tương tự mới bị ảnh hưởng bởi tần số khi xuyên qua vật cản.
5. Đâu là đơn vị đo băng thông (bandwidth) của một môi trường truyền dẫn?
A. Hertz (Hz) hoặc các bội số của nó (kHz, MHz, GHz).
B. Byte (B) hoặc các bội số của nó (KB, MB, GB).
C. Bit (b) hoặc các bội số của nó (kb, Mb, Gb).
D. Decibel (dB).
6. Trong truyền dẫn không dây, băng tần nào thường được sử dụng cho các ứng dụng Wi-Fi phổ biến hiện nay?
A. 2.4 GHz và 5 GHz.
B. 10 kHz và 50 kHz.
C. 1 GHz và 10 GHz.
D. 20 GHz và 30 GHz.
7. Loại tín hiệu nào có thể biểu diễn nhiều mức cường độ hoặc giá trị khác nhau một cách liên tục, không bị giới hạn bởi các bước rời rạc?
A. Tín hiệu tương tự (Analog signal).
B. Tín hiệu số (Digital signal).
C. Tín hiệu mã hóa (Coded signal).
D. Tín hiệu xung (Pulse signal).
8. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng cáp quang (fiber optic cable) trong truyền dẫn dữ liệu so với cáp đồng?
A. Khả năng truyền dữ liệu với tốc độ cao hơn và ít bị nhiễu điện từ hơn.
B. Chi phí lắp đặt và bảo trì thấp hơn đáng kể.
C. Dễ dàng đấu nối và sửa chữa tại hiện trường.
D. Cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng.
9. Thiết bị nào được sử dụng để kết nối nhiều mạng LAN với nhau, định tuyến lưu lượng dữ liệu dựa trên địa chỉ IP?
A. Bộ định tuyến (Router).
B. Bộ chuyển mạch (Switch).
C. Bộ lặp (Repeater).
D. Bộ tập trung (Hub).
10. Hiện tượng nhiễu xuyên kênh (Crosstalk) xảy ra khi nào trong cáp xoắn đôi?
A. Tín hiệu từ một cặp dây ảnh hưởng đến cặp dây lân cận trong cùng một cáp.
B. Tín hiệu bị suy hao quá mức trên đường truyền.
C. Môi trường truyền dẫn bị ảnh hưởng bởi sóng điện từ bên ngoài.
D. Tốc độ truyền dữ liệu vượt quá giới hạn của cáp.
11. Loại nhiễu nào thường ảnh hưởng đến cáp đồng xoắn đôi trong môi trường có nhiều thiết bị điện tử hoạt động?
A. Nhiễu điện từ (Electromagnetic Interference - EMI).
B. Nhiễu xuyên kênh (Crosstalk).
C. Nhiễu nhiệt (Thermal Noise).
D. Nhiễu pha (Phase Noise).
12. Thiết bị nào được sử dụng để khuếch đại tín hiệu và lặp lại nó trên đường truyền dài, nhằm khắc phục hiện tượng suy hao?
A. Bộ lặp (Repeater).
B. Bộ chuyển mạch (Switch).
C. Bộ định tuyến (Router).
D. Bộ tập trung (Hub).
13. Trong truyền dẫn cáp quang, đơn vị đo lường chính để đánh giá mức độ suy hao tín hiệu là gì?
A. Decibel (dB).
B. Megahertz (MHz).
C. Gigabit per second (Gbps).
D. Volt (V).
14. Khi một tín hiệu được truyền qua môi trường truyền dẫn, sự biến đổi tần số của tín hiệu đó được gọi là gì?
A. Biến dạng (Distortion).
B. Suy hao (Attenuation).
C. Nhiễu (Noise).
D. Phản xạ (Reflection).
15. Môi trường truyền dẫn "không hướng dẫn" (unguided medium) hoạt động dựa trên nguyên lý truyền tín hiệu bằng phương tiện nào?
A. Sóng điện từ lan truyền trong không gian.
B. Dây dẫn vật lý.
C. Sợi thủy tinh hoặc nhựa.
D. Chân không.
16. Thiết bị nào có vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự để truyền qua đường truyền tương tự và ngược lại?
A. Modem (Modulator-Demodulator).
B. Bộ khuếch đại (Amplifier).
C. Bộ chuyển đổi tín hiệu (Signal converter).
D. Bộ lọc (Filter).
17. Trong truyền dẫn không dây, hiện tượng phản xạ tín hiệu (signal reflection) có thể dẫn đến vấn đề gì?
A. Nhiễu đa đường (Multipath interference), làm tín hiệu đến đích theo nhiều đường và có thể bị lệch pha.
B. Tăng cường độ tín hiệu tại điểm nhận.
C. Giảm đáng kể tốc độ truyền dữ liệu.
D. Tạo ra một liên kết truyền dẫn ổn định hơn.
18. Trong môi trường truyền dẫn không hướng dẫn, sóng hồng ngoại (infrared waves) có đặc điểm gì nổi bật?
A. Yêu cầu đường nhìn thẳng (line-of-sight) và không xuyên qua vật cản tốt.
B. Có khả năng xuyên qua vật cản tốt và đi xa.
C. Hoạt động hiệu quả ở tần số rất thấp.
D. Ít bị ảnh hưởng bởi ánh sáng mặt trời.
19. Trong các loại cáp xoắn đôi, loại nào được sử dụng phổ biến nhất hiện nay cho mạng LAN do cân bằng tốt giữa hiệu suất và chi phí?
A. Cáp xoắn đôi không có vỏ bọc chống nhiễu (Unshielded Twisted Pair - UTP) Cat 5e hoặc Cat 6.
B. Cáp xoắn đôi có vỏ bọc chống nhiễu (Shielded Twisted Pair - STP) Cat 7.
C. Cáp đồng trục (Coaxial cable).
D. Cáp quang đa mode (Multimode fiber optic cable).
20. Trong truyền dẫn dữ liệu, loại môi trường truyền dẫn nào sau đây được xem là "hướng dẫn" (guided medium)?
A. Cáp xoắn đôi (Twisted-pair cable).
B. Sóng vô tuyến (Radio waves).
C. Ánh sáng trong khí quyển (Light in the atmosphere).
D. Sóng vi ba truyền qua không gian (Microwaves through space).
21. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng suy hao tín hiệu (signal attenuation) trong môi trường truyền dẫn là gì?
A. Sự tiêu tán năng lượng của tín hiệu khi lan truyền qua môi trường và do các yếu tố vật lý như điện trở.
B. Tốc độ truyền dữ liệu quá cao so với khả năng của môi trường.
C. Sự xung đột tín hiệu giữa các thiết bị trong mạng.
D. Việc sử dụng quá nhiều bộ lặp (repeater) trên đường truyền.
22. Cáp đồng trục (Coaxial cable) thường được sử dụng trong các ứng dụng nào sau đây?
A. Truyền hình cáp và mạng Ethernet cũ (ví dụ: 10Base2, 10Base5).
B. Mạng Wi-Fi và Bluetooth.
C. Truyền tín hiệu âm thanh chất lượng cao.
D. Kết nối máy chủ với máy trạm trong mạng hiện đại.
23. Trong lĩnh vực truyền dẫn, tín hiệu tương tự (analog signal) được định nghĩa là loại tín hiệu có đặc điểm nào sau đây?
A. Biến đổi liên tục theo thời gian và có thể nhận bất kỳ giá trị nào trong một phạm vi liên tục.
B. Chỉ có hai trạng thái rời rạc là 0 và 1, biểu diễn dưới dạng xung điện áp.
C. Được mã hóa thành các bit và truyền đi dưới dạng các gói dữ liệu.
D. Biến đổi theo thời gian nhưng chỉ nhận các giá trị cố định đã được định nghĩa trước.
24. Thiết bị nào có chức năng phân phối tín hiệu đến nhiều máy khách trong mạng LAN, hoạt động dựa trên địa chỉ MAC?
A. Bộ chuyển mạch (Switch).
B. Bộ tập trung (Hub).
C. Bộ định tuyến (Router).
D. Modem.
25. Tín hiệu số (digital signal) khác biệt cơ bản với tín hiệu tương tự ở điểm nào?
A. Tín hiệu số chỉ có hai mức giá trị là 0 và 1, biểu diễn bằng các mức điện áp rời rạc.
B. Tín hiệu số không bị suy hao trong quá trình truyền dẫn.
C. Tín hiệu số có thể truyền đi khoảng cách xa hơn tín hiệu tương tự mà không cần khuếch đại.
D. Tín hiệu số có khả năng biểu diễn thông tin phức tạp hơn tín hiệu tương tự.