1. Thuật ngữ "Mạng nơ-ron nhân tạo" (Artificial Neural Network) lấy cảm hứng từ cấu trúc nào?
A. Cấu trúc của bộ não con người, bao gồm các nơ-ron và kết nối.
B. Cấu trúc của mạng máy tính.
C. Cấu trúc của các mạch điện tử.
D. Cấu trúc của các thuật toán tìm kiếm.
2. Ngành nào của AI liên quan đến việc tạo ra các chương trình máy tính có thể thực hiện các hành động một cách tự động?
A. Tự động hóa.
B. Học máy.
C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
D. Thị giác máy tính.
3. Khái niệm "Học máy" (Machine Learning) liên quan đến Trí tuệ nhân tạo như thế nào?
A. Học máy là một phương pháp giúp hệ thống AI học từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho mọi tình huống.
B. Học máy là một loại robot có khả năng tự di chuyển.
C. Học máy là quá trình máy tính thực hiện các phép tính số học.
D. Học máy là việc tạo ra các giao diện đồ họa cho phần mềm.
4. AI có khả năng "hiểu ngôn ngữ tự nhiên" (Natural Language Understanding - NLU) cho phép máy tính làm gì?
A. Hiểu ý nghĩa và ngữ cảnh của ngôn ngữ do con người viết hoặc nói.
B. Chỉ đơn giản là dịch văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
C. Phát ra âm thanh giọng nói giống hệt con người.
D. Tạo ra các câu văn mới dựa trên các mẫu có sẵn.
5. Trong lĩnh vực AI, "Học sâu" (Deep Learning) là một tập hợp con của phương pháp nào?
A. Học máy, sử dụng các mạng nơ-ron với nhiều lớp.
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
C. Tự động hóa quy trình.
D. Phân tích dữ liệu lớn.
6. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một hệ thống AI có thể "học" hiệu quả?
A. Dữ liệu huấn luyện đa dạng và chất lượng cao.
B. Giao diện người dùng đẹp mắt.
C. Tốc độ kết nối internet nhanh.
D. Khả năng hiển thị đồ họa tốt.
7. Ngành nào của AI tập trung vào việc tạo ra các tác nhân có thể hành động một cách hợp lý trong môi trường của chúng?
A. Hệ thống dựa trên luật và logic.
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
C. Thị giác máy tính.
D. Học máy.
8. Trong các loại hình AI, "AI yếu" (Narrow AI) được định nghĩa là gì?
A. AI được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, ví dụ như nhận dạng giọng nói hoặc chơi cờ.
B. AI có khả năng hiểu và suy nghĩ như con người trên mọi lĩnh vực.
C. AI có khả năng tự học hỏi và phát triển trí tuệ vượt xa con người.
D. AI chỉ có thể thực hiện các phép tính đơn giản.
9. AI có khả năng "Suy luận" (Reasoning) là gì?
A. Khả năng rút ra kết luận logic từ các thông tin hoặc quy tắc đã có.
B. Khả năng học một ngôn ngữ mới.
C. Khả năng nhận biết cảm xúc con người.
D. Khả năng điều khiển robot.
10. Một trong những mục tiêu cốt lõi của Trí tuệ nhân tạo là gì?
A. Tạo ra các hệ thống có khả năng suy nghĩ và hành động giống con người hoặc vượt trội hơn con người.
B. Tự động hóa các công việc thủ công lặp đi lặp lại mà không cần đến khả năng học hỏi.
C. Phát triển các thuật toán mã hóa để bảo mật dữ liệu.
D. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện cho các ứng dụng phần mềm.
11. Một ví dụ về ứng dụng của "AI mạnh" (General AI) nếu nó tồn tại sẽ là gì?
A. Một hệ thống có thể học bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm, từ viết nhạc đến giải quyết các bài toán khoa học.
B. Một trợ lý ảo chỉ có thể đặt lịch hẹn.
C. Một chương trình chơi cờ vua xuất sắc.
D. Một hệ thống nhận dạng khuôn mặt chính xác.
12. Thị giác máy tính (Computer Vision) là một lĩnh vực của AI tập trung vào khả năng gì của máy tính?
A. Diễn giải và hiểu thông tin từ hình ảnh và video.
B. Tạo ra âm thanh và nhạc.
C. Lập trình các thuật toán phức tạp.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.
13. Đâu là một thách thức đạo đức lớn trong việc phát triển và triển khai AI?
A. Nguy cơ thiên vị (bias) trong dữ liệu đào tạo dẫn đến kết quả phân biệt đối xử.
B. Khả năng máy tính tính toán sai.
C. Yêu cầu quá nhiều năng lượng điện.
D. Tốc độ xử lý chậm.
14. Một trong những ứng dụng của Thị giác máy tính trong đời sống hàng ngày là gì?
A. Nhận diện khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
B. Phân tích dữ liệu tài chính.
C. Dự báo thời tiết.
D. Tối ưu hóa lịch trình giao thông.
15. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI) khác với AI yếu (Narrow AI) ở điểm nào?
A. AGI có khả năng thực hiện mọi nhiệm vụ trí tuệ mà con người có thể, còn AI yếu chỉ chuyên một nhiệm vụ cụ thể.
B. AGI chỉ có thể thực hiện các phép tính, còn AI yếu có thể giao tiếp.
C. AI yếu có thể tự học, còn AGI thì không.
D. AGI chỉ tồn tại trong lý thuyết, còn AI yếu đã được ứng dụng rộng rãi.
16. Hệ thống gợi ý nội dung trên Netflix hoặc YouTube dựa trên nguyên tắc nào của AI?
A. Học máy để phân tích sở thích xem của người dùng.
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên để tóm tắt nội dung.
C. Thị giác máy tính để phân loại thể loại phim.
D. Robotics để tự động hóa quá trình phát hành.
17. Cơ quan hoặc tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và phát triển AI trên phạm vi quốc tế?
A. Các công ty công nghệ lớn (ví dụ: Google, Microsoft, Meta) và các viện nghiên cứu hàn lâm.
B. Các tổ chức phi lợi nhuận chuyên về bảo tồn động vật hoang dã.
C. Các cơ quan khí tượng thủy văn.
D. Các thư viện công cộng.
18. Tại sao việc thu thập và xử lý dữ liệu chất lượng cao lại quan trọng đối với sự phát triển của AI?
A. Dữ liệu là "thức ăn" để các mô hình AI học hỏi và đưa ra dự đoán chính xác.
B. Dữ liệu giúp máy tính thực hiện các phép tính nhanh hơn.
C. Dữ liệu chỉ cần thiết cho việc lưu trữ thông tin.
D. Dữ liệu giúp định dạng giao diện người dùng.
19. Lĩnh vực nào dưới đây KHÔNG thuộc phạm vi ứng dụng chính của Trí tuệ nhân tạo?
A. Y tế (chẩn đoán bệnh, phát triển thuốc).
B. Giao thông vận tải (xe tự lái, tối ưu hóa tuyến đường).
C. Nông nghiệp (quản lý mùa vụ, phát hiện sâu bệnh).
D. Nghệ thuật biểu diễn trực tiếp trên sân khấu (ví dụ: kịch nói, ca nhạc truyền thống).
20. Trong lịch sử phát triển AI, "Mùa đông AI" (AI Winter) ám chỉ giai đoạn nào?
A. Thời kỳ suy giảm sự quan tâm và tài trợ cho nghiên cứu AI do những kỳ vọng không được đáp ứng.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các thuật toán học máy.
C. Sự ra đời của các hệ thống chuyên gia.
D. Thời kỳ bùng nổ các ứng dụng AI thực tế.
21. AI có khả năng "lập kế hoạch" (Planning) liên quan đến việc gì?
A. Xác định chuỗi hành động cần thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể từ trạng thái ban đầu.
B. Hiểu và xử lý ngôn ngữ của con người.
C. Nhận diện vật thể trong hình ảnh.
D. Học hỏi từ dữ liệu mà không cần hướng dẫn.
22. Chatbot là một ví dụ điển hình của ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?
A. Tương tác và hỗ trợ khách hàng.
B. Phân tích tài chính.
C. Kiểm soát không lưu.
D. Chẩn đoán hình ảnh y tế.
23. Một ví dụ về "Học tăng cường" (Reinforcement Learning) là gì?
A. Một AI học cách chơi trò chơi điện tử bằng cách nhận phần thưởng khi thắng và phạt khi thua.
B. Một AI dịch văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
C. Một AI nhận diện khuôn mặt trong ảnh.
D. Một AI tạo ra nhạc.
24. Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các nền tảng thương mại điện tử như Shopee hay Lazada thường sử dụng công nghệ nào của AI?
A. Học máy để phân tích hành vi người dùng và đề xuất sản phẩm phù hợp.
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên để tạo mô tả sản phẩm.
C. Thị giác máy tính để nhận diện sản phẩm trên ảnh.
D. Robotics để vận chuyển hàng hóa.
25. Theo định nghĩa phổ biến trong lĩnh vực Khoa học máy tính, Trí tuệ nhân tạo (AI) được mô tả như thế nào?
A. Là khả năng của máy móc thực hiện các tác vụ yêu cầu trí thông minh của con người, như học hỏi, giải quyết vấn đề và ra quyết định.
B. Là lĩnh vực chỉ tập trung vào việc tạo ra các robot có hình dạng giống con người.
C. Là công nghệ cho phép máy tính truy cập internet và tìm kiếm thông tin.
D. Là việc lập trình máy tính để thực hiện các phép tính toán học phức tạp.