Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Cánh diều bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng
1. Một nhóm học sinh đang phát triển một ứng dụng cho phép họ chia sẻ dữ liệu âm thanh chất lượng cao giữa hai điện thoại thông minh mà không cần kết nối internet. Công nghệ không dây nào có thể đáp ứng yêu cầu về băng thông cho việc này?
A. Bluetooth Low Energy (BLE)
B. NFC
C. Wi-Fi Direct
D. ANT+
2. Khi thực hành kết nối các thiết bị không dây cho một ứng dụng, việc hiểu rõ các dải tần số hoạt động là quan trọng. Dải tần số nào sau đây thường được sử dụng bởi Wi-Fi và Bluetooth?
A. 2.4 GHz và 5 GHz
B. 900 MHz
C. 60 GHz
D. 700 MHz
3. Một ứng dụng di động được thiết kế để điều khiển robot di động bằng kết nối không dây. Robot có thể di chuyển trong phạm vi vài mét. Công nghệ không dây nào sau đây là phù hợp nhất cho việc điều khiển trực tiếp và thời gian thực này?
A. Wi-Fi Direct
B. LoRaWAN
C. GSM
D. NFC
4. Khi thực hành kết nối các thiết bị IoT (Internet of Things) cho một ứng dụng nhà thông minh, một trong những thách thức là làm thế nào để các thiết bị có thể giao tiếp hiệu quả với nhau và với mạng gia đình. Công nghệ không dây nào thường được sử dụng cho các thiết bị IoT với yêu cầu tiêu thụ năng lượng thấp và tầm hoạt động vừa phải?
A. 5G
B. LTE-M
C. Zigbee hoặc Z-Wave
D. WiMAX
5. Một ứng dụng thực hành yêu cầu các thiết bị có thể nhận biết sự gần gũi của nhau để kích hoạt một chức năng, ví dụ như chia sẻ danh thiếp điện tử. Công nghệ không dây nào thường được sử dụng cho mục đích này ở khoảng cách rất gần?
A. Wi-Fi
B. Bluetooth
C. NFC (Near Field Communication)
D. LoRa
6. Một ứng dụng được thiết kế để cho phép người dùng điều khiển đèn thông minh trong nhà bằng điện thoại thông minh. Để thực hiện chức năng này, điện thoại và đèn thông minh cần kết nối với nhau thông qua một phương thức không dây. Phương thức nào sau đây là phổ biến nhất cho kịch bản này?
A. NFC (Near Field Communication)
B. Wi-Fi
C. Infrared (Hồng ngoại)
D. Zigbee
7. Khi một nhóm học sinh thực hành kết nối các cảm biến không dây (ví dụ: cảm biến nhiệt độ, độ ẩm) với một thiết bị điều khiển trung tâm (ví dụ: Raspberry Pi) để thu thập dữ liệu cho một ứng dụng, loại mạng không dây nào thường được ưu tiên sử dụng cho kết nối tầm ngắn giữa các cảm biến và thiết bị điều khiển?
A. Wi-Fi 6
B. Bluetooth
C. LTE
D. 5G
8. Trong việc xây dựng một hệ thống thực hành kết nối nhiều cảm biến không dây, việc quản lý nguồn năng lượng của các cảm biến là rất quan trọng, đặc biệt là khi chúng hoạt động bằng pin. Công nghệ không dây nào được tối ưu hóa để tiêu thụ năng lượng cực thấp, cho phép các thiết bị hoạt động trong thời gian dài?
A. Wi-Fi
B. Bluetooth Classic
C. Bluetooth Low Energy (BLE)
D. Wi-Fi 6
9. Trong bối cảnh thực hành, một ứng dụng cần các thiết bị có thể hoạt động trong mạng lưới mà không cần một điểm trung tâm duy nhất. Điều này có nghĩa là các thiết bị có thể giao tiếp trực tiếp với nhau và chuyển tiếp dữ liệu. Loại cấu trúc mạng không dây nào phù hợp nhất?
A. Mạng sao (Star Topology)
B. Mạng lưới (Mesh Topology)
C. Mạng tuyến tính (Line Topology)
D. Mạng vòng (Ring Topology)
10. Khi thiết lập kết nối Bluetooth giữa hai thiết bị, quá trình đầu tiên mà các thiết bị thực hiện để nhận biết và thiết lập mối quan hệ tin cậy là gì?
A. Truyền dữ liệu
B. Ghép nối (Pairing)
C. Quét mạng (Scanning)
D. Kết nối lại (Reconnection)
11. Một nhóm học sinh đang nghiên cứu cách các thiết bị di động có thể trao đổi dữ liệu trực tiếp với nhau mà không cần đến một điểm truy cập trung tâm. Khái niệm này liên quan đến việc tạo ra một mạng tạm thời giữa các thiết bị. Công nghệ nào mô tả tốt nhất khả năng này?
A. Wi-Fi Infrastructure Mode
B. Bluetooth Personal Area Network (PAN)
C. Wi-Fi Direct
D. Cellular Network
12. Khi các thiết bị kết nối không dây gặp vấn đề về tốc độ truyền tải, việc xem xét các yếu tố của chuẩn Wi-Fi đang sử dụng là cần thiết. Chuẩn Wi-Fi nào sau đây cung cấp tốc độ truyền tải cao nhất trong các lựa chọn dưới đây?
A. 802.11g
B. 802.11n
C. 802.11ac
D. 802.11b
13. Trong quá trình thực hành, một ứng dụng yêu cầu các thiết bị cảm biến gửi dữ liệu định kỳ với tần suất thấp và ưu tiên tiết kiệm năng lượng tối đa. Công nghệ không dây nào thường được lựa chọn cho các ứng dụng IoT có yêu cầu này?
A. Wi-Fi
B. Bluetooth Classic
C. LoRaWAN
D. Wi-Fi 6
14. Khi phát triển một ứng dụng cho phép các thiết bị di động tương tác với nhau qua mạng không dây, việc đảm bảo rằng các thiết bị có thể tìm thấy nhau là bước đầu tiên. Quá trình các thiết bị dò tìm các thiết bị khác có sẵn trong phạm vi là gì?
A. Đồng bộ hóa (Synchronization)
B. Quét (Scanning)
C. Xác thực (Authentication)
D. Mã hóa (Encryption)
15. Trong một dự án thực hành, một nhóm học sinh muốn tạo ra một hệ thống giám sát môi trường sử dụng nhiều cảm biến không dây hoạt động độc lập và gửi dữ liệu về một máy tính trung tâm. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để các cảm biến có thể hoạt động hiệu quả và không làm ảnh hưởng lẫn nhau về mặt kết nối?
A. Tốc độ xử lý của cảm biến
B. Khả năng quản lý tần số hoặc kênh truyền
C. Kiểu dáng thiết kế của cảm biến
D. Công suất tiêu thụ của cảm biến
16. Một nhóm học sinh đang phát triển một ứng dụng cho phép các điện thoại thông minh trong cùng một lớp học chia sẻ tệp tin với nhau mà không cần kết nối internet. Công nghệ không dây nào là lựa chọn tốt nhất cho việc này?
A. Wi-Fi (qua router)
B. Bluetooth
C. Wi-Fi Direct
D. NFC
17. Trong một dự án thực hành kết nối các thiết bị không dây, một nhóm học sinh muốn tạo ra một hệ thống định vị trong nhà bằng cách sử dụng tín hiệu từ nhiều điểm truy cập Wi-Fi. Phương pháp này dựa trên việc đo lường cường độ tín hiệu nhận được. Khái niệm này được gọi là gì?
A. Định vị GPS
B. Định vị bằng sóng vô tuyến (Radio Positioning)
C. Định vị bằng Bluetooth Beacon
D. Định vị bằng la bàn
18. Một ứng dụng thực hành cần kết nối các thiết bị cảm biến với một gateway không dây để gửi dữ liệu lên đám mây. Gateway này có thể hỗ trợ nhiều loại kết nối không dây khác nhau. Công nghệ không dây nào thường được dùng làm kết nối "backhaul" (kết nối từ gateway đến mạng rộng hơn hoặc đám mây) cho các thiết bị IoT?
A. Bluetooth
B. NFC
C. Wi-Fi hoặc Cellular (ví dụ: LTE)
D. Infrared
19. Trong ngữ cảnh kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng, thuật ngữ nào sau đây mô tả khả năng các thiết bị có thể giao tiếp và chia sẻ dữ liệu với nhau mà không cần sự can thiệp của con người hoặc máy chủ trung gian?
A. Mạng cục bộ không dây (WLAN)
B. Giao tiếp giữa thiết bị với thiết bị (Device-to-Device communication)
C. Mạng diện rộng (WAN)
D. Truy cập mạng không dây (Wireless Access)
20. Trong quá trình thực hành kết nối các thiết bị không dây, đôi khi người dùng gặp tình trạng kết nối không ổn định hoặc bị ngắt quãng. Nguyên nhân phổ biến nào sau đây có thể dẫn đến vấn đề này?
A. Sử dụng cáp Ethernet dài hơn 100 mét
B. Nhiễu sóng từ các thiết bị điện tử khác hoặc vật cản
C. Cập nhật hệ điều hành thiết bị lên phiên bản mới nhất
D. Tăng cường độ sáng màn hình thiết bị
21. Trong một dự án ứng dụng thực hành, một nhóm học sinh muốn thiết lập một mạng lưới các cảm biến không dây có khả năng tự phục hồi và mở rộng phạm vi bằng cách cho phép các cảm biến chuyển tiếp dữ liệu cho nhau. Loại mạng không dây nào có đặc điểm này?
A. Mạng điểm-điểm (Point-to-Point)
B. Mạng lưới (Mesh Network)
C. Mạng sao (Star Network)
D. Mạng tuyến tính (Linear Network)
22. Khi thiết lập kết nối không dây cho một ứng dụng, việc hiểu về phạm vi hoạt động của các công nghệ là quan trọng. Công nghệ nào sau đây có phạm vi hoạt động nhỏ nhất trong các lựa chọn?
A. Wi-Fi
B. Bluetooth
C. NFC
D. Zigbee
23. Khi xây dựng một ứng dụng thực hành kết nối các thiết bị không dây, việc đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu truyền tải là rất quan trọng. Phương thức mã hóa nào sau đây thường được sử dụng trong Wi-Fi để bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép?
A. WEP (Wired Equivalent Privacy)
B. AES (Advanced Encryption Standard)
C. DES (Data Encryption Standard)
D. MD5
24. Một ứng dụng thực hành yêu cầu các thiết bị có thể phát hiện sự hiện diện của nhau trong phạm vi rất gần (vài centimet) để thực hiện một hành động, ví dụ: thanh toán di động. Công nghệ không dây nào phù hợp nhất cho kịch bản này?
A. Bluetooth
B. Wi-Fi Direct
C. NFC (Near Field Communication)
D. Zigbee
25. Trong quá trình phát triển ứng dụng thực hành, việc lựa chọn giao thức truyền dữ liệu không dây phù hợp ảnh hưởng đến hiệu suất và độ tin cậy. Giao thức nào sau đây thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu truyền dữ liệu lớn và tốc độ cao, chẳng hạn như truyền video?
A. Bluetooth Low Energy (BLE)
B. Wi-Fi
C. NFC
D. ANT+