Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế
1. Khi một nền kinh tế chuyển đổi từ mô hình tăng trưởng dựa vào thâm dụng lao động sang mô hình tăng trưởng dựa vào năng suất và công nghệ, theo quan điểm phổ biến, điều này thể hiện:
A. Sự suy thoái kinh tế.
B. Sự chuyển dịch sang phát triển kinh tế chất lượng cao.
C. Tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng.
D. Giảm khả năng cạnh tranh quốc tế.
2. Một quốc gia quyết định đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) các công nghệ xanh và năng lượng tái tạo. Theo phân tích phổ biến, hành động này nhằm mục đích gì cho phát triển kinh tế?
A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế ngắn hạn.
B. Thúc đẩy tăng trưởng xanh và phát triển kinh tế bền vững.
C. Tăng cường nhập khẩu công nghệ lạc hậu.
D. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
3. Trong mô hình tăng trưởng kinh tế của Robert Solow, yếu tố nào được xem là động lực chính cho sự gia tăng năng suất và tăng trưởng kinh tế ở các nước phát triển trong dài hạn, sau khi đã tích lũy đủ vốn?
A. Tăng tỷ lệ tiết kiệm.
B. Tăng tỷ lệ sinh.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Giảm quy mô dân số.
4. Yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để chuyển đổi từ tăng trưởng kinh tế sang phát triển kinh tế bền vững theo quan điểm kinh tế học hiện đại?
A. Tăng trưởng dân số nhanh.
B. Đầu tư vào giáo dục, y tế và khoa học công nghệ.
C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa xa xỉ.
D. Giảm thuế cho các doanh nghiệp lớn.
5. Theo phân tích phổ biến trong kinh tế học, khái niệm nào sau đây đo lường sự gia tăng về số lượng hàng hóa và dịch vụ mà một nền kinh tế có thể sản xuất ra trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Phát triển kinh tế
B. Tăng trưởng kinh tế
C. Ổn định kinh tế
D. Công bằng kinh tế
6. Theo quan điểm phổ biến, khi một quốc gia tập trung quá nhiều vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên và bỏ qua việc phát triển các ngành công nghiệp chế biến, điều này có thể gây ra hệ lụy gì?
A. Tăng cường sự đa dạng hóa kinh tế.
B. Giảm sự phụ thuộc vào biến động giá cả quốc tế.
C. Tăng rủi ro về "bệnh Hà Lan" và sự kém cạnh tranh của các ngành khác.
D. Thúc đẩy phát triển bền vững về môi trường.
7. Theo phân tích kinh tế, sự gia tăng trong năng suất lao động là yếu tố quan trọng nhất để đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững vì nó cho phép:
A. Giảm nhu cầu về vốn đầu tư.
B. Tăng sản lượng với cùng một lượng đầu vào.
C. Tăng lạm phát.
D. Giảm số lượng lao động cần thiết.
8. Theo phân tích phổ biến, một trong những thách thức chính của việc đạt được phát triển kinh tế toàn diện là:
A. Tốc độ tăng trưởng GDP quá thấp.
B. Sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập và cơ hội.
C. Thiếu hụt nguồn lao động.
D. Tỷ lệ lạm phát âm.
9. Đầu tư vào giáo dục và y tế của một quốc gia có tác động như thế nào đến tăng trưởng và phát triển kinh tế, theo quan điểm kinh tế học vi mô và vĩ mô?
A. Chỉ làm tăng chi tiêu công mà không ảnh hưởng đến tăng trưởng.
B. Làm giảm năng suất lao động do người dân ít làm việc hơn.
C. Góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, từ đó thúc đẩy tăng trưởng và phát triển bền vững.
D. Chỉ có lợi cho lĩnh vực giáo dục và y tế, không liên quan đến kinh tế.
10. Khi phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng và phát triển kinh tế, theo quan điểm kinh tế học hiện đại, điều nào sau đây là đúng?
A. Tăng trưởng kinh tế luôn tự động dẫn đến phát triển kinh tế.
B. Phát triển kinh tế là điều kiện để tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
D. Phát triển kinh tế là mục tiêu duy nhất, không cần quan tâm đến tăng trưởng.
11. Chính sách nào sau đây của chính phủ có thể được xem là biểu hiện của việc ưu tiên phát triển kinh tế bền vững về môi trường?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để đẩy mạnh xuất khẩu.
B. Miễn thuế cho các doanh nghiệp gây ô nhiễm môi trường.
C. Đầu tư vào công nghệ năng lượng sạch và kiểm soát chặt chẽ hoạt động gây ô nhiễm.
D. Giảm bớt các quy định về bảo vệ môi trường để thu hút đầu tư.
12. Phát triển kinh tế bao gồm nhiều khía cạnh. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu hoặc biểu hiện của phát triển kinh tế theo cách hiểu phổ biến?
A. Cải thiện hệ thống y tế công cộng.
B. Nâng cao trình độ dân trí.
C. Tăng cường sự tham gia của người dân vào các quyết định kinh tế - xã hội.
D. Tối đa hóa sản lượng hàng hóa tiêu dùng ngay lập tức.
13. Theo kinh tế học vĩ mô, yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?
A. Tăng chi tiêu công của chính phủ.
B. Tăng tiêu dùng hộ gia đình.
C. Tiến bộ khoa học công nghệ và nâng cao năng suất.
D. Tăng thặng dư thương mại.
14. Một quốc gia có tốc độ tăng trưởng GDP cao nhưng tỷ lệ thất nghiệp vẫn ở mức cao, môi trường ô nhiễm nghiêm trọng và phân hóa giàu nghèo gia tăng. Theo phân tích phổ biến, tình trạng này phản ánh điều gì về kinh tế của quốc gia đó?
A. Tăng trưởng kinh tế bền vững và phát triển kinh tế toàn diện.
B. Tăng trưởng kinh tế có nhưng chưa đạt được phát triển kinh tế bền vững.
C. Kinh tế đang trì trệ và suy thoái.
D. Phát triển kinh tế vượt trội so với tăng trưởng.
15. Phát triển kinh tế là một khái niệm rộng hơn tăng trưởng kinh tế, bao hàm sự cải thiện về chất. Theo quan điểm phổ biến, yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của phát triển kinh tế?
A. Tốc độ tăng GDP bình quân đầu người
B. Sự gia tăng sản lượng công nghiệp
C. Nâng cao chất lượng cuộc sống và phúc lợi xã hội
D. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa
16. Khái niệm nào sau đây mô tả một nền kinh tế đang có sự chuyển dịch cơ cấu từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, đi kèm với sự cải thiện về cơ sở hạ tầng và công nghệ?
A. Tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng
B. Phát triển kinh tế theo chiều sâu
C. Công nghiệp hóa và hiện đại hóa
D. Tự cung tự cấp
17. Theo quan điểm kinh tế học, chính sách nào sau đây của chính phủ có thể trực tiếp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách tăng tổng cầu?
A. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
B. Giảm chi tiêu cho cơ sở hạ tầng.
C. Tăng chi tiêu chính phủ cho các dự án công cộng.
D. Nâng cao tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng.
18. Theo quan điểm của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ phát triển con người, bao gồm sức khỏe, giáo dục và thu nhập?
A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Chỉ số phát triển con người (HDI)
D. Tỷ lệ nợ công
19. Một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhưng lại phụ thuộc nặng nề vào việc xuất khẩu tài nguyên thô mà ít đầu tư vào công nghệ chế biến và đa dạng hóa sản phẩm. Theo phân tích phổ biến, điều này có thể dẫn đến nguy cơ gì cho sự phát triển kinh tế?
A. Phát triển kinh tế bền vững và ổn định.
B. Rủi ro "bệnh Hà Lan" (Dutch disease) và thiếu đa dạng hóa kinh tế.
C. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững.
D. Giảm phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
20. Khi nói về tăng trưởng kinh tế, yếu tố nào sau đây có thể được xem là "vốn con người"?
A. Máy móc và thiết bị sản xuất.
B. Trình độ học vấn và kỹ năng của người lao động.
C. Tài nguyên khoáng sản của quốc gia.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông.
21. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp thuộc nhóm các yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế theo quan điểm kinh tế học vĩ mô?
A. Vốn đầu tư
B. Nguồn lao động
C. Tiến bộ khoa học công nghệ
D. Cán cân thanh toán quốc tế
22. Yếu tố nào sau đây được xem là sự khác biệt cơ bản nhất giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế theo quan điểm kinh tế học vĩ mô?
A. Tăng trưởng chỉ đo bằng GDP, phát triển bằng GNP.
B. Tăng trưởng là về số lượng, phát triển là về chất lượng và cơ cấu.
C. Tăng trưởng chỉ xảy ra ở các nước giàu, phát triển ở các nước nghèo.
D. Tăng trưởng là mục tiêu duy nhất, phát triển là hệ quả phụ.
23. Phát triển kinh tế bền vững theo phân tích phổ biến, nhấn mạnh sự cân bằng giữa ba yếu tố chính. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc ba yếu tố đó?
A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố xã hội
C. Yếu tố môi trường
D. Yếu tố chính trị
24. Theo quan điểm kinh tế học, chính sách nào sau đây của chính phủ có thể góp phần giảm bất bình đẳng thu nhập, một yếu tố quan trọng của phát triển kinh tế?
A. Tăng thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Cắt giảm chi tiêu cho giáo dục công.
C. Áp dụng chính sách thuế lũy tiến và các chương trình an sinh xã hội.
D. Tăng cường độc quyền tự nhiên.
25. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào sau đây có thể tạo ra "bẫy thu nhập trung bình" cho một quốc gia, khiến nước đó khó chuyển mình thành nước có thu nhập cao?
A. Đầu tư mạnh vào khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
B. Nâng cao chất lượng giáo dục và y tế.
C. Thiếu hụt các đột phá về năng suất và khả năng cạnh tranh.
D. Tỷ lệ tăng trưởng dân số thấp.