1. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Nhà nước đóng vai trò quản lý, điều tiết nền kinh tế.
B. Nền kinh tế có sự đa dạng về hình thức sở hữu và thành phần kinh tế.
C. Thị trường hoàn toàn tự do, không có sự can thiệp của Nhà nước.
D. Mục tiêu phát triển kinh tế gắn liền với tiến bộ và công bằng xã hội.
2. Trong hoạt động kinh doanh, "chi phí cơ hội" của việc sử dụng một nguồn lực là gì?
A. Tổng chi phí bỏ ra để sản xuất sản phẩm.
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra quyết định.
C. Chi phí cố định của doanh nghiệp.
D. Chi phí biến đổi tăng thêm khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
3. Luật Kinh tế có vai trò quan trọng trong việc gì đối với hoạt động kinh doanh?
A. Khuyến khích mọi hình thức cạnh tranh, kể cả cạnh tranh không lành mạnh.
B. Tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch và ổn định.
C. Quy định chi tiết mọi giao dịch và hoạt động của doanh nghiệp.
D. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới của các doanh nghiệp.
4. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về "hàng hóa công cộng"?
A. Hàng hóa có tính chất loại trừ và cạnh tranh.
B. Hàng hóa không có tính chất loại trừ và không cạnh tranh.
C. Hàng hóa có tính chất loại trừ nhưng không cạnh tranh.
D. Hàng hóa không có tính chất loại trừ nhưng có cạnh tranh.
5. Quy luật cung và cầu cho biết, khi cầu về một mặt hàng tăng lên trong khi cung không đổi, thì yếu tố nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
A. Giá cả của mặt hàng đó sẽ giảm.
B. Lượng cung về mặt hàng đó sẽ giảm.
C. Giá cả của mặt hàng đó sẽ tăng.
D. Lượng cầu về mặt hàng đó sẽ giảm.
6. Trong nền kinh tế thị trường, vai trò chủ yếu của Nhà nước là gì?
A. Trực tiếp tham gia vào mọi hoạt động sản xuất và kinh doanh.
B. Thiết lập khung pháp lý, điều tiết thị trường và đảm bảo công bằng xã hội.
C. Chỉ tập trung vào việc thu thuế để duy trì hoạt động của bộ máy nhà nước.
D. Cung cấp mọi hàng hóa và dịch vụ cho người dân.
7. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định sản xuất của doanh nghiệp theo đuổi mục tiêu lợi nhuận?
A. Số lượng người lao động trong ngành.
B. Giá cả của yếu tố đầu vào và giá bán sản phẩm đầu ra.
C. Quy mô của thị trường tiêu thụ.
D. Chính sách khuyến khích của Nhà nước.
8. Một doanh nghiệp quyết định tăng sản lượng để giảm chi phí trung bình trên một đơn vị sản phẩm. Hành động này phản ánh nguyên tắc nào của kinh tế vi mô?
A. Nguyên tắc so sánh.
B. Nguyên tắc lợi thế tuyệt đối.
C. Nguyên tắc lợi thế tương đối.
D. Nguyên tắc hiệu quả sản xuất.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đối tượng điều chỉnh của Luật Cạnh tranh?
A. Các hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh.
B. Hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường.
C. Quy định về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Hành vi tập trung kinh tế trái pháp luật.
10. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng độc quyền trên thị trường?
A. Tăng cường các rào cản gia nhập ngành.
B. Khuyến khích cạnh tranh bằng cách tạo điều kiện cho doanh nghiệp mới tham gia.
C. Cho phép doanh nghiệp độc quyền tự quyết định giá bán.
D. Hạn chế thông tin thị trường đến người tiêu dùng.
11. Khi một doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, điều đó có nghĩa là gì trong bối cảnh kinh tế?
A. Doanh nghiệp tạo ra nhiều việc làm hơn mức cần thiết.
B. Doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận bằng cách sử dụng nguồn lực một cách tối ưu.
C. Doanh nghiệp sản xuất ra nhiều sản phẩm nhất có thể, bất kể chi phí.
D. Doanh nghiệp chỉ tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
12. Hành vi nào sau đây của doanh nghiệp bị coi là vi phạm pháp luật về cạnh tranh?
A. Giảm giá bán để thu hút khách hàng.
B. Thỏa thuận ngầm với đối thủ để ấn định giá bán chung.
C. Nâng cao chất lượng sản phẩm để cạnh tranh.
D. Quảng cáo sản phẩm một cách trung thực.
13. Phân tích tình huống: Một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhưng công nghệ sản xuất lạc hậu. Quốc gia này nên tập trung vào việc gì để phát triển kinh tế?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu tài nguyên thô.
B. Tập trung vào phát triển công nghệ và nâng cao năng suất lao động.
C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa để bảo vệ sản xuất trong nước.
D. Giảm thiểu vai trò của khu vực kinh tế tư nhân.
14. Doanh nghiệp X đang hoạt động trong lĩnh vực công nghệ thông tin và nhận thấy nhu cầu về sản phẩm của mình ngày càng tăng. Để đáp ứng nhu cầu này, doanh nghiệp X nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây?
A. Cắt giảm chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
B. Tăng cường đầu tư vào công nghệ sản xuất và mở rộng quy mô.
C. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành.
D. Hạn chế hoạt động quảng bá và tiếp thị.
15. Hành vi nào sau đây của người tiêu dùng thể hiện sự lựa chọn kinh tế hợp lý?
A. Mua nhiều sản phẩm nhất có thể, bất kể giá cả.
B. Chỉ mua những sản phẩm có giá cao nhất.
C. So sánh giá cả và chất lượng để đưa ra quyết định mua hàng tối ưu hóa lợi ích.
D. Ưu tiên mua các sản phẩm được quảng cáo nhiều nhất.
16. Một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật về hợp đồng là gì?
A. Hợp đồng phải có sự ép buộc từ một bên.
B. Các bên có nghĩa vụ thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng.
C. Hợp đồng chỉ có giá trị khi có sự đồng ý của cơ quan nhà nước.
D. Hợp đồng có thể thay đổi tùy ý theo mong muốn của một bên.
17. Lạm phát cao kéo dài có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với nền kinh tế?
A. Tăng sức mua của đồng tiền.
B. Giảm động lực tiết kiệm và đầu tư.
C. Thúc đẩy xuất khẩu do giá hàng hóa trong nước giảm.
D. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững.
18. Trong các loại hình doanh nghiệp được quy định trong Luật Doanh nghiệp Việt Nam, đâu là loại hình có tư cách pháp nhân độc lập với chủ sở hữu?
A. Doanh nghiệp tư nhân.
B. Công ty hợp danh.
C. Công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần.
D. Doanh nghiệp nhà nước.
19. Theo lý thuyết kinh tế, yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố khan hiếm trong sản xuất?
A. Thời gian nghỉ ngơi của người lao động.
B. Nguyên vật liệu tự nhiên có sẵn trong tự nhiên.
C. Nhu cầu của con người về hàng hóa và dịch vụ.
D. Các loại máy móc, thiết bị hiện đại.
20. Khi một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao, điều này phản ánh điều gì về tình hình kinh tế của quốc gia đó?
A. Nền kinh tế đang tăng trưởng nóng.
B. Nguồn lao động đang được sử dụng hiệu quả.
C. Nền kinh tế có thể đang suy thoái hoặc có vấn đề về cơ cấu.
D. Lực lượng lao động có kỹ năng cao.
21. Một trong những nguyên nhân dẫn đến thất bại thị trường là gì?
A. Sự cạnh tranh hoàn hảo giữa các doanh nghiệp.
B. Sự tồn tại của ngoại ứng tích cực.
C. Sự bất cân xứng thông tin giữa người mua và người bán.
D. Việc cung cấp hàng hóa công cộng hiệu quả.
22. Khi đối mặt với suy thoái kinh tế, chính sách tiền tệ thắt chặt (tăng lãi suất) có thể gây ra hệ quả gì?
A. Kích thích đầu tư và tiêu dùng.
B. Làm giảm áp lực lạm phát.
C. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp và giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
D. Tăng cường sức cạnh tranh của hàng hóa trong nước.
23. Luật Doanh nghiệp quy định về những vấn đề gì đối với các loại hình doanh nghiệp?
A. Chỉ quy định về thuế và phí.
B. Quy định về việc thành lập, tổ chức quản lý, hoạt động và giải thể doanh nghiệp.
C. Chỉ quy định về quyền và nghĩa vụ của người lao động.
D. Chỉ quy định về các hoạt động xuất nhập khẩu.
24. Phân tích mối quan hệ giữa lao động và vốn trong sản xuất: Nếu doanh nghiệp tăng cường sử dụng máy móc (vốn) thay thế sức lao động, điều này có thể dẫn đến hệ quả nào?
A. Tăng nhu cầu về lao động phổ thông.
B. Giảm năng suất lao động trên mỗi công nhân.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp trong xã hội.
D. Thay đổi cơ cấu lao động và có thể làm tăng thất nghiệp công nghệ.
25. Khi Chính phủ áp dụng chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu công hoặc giảm thuế), mục tiêu chính thường là gì?
A. Kiềm chế lạm phát.
B. Giảm thâm hụt ngân sách.
C. Kích thích tăng trưởng kinh tế và giảm thất nghiệp.
D. Tăng cường hoạt động xuất khẩu.