Trắc nghiệm Lịch sử 12 Cánh diều bài 5: Cộng đồng ASEAN: từ ý tưởng đến hiện thực
1. Việc ASEAN ngày càng mở rộng hợp tác với các quốc gia ngoài khu vực, như các nước đối thoại, phản ánh điều gì?
A. ASEAN không chỉ là một tổ chức khu vực mà còn là một chủ thể có vai trò quan trọng trong quan hệ quốc tế.
B. ASEAN đang tìm cách thoát ly khỏi khu vực của mình.
C. ASEAN chỉ quan tâm đến lợi ích của các nước đối thoại.
D. ASEAN không đủ khả năng tự giải quyết các vấn đề của mình.
2. ASEAN được thành lập vào thời điểm lịch sử nào, phản ánh bối cảnh quốc tế lúc bấy giờ?
A. Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh căng thẳng và sự chia rẽ ý thức hệ.
B. Sau khi Chiến tranh Thế giới thứ hai kết thúc và các nước tái thiết.
C. Khi các nước Đông Nam Á vừa giành được độc lập hoàn toàn.
D. Trong giai đoạn toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế mạnh mẽ.
3. Việc mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 lên 10 quốc gia đã phản ánh điều gì về vai trò và ảnh hưởng của tổ chức?
A. Sự gia tăng về tầm quan trọng và sức hút của ASEAN trong khu vực và trên thế giới.
B. Sự suy yếu của các quốc gia thành viên riêng lẻ.
C. Sự thay đổi trong bản chất của các chế độ chính trị tại Đông Nam Á.
D. Sự thất bại trong việc đạt được các mục tiêu ban đầu.
4. Việc ASEAN có những cơ chế hợp tác với các đối tác bên ngoài như APEC, ARF cho thấy điều gì về vị thế của tổ chức?
A. ASEAN đóng vai trò trung tâm trong việc định hình cấu trúc an ninh và kinh tế khu vực.
B. ASEAN phụ thuộc vào sự hỗ trợ của các nước lớn.
C. ASEAN chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ.
D. ASEAN không có ảnh hưởng đáng kể trên trường quốc tế.
5. Theo Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác ASEAN (Hiệp ước Bali), các quốc gia thành viên cam kết thực hiện nguyên tắc nào trong quan hệ đối ngoại?
A. Tôn trọng chủ quyền, bình đẳng và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
B. Ưu tiên hợp tác kinh tế với các cường quốc bên ngoài khối.
C. Thành lập một cơ quan xét xử chung cho mọi tranh chấp.
D. Cung cấp hỗ trợ quân sự khi một thành viên bị tấn công.
6. Khi nói về "sự chuyển đổi từ ý tưởng đến hiện thực" của Cộng đồng ASEAN, điều này ám chỉ quá trình nào?
A. Từ các mục tiêu, cam kết ban đầu đến việc hình thành một cấu trúc hội nhập khu vực chặt chẽ.
B. Từ việc các nước Đông Nam Á là thuộc địa sang độc lập hoàn toàn.
C. Từ các cuộc xung đột biên giới sang hòa bình ổn định.
D. Từ các hoạt động văn hóa sang hợp tác kinh tế.
7. Đâu là nguyên tắc cốt lõi chi phối mọi hoạt động của ASEAN, nhằm đảm bảo sự tôn trọng lẫn nhau giữa các quốc gia thành viên?
A. Nguyên tắc đồng thuận.
B. Nguyên tắc đa số.
C. Nguyên tắc áp đặt.
D. Nguyên tắc phân chia quyền lực.
8. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế?
A. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) và tiến tới xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
B. Tạo ra một thị trường tài chính chung duy nhất cho toàn khu vực.
C. Đồng nhất hóa chính sách tiền tệ và tài khóa.
D. Xóa bỏ hoàn toàn mọi hình thức cạnh tranh thương mại.
9. Quốc gia nào không phải là thành viên sáng lập của ASEAN?
A. Indonesia.
B. Thái Lan.
C. Philippines.
D. Việt Nam.
10. Mục tiêu ban đầu khi thành lập ASEAN vào năm 1967 là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa, khoa học và kỹ thuật.
B. Xây dựng một liên minh phòng thủ chung chống lại chủ nghĩa cộng sản.
C. Tổ chức các giải đấu thể thao khu vực định kỳ.
D. Thiết lập một hệ thống tiền tệ chung.
11. Hiệp định Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) được ký kết nhằm mục tiêu chính là gì?
A. Tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất duy nhất tại Đông Nam Á.
B. Giảm thiểu các rào cản thuế quan và phi thuế quan giữa các nước thành viên.
C. Thúc đẩy trao đổi văn hóa và giáo dục.
D. Hỗ trợ các nước thành viên phát triển công nghệ cao.
12. Đâu là tên gọi của thỏa thuận mang tính bước ngoặt được ký kết tại Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN lần thứ nhất tại Bali, Indonesia, vào tháng 2 năm 1976?
A. Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác ASEAN.
B. Tuyên bố Bangkok.
C. Hiệp định Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA).
D. Thỏa thuận về An ninh khu vực.
13. Trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN có liên quan trực tiếp đến việc thúc đẩy sự phát triển bền vững, công bằng và nâng cao đời sống của người dân?
A. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
C. Cộng đồng An ninh - Chính trị ASEAN (ASC).
D. Hội đồng Điều phối ASEAN.
14. Vai trò của Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực được thể hiện rõ nét qua hoạt động nào?
A. Tổ chức các cuộc họp và đối thoại thường xuyên để giải quyết các vấn đề an ninh.
B. Thành lập một lực lượng gìn giữ hòa bình chung.
C. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự quy mô lớn.
D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt lên các quốc gia có xung đột.
15. Đâu là tên gọi của hội nghị quốc tế quan trọng, đánh dấu sự ra đời của ASEAN?
A. Hội nghị Bangkok.
B. Hội nghị Bali.
C. Hội nghị Hà Nội.
D. Hội nghị Jakarta.
16. Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác ASEAN (Hiệp ước Bali) không chỉ là văn kiện pháp lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng quan trọng, đó là gì?
A. Biểu tượng cho ý chí tự lực, tự cường và tinh thần đoàn kết của các quốc gia Đông Nam Á.
B. Sự khẳng định về sự vượt trội của mô hình chính trị tại các nước thành viên.
C. Biểu hiện của sự chia rẽ và cạnh tranh giữa các thành viên.
D. Sự lệ thuộc vào các cường quốc bên ngoài.
17. Đâu là cơ quan cao nhất của ASEAN, có vai trò quyết định các vấn đề quan trọng của tổ chức?
A. Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN.
B. Hội đồng Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
C. Hội đồng Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN.
D. Ban Thư ký ASEAN.
18. Hiệp ước Bali năm 1976 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển của ASEAN, thể hiện sự cam kết của các quốc gia thành viên đối với mục tiêu gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và giải quyết tranh chấp thông qua đối thoại.
B. Thiết lập một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
C. Tăng cường trao đổi văn hóa và du lịch giữa các nước thành viên.
D. Xây dựng một khu vực tự do thương mại hoàn toàn không có rào cản.
19. Cộng đồng ASEAN bao gồm ba trụ cột chính. Trụ cột nào tập trung vào việc đảm bảo hòa bình, an ninh và ổn định cho khu vực?
A. Cộng đồng An ninh - Chính trị ASEAN (ASC).
B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
D. Ủy ban Tầm nhìn ASEAN.
20. Trong quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN, việc xây dựng một "bản sắc ASEAN" chung đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Tăng cường sự gắn kết, hiểu biết lẫn nhau và tạo nền tảng cho sự đoàn kết.
B. Thúc đẩy sự phân biệt rõ ràng giữa các nền văn hóa.
C. Giảm thiểu vai trò của các yếu tố văn hóa trong hội nhập.
D. Tạo ra sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa và tư tưởng.
21. Sự kiện nào được xem là tiền đề trực tiếp dẫn đến việc ký kết Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác ASEAN vào năm 1976?
A. Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN lần thứ nhất tại Bali.
B. Tuyên bố Bangkok năm 1967.
C. Việc thành lập Diễn đàn Kinh tế Thế giới.
D. Sự kiện Campuchia tuyên bố trung lập.
22. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và thể chế chính trị giữa các nước thành viên.
B. Thiếu sự quan tâm từ các nước đối tác.
C. Sự đồng nhất tuyệt đối về ngôn ngữ và văn hóa.
D. Sự thiếu hụt về nguồn nhân lực chất lượng cao.
23. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của ASEAN từ một tổ chức hợp tác sang một cộng đồng hội nhập sâu rộng hơn?
A. Việc ký kết Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025.
B. Thành lập Ban Thư ký ASEAN.
C. Tuyên bố Bangkok năm 1967.
D. Việc gia nhập của Việt Nam.
24. Sự ra đời của Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 là kết quả của một quá trình dài với nhiều dấu mốc quan trọng. Dấu mốc nào KHÔNG trực tiếp liên quan đến việc hình thành Cộng đồng ASEAN?
A. Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác ASEAN (1976).
B. Tuyên bố Bali (1976).
C. Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương (1954).
D. Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025.
25. Tầm nhìn của ASEAN về một "Cộng đồng ASEAN" vào năm 2015 nhấn mạnh vào ba khía cạnh chính. Khía cạnh nào KHÔNG thuộc về tầm nhìn này?
A. Cộng đồng Chính trị - An ninh.
B. Cộng đồng Kinh tế.
C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội.
D. Cộng đồng Khoa học - Công nghệ.