1. Sau Chiến tranh lạnh, Hoa Kỳ đã thực hiện chính sách đối ngoại như thế nào?
A. Chủ trương cô lập các quốc gia cũ thuộc Liên Xô.
B. Thúc đẩy dân chủ và tự do kinh tế trên phạm vi toàn cầu.
C. Tập trung vào xây dựng lại nền kinh tế trong nước.
D. Thúc đẩy một trật tự đa cực cân bằng.
2. Đâu là một ví dụ về xung đột sắc tộc sau Chiến tranh lạnh?
A. Chiến tranh Triều Tiên.
B. Xung đột ở vùng Ban-căng (Nam Tư cũ).
C. Chiến tranh Việt Nam.
D. Chiến tranh Lạnh.
3. Sự kiện nào đánh dấu sự tan rã hoàn toàn của Liên bang Xô viết?
A. Sự kiện ký Hiệp ước Mascot (1991).
B. Sự kiện tuyên bố độc lập của các nước cộng hòa thuộc Liên Xô.
C. Sự kiện giải thể Liên Xô vào tháng 12 năm 1991.
D. Sự kiện Hội nghị thượng đỉnh An-ta-li-a (1991).
4. Đâu KHÔNG PHẢI là đặc điểm của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức quốc tế và khu vực.
B. Sự gia tăng các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo và nội chiến.
C. Trật tự thế giới lưỡng cực với hai siêu cường đối đầu nhau.
D. Vai trò ngày càng tăng của các quốc gia đang phát triển.
5. Đâu là hệ quả trực tiếp của sự sụp đổ Liên Xô đối với trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?
A. Sự hình thành hai cực đối đầu, kéo dài mâu thuẫn cũ.
B. Sự chấm dứt đối đầu giữa hai khối, dẫn đến một trật tự đơn cực.
C. Sự gia tăng căng thẳng hạt nhân trên toàn cầu.
D. Sự nổi lên của một trật tự đa cực cân bằng ngay lập tức.
6. Sự kiện nào đánh dấu sự tan rã của khối quân sự Vác-sa-va?
A. Tháng 7 năm 1991.
B. Tháng 12 năm 1991.
C. Tháng 3 năm 1991.
D. Tháng 9 năm 1991.
7. Đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là gì?
A. Sự cân bằng quyền lực giữa các siêu cường.
B. Sự tồn tại song song của hai hệ thống kinh tế đối lập.
C. Thế giới trải qua giai đoạn hòa bình tuyệt đối, không có xung đột.
D. Xu thế toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế diễn ra mạnh mẽ.
8. Đâu là một trong những biểu hiện của sự đối đầu ý thức hệ trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?
A. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các nước tư bản và xã hội chủ nghĩa.
B. Cuộc chạy đua vũ trang và chạy đua vào không gian.
C. Sự hình thành các liên minh kinh tế khu vực.
D. Việc thành lập Liên Hợp Quốc.
9. Sau Chiến tranh lạnh, sự phát triển của khoa học - công nghệ có tác động như thế nào đến thế giới?
A. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy toàn cầu hóa, thay đổi sâu sắc đời sống kinh tế, xã hội, văn hóa.
C. Chỉ tập trung vào lĩnh vực quân sự và quốc phòng.
D. Gây ra những cuộc khủng hoảng kinh tế liên tiếp.
10. Sau Chiến tranh lạnh, các cuộc xung đột vũ trang chủ yếu diễn ra dưới hình thức nào?
A. Chiến tranh tổng lực giữa các siêu cường.
B. Xung đột biên giới giữa các quốc gia lớn.
C. Xung đột sắc tộc, tôn giáo, nội chiến và ly khai.
D. Các cuộc chiến tranh ủy nhiệm quy mô lớn.
11. Tính chất nổi bật nhất của xu hướng toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh là gì?
A. Chỉ diễn ra trong lĩnh vực văn hóa và thông tin.
B. Chủ yếu là sự mở rộng của các đế quốc thực dân.
C. Sự gia tăng tự do giao lưu kinh tế, khoa học - công nghệ, văn hóa.
D. Là quá trình cô lập kinh tế giữa các quốc gia.
12. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà thế giới phải đối mặt sau Chiến tranh lạnh?
A. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân tổng lực giữa các siêu cường.
B. Sự bùng nổ của chủ nghĩa khủng bố và tội phạm xuyên quốc gia.
C. Sự suy giảm nghiêm trọng của thương mại quốc tế.
D. Sự nổi lên của một đế quốc toàn cầu duy nhất.
13. Sau Chiến tranh lạnh, các quốc gia châu Á có xu hướng gì nổi bật?
A. Tăng cường đối đầu quân sự giữa các nước.
B. Chủ yếu tập trung vào các cuộc xung đột nội bộ.
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và hội nhập quốc tế sâu rộng.
D. Từng bước đi đến một trật tự khu vực lưỡng cực.
14. Sự kiện nào được xem là sự kết thúc của Chiến tranh lạnh?
A. Ký kết Hiệp định Helsinki (1975).
B. Sự kiện Bức tường Béc-lin sụp đổ (1989).
C. Sự kiện giải thể Liên Xô (1991).
D. Hội nghị thượng đỉnh Mát-xcơ-va (1985).
15. Sự kiện nào thường được xem là sự kết thúc của Chiến tranh lạnh tại châu Âu?
A. Sự kiện ký kết Hiệp định An ninh châu Âu.
B. Sự kiện sụp đổ của Bức tường Béc-lin (1989).
C. Sự kiện thành lập Cộng đồng châu Âu.
D. Sự kiện giải thể khối SEV.
16. Sự kiện nào đánh dấu sự tan rã của khối Vác-sa-va?
A. Tháng 3 năm 1991.
B. Tháng 7 năm 1991.
C. Tháng 9 năm 1991.
D. Tháng 12 năm 1991.
17. Theo phân tích phổ biến, xu hướng nào chi phối trật tự thế giới sau giai đoạn đơn cực?
A. Sự tái thiết lập trật tự lưỡng cực.
B. Xu hướng đa cực, với sự nổi lên của nhiều cường quốc.
C. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường duy nhất.
D. Sự phân chia thế giới thành các khối quân sự biệt lập.
18. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự tan rã của Liên bang Xô viết?
A. Sự can thiệp mạnh mẽ của Mỹ vào công việc nội bộ của Liên Xô.
B. Sự bùng nổ của phong trào đòi độc lập ở các nước cộng hòa.
C. Sự thất bại trong cuộc chạy đua vũ trang với Mỹ.
D. Sự sụp đổ của thị trường tài chính toàn cầu.
19. Đâu là một trong những hình thức đấu tranh chính trị của các nước thuộc địa, phụ thuộc sau Chiến tranh lạnh?
A. Chỉ tập trung vào đấu tranh vũ trang.
B. Thúc đẩy nội chiến và ly khai.
C. Đấu tranh đòi độc lập dân tộc, chủ quyền và chống lại các thế lực can thiệp.
D. Tham gia vào các cuộc chạy đua vũ trang.
20. Đâu là một trong những tổ chức quốc tế có vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau Chiến tranh lạnh?
A. Tổ chức Hiệp ước An ninh Tập thể (CSTO).
B. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
C. Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC).
D. Tổ chức các nước Đông Nam Á (ASEAN).
21. Sau Chiến tranh lạnh, vai trò của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc có xu hướng như thế nào?
A. Bị lu mờ và không còn vai trò quan trọng.
B. Tăng cường vai trò trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Chỉ tập trung vào viện trợ nhân đạo.
D. Trở thành công cụ của một siêu cường duy nhất.
22. Sự kiện nào mở đầu cho quá trình tan rã của Liên bang Xô viết?
A. Sự kiện ký Hiệp ước SALT II.
B. Sự kiện tuyên bố độc lập của các nước cộng hòa.
C. Sự kiện thành lập Cộng đồng các quốc gia độc lập (SNG).
D. Sự kiện cải tổ (Perestroika) của Goóc-ba-chốp.
23. Sau Chiến tranh lạnh, trật tự thế giới mới được định hình chủ yếu dựa trên yếu tố nào sau đây?
A. Sự đối đầu giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa.
B. Sự gia tăng ảnh hưởng của các cường quốc mới nổi lên.
C. Sự chi phối của trật tự đa cực với nhiều trung tâm quyền lực.
D. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa.
24. Sự kiện nào được coi là biểu tượng cho sự kết thúc của sự chia cắt Đông - Tây ở châu Âu sau Chiến tranh lạnh?
A. Sự kiện ký Hiệp định START I.
B. Sự kiện sáp nhập hai nước Đức.
C. Sự kiện thành lập Liên minh châu Âu.
D. Sự kiện giải thể khối SEV.
25. Theo phân tích phổ biến, quốc gia nào nổi lên như siêu cường duy nhất sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?
A. Trung Quốc
B. Liên bang Nga
C. Hoa Kỳ
D. Nhật Bản