1. Khái niệm "hành lang sinh thái" (ecological corridor) có vai trò gì trong bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Là các khu vực đô thị hóa cao để thúc đẩy kinh tế.
B. Là các dải đất hoặc vùng nước kết nối các khu vực sống bị chia cắt, tạo điều kiện cho sự di chuyển của các loài.
C. Là nơi tập trung các hoạt động công nghiệp.
D. Là các khu vực cấm mọi hoạt động sinh vật.
2. Chiến lược "phục hồi chủ động" (active restoration) trong sinh thái học phục hồi bao gồm các hoạt động nào?
A. Chỉ chờ đợi hệ sinh thái tự phục hồi.
B. Tái trồng cây, kiểm soát loài xâm hại, tái tạo môi trường sống.
C. Ngăn chặn mọi tác động của con người.
D. Quan sát và ghi chép sự thay đổi của hệ sinh thái.
3. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy thoái của nhiều hệ sinh thái trên thế giới hiện nay là gì?
A. Sự thay đổi của chu kỳ Mặt Trăng.
B. Các hoạt động của con người như phá rừng, ô nhiễm, khai thác quá mức.
C. Sự thay đổi đột ngột của khí hậu do biến động tự nhiên.
D. Hoạt động của các loài sinh vật ăn thịt đỉnh.
4. Tại sao việc phục hồi các hệ sinh thái đất ngập nước lại quan trọng đối với đa dạng sinh học?
A. Đất ngập nước chỉ là nơi chứa nước thải của các khu công nghiệp.
B. Đất ngập nước là môi trường sống quan trọng cho nhiều loài chim di cư, cá và các sinh vật thủy sinh.
C. Đất ngập nước chỉ có giá trị thẩm mỹ.
D. Đất ngập nước không đóng góp vào chu trình nước tự nhiên.
5. Một trong những biện pháp bảo tồn hiệu quả cho các loài có tập tính di cư là gì?
A. Chỉ bảo vệ nơi sinh sản của chúng.
B. Bảo vệ cả khu vực sinh sản, khu vực trú đông và các tuyến di cư của chúng.
C. Xây dựng các rào cản trên đường di cư.
D. Chỉ tập trung vào việc nhân giống trong phòng thí nghiệm.
6. Hành động nào sau đây thể hiện nguyên tắc "sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên"?
A. Khai thác tối đa mọi nguồn tài nguyên để phục vụ phát triển kinh tế.
B. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý, đảm bảo khả năng tái tạo và không gây suy thoái môi trường.
C. Chỉ sử dụng các tài nguyên đã qua chế biến công nghiệp.
D. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng sang mục đích phát triển đô thị.
7. Khái niệm "sinh thái học phục hồi" (restoration ecology) tập trung vào việc gì?
A. Nghiên cứu sự tương tác giữa các loài trong môi trường tự nhiên không bị tác động.
B. Hỗ trợ quá trình phục hồi các hệ sinh thái đã bị suy thoái hoặc phá hủy.
C. Đánh giá tác động của con người lên các hệ sinh thái chưa bị suy thoái.
D. Phân loại và mô tả các quần xã sinh vật trên toàn cầu.
8. Trong sinh thái học phục hồi, mục tiêu chính của việc tái thiết hệ sinh thái là gì?
A. Phục hồi cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái về trạng thái ban đầu hoặc gần giống.
B. Chỉ tập trung vào việc trồng lại các loài thực vật bản địa.
C. Loại bỏ hoàn toàn các loài sinh vật ngoại lai xâm hại.
D. Tăng cường đa dạng sinh học bằng cách đưa vào các loài mới không có nguồn gốc.
9. Loài nào sau đây thường được sử dụng làm chỉ thị trong các dự án phục hồi sinh thái để đánh giá mức độ thành công?
A. Các loài có vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn và nhạy cảm với thay đổi môi trường.
B. Các loài ngoại lai xâm hại có khả năng sinh sản nhanh.
C. Các loài có khả năng chịu đựng tốt với các yếu tố gây ô nhiễm.
D. Các loài chỉ có số lượng cá thể lớn, không phụ thuộc vào điều kiện môi trường.
10. Cơ quan nào của Việt Nam chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và thực thi các chính sách về bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
B. Bộ Tài nguyên và Môi trường.
C. Bộ Y tế.
D. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation)?
A. Thành lập khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Nuôi trồng và nhân giống các loài quý hiếm trong phòng thí nghiệm.
C. Quản lý và bảo vệ các khu rừng nguyên sinh.
D. Xây dựng hành lang sinh thái kết nối các quần thể.
12. Phục hồi hệ sinh thái núi đá vôi bị thoái hóa thường gặp khó khăn gì?
A. Đất đai màu mỡ, nhiều nước.
B. Độ dày tầng đất mỏng, ít dinh dưỡng, thoát nước nhanh và khó giữ ẩm.
C. Khí hậu ôn hòa quanh năm.
D. Sự đa dạng cao của các loài thực vật ưa bóng.
13. Tại sao việc bảo tồn các loài sinh vật có vai trò "mở đường" (pioneer species) lại quan trọng trong phục hồi sinh thái?
A. Chúng là loài ký sinh.
B. Chúng có khả năng phát triển nhanh trên đất bị suy thoái, cải tạo đất và tạo điều kiện cho các loài khác phát triển sau này.
C. Chúng có giá trị kinh tế cao.
D. Chúng là loài ăn thịt đầu bảng.
14. Trong bảo tồn đa dạng sinh học, vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên đóng vai trò gì?
A. Là nơi tập trung phát triển du lịch sinh thái không kiểm soát.
B. Là các khu vực được bảo vệ để duy trì đa dạng sinh học và các quá trình sinh thái.
C. Là nơi thử nghiệm các phương pháp nông nghiệp mới.
D. Là trung tâm nghiên cứu các loài sinh vật đã tuyệt chủng.
15. Khái niệm "đa dạng sinh học" bao gồm những cấp độ nào?
A. Chỉ đa dạng về loài.
B. Đa dạng về di truyền, đa dạng loài và đa dạng hệ sinh thái.
C. Chỉ đa dạng về hệ sinh thái.
D. Đa dạng về khí hậu và địa hình.
16. Một trong những phương pháp phục hồi sinh thái có hiệu quả là tái nhập các loài chủ chốt (keystone species). Loài chủ chốt là gì?
A. Loài có số lượng cá thể lớn nhất trong hệ sinh thái.
B. Loài có ảnh hưởng lớn đến cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái, dù số lượng cá thể có thể không nhiều.
C. Loài duy nhất có khả năng sản xuất thức ăn cho toàn bộ hệ sinh thái.
D. Loài ngoại lai xâm hại có khả năng cạnh tranh cao.
17. Việc kiểm soát các loài sinh vật ngoại lai xâm hại (invasive alien species) có ý nghĩa gì đối với bảo tồn?
A. Giúp tăng cường đa dạng sinh học bằng cách đưa các loài mới vào.
B. Ngăn chặn các loài này cạnh tranh, ăn thịt hoặc truyền bệnh cho các loài bản địa, làm suy giảm đa dạng sinh học.
C. Tạo ra các nguồn thức ăn mới cho các loài bản địa.
D. Không ảnh hưởng gì đến các loài sinh vật bản địa.
18. Khi phục hồi một khu vực đã bị ô nhiễm kim loại nặng, bước đầu tiên và quan trọng nhất thường là gì?
A. Trồng lại các loài cây cảnh.
B. Loại bỏ hoặc giảm thiểu nguồn gây ô nhiễm và làm sạch đất/nước.
C. Đưa vào các loài vi sinh vật ăn kim loại.
D. Xây dựng tường rào cách ly khu vực ô nhiễm.
19. Một trong những thách thức lớn nhất trong việc bảo tồn các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng là gì?
A. Sự thiếu hụt các vườn thú để nuôi giữ chúng.
B. Việc chúng có khả năng sinh sản quá nhanh.
C. Sự mất mát và phân mảnh môi trường sống, nạn săn bắt trái phép và ô nhiễm.
D. Chúng quá khó để xác định vị trí trong tự nhiên.
20. Khi đánh giá hiệu quả của một dự án phục hồi sinh thái, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đo lường sự thành công?
A. Số lượng loài cây được trồng.
B. Số lượng khách du lịch đến tham quan.
C. Mức độ khôi phục cấu trúc, chức năng sinh thái và khả năng tự duy trì của hệ sinh thái.
D. Tổng chi phí đầu tư cho dự án.
21. Trong chiến lược bảo tồn, "bảo tồn đa dạng di truyền" nhằm mục đích gì?
A. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài có số lượng cá thể lớn.
B. Duy trì sự biến dị di truyền trong các quần thể, giúp chúng thích nghi với thay đổi môi trường và chống chịu bệnh tật.
C. Ngăn chặn sự lai tạo giữa các loài.
D. Tạo ra các giống cây trồng mới có năng suất cao.
22. Bảo tồn ngoại vị (ex-situ conservation) là gì?
A. Bảo vệ các loài sinh vật ngay trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
B. Bảo vệ các loài sinh vật bằng cách đưa chúng ra khỏi môi trường sống tự nhiên và nuôi giữ trong điều kiện kiểm soát.
C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ các khu rừng nguyên sinh.
D. Ngăn chặn sự xâm nhập của các loài sinh vật ngoại lai.
23. Trong phục hồi hệ sinh thái sa mạc, biện pháp nào là quan trọng nhất để chống xói mòn và giữ ẩm cho đất?
A. Tăng cường tưới tiêu bằng nước ngọt.
B. Trồng các loài cây bụi bản địa có rễ sâu và lá thích nghi với khô hạn.
C. Phát quang toàn bộ thảm thực vật.
D. Sử dụng các loại thuốc diệt cỏ.
24. Hệ sinh thái nào sau đây có khả năng tự phục hồi cao sau khi bị cháy rừng?
A. Rừng lá rộng thường xanh.
B. Rừng thông nhiệt đới có sự thích nghi với lửa.
C. Hệ sinh thái băng giá.
D. Hệ sinh thái sa mạc khô cằn.
25. Khi thực hiện phục hồi một hệ sinh thái rừng ngập mặn bị suy thoái, chiến lược nào sau đây là hợp lý nhất?
A. Tái trồng các loài cây có khả năng chịu mặn tốt và ổn định bờ biển.
B. Xây dựng các công trình bê tông kiên cố để ngăn chặn xâm thực.
C. Thay thế hoàn toàn bằng rừng trồng cây công nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên gỗ.