Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 7 Thực hành tiếng Việt: Biện pháp tu từ nghịch ngữ (Tiếp theo)
1. Câu "Sự im lặng của anh ta còn đáng sợ hơn bất kỳ lời nói nào" sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự ảnh hưởng của sự im lặng?
A. So sánh
B. Nghịch ngữ, vì "im lặng" và "đáng sợ" tạo ra sự đối lập.
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ
2. Biện pháp tu từ nghịch ngữ giúp làm nổi bật điều gì trong ngôn ngữ?
A. Tính khách quan, trung thực của sự vật.
B. Tính đối lập, mâu thuẫn hoặc sự bổ sung ý nghĩa đặc biệt giữa các yếu tố ngôn ngữ.
C. Sự đơn giản, dễ hiểu của thông điệp.
D. Tính trang trọng, lịch sự của lời nói.
3. Tìm câu chứa biện pháp tu từ nghịch ngữ:
A. Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời.
B. Anh ấy là một người rất thông minh, nhưng lại hành động dại dột.
C. Cơn mưa rào bất chợt làm ướt hết mọi thứ.
D. Cô ấy có giọng hát trong trẻo như chim.
4. Đọc câu: "Cuộc đời này thật là đẹp đẽ, tươi đẹp làm sao!" trong ngữ cảnh một người vừa trải qua bi kịch, biện pháp tu từ nào đã được sử dụng?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Nghịch ngữ
D. Ẩn dụ
5. Phân tích ý nghĩa của cụm từ "trật tự hỗn loạn" trong một bài viết về tình hình xã hội phức tạp.
A. Diễn tả một trạng thái có quy tắc nhưng không rõ ràng.
B. Nhấn mạnh sự thiếu tổ chức, mất kiểm soát mà vẫn tồn tại một hình thức bề ngoài của trật tự.
C. Mô tả sự ngẫu nhiên, không có nguyên nhân.
D. Thể hiện một tình huống hoàn toàn bình thường, không có gì đáng chú ý.
6. Khi tác giả viết "Anh ấy là một kẻ chiến thắng thất bại", biện pháp tu từ chính được sử dụng là gì?
A. Hoán dụ
B. Nghịch ngữ, vì "chiến thắng" và "thất bại" là hai khái niệm đối lập.
C. So sánh
D. Nhân hóa
7. Trong câu "Cô ấy là một đóa hoa dại nở giữa sa mạc", biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp kiên cường của cô gái?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Nghịch ngữ
8. Trong câu "Nó nói rất đúng", nếu người nói có ý mỉa mai và muốn ám chỉ điều ngược lại, cách diễn đạt nào sau đây thể hiện rõ nhất biện pháp tu từ nghịch ngữ?
A. Nó nói y như những gì người ta hay nói.
B. Nó nói rất sai.
C. Nó nói chí phải đấy, đúng đến từng lời.
D. Nó nói cũng có lý.
9. Biện pháp tu từ nghịch ngữ hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sử dụng từ đồng nghĩa để tăng cường ý nghĩa.
B. Kết hợp các yếu tố ngôn ngữ có ý nghĩa trái ngược hoặc mâu thuẫn để tạo ra một ý nghĩa mới, hàm súc.
C. Sử dụng phép loại suy để so sánh hai đối tượng.
D. Lặp lại cấu trúc câu để tạo nhịp điệu.
10. Biện pháp tu từ nghịch ngữ thường tạo ra hiệu quả gì cho câu văn?
A. Tăng tính khách quan, dễ hiểu.
B. Gây tò mò, suy ngẫm và làm nổi bật ý nghĩa sâu sắc, thường là sự châm biếm, mỉa mai hoặc nhấn mạnh một tình huống phức tạp.
C. Giảm bớt sự phức tạp của vấn đề.
D. Tạo sự nhàm chán, lặp lại.
11. Biện pháp tu từ nghịch ngữ (oxymoron) trong tiếng Việt thường được dùng để làm gì?
A. Tăng tính biểu cảm, tạo hiệu quả châm biếm, mỉa mai hoặc nhấn mạnh một ý nghĩa sâu sắc bằng cách đối lập ngôn từ.
B. Làm cho lời nói trở nên hoa mỹ, bay bổng hơn.
C. Nêu bật sự thật khách quan, không kèm theo cảm xúc cá nhân.
D. Tạo ra những câu nói khó hiểu, đánh đố người nghe.
12. Trong câu "Cuộc đời là một chuỗi những niềm vui và nỗi buồn xen kẽ", biện pháp tu từ nào được sử dụng để diễn tả tính chất đa dạng, phức tạp của cuộc sống?
A. Nhân hóa
B. Ẩn dụ
C. Nghịch ngữ, vì "niềm vui" và "nỗi buồn" là hai trạng thái đối lập.
D. Điệp ngữ
13. Tìm câu văn có sử dụng biện pháp tu từ nghịch ngữ một cách tinh tế:
A. Cảnh vật thật yên bình và tĩnh lặng.
B. Anh ấy là một người rất tốt bụng, nhưng đôi khi lại hơi ích kỷ.
C. Những lời nói dối ngọt ngào.
D. Cô ấy luôn nở nụ cười trên môi.
14. Đọc câu: "Anh ấy là một người bạn trung thành nhưng lại thường xuyên phản bội lòng tin của người khác". Biện pháp tu từ nào đã được sử dụng?
A. Điệp ngữ
B. Nhân hóa
C. Nghịch ngữ, vì "trung thành" và "phản bội" là hai khái niệm đối lập.
D. So sánh
15. Trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, câu "Lời lời khẳng khái, lời lời châu ngọc" khi miêu tả lời nói của ai đó có ý nghĩa gì về mặt tu từ?
A. Lời nói rất vụn vặt, không có giá trị.
B. Lời nói vừa dứt khoát, mạnh mẽ (khẳng khái) lại vừa quý giá, tinh tế (châu ngọc), thể hiện sự đối lập trong cách đánh giá lời nói.
C. Lời nói thiếu chân thành, chỉ là giả tạo.
D. Lời nói lộn xộn, không mạch lạc.
16. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ nghịch ngữ để diễn tả sự mâu thuẫn trong cảm xúc?
A. Anh ấy đã cố gắng hết sức.
B. Nụ cười của cô ấy thật buồn.
C. Những cánh hoa rơi nhẹ nhàng.
D. Cuốn sách dày cộp.
17. Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng biện pháp tu từ nghịch ngữ?
A. Một cuộc gặp gỡ bất ngờ.
B. Sự im lặng đáng sợ.
C. Nụ cười buồn.
D. Bầu trời trong xanh.
18. Đọc câu: "Anh ấy sở hữu một trí tuệ sắc bén nhưng lại thiếu sự nhạy bén trong các mối quan hệ xã hội". Phân tích biện pháp tu từ ở đây.
A. Nhân hóa
B. Nghịch ngữ, vì "sắc bén" và "nhạy bén" có ý nghĩa đối lập trong ngữ cảnh này.
C. Ẩn dụ
D. Điệp ngữ
19. Câu "Sống trong bể khổ", khi được dùng để miêu tả một cuộc đời đầy gian truân, đã sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Hoán dụ
B. Nghĩa chuyển
C. Nghịch ngữ
D. Điệp ngữ
20. Câu nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ của biện pháp tu từ nghịch ngữ?
A. Một tình yêu cay đắng.
B. Sự im lặng vàng.
C. Đôi mắt long lanh.
D. Món quà tai họa.
21. Trong câu "Cuộc sống này thật khó khăn nhưng cũng thật tuyệt vời", biện pháp tu từ nào được sử dụng để diễn tả sự phức tạp của trải nghiệm sống?
A. Ẩn dụ
B. Nghịch ngữ, vì "khó khăn" và "tuyệt vời" là hai trạng thái đối lập.
C. Nhân hóa
D. Điệp ngữ
22. Trong ngữ cảnh của một bài thơ miêu tả nỗi nhớ da diết nhưng lại mang một cảm giác thanh thản lạ thường, biện pháp tu từ nào có thể được sử dụng?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. Nghịch ngữ (ví dụ: "nỗi nhớ thanh thản")
D. Nhân hóa
23. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng để nhận diện biện pháp tu từ nghịch ngữ?
A. Sử dụng từ ngữ gợi tả, gợi cảm.
B. Sự kết hợp các từ ngữ có nghĩa trái ngược hoặc mâu thuẫn nhau.
C. Lặp lại một từ hoặc cụm từ nhiều lần.
D. Dùng từ ngữ chỉ sự vật, hiện tượng này để gọi tên sự vật, hiện tượng khác.
24. Trong văn học, việc sử dụng cụm từ như "vẻ đẹp kỳ dị" hay "buồn vui lẫn lộn" có mục đích gì?
A. Làm cho câu văn trở nên đơn điệu, thiếu điểm nhấn.
B. Tạo ra sự mâu thuẫn, đối lập để làm nổi bật một khía cạnh đặc biệt, phức tạp hoặc gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung ra sự vật, hiện tượng.
D. Tăng cường tính khách quan, khoa học của thông tin.
25. Câu "Sự giàu có của anh ta lại là gánh nặng cho chính anh ta" sử dụng biện pháp tu từ gì để diễn tả nghịch lý?
A. So sánh
B. Nghịch ngữ, vì "giàu có" thường là điều mong muốn nhưng lại trở thành "gánh nặng".
C. Điệp ngữ
D. Hoán dụ