Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 7 văn bản 2: Ánh sáng cứu rỗi (Trích Nỗi buồn chiến tranh – Bảo Ninh)
1. Lời kể của nhân vật "tôi" trong văn bản bộc lộ quan điểm gì về ý nghĩa của sự sống?
A. Sự sống là quý giá, ngay cả trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất, cần được trân trọng và tìm kiếm ý nghĩa.
B. Sự sống chỉ có ý nghĩa khi đạt được vinh quang chiến thắng.
C. Sự sống là vô nghĩa khi chiến tranh còn tồn tại.
D. Sự sống là điều nên từ bỏ để giải thoát khỏi khổ đau.
2. Nhận định nào sau đây đúng nhất về giọng điệu của văn bản "Ánh sáng cứu rỗi"?
A. Trữ tình, suy tư, có phần ám ảnh nhưng vẫn phảng phất nét hy vọng.
B. Hùng tráng, hào sảng.
C. Châm biếm, hài hước.
D. Khách quan, lạnh lùng.
3. Yếu tố nghệ thuật nào được Bảo Ninh sử dụng hiệu quả để thể hiện nỗi buồn và sự ám ảnh của chiến tranh?
A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu sức gợi, nhịp điệu day dứt, sử dụng các biện pháp tu từ.
B. Ngôn ngữ giản dị, trực tiếp, mang tính báo chí.
C. Ngôn ngữ khoa học, chính xác, ít cảm xúc.
D. Ngôn ngữ hài hước, châm biếm.
4. Vai trò của những đoạn miêu tả thiên nhiên trong văn bản là gì?
A. Phản chiếu tâm trạng nhân vật, tạo không gian nghệ thuật và làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ đẹp thiên nhiên và sự tàn khốc của chiến tranh.
B. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí.
C. Cung cấp thông tin địa lý về chiến trường.
D. Giới thiệu về các loài động thực vật.
5. Ý nghĩa của "ánh sáng cứu rỗi" có thể được hiểu là gì trong bối cảnh hậu chiến?
A. Khả năng con người tìm lại sự cân bằng, ý nghĩa cuộc sống và hy vọng vào tương lai.
B. Sự quên lãng hoàn toàn quá khứ.
C. Sự giàu sang, quyền lực vật chất.
D. Sự trở về với cuộc sống bình thường như chưa từng có chiến tranh.
6. Tác phẩm "Nỗi buồn chiến tranh" thể hiện quan điểm gì về giá trị con người trong chiến tranh?
A. Con người vẫn giữ được phẩm giá, tình yêu thương và khát vọng sống ngay cả trong hoàn cảnh tồi tệ nhất.
B. Chiến tranh làm con người trở nên tàn bạo và mất hết nhân tính.
C. Giá trị con người chỉ được đo bằng thành tích chiến đấu.
D. Con người không còn ý nghĩa gì trong chiến tranh.
7. Theo Bảo Ninh, sự trở về sau chiến tranh có ý nghĩa như thế nào đối với người lính?
A. Là sự trở về với những tổn thương tâm lý và nỗi ám ảnh, đối mặt với sự xa lạ của cuộc sống đời thường.
B. Là sự trở về với vinh quang và sự chào đón nồng nhiệt.
C. Là sự trở về để quên hết mọi thứ đã xảy ra.
D. Là sự trở về để bắt đầu một cuộc sống mới hoàn toàn.
8. Cách miêu tả nội tâm nhân vật "tôi" trong văn bản thể hiện điều gì về nhận thức của Bảo Ninh?
A. Nhận thức sâu sắc về sự phức tạp, giằng xé trong tâm hồn con người khi đối diện với chiến tranh.
B. Sự đơn giản hóa tâm lý con người.
C. Niềm tin vào sự vô cảm của con người.
D. Sự hài lòng với hiện tại.
9. Đoạn trích "Ánh sáng cứu rỗi" có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về bản chất của chiến tranh?
A. Chiến tranh không chỉ gây tổn thương về thể xác mà còn hủy hoại tâm hồn con người.
B. Chiến tranh là con đường duy nhất để đạt được hòa bình.
C. Chiến tranh luôn mang lại vinh quang và sự tự hào.
D. Chiến tranh là một trò chơi không có hậu quả.
10. Nhân vật "tôi" trong đoạn trích "Ánh sáng cứu rỗi" có tâm trạng chủ đạo là gì?
A. Trữ tình, day dứt, suy tư về quá khứ và hiện tại.
B. Hồn nhiên, vui tươi, tràn đầy sức sống.
C. Phẫn nộ, căm ghét chiến tranh.
D. Thờ ơ, lãnh đạm với mọi thứ xung quanh.
11. Nhân vật "tôi" trong "Ánh sáng cứu rỗi" thường thể hiện thái độ gì đối với quá khứ?
A. Vừa trân trọng những kỷ niệm, vừa day dứt, ám ảnh bởi những mất mát.
B. Chỉ muốn quên đi quá khứ hoàn toàn.
C. Luôn nhìn quá khứ với sự lạc quan tuyệt đối.
D. Coi quá khứ là một gánh nặng không thể vượt qua.
12. Trong "Ánh sáng cứu rỗi", nhân vật "tôi" thường hồi tưởng về những gì?
A. Những ký ức buồn đau, ám ảnh về chiến tranh và những người đã khuất.
B. Những kỷ niệm đẹp về gia đình và quê hương.
C. Những kế hoạch cho tương lai.
D. Những cuộc vui chơi, giải trí.
13. Cảm xúc chủ đạo mà văn bản "Ánh sáng cứu rỗi" muốn truyền tải đến người đọc là gì?
A. Nỗi buồn, sự day dứt, suy tư và hy vọng.
B. Sự hân hoan, vui sướng.
C. Sự giận dữ, căm thù.
D. Sự thờ ơ, vô cảm.
14. Tác giả Bảo Ninh đã sử dụng yếu tố "ký ức" như thế nào trong văn bản?
A. Ký ức đan xen giữa quá khứ và hiện tại, là sợi dây nối liền những mất mát và khát vọng.
B. Ký ức chỉ là những điều đã qua và không còn giá trị.
C. Ký ức luôn mang lại niềm vui.
D. Ký ức bị lãng quên hoàn toàn.
15. Đâu là chủ đề bao trùm và xuyên suốt trong tác phẩm "Nỗi buồn chiến tranh" của Bảo Ninh?
A. Nỗi buồn, sự ám ảnh và những tổn thương tâm lý do chiến tranh gây ra.
B. Sự anh hùng và tinh thần bất khuất của người lính.
C. Vinh quang của chiến thắng.
D. Vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Nam.
16. Văn bản "Ánh sáng cứu rỗi" thuộc thể loại nào?
A. Tập bút ký hoặc tùy bút, trích từ tiểu thuyết.
B. Truyện ngắn.
C. Tiểu luận phê bình văn học.
D. Thơ trữ tình.
17. Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cách nhìn nhận chiến tranh của Bảo Ninh so với các tác phẩm văn học hiện thực trước đó?
A. Tập trung vào sự ám ảnh, tổn thương tâm lý và chiều sâu nội tâm của người lính, thay vì chỉ ca ngợi chiến công.
B. Chỉ miêu tả sự khốc liệt của chiến trường.
C. Ca ngợi tuyệt đối những người lính.
D. Nhấn mạnh sự cần thiết của chiến tranh.
18. Trong văn bản "Ánh sáng cứu rỗi", tác giả Bảo Ninh đã khắc họa thành công bức tranh nào về chiến tranh?
A. Bức tranh về sự khốc liệt, tàn phá và những ám ảnh tâm lý của chiến tranh.
B. Bức tranh về tinh thần lạc quan, yêu đời của những người lính.
C. Bức tranh về sự giàu có, sung túc của hậu phương.
D. Bức tranh về những chiến công hiển hách của quân đội.
19. Theo Bảo Ninh, chiến tranh đã để lại những "vết sẹo" nào trong tâm hồn con người?
A. Nỗi ám ảnh về cái chết, sự mất mát, nỗi cô đơn và sự biến dạng của nhân tính.
B. Ký ức về những trận đánh vinh quang.
C. Sự trưởng thành và bản lĩnh kiên cường.
D. Niềm tin vào một tương lai tươi sáng.
20. Yếu tố nào được xem là "ánh sáng cứu rỗi" cho nhân vật trong văn bản?
A. Tình yêu thương, sự đồng cảm và hy vọng vào cuộc sống.
B. Sự giàu có vật chất và địa vị xã hội.
C. Sự quên lãng quá khứ và chìm đắm trong ảo tưởng.
D. Nghỉ ngơi, giải trí để quên đi chiến tranh.
21. Trong "Nỗi buồn chiến tranh", hình ảnh "những ngôi sao" thường mang ý nghĩa gì đối với nhân vật?
A. Biểu tượng của hy vọng, ước mơ và sự vĩnh cửu.
B. Biểu tượng của sự cô đơn và lạc lõng.
C. Biểu tượng của cái chết và sự kết thúc.
D. Biểu tượng của sự tàn khốc của chiến tranh.
22. Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗi ám ảnh của nhân vật "tôi" về chiến tranh?
A. Các câu văn miêu tả trực tiếp những ký ức đau thương, tiếng bom đạn, hình ảnh người chết.
B. Các câu văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên yên bình.
C. Các câu văn nói về tình yêu đôi lứa.
D. Các câu văn thể hiện sự lạc quan về tương lai.
23. Yếu tố nào trong văn bản giúp "cứu rỗi" nhân vật khỏi sự tuyệt vọng?
A. Khả năng tìm thấy ý nghĩa trong những điều bình dị, tình yêu thương và sự kết nối với cuộc sống.
B. Sự quên lãng tất cả.
C. Sự giàu có và quyền lực.
D. Sự trốn tránh thực tại.
24. Cách sử dụng ngôi kể "tôi" trong văn bản có tác dụng gì?
A. Tăng tính chân thực, gần gũi, thể hiện góc nhìn và cảm xúc cá nhân.
B. Tạo sự khách quan, khoa học cho câu chuyện.
C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung toàn bộ cuộc chiến.
D. Giới thiệu đầy đủ về thân thế, sự nghiệp của tác giả.
25. Ý nghĩa của cụm từ "màu xám" trong văn bản thường gợi lên điều gì?
A. Sự xám xịt, u ám, mất mát và nỗi buồn của chiến tranh.
B. Sự tươi sáng và hy vọng.
C. Sự giàu có và sung túc.
D. Sự bình yên và hạnh phúc.