Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 4 văn bản 1: Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc (Nguyễn Đình Chiểu)
1. Trong bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", hình ảnh "súng giụt, gươm mòn" gợi lên điều gì về hoàn cảnh chiến đấu của nghĩa quân?
A. Nghĩa quân có vũ khí hiện đại nhưng đã bị hư hỏng.
B. Nghĩa quân thiếu thốn vũ khí, trang bị thô sơ.
C. Nghĩa quân đã sử dụng vũ khí của địch.
D. Nghĩa quân có kinh nghiệm chiến đấu dày dạn.
2. Tác giả Nguyễn Đình Chiểu đã dùng những từ ngữ nào để gọi tên quân Pháp trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
A. Giặc Tây, bọn xâm lược.
B. Quân Pháp, thực dân.
C. Kẻ thù, bạo tàn.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
3. Câu "Chết vinh còn hơn sống nhục" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện rõ nhất tư tưởng gì của tác giả?
A. Đề cao giá trị của sự sống cá nhân.
B. Coi trọng danh dự, khí tiết hơn tính mạng.
C. Chỉ trích những kẻ hèn nhát, cơ hội.
D. Khuyên nhủ mọi người nên sống an phận, tránh xa hiểm nguy.
4. Vì sao "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" lại mang tính bi tráng sâu sắc?
A. Vì nó miêu tả những cảnh tượng chiến tranh tàn khốc.
B. Vì nó ca ngợi những hành động anh hùng nhưng kết cục lại là sự hy sinh.
C. Vì nó thể hiện sự tuyệt vọng của dân tộc trước kẻ thù.
D. Vì nó chỉ tập trung vào nỗi đau và mất mát.
5. Việc tác giả miêu tả chi tiết cảnh nghĩa quân chuẩn bị ra trận (mài gươm, khua trống) nhằm mục đích gì?
A. Tạo không khí khẩn trương, hào hùng.
B. Tả thực quá trình vũ trang của nghĩa quân.
C. Làm tăng thêm sự bi tráng cho cuộc chiến.
D. Thể hiện sự chuẩn bị chu đáo của nghĩa quân.
6. Nhận định nào sau đây không đúng về giọng điệu chủ đạo của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
A. Uất hận, căm giận kẻ thù.
B. Đau xót, tiếc thương những người đã hy sinh.
C. Khâm phục, ca ngợi tinh thần chiến đấu của nghĩa sĩ.
D. Hài hước, châm biếm lối sống xa hoa của quan lại.
7. Vì sao Nguyễn Đình Chiểu lại gọi nghĩa quân Cần Giuộc là "những người con của đất", "những người dân hiền lành"?
A. Để hạ thấp vai trò của họ trong cuộc kháng chiến.
B. Để làm nổi bật sự đối lập giữa bản chất hiền lành và hành động chiến đấu anh dũng.
C. Để nhấn mạnh nguồn gốc nông dân, chân chất của họ.
D. Để phê phán sự thiếu chuyên nghiệp trong chiến đấu.
8. Tác giả đặt câu hỏi "Ai nấy đều là người có nghĩa, ai nấy đều là người có khí" nhằm mục đích gì?
A. Phân biệt người có nghĩa và kẻ vô nghĩa.
B. Nhấn mạnh phẩm chất anh hùng, nghĩa khí của toàn thể nghĩa quân.
C. Chỉ ra sự khác biệt giữa tướng lĩnh và binh lính.
D. Kêu gọi mọi người noi gương nghĩa sĩ.
9. Theo "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", thái độ của nghĩa quân đối với kẻ thù được miêu tả qua hình ảnh nào?
A. Tìm cách đàm phán, thương lượng.
B. Chủ động tấn công, không ngại gian khó.
C. Trốn tránh, ẩn mình chờ thời cơ.
D. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ triều đình.
10. Vì sao "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được xem là một áng văn bất hủ trong nền văn học Việt Nam?
A. Vì nó là tác phẩm đầu tiên viết về đề tài kháng chiến chống Pháp.
B. Vì nó thể hiện sâu sắc tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu và sự hy sinh cao cả.
C. Vì nó sử dụng ngôn ngữ cổ kính, cầu kỳ và phức tạp.
D. Vì nó mang giá trị lịch sử hơn là giá trị văn chương.
11. Trong bài văn, khi miêu tả "tiếng trống trận vang lôi" và "tiếng chiêng trống giục giã", tác giả muốn tạo hiệu quả nghệ thuật gì?
A. Tạo không khí ảm đạm, bi thương.
B. Tạo không khí sôi nổi, hào hùng, thôi thúc tinh thần chiến đấu.
C. Tạo sự phân tích chi tiết về âm thanh trong trận mạc.
D. Thể hiện sự thiếu tổ chức của nghĩa quân.
12. Theo "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", hành động "xông vào địch như chỗ không người" thể hiện phẩm chất gì nổi bật của người nghĩa sĩ?
A. Sự liều lĩnh, coi thường tính mạng.
B. Lòng yêu nước nồng nàn và tinh thần chiến đấu dũng cảm.
C. Sự thiếu kinh nghiệm chiến đấu.
D. Lòng căm thù địch sâu sắc.
13. Theo phân tích, cách miêu tả "quân giặc nước Nam, đã nhiều lần nếm mùi tanh máu giặc" có ý nghĩa gì?
A. Khẳng định sự yếu kém, bạc nhược của quân Pháp.
B. Ca ngợi kinh nghiệm chiến đấu của nghĩa quân.
C. Nhấn mạnh sự tàn bạo và hung hãn của quân Pháp.
D. Thể hiện tinh thần bất khuất của dân tộc Việt Nam.
14. Tác giả dùng câu "Đắn đo chẳng nỡ xa nhà, đi đâu rồi lại về đâu?" để diễn tả điều gì ở người nghĩa sĩ?
A. Sự do dự, chần chừ khi ra trận.
B. Nỗi nhớ nhà, thương vợ con, nhưng vẫn quyết tâm chiến đấu.
C. Sự băn khoăn về tương lai của đất nước.
D. Nỗi sợ hãi trước cái chết.
15. Lời văn "Bây giờ ai bảo cựu, ai bảo tân?" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện điều gì về cách nhìn nhận của tác giả?
A. Phân biệt rõ ràng giữa người cũ và người mới trong cuộc chiến.
B. Băn khoăn về sự thay đổi của thời thế và lòng người.
C. Khẳng định sự nhất quán trong tinh thần yêu nước bất kể thời đại.
D. Ngợi ca tinh thần nghĩa sĩ Cần Giuộc là biểu tượng của thời đại mới.
16. Tác giả Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật để khắc họa sự hi sinh cao cả của nghĩa sĩ Cần Giuộc?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Nói quá.
17. Theo "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", nguyên nhân trực tiếp nào dẫn đến cuộc khởi nghĩa của nghĩa quân?
A. Sự áp bức bóc lột tàn bạo của thực dân Pháp và tay sai.
B. Sự kêu gọi của triều đình Huế trước sự xâm lược.
C. Phong trào yêu nước của các sĩ phu lan rộng khắp nơi.
D. Mong muốn giành lại độc lập cho dân tộc theo lời hiệu triệu của vua.
18. Câu "Thà rằng giặc đến nhà, rước mình về tàu" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện thái độ gì của tác giả trước sự xâm lược?
A. Chấp nhận sự đầu hàng và buông xuôi.
B. Mong muốn tìm kiếm sự giúp đỡ từ nước ngoài.
C. Thể hiện lòng căm thù sâu sắc và ý chí quyết chiến với kẻ thù xâm lược.
D. Biểu thị sự bi quan, tuyệt vọng.
19. Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", hình ảnh "cờ bay, máu rơi" gợi lên bức tranh như thế nào về cuộc chiến?
A. Sự đoàn kết của nghĩa quân.
B. Sự hy sinh anh dũng và tinh thần chiến đấu bất khuất.
C. Sự thất bại thảm hại của nghĩa quân.
D. Sự hỗn loạn trên chiến trường.
20. Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", cách tác giả miêu tả sự hy sinh của nghĩa sĩ ("người sống thì cứu nhau sống, người chết thì cứu nhau chết") mang ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự hỗn loạn và thiếu tổ chức trên chiến trường.
B. Nhấn mạnh tình đồng đội, sự đoàn kết và tinh thần tương trợ lẫn nhau.
C. Ca ngợi lòng dũng cảm cá nhân của từng nghĩa sĩ.
D. Phê phán thái độ thờ ơ, vô trách nhiệm.
21. Trong lời tế, hình ảnh "đất Cần Giuộc" gắn liền với những ai và sự kiện gì?
A. Gắn liền với triều đình nhà Nguyễn và cuộc khởi nghĩa Yên Thế.
B. Gắn liền với những nghĩa sĩ nông dân và cuộc kháng chiến chống Pháp.
C. Gắn liền với vua Hàm Nghi và phong trào Cần Vương.
D. Gắn liền với các nhà yêu nước và phong trào Đông Du.
22. Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", Nguyễn Đình Chiểu đã miêu tả hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân xuất thân từ đâu?
A. Từ tầng lớp quan lại, sĩ phu yêu nước.
B. Từ tầng lớp nông dân, lao động nghèo khổ.
C. Từ tầng lớp thương nhân, thợ thủ công.
D. Từ tầng lớp quân lính chuyên nghiệp của triều đình.
23. Việc tác giả sử dụng hình ảnh "những người nông dân chân lấm tay bùn" để nói về nghĩa quân Cần Giuộc có tác dụng gì trong việc thể hiện tư tưởng của bài văn tế?
A. Nhấn mạnh sự giàu có và địa vị xã hội của họ.
B. Làm giảm đi sự vĩ đại và cao cả của họ.
C. Tô đậm phẩm chất chân thật, mộc mạc và sự hy sinh cao cả của những người dân lao động.
D. Phê phán sự thiếu văn hóa của tầng lớp nông dân.
24. Trong bài văn, hình ảnh "máu theo nước mắt tuôn ra" nói lên điều gì về tâm trạng của những người ở lại?
A. Niềm vui chiến thắng.
B. Nỗi đau đớn, xót xa và sự mất mát.
C. Sự hả hê trước cái chết của kẻ thù.
D. Sự thờ ơ, vô cảm.
25. Theo "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", tinh thần "lấy máu che đất, lấy máu đắp mồ" nói lên điều gì về nghĩa vụ của người nghĩa sĩ?
A. Nghĩa vụ bảo vệ gia đình, thân tộc.
B. Nghĩa vụ trả thù cá nhân.
C. Nghĩa vụ thiêng liêng với đất nước, dân tộc.
D. Nghĩa vụ tuân theo lệnh vua.